TỐNG HẮN VÀO TÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TỐNG HẮN VÀO TÙ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tống hắn vàothrow him input him inprisonjailimprisonmentsentenceinmate

Ví dụ về việc sử dụng Tống hắn vào tù trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tống hắn vào tù?Throw him in jail?Rồi họ tống hắn vào tù.They sent him to prison.Tống hắn vào tù?Throw him in prison?Họ sẽ tống hắn vào tù.”.They will throw him in jail.”.Tống hắn vào tù?To throw him in prison?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlối vàovào tù vào đại học cửa vàochúa vàovào quán bar chiếc xe vàovào nhà tôi nước anh vàovào sữa mẹ HơnSử dụng với trạng từthêm vàomang vàomất vàoxen vàovào lại đem vàomặc vàodọn vàovào ngay vào rồi HơnSử dụng với động từbắt đầu vàođi vào hoạt động vào xây dựng vào cuộc xung đột đi vào sản xuất đi vào chơi vào cuộc bầu cử len lỏi vàovào cuộc điều tra khởi đầu vàoHơnHọ sẽ tống hắn vào tù.”.They were going to put him in prison.”.Tống hắn vào tù?Throwing him into prison?Giúp tôi đi, Jesse… và chúng ta sẽ có thể tống hắn vào tù.Help me out here, Jesse… and we can put him away.Ta sẽ tống hắn vào tù cho đến khi mục rữa!I'm gonna put him in jail till he rots!Bà đã muốn tống hắn vào tù để hắn không bao giờ có thể nhìn được ánh sáng ban ngày nữa.He will throw you so far back in jail you ain't never gonna see the light of day no more.Bà đã muốn tống hắn vào tù để hắn không bao giờ có thể nhìn được ánh sáng ban ngày nữa.He was sentenced to life in prison and we hope he never gets to see the light of day again.Sau tất cả những tội ác của trùm Sparazza gâyra, cảnh sát chỉ trông chờ tìm thấy một bằng chứng thuyết phục để tống cổ hắn vào tù.After crimes caused by Primo Sparazza lord,the police expect to find a convincing evidence to throw that guy to jail.Hắn muốn tống chị tôi vào tù.They want to put my mother in jail.Thay vào đó, tội danh của Moran đượcgiảm xuống mức cướp vặt và hắn bị tống vào tù năm 1946.Moran was relegated to small-time robberies until he was sent to jail in 1946.Bị tống vào tù?Get thrown in jail?Người bị tống vào tù.Fourty-six people were thrown in jail.Một người bị tống vào tù.Someone who was thrown into jail.Mary lại bị tống vào tù.Mary was put in prison.Cô ta đáng bị tống vào tù.She deserves to be thrown in prison.Anh sẽ bị tống vào tù…”.You will be thrown in jail.”.Bà bị tống vào tù một tháng.She was sent to jail for a month.Con nít cũng bị tống vào tù.Even children are put in jail.Lũ kền kền bị tống vào tù.Beggars were sent to jail.Hàng chục ngàn người khác bị tống vào tù.But tens of thousands of others have been thrown into jail.Tôi tưởng rằng mình sẽ bị tống vào tù.I really thought I would be thrown in jail.Tôi tưởng rằng mình sẽ bị tống vào tù.I thought I was going to be put in prison.Đáng lý họ phải bị tống vào tù”.They should be thrown in jail.”.Thậm chí một số còn bị tống vào tù.And even some of them were put into black jails.Bị tống vào tù, tài sản bị trưng thu.They are thrown into prison, their property is confiscated.Làm sao để tôi không bị tống vào tù?How to Avoid Getting Thrown into Jail?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 601, Thời gian: 0.5124

Từng chữ dịch

tốngdanh từsongtongtốngđộng từthrowsendsenthắnđại từhehimhisshevàogiới từinonintoatvàohạttodanh từprisonjail tống tiềntổng trị giá

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tống hắn vào tù English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tống Trong Tiếng Anh Là Gì