Tổng Hợp Các Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề Dụng Cụ Y Tế
Học từ vựng tiếng Nhật đóng vai trò là một bước đệm vô cùng quan trọng trước khi bạn có thể thành thạo tiếng Nhật. Ngày hôm nay hãy cùng Trung tâm dạy tiếng Nhật SOFL bổ sung thêm vốn từ vựng của mình theo chủ đề dụng cụ y tế dưới đây nhé!
Ngành y tế tại Nhật Bản
Trước khi tìm hiểu về các từ vựng tiếng Nhật chủ đề này chúng ta sẽ cùng đi điểm qua về ngành y tế tại Nhật Bản nhé.
Nhật Bản là đất nước nổi tiếng với tuổi thọ con người cao bởi lẽ đây là đất nước có ngành y tế chất lượng và uy tín hàng đầu thế giới. Tất cả người dân Nhật Bản đều có bảo hiểm y tế theo yêu cầu của chính phủ. Ở đây, bệnh nhân sẽ được quyền lựa chọn bác sĩ hoặc cơ sở chăm sóc sức khỏe cho chính bản thân mình. Tất cả các dụng cụ y tế đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và được nâng cấp hàng ngày để đảm bảo cho việc chữa bệnh đạt hiệu quả tốt nhất. Chính vì vậy không khó hiểu khi mà Nhật Bản luôn là một trong những lựa chọn ưu tiên hàng đầu khi người ta muốn chữa bệnh.
Các từ vựng tiếng Nhật chủ đề dụng cụ y tế
1. バンドエイド/ばんそうこう (絆創膏): Băng dán
2. ほうたい (包帯): Băng quấn
3. さんかくきん (三角巾): Khăn hình tam giác
4. きゅうきゅう ようひん (救急用品): Đồ dùng cấp cứu
5. ギプス: Băng bó bột
6. くるまいす (車椅子): Xe lăn
7. どく (毒/): Chất độc
8. たんか (担架): Cáng
9. しんき (錠剤): Thuốc viên
10. カプセル: Vỏ thuốc con nhộng
11. のみぐすり/ ないふくやく (飲み薬/ 内服薬): Thuốc uống
12. まつばづえ (松葉杖): Nạng
13. つえ (杖): Gậy
14. きゅうきゅうしゃ (救急車): Xe cấp cứu
15. ちゅうしゃ き (注射器): Ống tiêm
16. ちょうしん き (聴診器): Ống nghe
17. げかい (外科医): Bác sĩ ngoại khoa
18. かんごふ (看護婦): Nữ y tá
19. いしゃ (医者): Bác sĩ
20. レントゲン/エックスせん: X-quang
21. たいじゅうけい (体重計): Cân trọng lượng
22. CTスキャン: CT scan
23. ひょうのう (氷のう): Dụng cụ đựng nước đá áp cho Hạ sốt
24. ガーゼ: Gạc (để buộc vết thương)
25. きゅうきゅうばこ (救急箱): Hộp đồ sơ cứu
26. しゅじゅつぼう (手術帽): Mũ phẫu thuật
27. たいおんけい (体温計): Nhiệt kế
28. しれつきょうせいきぐ (歯列矯正器具): Thiết bị chỉnh hình răng (niềng răng)
29. ほちょうき (補聴器): Thiết bị trợ thính
30. じょうざい (錠剤): Viên nén
31. のどあめ のど飴: Viên ngậm
Hy vọng các bài học đầy bổ ích trên đây của Trung tâm Nhật ngữ SOFL sẽ giúp bạn chinh phục kho từ vựng nhanh chóng. Chúc bạn thành công.
Từ khóa » đồ Dùng Y Tế Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề Dụng Cụ Y Tế
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Dụng Cụ Y Tế
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Vật Tư Y Tế - TrungTamTiengNhat's Blog
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Dụng Cụ Trong Y Tế
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ DỤNG CỤ Y TẾ - .vn
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ DỤNG CỤ Y TẾ KHÁM BỆNH - KVBro
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Dụng Cụ Y Tế
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ DỤNG CỤ Y TẾ
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Dụng Cụ Y Tế - Kosei
-
Dụng Cụ Y Tế Tiếng Nhật - SGV
-
60 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Điều Dưỡng
-
Từ Vựng Y Tế Tiếng Nhật (phần 1) - Du Học Nhật Bản
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Khi đi Khám Bệnh Kèm Mẫu Câu Thông Dụng Nhất