TỔNG HỢP 1500 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG NHẤT
Có thể bạn quan tâm
TỔNG HỢP 1500 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG NHẤT
1. adult >< child (người lớn >< trẻ nhỏ)
2. after >< before (sau >< trước)
3. always >< never (luôn luôn >< không bao giờ)
4. aggressive >< passive (hung hãn >< bị động)
5. arrive >< depart (đến >< rời đi)
6. aritificial >< natural (nhân tạo >< tự nhiên)
7. believe >< doubt (nghi ngờ >< tin tưởng)
8. beneficial >< harmful (có lợi >< có hại)
9. birth >< death (sinh >< tử)
10. brave >< cowardly (dũng cảm >< hèn nhát)
11. brief >< long (ngắn >< dài)
12. busy >< idle (bận rộn >< lười biếng)
13. calm >< excited (bình tĩnh >< hào hứng)
14. care >< neglect (quan tâm >< bỏ mặc)
15. cease >< continue (dựng lại >< tiếp tục)
16. charming >< obnoxious (duyên dáng >< đáng ghét)
17. fat >< thin (béo >< gầy)
18. close >< open (đóng >< mở)
19. combine >< seperate (phối hợp >< chia tách)
20. complex >< simple (phức tạp >< đơn giản)
21. comprehend >< confurse (hiểu >< bối rối)
22. concrete >< abstract (cụ thể >< trừu tượng)
23. condemn >< approve (chỉ trích >< phê duyệt)
24. admit >< deny (thừa nhận >< phủ nhận)
25. conflict >< agree (xung đột >< tán thành)
26. full >< empty (đầy đủ >< trống rỗng)
27. conscientious >< neglectful (tận tâm >< thờ ơ)
28. consecutive >< interrupted (liên tiếp >< bị gián đoạn)
29. considerate >< thoughtless (thận trọng >< thiếu thận trọng)
30. contaminate >< purify (làm ô uế >< tẩy uế)
31. continue >< stop (tiếp tục >< dừng lại)
32. convenient >< inconvenient (tiện lợi >< bất tiện)
33. correct >< incorrect (chính xác >< sai)
34. couteous >< rude (lịch sự >< thô lỗ)
35. cozy >< cold (ấm cúng >< lạnh lẽo)
36. crazy >< sane (điên khùng >< tỉnh táo)
37. cry >< laugh (khóc >< cười)
38. dangerous >< safe (nguy hiểm >< an toàn)
39. dark >< light (tối tăm >< sáng sủa)
40. dead >< alive (chết >< sống)
41. deduct >< add (giảm >< thêm)
42. hate >< love (ghét >< yêu)
43. difficult >< easy (khó khăn >< dễ dàng)
44. diminish >< increase (suy giảm >< tăng)
45. disagree >< agree (bất đồng >< tán thành)
46. diverse >< similar (phong phú >< tương đồng)
47. doubt >< believe (nghi ngờ >< tin tưởng)
48. drastic >< mild (quyết liệt >< nhẹ vừa)
49. dry >< wet (khô >< ướt)
50. dull >< bright (tối tăm >< sáng sủa)
51. early >< late (sớm sủa >< muộn màng)
52. eccentric >< normal (kỳ dị >< thường)
53. encourage >< discourage (động viên >< gây nản lòng)
54. enjoy >< dislike (thích >< không thích)
55. big >< small (to >< nhỏ)
56. face >< avoid (đối mặt >< tránh)
57. fancy >< plain (sang trọng >< đơn giản)
58. fast >< slow (nhanh >< chậm)
59. docile >< wild (ngoan ngoãn >< hoang dã)
60. fake >< real (giả tạo >< thật)
61. fill >< emplty (làm đầy >< làm trống)
62. fluid >< solid (chất lỏng >< chất rắn)
63. former >< latter (trước >< sau cùng)
64. frank >< evasive (thẳng thắn >< lảng tránh)
65. fresh >< old (tươi mới >< cũ, già)
66. future >< past (tương lai >< quá khứ)
67. gentle >< rough (dịu dàng >< thô lỗ)
68. give >< take (cho >< nhận)
69. gloomy >< cheery (ảm đạm >< vui tươi)
70. adult >< child (người lớn >< trẻ nhỏ)
71. good >< bad (tốt >< xấu)
72. gratitude >< ungratefulness (lòng biết ơn >< sự vô ơn)
73. hard >< soft (cứng >< mềm)
74. help >< hinder (giúp đỡ >< cản trở)
75. hold >< release (nắm giữ >< thả)
76. friendly >< rude (thân thiện >< thô lỗ)
77. humiliate >< dignify (làm nhục >< làm cho đúng đắn)
78. immature >< mature (tính trẻ con >< trưởng thành)
79. independent >< dependent (độc lập >< dựa dẫm)
80. internal >< external (bên trong >< bên ngoài)
81. irrelevant >< relevant (không liên quan >< liên quan)
82. accpet >< reject (chấp nhận >< từ chối)
83. achieve >< fail (đạt được >< thất bại)
84. plus >< substract (thêm vào >< bớt đi)
85. admire >< despise (ngưỡng mộ >< ghê tởm)
86. adore >< hate (kính yêu >< ghét)
87. advance >< retreat (tiến bộ >< rút lui)
88. accept >< deny (đồng ý >< từ chối)
89. allow >< forbid (đồng ý >< cấm đoán)
90. amuse >< bore (làm thích thú, làm vui >< làm buồn chán)
91. annoy >< soothe (làm trái ý, khó chịu >< vuốt ve, xoa dịu)
92. answer >< question (trả lời >< câu hỏi)
93. disagree >< agree (không đồng ý >< đồng ý, tán thành)
94. arrive >< leave (đến >< rời đi)
95. ascend >< descend (lên, thăng >< xuống)
96. ask >< answer (hỏi >< trả lời)
97. attack >< defend (tấn công >< phòng thủ)
98. attract >< repel (thu hút, hấp dẫn >< khước từ, cự tuyệt)
99. break >< repair/fix (làm hỏng, làm vỡ >< sửa chữa)
100. build >< destroy (xây dựng >< phá hủy)
101. buy >< sell (mua >< bán)
102. capture >< release (bắt giữ >< thả ra)
103. catch >< miss (bắt, nắm lấy >< trượt, bỏ lỡ)
104. change >< remain (thay đổi >< còn lại, vẫn)
105. come >< go (đến >< đi)
106. command >< obey (ra lệnh >< nghe lời)
107. continue >< interrupt (tiếp tục >< gián đoạn)
108. cool >< heat (làm mát >< làm nóng)
109. curse >< bless (nguyền rủa >< phù hộ, ban phúc)
110. damage >< improve (hủy hoại >< cải thiện)
111. divide >< unite (chia >< hợp lại, liên kết)
112. drop >< pick (làm rơi >< nhặt)
113. end >< begin (kết thúc >< bắt đầu)
114. enter >< exit (vào >< ra)
115. exercise >< rest (tập luyện >< nghỉ ngơi)
116. fall >< rise (rơi, giảm, hạ >< lên, tăng)
117. find >< lose (tìm >< mất)
118. finish >< start (kết thúc >< bắt đầu)
119. float >< sink (nổi >< chìm)
120. forgive >< blame (tha thứ >< đổ lỗi)
121. give >< take (cho >< lấy)
122. go >< stop (đi >< dừng lại)
123. grow >< shrink (lớn lên, phát triển >< co lại, rút lại)
124. ignore >< heed (phớt lờ, bỏ qua >< lưu ý)
125. import >< export (nhập khẩu >< xuất khẩu)
126. know >< guess (biết >< đoán)
127. leave >< stay (rời đi >< ở lại)
128. lend >< borrow (cho mượn >< mượn)
129. live >< die (sống >< chết)
130. lock >< unlock (khóa >< không khóa)
131. lose >< win(thua >< thắng)
132. love >< hate (yêu >< ghét)
133. marry >< divorce (kết hôn >< li hôn)
134. pass >< fail (thi đỗ, qua bài thi >< thi trượt, thất bại)
135. plant >< harvest (trồng trọt >< thu hoạch)
136. play >< work (chơi >< làm việc)
137. punish >< reward (phạt >< thưởng)
138. push >< pull (đẩy >< kéo)
139. shout >< whisper (la hét >< thì thầm)
140. show >< hide (cho xem >< che giấu)
141. sit >< stand (ngồi >< đứng)
142. sleep >< wake up (ngủ >< thức dậy)
143. smile >< frown (cười >< cau mày, nhăn mặt)
144. speed up >< slow down (tăng tốc >< chậm lại)
145. spend >< save (tiêu tiền >< tiết kiệm)
146. stop >< move (dừng lại >< di chuyển)
147. strengthen >< weaken (làm mạnh lên >< làm yếu đi)
148. succeed >< fail (thành công >< thất bại)
149. teach >< learn (dạy >< học)
150. throw/cast >< catch (ném >< bắt)
151. absent >< present (vắng mặt >< xuất hiện)
152. abundant>< scarce (nhiều, thừa >< khan hiếm, thiếu)
153. accurate >< inaccurate (chính xác >< không chính xác)
154. adjacent >< distant (gần kề, liền sát >< xa)
155. alert >< asleep (tỉnh táo, cảnh giác >< ngủ)
156. alive >< dead (sống >< chết)
157. amateur >< professional (nghiệp dư >< chuyên nghiệp)
158. ancient >< modern (cổ xưa >< hiện đại)
159. apparent>< obscure (rõ ràng >< không rõ, tối tăm)
160. arrogant >< humble (kiểu căng, ngạo mạn >< khiêm tốn, nhún nhường)
161. awake >< asleep (tỉnh >< ngủ)
162. awkward >< graceful (vụng về, lúng túng >< có duyên, thanh nhã)
163. bare >< covered (trần truồng >< được che phủ)
164. beautiful >< ugly (xinh đẹp >< xấu xí)
165. bent >< straight (cong >< thẳng)
166. better >< worse (tốt hơn >< xấu, tồi hơn)
167. big >< small (to >< nhỏ)
168. bitter >< sweet (đắng >< ngọt)
169. black >< white (đen >< trắng)
170. blunt >< sharp (cùn >< sắc)
171. bold >< timid (dũng cảm >< rụt rè)
172. boring >< interesting (nhạt nhẽo >< thú vị)
173. bottom >< top (phần dưới cùng >< phần trên cùng)
174. brave >< cowardly (dũng cảm >< nhát gan)
175. brief >< long (ngắn gọn >< dài)
176. bright >< dull (sáng sủa >< mờ đục, xám xịt)
178. cautious >< careless (cẩn thận >< bất cẩn)
179. cheap>< expensive (rẻ >< đắt)
180. cold >< hot (lạnh >< nóng)
181. complex >< simple (phức tạp >< đơn giản)
182. constant >< variable (bất biến, không đổi >< thay đổi)
183. cool >< warm (mát mẻ >< ấm)
184. copy >< original (bản sao >< bản gốc)
185. cruel >< kind (độc ác >< tốt bụng)
186. dark >< bright (tăm tối >< sáng sủa)
187. deep >< shallow (sâu >< nông cạn)
188. difficult >< easy (khó >< dễ)
189. dim >< bright (mờ, tối mịt >< sáng sủa)
190. drunk >< sober (say xỉn >< không say rượu)
191. dry >< wet (khô >< ẩm, ướt)
192. early >< late (sớm >< muộn)
193. east >< west (đông >< tây)
194. empty >< full (trống rỗng >< đầy)
195. even >< odd (chẵn >< lẻ)
196. fake >< natural (giả, không thật >< tự nhiên)
197. fast >< slow (nhanh >< chậm)
198. know >< guess (biết >< đoán)
199. fashionable >< old-fashioned (thời trang >< lỗi thời)
200. fat >< thin (béo >< gầy)
Chúc các bạn học tốt ^_^!
Từ khóa » Các Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Lớp 9
-
TỪ TRÁI NGHĨA VÀ ĐỒNG NGHĨA TIẾNG ANH LỚP 9 - Tài Liệu Text
-
100 Cặp Từ đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Tiếng Anh Lớp 9 - TaiLieu.VN
-
Tổng Hợp 100 Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Phổ Biến Nhất
-
Tổng Hợp Các Cặp Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh
-
Bài Tập Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Tiếng Anh Lớp 9
-
50 Cặp Từ Vựng Tiếng Anh Trái Nghĩa Cực Hay Có Thể Bạn Lên Tham Khảo
-
50 Cặp Từ Trái Nghĩa Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp 100 Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh - Tài Liệu Vui
-
Những Cặp Từ Trái Nghĩa Phổ Biến Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Các Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Phổ Biến Nhất
-
Top 10 Bài Tập Tìm Từ Trái Nghĩa Tiếng Anh Lớp 9 2022
-
50 Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Hay Và Bổ ích Bạn Cần Biết