[Tổng Hợp] 200 Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Bộ Phận Cơ Thể Người
Có thể bạn quan tâm
Hotline 09.4400.4400
- Trang chủ
- Về chúng tôi
- Trung tâm Tiếng Trung uy tín nhất Hà Nội
- Đội ngũ giảng viên
- Thành tích học viên
- Cảm nhận của Học viên
- Hình ảnh lớp học
- LỊCH KHAI GIẢNG
- TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU
- TIẾNG TRUNG CẤP TỐC
- TIẾNG TRUNG NÂNG CAO ( HÁN 2 )
- TIẾNG TRUNG NÂNG CAO (HÁN 3 )
- TIẾNG TRUNG NÂNG CAO (HÁN 4 )
- TIẾNG TRUNG NÂNG CAO (HÁN 5 )
- TIẾNG TRUNG NÂNG CAO (HÁN 6 )
- LỚP VIP 1-1
- Học phí & Khuyến học
- HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE
- Các lớp đang học
- Lớp Hán ngữ 1 đang học
- Lớp Hán ngữ 2 đang học
- Lớp Hán ngữ 3 đang học
- Lớp Hán ngữ 4 đang học
- Lớp Hán ngữ 5 đang học
- Lớp Hán ngữ 6 đang học
- Lớp tiếng Trung VIP đang học
- TÀI LIỆU TIẾNG TRUNG
- TÀI LIỆU TIẾNG TRUNG MIỄN PHÍ
- SÁCH TIẾNG TRUNG
- LỚP VIP 1-1
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG
HỌC TIẾNG TRUNG ONLINEHỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG [Tổng hợp] 200 từ vựng tiếng trung về các bộ phận cơ thể người 28/10/2013 - 52577 lượt xem Vần B Bắp chân 小腿 xiǎotuǐ Bắp đùi, bắp vế大腿 dàtuǐ Bắp đùi 腿筋 tuǐ jin Bụng 腹 部 fù bù Vần C Cằm 下巴 Xiàba Cánh tay 胳膊 gēbo Chân 腿t uǐ Chỉ tay 指纹 zhǐ wén Cổ chân 脚 腕 jiǎo wàn Cổ tay 手腕 shǒuwàn Con ngươi 虹膜 Hóngmó Cổ 脖子 bózi Cuống họng 喉咙 hóulong Vần D Da 皮肤 pí fū Da đầu 头皮 tóu pí Dái tai 耳垂 ěrchuí Đùi 腿 tuǐ Đầu gối 膝盖 xīgài Đầu 头 Tóu Đồng tử 瞳孔 tóngkǒng Đốt ngón tay 指关节 zhǐguānjié Vần G Gót chân 脚跟 jiǎogēn Vần H Họng 喉咙 Hóulóng Họng, thanh quản 咽喉 yàn hóu Hông 屁股 pìgu Hông 臀 部 tún bù Vần K Khuỷu tay 胳膊 肘 gēbo zhǒu Khớp 关节 guān jié Vần L Lỗ tai 耳朵 ěrduo Lòng bàn chân 足弓z úgōng Lòng bàn tay 手掌 shǒuzhǎng Lòng đen 瞳孔 Tóngkǒng Lông mày 眼 眉yǎn méi Lông mày 眼眉 Yǎnméi Lông mi 睫毛 Jiémáo Lông mi 睫毛jiémáo Lưng 后面 hòumian Lưỡi 舌头 Shétou Lưỡi 舌头 shétou Vần M Mắt 眼睛 Yǎnjīng Má 面颊 Miànjiá Má 面颊miànjiá Mí mắt 眼皮 Yǎnpí Môi 嘴唇 Zuǐchún Mồm 嘴巴 Zuǐba Móng tay 指甲 盖 zhǐjia gài Mông 屁股 pìgu Mũi 鼻子 Bízi Vần N Nách 腋窝 yèwō Ngón áp út 无名指 wúmíngzhǐ Ngón cái 拇指 mǔzhǐ Ngón chân cái 大 脚趾 dà jiǎozhǐ Ngón chân 脚趾 jiǎozhǐ Ngón giữa 中指 zhōngzhǐ Ngón trỏ 食指 shízhǐ Ngón út 小指 xiǎozhǐ Ngực 胸口 xiōngkǒu Núm vú 乳头 rǔtóu Vần R Ráy tai 耳垂 Ěrchuí Rốn 肚脐 dùqí Vần T Tai 耳朵 Ěrduo Thái dương 太阳穴 Tàiyángxué Tóc 头发 tóufà Trán 前额 Qián’é Trán 前额 qián'é Tròng đen 虹膜 hóngmó Vần V Vai 肩膀 jiānbǎng Vần X Xương bả vai 肩胛骨 jiānjiǎgǔ Từ vựng bộ phận cơ thể người bổ sung 1. 头发 tóufà:Tóc 2. 乳头rǔtóu: Núm vú 3. 腋窝yèwō:Nách 4. 肚脐dùqí:Rốn 5. 胳膊gēbo:Cánh tay 6. 腿tuǐ:Chân 7. 胸口xiōngkǒu:Ngực 8. 腹 部fù bù:Bụng 9. 手腕shǒuwàn:Cổ tay 10. 大腿dàtuǐ:Bắp đùi, bắp vế 11. 膝盖xīgài:Đầu gối 12. 前额qián'é:Trán 13. 鼻子bízi:Mũi 14. 下巴xiàba:Cằm 15. 喉咙hóulong:Cuống họng 16. 脖子bózi:Cổ 17. 耳垂ěrchuí:Dái tai 18. 耳朵ěrduo:Lỗ tai 19. 面颊miànjiá:Má 20. 太阳穴tàiyángxué:Thái dương 21. 睫毛jiémáo:Lông mi 22. 虹膜hóngmó:Tròng đen 23. 瞳孔tóngkǒng:Đồng tử 24. 眼皮yǎnpí:Mí mắt 25. 眼 眉yǎn méi:Lông mày 26. 嘴唇zuǐchún:Môi 27. 舌头shétou:Lưỡi 28. 手掌shǒuzhǎng:Lòng bàn tay 29. 小指xiǎozhǐ:Ngón út 30. 无名指wúmíngzhǐ:Ngón áp út 31. 中指zhōngzhǐ:Ngón giữa 32. 食指shízhǐ:Ngón trỏ 33. 拇指mǔzhǐ:Ngón cái 34. 指关节zhǐguānjié:Đốt ngón tay 35. 指甲 盖zhǐjia gài:Móng tay 36. 脚跟jiǎogēn:Gót chân 37. 足弓zúgōng:Lòng bàn chân 38. 脚 腕jiǎo wàn:Cổ chân 39. 脚趾jiǎozhǐ:Ngón chân 40. 大 脚趾dà jiǎozhǐ:Ngón chân cái 41. 肩膀jiānbǎng:Vai 42. 肩胛骨jiānjiǎgǔ:Xương bả vai 43. 胳膊 肘gēbo zhǒu:khuỷu tay 44. 腿筋tuǐ jin:Bắp đùi 45. 小腿xiǎotuǐ:Bắp chân 46. 屁股pìgu:Mông 47. 臀 部 【 屁股 】tún bù [pìgu]:Hông 48. 后面hòumian:Lưng Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!- Tư vấn 1: 09.4400.4400 https://www.facebook.com/tiengtrungduongchau/
- Tư vấn 2 : 09.4400.4400 https://www.facebook.com/tiengtrungduongchau/
- Than phiền-Góp ý: 0943.169.184 https://www.facebook.com/tiengtrungduongchau/
LỊCH KHAI GIẢNG
Học tiếng Trung online - Tự học tiếng trung tại nhà
Học tiếng trung cơ bản cho người mới bắt đầu
Học tiếng trung giao tiếp nâng cao - 9 Bí kíp học hiệu quả nhất
Học tiếng Trung cấp tốc - học giao tiếp cơ bản trong 1 tháng
Hán Ngữ 3
Hán Ngữ 4
Hán ngữ 5
Hán Ngữ 6
Học tiếng trung 1 kèm 1 - Khoá học theo nhu cầu
Học Tiếng Trung online qua Skype
DẠY TIẾNG VIỆT - 越语班
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
09.4400.4400
Tư vấn online Học tiếng Trung online qua youtube Than phiền-Góp ý: 0943.169.184Tin mới | Tin đọc nhiều |
Flashcard Ngữ Pháp Tiếng Trung : Lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam (17/01/2068)
214 bộ thủ chữ Hán – Cách học các bộ thủ tiếng Trung dễ nhớ (03/09/2067)
Học tiếng Trung giao tiếp cấp tốc nhanh nhất qua 1000 chủ đề (28/09/2050)
Phát âm tiếng Trung - Học cách phát âm chuẩn (18/02/2034)
[Tổng hợp] 100 phần mềm,app học tiếng Trung miễn phí (14/12/2030)
Sách tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu (30/09/2030)
PDF và file nghe giáo trình hán ngữ bộ 6 quyển phiên bản mới 2020 (03/09/2030)
[Hướng dẫn chi tiết] Tiktok Trung Quốc : Cách tải,cài đặt IOS,Android,PC (15/04/2029)
[Hướng dẫn Wechat] Wechat là gì? Cách tải,đăng ký và sử dụng Wechat từ A-Z (14/04/2029)
[Hướng dẫn Weibo] Weibo là gì? Tại sao người Trung Quốc chỉ dùng mỗi Weibo? (13/04/2029)
Giải mã bí mật ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc (03/03/2019)
Tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu (27/02/2016)
GT Học nói tiếng Trung cơ bản - Ngọc Sắc biên soạn (27/02/2016)
Dấu câu trong tiếng Hán (27/02/2016)
Từ tượng Thanh - Học ngữ pháp tiếng Trung (27/02/2016)
PDF và file nghe giáo trình hán ngữ bộ 6 quyển phiên bản mới 2020 (03/09/2030)
Trung tâm tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội (11/04/2015)
Ngữ Pháp bài 64 - tiengtrung.vn (11/04/2015)
Ngữ Pháp bài 65 - tiengtrung.vn (11/04/2015)
Ngữ Pháp bài 62 - tiengtrung.vn (11/04/2015)
TUYỂN GIÁO VIÊN TIẾNG TRUNG TUYỂN NHÂN VIÊN QUY ĐỊNH VỀ LỚP HỌCLIÊN HỆHỌC TIẾNG TRUNG ONLINE MIỄN PHÍ
HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP - 1000 CHỦ ĐỀ
CHUYỂN CHỮ HÁN SANG PHIÊN ÂM
HỌC VIẾT CHỮ HÁN
BÍ QUYẾT HỌC TIẾNG TRUNG
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐIỂM
CÁC BƯỚC TỰ HỌC TIẾNG TRUNG
1000 CLIP HÀI TIẾNG TRUNG
GÕ PHIÊN ÂM CÓ DẤU
TRA TỪ ĐIỂN ONLINE
CÁCH SỬA LỐI PHÁT ÂM SAI
GÕ CHỮ HÁN KHÔNG CẦN BỘ CÀI
LIÊN KẾT
Đăng ký thông tin nhận tài liệu tiếng trung miễn phí Đăng kýTHÔNG TIN LIÊN HỆ
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TIENGTRUNG.VN • Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội • Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội • Hotline : 09.4400.4400 - 09.6585.6585 - 09.8595.8595 • Phản ánh về chất lượng dịch vụ : xin nhắn tin đến 0943.169.184 (chúng tôi sẽ chủ động gọi lại) Công ty TNHH Dương Châu Việt Nam MST : 0107780017 Địa chỉ : Số 10 - ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội Hotline : 09.4400.4400
Giờ làm việc : 8h sáng tới 21h15 các ngày trong tuần (Kể cả chủ nhật ) Riêng thứ 7 làm việc từ 8h sáng tới 17h Chính sách và quy định chung
fTừ khóa » Bộ Phận Cơ Thể Người Trong Tiếng Trung
-
2.1 Bộ Phận Cơ Thể Người Phần đầu Và Mặt 头脸 / Tóuliǎn /
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Bộ Phận Cơ Thể Người - Thanhmaihsk
-
Từ Vựng Các Bộ Phận CƠ THỂ NGƯỜI Bằng Tiếng Trung
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 85 Bộ Phận Cơ Thể - LingoHut
-
Cùng Học Từ Vựng Tiếng Trung Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Con Người
-
BỘ PHẬN CƠ THỂ | TỪ THƯỜNG DÙNG TRONG GIAO TIẾP TIẾNG ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Bộ Phận Cơ Thể Con Người
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Từ Vựng Tiếng Trung Bộ Phận Cơ Thể
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bộ Phận Cơ Thể ... - Tự Học Tiếng Trung