Tổng Hợp Họ Tên Người Việt Nam Trong Tiếng Trung

Tổng hợp Họ Tên người Việt Nam trong Tiếng Trung
Tổng hợp Họ Tên người Việt Nam trong Tiếng Trung

Mục lục

Toggle
  • Dịch Tên Tiếng Việt sang Tiếng Trung theo vần của bảng chữ cái
    • Tiếng Việt Vần A
    • Tiếng Việt Vần B
    • Tiếng Việt Vần C
    • Tiếng Việt Vần D
    • Tiếng Việt Vần G
    • Tiếng Việt Vần H
    • Tiếng Việt Vần K
    • Tiếng Việt Vần L
    • Tiếng Việt Vần M
    • Tiếng Việt Vần N
    • Tiếng Việt Vần P
    • Tiếng Việt Vần Q
    • Tiếng Việt Vần S
    • Tiếng Việt Vần T
    • Tiếng Việt Vần V
    • Tiếng Việt Vần X
    • Tiếng Việt Vần Y
    • Tiếng Việt Vần U
5/5 - (3 bình chọn)

Nguồn: TiengTrungNet.com Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ

Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.

Chào các bạn học viên Trung tâm Tiếng Trung Thầy Vũ, hôm nay mình làm hẳn một bài viết Tổng hợp toàn bộ Họ và Tên người Việt Nam trong Tiếng Trung.

Các bạn tự tra cứu Họ và Tên của mình ở bảng bên dưới, có chỗ nào thắc mắc thì các bạn đăng câu hỏi lên Nhóm TIẾNG TRUNG HSK trên Facebook của Trung tâm để được tư vấn và hỗ trợ giải đáp thắc mắc. Tiếp theo các bảng bên dưới mình tổng hợp toàn bộ Bảng Tên trăm Họ được phân chia theo Vần bảng chữ cái A B C … để tiện cho các bạn dễ dàng tra cứu và làm nguồn tài liệu tham khảo.

Dịch Tên Tiếng Việt sang Tiếng Trung theo vần của bảng chữ cái

STT

Tiếng Việt Vần A

Tiếng TrungPhiên âm
1Âmyīn
2Anān
3Ânēn
4Ấnyīn
5Ấnyìn
6Anhyīng
7Áoào
8Áp
9Âuōu
10Âu Dương欧阳ōu yáng
STT

Tiếng Việt Vần B

Tiếng TrungPhiên âm
1Ba
2
3Bế
4
5
6Biênbiān
7Biệnbiàn
8Biệtbié
9Bínhbǐng
10Bìnhpíng
11Bỉnhbǐng
12Bố
13Bồ
14Bộ
15Bộ
16Bốcbo
17Bộc
18Bốibèi
19Bônbēn
20Bồngpéng
21Bùipéi
22Bưubiāo
23Bá Thưởng伯赏bó shǎng
24Bá, Báchbǎi
25Bạcbáo
26Bạchbái
27Bách Lý百里bǎi lǐ
28Báibài
29Banbān
30Bànpán
31Bàngpáng
32Bàngpáng
33Bànhpéng
34Baobāo
35Báobào
36Bàobào
37Bảobǎo
38Bảobǎo
39Bạobào
STT

Tiếng Việt Vần C

Tiếng TrungPhiên âm
1Canhgēng
2
3Canhgēng
4
5Cảnhgěng
6Cừ
7Cảnhjǐng
8Cừ
9Caogāo
10Cừ
11Cảogǎo
12Cự
13Cáp
14Cúc
15Cấp
16Cúc
17Cáp
18Cúc
19Cát
20Cunggōng
21Cát
22Cunggōng
23Củnggǒng
24Câugōu
25Cunggōng
26Câugōu
27Cươnggāng
28Câu
29Cươnggāng
30Cấu勾,句gōu ,jù
31Cườngqiáng
32Cẩugǒu
33Cừuqiú
34
35Cửuchóu
36Cố
37
38
39Công Dương公羊gōng yáng
40Cổ
41Công Lương公良gōng liáng
42Cốcgào
43Công Tây公西gōng xī
44Cốc
45Công Tôn公孙gōng sūn
46Cốc Lương谷梁gǔ liáng
47Cáigài
48Cônggōng
49Cảigǎi
50Cốnggòng
51Camgān
52Công Dã公冶gōng yě
53Camgàn
54Cậnjìn
55Cầmqín
56Cách
57Cangàn
58Cách
59Cầngèn
60Chânzhēn
61Chânzhēn
62Chấpzhí
63Chấtzhì
64Châuzōu
65Chizhī
66Chízhì
67Chiêmzhàn
68Chiêmzhān
69Chiêmzhān
70Chiếnzhàn
71Chiêuzhāo
72Chínhzhèng
73Chínhzhèng
74Chuzhū
75Chủzhǔ
76Chưzhū
77Châuzhōu
78Châuzhū
79Chúczhù
80Chungzhōng
81Chungzhōng
82Chủngzhǒng
83Chung Ly钟离zhōng lí
84Chươngzhāng
85Chưởngzhǎng
86Chuyênzhuān
87Chuyên Tôn颛孙zhuān sūn
STT

Tiếng Việt Vần D

Tiếng TrungPhiên âm
1
2Di
3Dungróng
4Daduō
5Di
6Dungróng
7Đàitái
8Dị, Dịch
9Dũngyǒng
10Đàitái
11Dịch
12Dượcyào
13Đại
14Địch
15Dươngyáng
16Đạidài
17Diệc
18Dươngyáng
19Đái, Đớidài
20Diêmyán
21Dươngyáng
22Đàmtán
23Diênyán
24Dưỡngyǎng
25Đàmtán
26Điềntián
27Đườngtáng
28Đàmtán
29Điểndiǎn
30Đườngtáng
31Đàmtán
32Diệpdiào
33Dương Thiệt羊舌yáng shé
34Đạm Đài澹台tán tái
35Diệp
36Duywéi
37Đảndàn
38Diêuyáo
39Duyệtyuè
40Đằngténg
41Điêudiāo
42Đoan Mộc端木duānmù
43Đằngténg
44Đinhdīng
45Doanhyíng
46Đảngdǎng
47Địnhdìng
48Doanhyíng
49Đặngdèng
50Doyóu
51Đôndūn
52Đaodāo
53Doyóu
54Dõngyǒng
55Đáodào
56Đôdōu
57Đôngdōng
58Đàotáo
59Đố
60Đôngdōng
61Đát
62Đồ
63Đồngtóng
64Đạt 达
65Đồ
66Đồngtóng
67Đẩutǒu
68Đồ
69Đồngtóng
70Đậudòu
71Đỗ
72Đồngtóng
73Đậudòu
74Đoáduǒ
75Đồngtóng
76Đề
77Doãnyǐn
78Đổngdǒng
79Đề
80Đoanduān
81Đông Môn东门dōng mén
82Đề
83Đoạnduàn
84Đông Phương东方dōngfāng
85Đế
86Đoạn Can段干duàn gàn
87Đông Quách东郭dōngguō
88Để
89Đức
90Duệ
91Duyóu
92Du
93Du
94
95
96Dụ
97Dụ
98Dụ
99Dự
100Dục
101Dực
102Dực
STT

Tiếng Việt Vần G

Tiếng TrungPhiên âm
1Giajiā
2Giảjiǎ
3Gia Cát诸葛zhū gě
4Giảijiě
5Giámjiān
6Giảmdàn
7Gianjiān
8Giảnjiǎn
9Giangjiāng
10Giángjiàng
11Giáojiào
12Giápjiá
13Giáp Cốc夹谷jiá gǔ
STT

Tiếng Việt Vần H

Tiếng TrungPhiên âm
1何 / 荷 / 河
2Hìnhxíng
3Hồng鸿hóng
4Hạ贺 / 夏hè/ xià
5Hợp
6Hứa
7Hạ Hầu夏侯xià hóu
8Hồ
9Húc
10Háchǎo
11Huệhuì
12Hổ
13Hùngxióng
14Hảihǎi
15Hộ
16Hamhān
17Hưngxìng
18Hámhàn
19Huốngkuàng
20Hámkàn
21Hoahuā
22Hươngxiāng
23Hàmxián
24Hướngxiàng
25Hoà
26Hànhán
27Hoảhuǒ
28Huysuī
29Hânxīn
30Hoắchuò
31Huyênxuān
32Hãnhǎn
33Hoài怀huái
34Huyệtxué
35Hàngháng
36Hoànhái
37Hiệujiǎo
38Hằnghéng
39Hoànhuán
40Hồng洪 / 红 /  宏hóng
41Hạngxiàng
42Hoànhuán
43Hạng
44Hành
45Hoạn
46Hành, Hoànhhéng
47Hoằnghóng
48Hậuhòu
49Hoằnghóng
50Hầuhóu
51Hề
52Hoàng, Huỳnhhuáng
53Hi
54Hi
55Hiếuxiào
56Hảohǎo
STT

Tiếng Việt Vần K

Tiếng TrungPhiên âm
1嵇 / 稽
2Khuêkuí
3Kế
4Khưuqiū
5Kế
6Khuyênquān
7Kha
8Khuyếtquè
9Khả
10
11Khắc
12
13Khảikǎi
14Kỳ
15Khải
16Kỳ
17Khâmqīn
18Kỳzhī
19Khangkāng
20Kỳ
21Kháng, Cángkàng
22Kỳ
23Khanh坑 /卿qīng
24Kỳ
25Kỷ
26Khánhqìng
27Kịch
28Khất
29Kiểmjiǎn
30Khấukòu
31Kiênjiān
32Khíchqiè
33Kiểnjiǎn
34Khíchqiè
35Kiếtjiē
36Khố
37Kiềuqiáo
38Khoáikuǎi
39Kiềuqiáo
40Khoáikuài
41Kiểujiǎo
42Khoankuān
43Kiểujiǎo
44Khoángkuàng
45Kiểu, hạojiǎo
46Khoángkuàng
47Kimjīn
48Khởi
49Khổngkǒng
50Khuất
51Kínhjìng
52Khuất
53Khúc
54Khuôngkuāng
55Khươngjiāng
STT

Tiếng Việt Vần L

Tiếng TrungPhiên âm
1Laluó
2Lạc
3Lạcluò
4Lailái
5Lạilài
6Lamlán
7Lâm林 / 临lín
8Lanlán
9Lậnlìn
10Langláng
11Lănglíng
12Lãnh冷 / 领lěng / lǐng
13Laoláo
14Lãolǎo
15Lạp
16Lập
17Lật
18Lâu娄 / 楼lóu / lóu
19
20Lệ
21Lệnh Hồ令狐lìng hú
22李 / 理lǐ / lǐ
23Lịch
24Liêmlián
25Liênlián
26Luyệnliàn
27Lương Khưu梁丘liáng qiū
28Liệtliè
29Liêu聊 / 廖liáo / liào
30Liễuliǔ
31Linhlíng
32Lỗ
33Lộ
34Loanluán
35Loátzhá
36Lộc鹿 / 禄lù / lù
37Lộc
38Lôiléi
39Lợi
40Longlóng
41Longlóng
42
43
44Lữ, Lã
45Lư, Lô庐 / 芦
46Luânlún
47Luậnlùn
48Luật
49Lực
50Lục Lý陆里lù lǐ
51Lươngliáng
52Lươngliáng
53Lưuliú
STT

Tiếng Việt Vần M

Tiếng TrungPhiên âm
1Ma
2
3Mạc
4Mặc
5Mặc kì万俟wàn sì
6Mạchmài
7Mai枚/ 梅méi
8Mạimǎi
9Mãnmǎn
10Mẫnmǐn
11Mãngmǎng
12Mạnhmèng
13Maomáo
14Maomáo
15Maomáo
16Mạomào
17Mật蜜 / 密
18Mâumóu
19Mẫu
20Mậumiù
21Mễ
22Mễniè
23Mi
24Mi, Nhị
25Miêumiáo
26Minhmíng
27Mộ
28Mộ Dung慕容mù róng
29Môc
30Mộc
31Mônmén
32Môngméng
33Mục牧 / 睦
STT

Tiếng Việt Vần N

Tiếng TrungPhiên âm
1Na
2Nạièr
3Namnán
4Nam Cung南宫nán gōng
5Nam Môn南门nán mén
6Nangnáng
7Năngnéng
8Nạonáo
9Nạp
10Nghiệp
11Nghiêuyáo
12Ngô吾 / 吴
13Ngọ
14Ngạcè
15Ngảiài
16Ngânyín
17Ngaoáo
18Nghê倪 / 兒ní / ér
19Nghệ羿
20Nghi
21Nghi
22Nghị
23Nghĩa
24Nghiêmyán
25Nghiệp
26Nhâmrén
27Nhậmrèn
28Nhanyán
29Nhânrén
30Nhi
31Nhiễmrǎn
32Nhiếpniè
33Nhiêuráo
34Nhuróu
35Như如 / 茹
36Nhữnhữ
37Nhữ yên汝鄢rǔ yān
38Nhuếruì
39Nhungróng
40Nhượng Tứ壤驷rǎng sì
41Nhuyễnruǎn
42Niệmniàn
43Niênnián
44Niên Ái年 爱nián ài
45Ninhníng
46Nôngnóng
47Nữ
48Nùngnóng
49Nữuniǔ
STT

Tiếng Việt Vần P

Tiếng TrungPhiên âm
1Phác
2Phẩmpǐn
3Phạmfàn
4Phanpān
5Phánpàn
6Phànfán
7Pháp
8Phífèi
9Phó付 / 傅
10Phố
11Phổ普 / 溥
12Phồnfán
13Phongfēng
14Phongfēng
15Phongfēng
16Phongfēng
17Phòngfáng
18Phú
19Phù扶 / 符
20Phủ
21Phủ, Bồ
22Phúc
23Phục
24Phục
25Phùng冯 / 逢féng
26Phụngfèng
27Phụng, Phượngfèng
28Phươngfāng
29Phươngfāng
STT

Tiếng Việt Vần Q

Tiếng TrungPhiên âm
1Quy Hải归海guī hǎi
2Quỹ, Phụzǎn
3Quyềnquán
4Qua戈 / 过gē / guò
5Quảguǒ
6Quáchguō
7Quan关 / 官guān
8Quánguān
9Quánguàn
10Quánguàn
11Quảnguǎn
12Quảnguǎn
13Quangguāng
14Quảng广guǎng
15Quếguì
16Quốcguó
17Quyguī
18Quýguì
19Quý
20Quýkuì
21Quỳ妫 / 隗 / 夔guī/ wěi / kuí
STT

Tiếng Việt Vần S

Tiếng TrungPhiên âm
1Sashā
2Sạzhǎi
3Sách策 / 索cè / suǒ
4Sàichái
5Sảituǒ
6Sầmcén
7Sằnshēn
8Sàocháo
9shì
10Sinhshēng
11chū
12shū
13Sởchǔ
14Soái 帅shuài
15Sơnshān
16Songshuāng
17shī
18Sửshǐ
19Trữchǔ
20Sungchōng
21Sùngchóng
22Sướngchàng
23Sưởngchǎng
24Sửuchǒu
25Suỷchuāi
STT

Tiếng Việt Vần T

Tiếng TrungPhiên âm
1Tảzuǒ
2Tạxiè
3Tàicái
4Tảizài
5Tân宾 / 辛bīn/ xīn
6Thaitái
7Thái蔡 / 太 / 泰cài/ tài/ tài
8Thái Thúc太叔tài shū
9Thẩmchén
10Thầm, Trầmchén
11Thânshēn
12Thầnshén
13Thậnshèn
14Thân Đồ申屠shēntú
15Thangtāng
16Thắngshèng
17Thanhqīng
18Thànhchéng
19Thạnh, Thịnhshèng
20Thaocāo
21Tháp
22Tânxīn
23Tấnjìn
24Tầntán
25Tảnsàn
26Tầnqín
27Tấn Sở靳楚jìn chǔ
28Tục
29Tuệsuì
30Tùngcóng
31Tùngsōng
32Tùng, Tòngcóng
33Tương将 / 相 / 襄jiāng/ xiāng/ xiāng
34Tườngxiáng
35Tưởngjiǎng
36Tửujiǔ
37Tuỳsuí
38Tuyênxuān
39Tuyến线xiàn
40Tuyền泉 / 睢quán/ suī
41Tuyểnjuàn
42Tuyếtxuě
43Tiềuqiáo
44Tínxìn
45Tỉnhjǐng
46Trưởng Tôn长孙zhǎngsūn
47Thiếttiě
48Thiếu侴 /少chǒu/shǎo
49Thiềusháo
50Thiệushào
51Trưngzhēng
52Trươngzhāng
53Trìnhchéng
54Tất điêu漆雕qīdiāo
55Tây西
56Tang桑 / 藏sāng/ cáng
57Tăngcēng
58Tàocáo
59Tập集 / 习jí/ xí
60Tát
61Tất毕 / 漆bì/ qī
62Thôicuī
63Thờishí
64Thốncùn
65Thôngtōng
66Thuqiū
67Thùshū
68Thủshǒu
69Thưshū
70Thụshù
71Thứ
72Thừachéng
73Thừachéng
74Thiểm闪 / 陕shǎn/ shǎn
75Thiênqiān
76Thiền镡 / 单chán/ dān
77Thiệnshàn
78Từ慈 / 徐cí/ xú
79Tử紫 / 子zǐ/ zi
80Tự
81Tự
82Tư Đồ司徒sītú
83Tư Khấu司寇sīkòu
84Tư không司空sīkōng
85Tuxiū
86Tu
87胥 / 资 / 訾xū/ zī/ zī
88Tụ
89Tứ
90Triều晁 / 朝cháo/ cháo
91Triệu兆 / 赵 / 肈zhào/ zhào/ zhào
92Trịnhzhèng
93Tư Mã司马sīmǎ
94Tư, Tứ
95Tuânhuán
96Tuấnxún
97Túc宿
98Thếshì
99Thươngshāng
100Thườngcháng
101Thưởngshǎng
102Thượngshàng
103Thượng Quan上官shàngguān
104Thiệuzhào
105Thổ
106Thọ寿shòu
107Thoãncuàn
108Tây Môn西门xīmén
109Tề
110Tểzǎi
111Thảqiě
112Thác
113Thác Bạt拓跋tà bá
114Thạchshí
115Ti, Tư
116Tích
117Tịch籍 / 籍 / 席 / 舄jí/ jí/ xí/ xì
118Tiên先 / 鲜xiān/ xiān
119Tiềnqián
120Tiễn翦 / 羡jiǎn/ xiàn
121Tiển冼 / 洗xiǎn/ xǐ
122Tiên vu鲜于xiānyú
123Tiếpjiē
124Tiết节 / 渫 / 薛jié/ xiè/ xuē
125Tiêu僬 / 肖 / 萧jiāo/ xiào/ xiāo
126Tịnhjìng
127Tĩnh, Tịnhjìng
128
129Tổ
130Thuấnshùn
131Thuậnshùn
132Thuần Vu淳于chúnyú
133Thúcshù
134Thứcshì
135Thúc Tôn叔孙shū sūn
136Thuếshuì
137Thươngcāng
138Thươngcāng
139Thishī
140Thịshì
141Thích
142Thiền Vu单于chán yú
143Thiếptiē
144Túc
145Thuỷshuǐ
146Thuỵruì
147Toảsuǒ
148Toànquán
149Tônsūn
150Tôn Chính, Tông Chánh宗政zōng zhèng
151Tôn, Tôngzōng
152Tốngsòng
153Trachá
154Trác翟 / 卓 / 禚dí/ zhuō/ zhuó
155Trại砦 /祭zhài/jì
156Trạmzhàn
157Trầnchén
158Trangzhuāng
159Trànhcháng
160Trấp
161Trâuzōu
162Trízhì
163Trìchí
164Trìchí
165Trịzhì
166Triềnxuán
167Triểnzhǎn
168Triệtzhé
169Trở
170Trọngzhòng
171Trúczhú
172Trựczhí
STT

Tiếng Việt Vần V

Tiếng TrungPhiên âm
1Vũ Văn宇文yǔwén
2Vânyún
3Vũ, Võ
4Vu
5Vươngwáng
6Vu
7Vănwén
8
9Vănwén
10Vụ
11Vãnwǎn
12Vu Mã巫马wū mǎ
13Vấnwèn
14Vưuyóu
15Vạnwàn
16Vânyún
17Vậnyùn
18Vânyún
19Vậnyùn
20Vậnyùn
21Văn Nhân闻人wén rén
22Vệwèi
23Viwéi
24Viên垣 / 袁 / 圆 / 员yuán/ yuán/ yuán/ yuán
25Viễnyuǎn
26Vinhróng
27Vọngwàng
STT

Tiếng Việt Vần X

Tiếng TrungPhiên âm
1Xa车 / 佘chē/ shé
2厍 / 舍shè/ shě
3Xoạshuǎ
4Xuân春 / 椿chūn/ chūn
5Xungchōng
6Xươngchāng
7Xướngchàng
8Xuyễnchuài
STT

Tiếng Việt Vần Y

Tiếng TrungPhiên âm
1Y衣 / 伊
2Yên燕 / 鄢yàn/ yān
3Yếnyàn
4Yêu要 / 幺yào/ yāo
STT

Tiếng Việt Vần U

Tiếng TrungPhiên âm
1Uẫnyùn
2Uất Trì尉迟yùchí
3Úc
4Ung瓮 /雍wèng/yōng
5Ứngyīng
6Uôngwāng
7wèi
8Uyênyuān
9Uyểnwǎn
10Uyểnyuàn
11Uyōu
12Ư

Ngoài ra, các bạn nên xem thêm Cách Dịch Họ Tên Tiếng Việt sang Tiếng Trung.

Từ khóa » Họ Của Người Việt Trong Tiếng Trung