Tổng Hợp Các Cụm động Từ đi Với "look" Thông Dụng Nhất
Có thể bạn quan tâm
Đã bao giờ bạn gặp những cụm động từ với "Look" và tự hỏi: Look for là gì? Look through là gì? Look into là gì?... Các cụm động từ đi kèm với “Look” được sử dụng rất phổ biến trong các bài tập tiếng anh hay trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày. Nhưng chắc hẳn sẽ còn một số bạn chưa biết những cụm động từ đi với “look” được sử dụng như nào? Bài viết này, Athena sẽ tổng hợp các cụm động từ đi với Look thông dụng nhất giúp các bạn hiểu cách dùng và cách áp dụng.
Mục lục Ẩn
- Tổng hợp các cụm động từ đi với "look" thông dụng nhất
- Look after: chăm sóc trông coi ai đó
- Look ahead: nhìn về phía trước, nhìn về tương lai
- Look away: nhìn ra chỗ khác
- Look back on: nghĩ lại về quá khứ
- Look down on: coi thường ai
- Look for: tìm kiếm gì đó
- Look forward to + Ving: mong chờ
- Look in: thăm viếng ai
- Look into: xem xét, nghiên cứu
- Một số cụm động từ với Look thông dụng khác:
Tổng hợp các cụm động từ đi với "look" thông dụng nhất
Look after: chăm sóc trông coi ai đó
Look after mang nghĩa là chăm sóc trong tiếng Anh. Ví dụ:
- Their auntie LOOKED AFTER them while their mother was in the hospital (Dì của họ chăm sóc họ trong khi mẹ họ nằm viện).
- My best friend had to give up his favorite job to look after his elderly mother (Bạn thân tôi phải từ bỏ công việc yêu thích của mình để chăm sóc mẹ già của anh ấy).
Look ahead: nhìn về phía trước, nhìn về tương lai
Look ahead là gì? Phrasal verb Look này trong tiếng Anh có nghĩa là nghĩ về điều sẽ xảy ra trong tương lai. Tham khảo ví dụ:
-
-
The football team is looking ahead to next season (Đội bóng đá đang nghĩ về mùa đấu tiếp theo).
- We never seem to look ahead (Chúng tôi dường như không bao giờ nhìn về phía trước).
-
Look away: nhìn ra chỗ khác
Vậy Look away là gì? Từ này mang nghĩa là hướng cái nhìn ra chỗ khác hoặc khỏi ai đó. Tham khảo ví dụ:
-
-
You look away, skinny addict (Mày xem đi, gầy như thằng nghiện).
-
He seemed uncomfortable; he cleared his throat and looked away (Ông ta có vẻ không thoải mái; ông ta hắng giọng và nhìn chỗ khác).
-
Look back on: nghĩ lại về quá khứ
Cụm động từ với Look tiếp theo trong tiếng Anh Athena muốn giới thiệu đến bạn chính là Look back on. Vậy look back on có nghĩa là gì? Phrasal verb Look này được hiểu là nhìn lại những kỷ niệm trong quá khứ mang ý nghĩa trừu tượng. Tham khảo ví dụ:
- I and my family will always look back on this with unforgettable joy (Tôi và gia đình sẽ luôn nhìn lại điều này với niềm vui khó quên).
- My boyfriend was in the army and he wanted to look back on those unforgettable years (Người yêu tôi đã ở trong quân đội và anh ấy muốn nhìn lại những năm tháng khó quên ấy).
Look down on: coi thường ai
Look down on là cụm Phrasal verb Look thông dụng trong tiếng Anh. Vậy Look down on có nghĩa là gì? Cụm từ này mang nghĩa khinh thường ai đó. Ví dụ:
- He LOOKS DOWN ON his colleagues because he thinks he‘s better than they are (Anh ta khinh thường đồng nghiệp vì anh ta nghĩ rằng anh ta tốt hơn họ).
- This girl looks down on me because I don’t have a car (Cô gái ấy khinh thường tôi vì tôi không có ô tô).
Look for: tìm kiếm gì đó
Lưu ngay Phrasal verb Look for này vào trong sổ tay từ vựng tiếng Anh để học thuộc lòng nhanh chóng và giúp trau dồi vốn từ vựng. Vậy look for là gì? Look for có nghĩa là cố gắng kiếm tìm. Ví dụ:
- I‘ve been LOOKING FOR all their hidden files, but I can’t find them anywhere (Tôi đang cố tìm những tập tin bị giấu của họ nhưng tôi không thể tìm thấy nó ở đâu cả).
- I’ve been looking for that book everywhere (Tôi đã tìm kiếm cuốn sách đó ở khắp mọi nơi).
Look forward to + Ving: mong chờ
Look forward to là gì? Look forward to có nghĩa là chờ đợi, mong chờ cái gì đó. Tham khảo ví dụ dưới đây:
- I‘m LOOKING FORWARD TO meeting you (Tôi rất mong chờ được gặp bạn).
- I look forward to attending my sister’s workshop (Tôi rất mong chờ tham dự buổi hội thảo của chi gái tôi).
Look in: thăm viếng ai
Phrasal verb Look – Look in trong tiếng Anh là cụm động từ tiếp theo PREP.VN muốn giới thiệu đến bạn. Vậy look in có nghĩa là gì? Look in có nghĩa là ghé thăm. Ví dụ cụ thể:
- I‘ll LOOK IN on my way home (Tôi sẽ ghé thăm bạn trên đường về nhà).
- You should look in on the kids before going to bed (Bạn nên ghé thăm lũ trẻ trước khi đi ngủ).
Look into: xem xét, nghiên cứu
Cụm động từ với Look tiếp theo bạn nên thuộc làu làu đó chính là Look into. Look into là gì? Look into là nghiên cứu, điều tham. Tham khảo ví dụ sau:
- We’ll LOOK INTO the problem and come back to you when we have the information (Tôi sẽ tìm kiếm vấn đề và sẽ gặp lại bạn khi chúng ta có đủ thông tin).
- My sister will look into my suggestion about the summer holiday (Chị tôi sẽ xem xét về gợi ý của tôi cho dịp nghỉ hè).
Look on: quan sát
Phrasal verb Look on – cụm động từ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong bài thi tiếng Anh. Vậy Look on có nghĩa là gì? Look on mang nghĩa là xem cái gì như một tội ác mà không giúp đỡ. Ví dụ:
-
-
The crowd just LOOKED ON as the old lady was mugged (Đám đông chỉ đứng xem khi người đàn bà ấy bị chửi mắng).
- She looks on her mom with disapproval (Cô ấy nhìn mẹ mình với vẻ không bằng lòng).
-
Một số cụm động từ với Look thông dụng khác:
Look out (cẩn thận, coi chừng) | Example: Look out! There’s a car coming! (Coi chừng! Có một chiếc xe hơi đang đến!) |
Look over(xem xét, dò xét) | Example: The editor will look over the article before it is published. (Các biên tập viên sẽ xem qua bài viết trước khi nó được xuất bản.) |
Look at (1) Xem, nhìn cái gì (2) Xem qua (để đưa ra ý kiến) (3) Xem kỹ, kiểm tra | Example 1: Look at this picture of my grandfather when he was young. (Xem bức ảnh này của ông tôi khi ông còn trẻ.) Example 2: Have you got time to look at my business plan? (Anh có thời gian để xem qua kế hoạch kinh doanh của tôi chưa?) Example 3: That’s a bad bruise. You should ask a doctor to look at it. (Vết bầm tệ quá. Cậu nên yêu cầu bác sĩ kiểm tra nó.) |
Look through (Xem qua) | Example: I’ll look through my mail to see if I can find your message. (Tôi sẽ xem qua mail của mình để xem liệu tôi có thể tìm thấy tin nhắn của bạn không.) |
Look up to(tôn trong, kính trọng ai) | Example: He was a great teacher. The students looked up to him. (Ông là một giáo viên tuyệt vời. Các sinh viên kính trọng ông.) |
To be looking up(trở nên tốt hơn hoặc cải thiện) | Example: Our financial situation finally seems to be looking up. (Tình hình tài chính của chúng tôi đang trở nên tốt hơn) |
Trên đây là toàn bộ những động từ đi kèm với "Look" mà anh ngữ Athena đã gửi tới bạn. Bạn có thể tham khảo thêm video dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của các cụm động từ đi với Look nhé:
Ngoài ra các bạn thể xem thêm nhiều tài liệu về từ vựng tại đây và áp dụng cách học từ vựng hiệu quả nhất mà Cô Vân Anh (8.5 IELTS, 990 TOEIC) tại Anh ngữ Athena đã chia sẻ trong video phía trên.
Bên cạnh đó, Anh ngữ Athena còn có các khóa học cam kết đầu ra 500+ bằng văn bản chỉ trong vòng 3.5 tháng. Sau khóa học, bạn sẽ được xây nền tảng vững chắc về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng Nghe để không chỉ chinh phục band điểm TOEIC mơ ước, mà còn có thể ứng dụng thành thạo trong học tập và công việc sau này.
Khoá học TOEIC 0-500+ dành cho người mất gốc tại Anh ngữ Athena
ĐĂNG KÝ NGAY: TẠI ĐÂY.
Từ khóa » Công Thức Look After
-
Look After Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Look After Trong Câu Tiếng Anh
-
Cách Dùng Look After, Take Care Of, Care For Và Bring Up
-
Cách Dùng Look After
-
LOOK AFTER NGHĨA LÀ GÌ? ---... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Ý Nghĩa Của Look After Someone/something Trong Tiếng Anh
-
Look After Là Gì Vậy Và Cấu Trúc Cụm Từ Look After Trong Câu Tiếng Anh
-
Look After Là Gì
-
Cách Sử Dụng "look After"
-
Cách Dùng Look After Là Gì Trong Tiếng Anh? Looking After Or ...
-
Chủ đề 6: Cụm động Từ đi Với Look - TFlat
-
Cấu Trúc Look | Cách Dùng, Các Cụm Từ Thông Dụng
-
Phân Biệt Look After, Look Forward To Or Look For - MarvelVietnam
-
Phân Biệt Take Care (of), Care (about) Và Care For - Học Tiếng Anh