Tổng Hợp Cách Dùng Cấu Trúc Had Better Từ A-Z - GOGA

Trong tiếng Anh có rất nhiều cách khác nhau dùng để cho lời khuyên như should, ought to,…. Không được sử dụng thường xuyên như các từ kể trên, Had better đi kèm với động từ nguyên thể cũng là một cấu trúc dùng để khuyên nhủ rất dễ dùng và thú vị. Cùng GOGA khám phá ngay tất tần tật về cấu trúc Had better trong bài viết sau đây nhé.

Menu

  • 1 – Cấu trúc Had better có ý nghĩa gì?
  • 2 – Cách dùng cấu trúc Had better trong tiếng Anh
    • Cấu trúc Had better
      • Thể khẳng định:
      • Thể phủ định:
      • Thể nghi vấn:
    • Cấu trúc had better trong câu tường thuật (Reported Speech)
  • 3 – Các cấu trúc lời khuyên khác
    • Cấu trúc should
    • Cấu trúc would rather
      • Cấu trúc would rather với thì quá khứ
      • Cấu trúc ‘would rather’ mang ý nghĩa mong muốn ở hiện tại hoặc tương lai
    • Cấu trúc Would prefer
      • Cấu trúc Would prefer to V than V
      • Cấu trúc Would prefer to V
    • Cấu trúc Be better, Be best
      • Cấu trúc N/Ving + (be) better (than N/Ving…..)
      • Cấu trúc N/Ving + (be) the best
    • Phân biệt Had better và các cấu trúc gần nghĩa
      • Về bối cảnh sử dụng:
      • Về ý nghĩa:
  • 4 – Luyện tập cấu trúc Had better
    • Bài 1: Điền “Had better” hoặc “Should”, “Would rather” vào chỗ trống sao cho hợp lý
    • Bài 2: Sử dụng had better hoặc had better not để viết lại câu thích hợp:

1 – Cấu trúc Had better có ý nghĩa gì?

“Had better” được xem như một động từ khuyết thiếu (modal verb) có ý nghĩa là nên làm gì; tốt hơn là làm gì.

Bên cạnh đó, cấu trúc ‘had better’ có thể được dùng khi bạn muốn cảnh báo một ai đó, thông báo với họ là tốt hơn nên làm gì đó, mang nội dung khuyên răn, cảnh báo hay miêu tả sự khẩn trương của một hành động nào đó.

Ví dụ 1:

  • Mary had better do her homework before class. Otherwise, her mother will be angry. (Mary nên làm bài tập trước khi đến lớp nếu không mẹ cô ấy sẽ rất tức giận.)
  • Minh had better drive on the right-handed side of the lane road or she will be noticed by the police. (Minh nên lái xe vào bên tay phải làn đường nếu không cô ấy sẽ bị cảnh sát nhận ra)
Cấu trúc had better trong tiếng anh
Cấu trúc had better trong tiếng anh

Xem thêm: https://goga.ai/vi/cau-truc-the-more/

2 – Cách dùng cấu trúc Had better trong tiếng Anh

Trong số các cấu trúc dùng để khuyên nhủ, cấu trúc had better có ý nghĩa quyết liệt và mạnh mẽ nhất, mang tính cấp thiết cấp bách.

Lời khuyên “Had better” sẽ mang tính chất nhấn mạnh hơn “should”, chúng ta có thể sử dụng “had better” về các sự vật, sự việc cụ thể, nhằm bày tỏ điều gì đó tốt nhất là nên làm và có thể có kết quả tiêu cực nếu người đó không làm những gì mong muốn.

Ví dụ:

  • He is out of pocket. He’d better work harder to earn a living. (Anh ta cháy túi rồi. Anh ta nên làm việc chăm chỉ hơn để kiếm sống)

Cấu trúc Had better xuất hiện phổ biến trong văn nói hơn văn viết hay trong bài tập ngữ pháp.

Chú ý: Cụm từ Had better là một cụm từ cố định, được sử dụng trong câu diễn tả hiện tại hoặc tương lai chứ không được sử dụng để chỉ thời điểm quá khứ như nhiều bạn lầm tưởng khi nhìn thấy “had” (quá khứ của “have”).

Had better có ý nghĩa mạnh, vượt lên cả khuôn khổ nghĩa của động từ khuyên nhủ thuần túy khi còn có ý răn đe, hối thúc, nhấn mạnh sự cấp thiết của hành động. Bởi vậy, Had better thường được dùng trong những trường hợp cụ thể chứ không để diễn tả chung chung.

Các cấu trúc đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc Had better

Cấu trúc Had better

Thể khẳng định:

S + had better + V (infinitive)

Ví dụ:

  • They had better sell that car. (Họ tốt hơn cả là nên bán cái xe đó đi)

Ví dụ:

  • The project is now behind the schedule. All the team had better push the progress as much as possible. (Dự án hiện nay đang chậm tiến độ. Toàn đội nên đẩy nhanh tiến độ nhanh nhất có thể).

Lưu ý:Trong giao tiếp tiếng Anh xã giao, không câu nệ ngôn từ, bạn có thể sử dụng dạng rút gọn của had better’d better.

Trong văn nói hiện đại hơn, trong một số tình huống giao tiếp không quá câu nệ ngôn ngữ, đôi khi người nói có thể sử dụng “had best” thay vì dùng “had better”. Điều này góp phần khiến cho câu nói nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ:

  • We had best travel to Trinidad in May because it is the low season in this country. (Chúng ta nên đi du lịch tới Trinidad vào tháng 5 vì đó là mùa thấp điểm du lịch ở quốc gia này).

Thể phủ định:

S + Had better / ’d better + not + V (infinitive)

Nếu muốn câu mang ý nghĩa phủ định, bạn chỉ cần thêm “not” vào phía sau had better.

Ví dụ:

  • She had better not break the rules in class. Her head teacher will not satisfy at all. (Cô ấy không nên phá vỡ quy tắc trong lớp. Giáo viên chủ nhiệm của cô ấy sẽ rất không hài lòng)

Thể nghi vấn:

Had + (not) + S + better + V (infinitive)?

Đối với thể nghi vấn của Had better, các bạn chỉ cần đảo “had” lên trước chủ ngữ và cuối câu điền thêm dấu hỏi chấm.

Ví dụ:

  • Had Andy better quit his job now? (Andy liệu có nên nghỉ việc lúc này?)

Cấu trúc had better trong câu tường thuật (Reported Speech)

Had better không thay đổi trong câu gián tiếp hoặc có thể dùng cấu trúc advise (advise + Object + to V: khuyên ai đó làm gì)

Ví dụ:

  • She said: “You’d better talk to your dad”==> She said I’d better talk to my dad==> She advised me to talk to my dad

Xem thêm: https://goga.ai/vi/cau-truc-suggest-ngu-phap-bai-tap/

3 – Các cấu trúc lời khuyên khác

Cấu trúc should

Should để đưa ra lời khuyên hay sự gợi ý, lời giới thiệu về điều gì đó

Ví dụ:

  • My brother should have called the police. (Anh trai tôi nên gọi cảnh sát)

Dùng should khi muốn đưa ra kết luận hoặc thông báo về một việc gì đó.

Ví dụ:

  • She should finish this task by this Monday morning. (Cô ấy nên hoàn thành việc đó vào sáng thứ Hai tới)

Cấu trúc:

Thể khẳng định: S + should + V (nguyên thể)

Should là một động từ khuyết thiếu (modal verb) do đó, động từ theo sau should luôn giữ nguyên thể.

Ví dụ:

  • You should be friendlier. (Bạn nên thân thiện hơn)

Thể phủ định: S + should not + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • She should not travel alone. (Cô ấy không nên đi một mình)

Câu hỏi: Should + S + V nguyên thể + (các thành phần khác)?

Trả lời: Yes, S + should hoặc No, S + shouldn’t.

Ví dụ:

  • Should I leave at 8 p.m? (Tôi có nên rời đi lúc 8 giờ tối?)
  • No, you shouldn’t. (Không nên bạn nhé)

Cấu trúc would rather

Cấu trúc would rather có thể được sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối với điều đã xảy ra trong quá khứ hoặc sự mong muốn một điều chưa có thật ở hiện tại hoặc tương lai. “Would rather” thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, văn học thuật.

Công thức:

Thể khẳng định: S + would rather (‘d rather) + V nguyên thể

Thể phủ định: S + would rather (‘d rather) + not + V nguyên thể

Thể nghi vấn: Would + S + rather + V nguyên thể

Ví dụ:

  • Jane would rather learn to play chess (Jane nên học chơi cờ vua thì hơn).
  • He’d rather stay single all his life (Ông ta muốn độc thân cả đời).
  • Would Viviene rather fish or chicken? (Vivienne thích cá hay gà?)
Cấu trúc had better

Cấu trúc would rather với thì quá khứ

Cấu trúc ‘would rather’ khi được dùng ở thì quá khứ có thể được sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối về những điều đã qua.

Công thức: S + would rather + have + V3

Ví dụ:

  • She would rather have spent the money on a holiday. (The money wasn’t spent on a holiday.)/ Cô ấy lẽ ra nên tiêu tiền trong kỳ nghỉ của mình.
  • I’d rather have seen it at the cinema than on DVD. (I saw the film on DVD.)/ Tôi lẽ ra nên xem nó tại rạp thay vì xem trên DVD
  • I would rather not have bought this shirt. (Tôi lẽ ra không nên mua cái áo này)

Cấu trúc ‘would rather’ mang ý nghĩa mong muốn ở hiện tại hoặc tương lai

Cấu trúc ‘would rather’ có thể được sử dụng để giả định điều gì đó đối lập với hiện tại hoặc mong muốn ai đó làm gì ở hiện tại hoặc tương lai.

Công thức:

Thể khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + V-ed

Thể phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + not + V-ed

Thể nghi vấn: Would + S + rather + S2 + V-ed

Ví dụ:

  • Tarri would rather that I followed her in this project. (Tarri mong tôi theo sát cô ấy trong dự án này)
  • Would you rather she stayed here with us? (Bạn mong muốn ở lại đây với chúng tôi chứ?)
  • She would rather her daughter did not become a pianist. (Cô ấy không mong con gái mình trở thành một người chơi piano.)

Cấu trúc Would prefer

Cấu trúc Would prefer to V than V

Cấu trúc này được dùng để chỉ việc ai đó thích làm việc này hơn làm việc khác.

Ví dụ:

  • She would prefer to stay at home than hang out somewhere. (Cô ấy thích ở nhà hơn là đi chơi đâu đó)

Cấu trúc Would prefer to V

Cấu trúc này được dùng để chỉ ai đó thích làm gì.

Ví dụ:

  • Do you like fish or chips? – Well, I would prefer to have some fish (Bạn thích cá hay khoai tây rán?” – Ồ tôi thích cá.)

Lưu ý:

Cấu trúc Would prefer thường được sử dụng trong trường hợp trang trọng.

Cấu trúc Be better, Be best

Cấu trúc N/Ving + (be) better (than N/Ving…..)

Cấu trúc này được dùng để chỉ cái gì đó hoặc làm gì đó thì sẽ tốt hơn. Cấu trúc mang tính khuyên nhủ nhẹ nhàng.

Ví dụ:

  • Doing exercise everyday is better than playing video games all day (Tập thể dục hàng ngày thì tốt hơn là chơi điện tử cả ngày đấy)
  • Apple is better for your health than drugs (Táo thì tốt cho sức khỏe hơn thuốc)

Cấu trúc N/Ving + (be) the best

Cấu trúc này được dùng để nói về một cái gì đó hoặc một việc gì đó là tốt nhất.

Ví dụ:

  • Sleeping 8 hours per day is the best. (Ngủ 8 tiếng một ngày là tốt nhất)
  • Among 23 students in class, Peter is the best. (Trong số 23 học sinh trong lớp, Peter là giỏi nhất)

Phân biệt Had better và các cấu trúc gần nghĩa

Về bối cảnh sử dụng:

Ngoại trừ should có thể được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp thường nhật, không quá câu nệ, trang trọng thì các cấu trúc khác như Had better, Should, Would rather, Would prefer, Be better thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, cách diễn đạt học thuật, khoa trương hơn.

Về ý nghĩa:

Cấu trúc Had better được dùng để khuyên ai đó làm gì. Tuy nhiên, sắc thái câu sẽ mang tính cấp thiết cấp bách, răn đe, để chỉ một hành động nên phải được thực hiện nếu không hệ quả xấu sẽ xảy ra.

Cấu trúc Would rather cũng được sử dụng để khuyên nhủ, nhưng nhẹ nhàng hơn Had better. Ngoài ra còn có thể được dùng để diễn tả sở thích làm gì.

Cấu trúc should, Be better cũng được dùng để khuyên ai đó làm gì nhưng sắc thái mang tính nhẹ nhàng hơn Had better và Would rather.

4 – Luyện tập cấu trúc Had better

Bài tập cấu trúc had better

Bài 1: Điền “Had better” hoặc “Should”, “Would rather” vào chỗ trống sao cho hợp lý

  1. I have an important meeting in about 15 minutes. I_____ prepare now or I will know nothing.
  2. He is a cute cat. You ____ adopt him.
  3. I ____ stay at home and relax. Tomorrow is a day off.
  4. She __________ take that way or she will be noticed by the police.
  5. I __________ use Iphone more than SamSung.
  6. Lyly will be upset if she doesn’t pass the driving license so we ____ encourage her.
  7. Those dresses look fit on you. You ___ take one.
  8. I am certain that everybody ___ do exercise everyday.

Đáp án: 1. ’d better, 2. should, 3. ‘d rather, 4. ‘d better, 5. ‘d rather, 6. ‘d better, 7. should, 8. should

Bài 2: Sử dụng had better hoặc had better not để viết lại câu thích hợp:

1. You’re going out for a walk with Anne. There is a car almost crushing her.

You talk to Anne: (careful) …………………..

2. Peter has a bad injury in his leg.

You talk to him: (see the doctor) …………………….

3. On vacation days, the hotel is always full. .

You talk to Oliver: (book the room in advance) …………………….

4 The weather is very bad outside.

You talk to your daughter: (go outside) …………………….

Đáp án:

1. You had better be careful or the car will crush on you2. You had better see the doctor3. You had better book the room in advance4. You had better not go outside.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc had better trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn làm giàu thêm kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh của mình.

Tham khảo thêm một số cấu trúc thông dụng khác:

  • Cấu trúc avoid
  • Cấu trúc với prevent
  • Cấu Trúc Too To Trong Tiếng Anh
Tải Miễn Phí Game Học Tiếng Anh GOGA Ngay!

Từ khóa » Cách Dùng Had Better