Tổng Hợp Kanji Jlpt N2 Thi JLPT đầy đủ Nhất - Nhật Ngữ Hướng Minh

  • T2 - T7 8.30 - 20.30
  • (028) 710 888 77
Nhật Ngữ Hướng Minh Toggle navigation
  • Hướng Minh
    • Giới thiệu
    • Cảm nhận học viên
    • Cơ sở vật chất
    • Tuyển dụng
    • Thông báo – Thông tin
  • Học Tiếng Nhật
    • Khóa học Tiếng Nhật
    • Lịch Khai Giảng
    • Chính sách ưu đãi
    • Học thi JLPT / NAT-TEST
    • Tiếng Nhật doanh nghiệp
    • Thi Thử Năng Lực Tiếng Nhật
  • Du học Nhật Bản
    • Chương trình Du Học Nhật Bản
    • Học bổng – Thực tập sinh
    • Thông Tin Du Học
  • Góc thư viện
    • Kiến thức Tiếng Nhật
    • Văn hoá Nhật Bản
    • Kinh nghiệm du học
    • Việc làm và định cư
    • Thư giãn
  • Liên hệ
Nhật Ngữ Hướng Minh > Bài viết > Kiến thức > Tổng hợp kanji jlpt n2 đầy đủ nhấtTổng hợp kanji jlpt n2 đầy đủ nhất
  • 16/05/2017
  • Posted by: Admin
  • Category: Kiến thức
Không có phản hồi

Hôm nay Nhật Ngữ Hướng Minh sẽ gửi đến các bạn tài liệu tổng hợp kanji jlpt n2 đầy đủ nhất, hi vọng giúp bạn vượt qua kỳ thi JLPT đơn giản hơn. Đặc biệt là những bạn sắp chuẩn bị thi N2, hãy trang bị cho mình đầy đủ kiến thức trước khi thi nhé! Phần Kanji N2 là phần dễ lấy điểm nhất đấy các bạn!

Tổng hợp Kanji N2

tong-hop-han-tu-n2

Tổng hợp kanji jlpt n2 đầy đủ nhất.

KanjiÂm Hán ViệtNghĩaOnyomiKunyomi
TÝ, TỨDò xétうかが.う
TÍCH, TRÍCHGiọt nướcテキしずく/ したた.る
ĐÀMMây chùm (mây bủa)ドンくも.る
HIỆP, TIỆPkẹp, giữaキョウ / ショウはさ.む / はさ.まる / わきばさ.む / さしはさ.む
SÚC, HÚCチク
TÁOKhô, ráo, hanh haoソウはしゃ.ぐ
KHẲNG, KHẢIKhá, ừ đượcコウがえんじ.る
MÃNHbát đĩaベイさら
TĂNGGhétゾウにく.む / にく.い / にく.らしい / にく.しみ
PHÙCái thẻ, bùa; Hợp, đúng
BỐICon sòバイかい
CHUThuyềnシュウふね / ふな / ぶね
LƯƠNG, LƯỢNGMỏng mẻo ; Lạnh, mátリョウ マコトすず.しい / すず.む / すず.やか / うす.い / ひや.す
KHÔKhô héo, cạnか.れる / か.らす
MẠOCái mũボウ / モウずきん / おお.う
QUẢkẹo, bánh, trái cây
HÔI, KHÔITroカイはい
PHÍ, PHẤTSôiフツわ.く / わ.かす
THÁPCái thápトウ
TRẠCRửa, giặtタクすす.ぐ / ゆす.ぐ
PHUDa ngoài, thịt lợn, thịt tháiはだ
KY, CƠbànつくえ
ĐIỆPChiếu, chiếu ngủジョウ / チョウたた.む / たたみ / かさ.なる
VỊDạ dày
TỪLời văn
LẠPHạt gạo, hạt lúaリュウつぶ
TỊCái mũiはな
ĐỒNGỐng tre, ống trúcトウつつ
TÍNHHọセイ / ショウ
MẠCHlúa mạchバクむぎ
MA, MÁMài, xátマ ス.みが.く
TÂNcayシンから.い / つら.い /づら.い / かのと
ĐĂNGCái đènトウひ ほ / ともしび / とも.す / あかり
NGUNGĐất ngoài venグウすみ
NÊ, NỆ, NỄBùnデイ / ナイ / デ / ニどろ
ĐỘNngu độnドンにぶ.い / にぶ.る / にぶ / なま.る / なまく.ら
CANHCầy ruộngコウ / タガヤ
Da, thịt trong daはだ
CHƯNGLũ, bọn; Đuốc, củi nhỏジョウ / セイむ.す / む.れる / む.らす
CHIMỡ tảngあぶら
CHÍCH, CHỈChiếcセキ
PHỮU, PHẪU, PHŨĐồ sànhカンかま
TRIỆUVời, lấy tay vẫy lại, lấy lời gọi lạiショウめ.す
TIẾUCười, vui cườiショウさ.く
BÌNHCái bình, cái lọビン カ
湿THẤP, CHẬPƯớt, ẩm thấpシツ / シュウしめ.る / しめ.す / うるお.う / うるお.す
ĐỒNGĐồngドウあかがね
HÃN, HÀNMồ hôiカンあせ
綿MIÊNDài đặc, Mềm yếuメン ワ
MỊCHSợi tơ nhỏいと
PHẤNBột gạo, phấn gạoフンこ / こな / デシメートル
THẬP, THIỆP, KIỆPNhặt nhạnh, mườiシュウ / ジュウひろ.う
Cầu cúng, cầu phúc; Báo đềnいの.る
BỔNGCái gậy, Đánh gậyボウ
KIỀN, CAN, CÀNKhô, khô kiệtカン / ケンかわ.く / かわ.かす /  ほ.す / ひ.る / いぬい
BĂNGnước giá,trong, lạnhヒョウこおり / ひ
BÁIsùng báiハイおが.む / おろが.む
KHIẾUKêuキョウさけ.ぶ
ĐỘC, ĐỐCÁc độcドク
HIÊNMái hiênケンのき
ĐỒ, TRÀBùn bửnぬ.る / ぬ.り / まみ.れる
CHI, KÌCànhシ エ
DUỆ, NHUỆTinh duệ, mũi nhọn, nhanh nhẹnエイするど.い
TÔN, TỐNCháuソンまご
THẤTXếp, con; Đôi; Đơn, lẻヒツひき
LỆNước mắtルイ / レイなみだ
KHOÁNGKhai khoángコウあらがね
DONG, DUNGnước mông mênhヨウと.ける / と.かす / と.く
THANG, SƯƠNG, THÃNGNước nóngトウ
XOÁT, LOÁTTẩy xạch, cái bàn chảiサツす.る / ず.り / ずり / は.く
KIỀN, CAN, CÀN, CÁNBến nước, Can thiệpカンほ.す / ほ.し / ぼ.し
KHIẾTĂn uốngキツ
HỒCái hồみずうみ
TRÂNĐồ quý báuチンめずら.しい / たから
GIỚIĐồ khí giớiカイかせ
DŨNGMạnhユウ / イサいさ.む
SÁCHquyển(sách)サツ / サクふみ
DŨNGnhảyヨウおど.る
THÁNThan, thán khíタンすみ
YÊULưng, Eoヨウこし
GIAOTế giaoコウ
HỒNGĐỏ hồngコウ / ク / アカべに / くれない
LUYẾNMếnレンこ.う / こい / こい.しい
NHŨCái vúニュウちち / ち
ĐỐNGNước đông, nước đáトウこお.る / こご.える / こご.る / い.てる
TRẦM, THẨM, TRẤMChìm, Thâm trầmチン ジンしず.む / しず.める
NHUYỄNMềmナンやわ.らか /  やわ.らかい
XÁ, XẢVứt bỏ, Bỏシャす.てる
QUẬTĐào, Khátクツ ほ.る
VÂNMâyウンくも
TẢOソウ / シュは.く
THIỂN, TIÊNNông, thiển cậnセンあさ.い
THẦNBầy tôiシン / ジン
Camngọtカンあま.い / あま.える / あま.やかす
HOÀNGSắc vàng, sắc ngũ cốc chínコウ / オウき / こ
BẠC, PHÁCHGhé vào, đỗ thuyền bên bờハクと.まる / とめる
HÀ, HẠHoa sen
ẤUNhỏ bé, non nớtヨウおさな.い
LINHMưa lác đác, mưa râyレイぜろ / こぼ.す / こぼ.れる
KIÊNVai, Gánh vácケンかた
NHUMềm, mềm yếu, mềm mạiジュウ / ニュウやわ.らか / やわ.らかい / やわ
CHÚC, CHÚKhấn, Chúc mừngシュク / シュウいわ.う
TÔNTôn trọngソンたっと.い / とうと.い / たっと.ぶ
OẢN, UYỂNCổ tayワンうで
HIỀNHiền, đức hạnhケンかしこ.い
DIÊMMuốiエンしお
SACát vàng, đá vụn, sỏi vụnサ / シャすな
HUNGNgực, Tấm lòngキョウむね / むな-
PHONGPhong choフウ / ホウ
BẢOquý báu, bảo bốiホウたから
ĐỒNGTrẻ thơドウわらべ
DỤCTắmヨク アあ.びる
HUẤNDạy dỗ, giáo huấnクン / キンおし.える / よ.む
BÚTCái bútヒツふで
ĐẠICái đẫyタイ / ダイふくろ
TẾCúng tếサイまつ.る / まつ.り / まつり
TRỤ, TRÚCái cộtチュウはしら
MAIChôn, mai tángマイう.める / う.まる / う.もれる / うず.める / うず.まる / い.ける
NGẠNHCứng rắnコウかた.い
TRỮTích chứaチョた.める / たくわ.える
HOANGBỏ hoangコウあら.い / あら- / あ.れる / あ.らす / あ.らし / すさ.む
NGƯBắt cá, đánh cáギョ / リョウあさ.る
Daかわ
TUYỀN, TOÀNSuối, nguồnセンいずみ
NÃOKhổ não, lo lắng, não lòngノウなや.む / なや.ます/ なや.ましい / なやみ
KÍNHCung kínhケイ / キョウうやま.う
PHIẾNMảnhヘンかた/ かた
KHOÁISướng thíchカイこころよ.い
DỰCNgày mai, kỳ tớiヨク
THUẦN, CHUẨN, ĐỒN, TRUYThành thựcジュン
THỨ, THÍCHĐâm chếtさ.す / さ.さる / さ.し / さし / とげ
SONGĐôi (số chẵn)ソウふた / たぐい / ならぶ / ふたつ
CẬTHỏi vặnキツ / キチつ.める / つ.め / づ.め / つ.まる / つ.む
ÁO, ÚCThần áo, Nước Áoオウおく / おく.まる / くま
MIỂUTua lúa, Giâyビョウ
QUẦNBè bạn, Đàn, bầyグンむ.れる / む.れ / むら
BẠC, BÁCcái rèm, bạc mệnhハクうす.い / うす / うす / うす.める / うす.まる / うす.らぐ / うす.ら / うす.れる / すすき
CHIẾUSoi sángショウて.る / て.らす / て.れる
TẶNGĐưa tặngゾウ / ソウおく.る
LUẬTLuật lữリツ / リチ / レ
TẠNGNội tạngゾウはらわた
CHƯƠNGVăn chương, chương mạchショウ
GIẢNGiản dカン / ケンえら.ぶ / ふだ
THIÊUThiêu đốtショウや.く / や.き / や.き / や.き
DỰSẵnあず.ける / あず.かる
THẾBỏ, Thay, Suy bạiタイか.える / か.え / か.わる
CỐTên một giống chimやと.う
THIỆUgiới thiệuショウ
NHƯỢCyếuジャクよわ.い / よわ.る / よわ.まる / よわ.める
TRÚĐóngチュウ
BAObao bọcホウつつ.む / くる.む
TÍCHVết chânセキあと
NHIÊNĐốtネンも.える / も.やす / も.す
QUYỂNQuyển sáchカン / ケンま.く / まき / ま.き
GIỚIĐếnカイとど.ける / とど.け / とど.く
KHUYNHkhuynh đảoケイかたむ.く / かたむ.ける / かたぶ.く / かた.げる / かし.げる
CỐTXươngコツほね
BẢNVán, mảnh mỏngハン / バンいた
TRÁTnon yểuサツふだ
VINHVinh quang, Vinh hạnhエイ / ヨウさか.える / は.え / ば.え / は.える
TRỌNGGiữaチュウなか
BƯUNhà trạmユウ
PHỨCÁo képフク
MAICái quả, gốc câyマイ バ
ÔBẩnけが.す / けが.れる / けが.らわしい / よご.す / よご.れる / きたな.い
TỊCH, TẠSách vở, sổ sáchセキ
Y, ỶY nhiênイ / エよ.る
XÚCTiếp xúc, chạm biếtショクふ.れる / さわ.る / さわ
HIÍt, Mong, Vô hìnhキ / ケまれ
CHẤNSét đánhシンふる.う / ふる.える
CỰ, HÁLớn, Háキョ
Vũ trụ
BỐVảiぬの
ĐỂĐáy, Ngănテイそこ
PHẢNSườn núiハンさか
HƯƠNGhương thơmコウ / キョウか / かお.り / かお.る
TƯỢNGHình tượngゾウ
KHAN, SANChặt, Khắc, Tước bỏカン
KHỐCái khoコ / クくら
CHÍGhi nhớ
TRỨ, TRƯỚC, TRỮSáng, rõ rệチョ / チャクあらわ.す / いちじる.しい
VĨNHLâu, dài, mãi mãiエイなが.い
TINHngôi saoセイ / ショウほし / ぼし
QUÝNhỏ, Mùa, ba tháng
ÔN, UẨNÔn lại, Ôn hòaオンあたた.か / あたた.かい / あたた.まる / あたた.める
HUYẾTMáuケツ
TRÌCái aoいけ
THĂNGthăng chứcショウのぼ.る
HÓACủa, Bán, Đút củたから
TRÚCĐắp đất, lèn đất, Nhà ởチクきず.く
TÍCHĐánh sợi, xe sợiセキ
PHẬTPhật giáoブツ / フツほとけ
Lần lót áoうら
MỘTìm rộng raつの.る
TỔNBớt, Mất, Yếuソンそこ.なう / そこな.う / -そこ.なう / そこ.ねる / そこ.ねる
LẠCmạch lạcラクから.む / から.まる
GIÁC, GIỐCCái sừngカクかど / つの
LỆNH, LINHMệnh lệnhレイ
TRAĐiều tra
BẢNSổ sáchハン
TẰNGTừng, lớp, hai lầnソウ
HOẠNLo, Tai hoạn, Tật bệnhカンわずら.う
THÀNHCái thànhしろジョウ
SẢNHĐại sảnhチョウ / テイやくしょ
LIỄUHiểu biết, Xongリョウ
KHINHKhinh suấtケイかる.い / かろ.やか / かろ.んじる
LUYỆNLuyện tậpレンね.る / ね.り
NHAMĐá nhamガンいわ
THUẬNTheoジュン
THỪAthừa vậnショウ / ジョウうけたまわ.る / う.ける / ささ.げる / とど.める / たす.ける / こ.らす / つい.で / すく.う
LƯỢCMưu lượcリャクほぼ / おか.す / おさ.める / はかりごと / はか.る / はぶ.く / りゃく.す / りゃく.する
VIChu vi, bao vâyかこ.む / かこ.う / かこ.い
LINHTuổiレイよわ.い / とし
HẬUHậu đãiコウあつ.い / あか
PHONGphong phúホウ / ブゆた.か / とよ
TRẮCĐo chiều sâuソクはか.る
PHỔRộng, lớn, khắpあまね.く
LOẠNLoạn, bối rối không yênラン / ロンみだ.れる / みだ.る / みだ.す / みだ / おさ.める
TẮCBắt chướcソクのっと.る
CỐBền chắcかた.める / かた.まる / かた.まり / かた.い
lông chimは / わ / はね
DUYÊNKéo dài, Xaエンの.びる / の.べる / の.べ
ĐỚINhiệt đới, ôn đớiタイお.びる / おび
BASóng nhỏなみ
NGỌC, TÚCNgọc, đá báuギョクたま / たま / だま
LỤCĐồng bằng cao ráo, lục địaリク / ロクおか
BẠO, BẠC, BỘCnổ nứt ra vì lửaバクは.ぜる
ĐÌNHĐứngテイと.める / と.まる
THÂNDuỗi, Làm cho phải lẽシンの.びる / の.ばす / の.べる
THỰĐặt, Nêu rỏ raショ
VÂNMột thứ cỏ thơmゲイ / ウンう.える / のり / わざ
ÁPÁp lựcアツ / エン / オウお.す / へ.す / おさ.える / お.さえる
ỨCỨc,Liệu lường, Yênオク
CHIÊM, CHIẾMXemセンし.める / うらな.う
LUÂNVòng, vầngリン
BẠO, BỘCTàn bạoボウ / バクあば.く / あば.れる
DUDầuユ / ユウあぶら
ĐOẢNNgắnタンみじか.い
CỬULâuキュウ / クひさ.しい
HOÁNThay đổiカンか.える / か.える / か.わる
NGHỊCH, NGHỊNHTrái, Can phạmギャク / ゲキさか / さか.さ / さか.らう
ẤNcon dấuインしるし / じるし / しる.す
CẤM, CÂMCấm chếキン
NHINhi đồng, hài nhiジ / ニ / ゲイ / ッ
THIẾTSắtテツくろがね
Sôngかわ
KỊCHQuá lắm, Trò đùaゲキ
CHƯchư quânショもろ
TRANGTrang sức, trang hoàngソウ / ショウよそお.う / よそお.い
LÂMRừngリンはやし
GIẢNGGiảng giảiコウ
貿MẬUĐổi lẫn cho nhauボウ
BÀN, BAN, BÁTQuanh coハン
PHÚC, BỨCBức, Sửa sangフクはば
TƯƠNG, THƯƠNG, TƯỚNGtương lai, tướng quânショウ / ソウ / モッまさ.に / はた / まさ / ひきい.る
LỊCHLí lịch, lịch sử, kinh lịchレキ / レッキ
PHIẾN, PHÁNMua rẻ bán đắt, buôn bánハン
CĂNRễ câyコン
GIỚICõi, Ven bờカイ
CẠNHキョウ / ケイきそ.う / せ.る / くら.べる
SÂMRậm rạpシンもり
THẢI, THÁIHái, Chọn nhặtサイ と.る
LIỆUChữa bệnhリョウ
TỊNH, TINHGồm, đềuヘイ / ホウな.み / なら.べる / なら.ぶ
SIÊUtài trí hơn ngườiチョウこ.える /こ.す
TRÚCCây trúc, cây treチクたけ
SƯUSưu tầm, sưu tậpソウ / シュ / シュウさが.す
BIÊNlề sáchヘンあ.む / あ.み
KHOÁNgiấy hợp đồngケン
ƯƠNGỞ giữa, trung ươngオウ
NGẠNBờ, Cao ngấtガンきし
KIỀU, KHIÊU, CAOCái cầuキョウはし
CỰUCũ, lâuキュウふる.い / もと
TỈNHCoi xétセイ / ショウかえり.みる / はぶ.く
LỤCphụ lụcロクしる.す / と.る
LOANVũng bể, chỗ nước hõm vàoワンいりえ
HOÀNtrònガンまる / まる.める / まる.い
HIỆUCông hiệuコウき.く / ききめ / なら.う
TẾNhỏ, Tinh tếサイほそ.い / ほそ.る / こま.か / こま.かい
セツ / ショウつ.ぐ
TIẾPNối tiếpセツ / ショウつわもの
QUẢNvật gì tròn rỗng giữa ,Cai quảnカンくだ
GIAIBực thềmカイきざはし
CỐC, LỘC, DỤCLũng, suối; Hang, núiコクたに / きわ.まる
CHÂMcây kimシンはり
HUỐNGCảnh huốngキョウまし.て / いわ.んや / おもむき
LƯỢNG, LƯƠNGĐồ đongリョウはか.る
TÀNGBảo tàng, tàng trữゾウ / ソウくら / おさ.める / かく.れる
CỰCCùng cựcキョク / ゴクきわ.める / きわ.まる / きわ.まり / きわ.み / き.める / ぎ.め / き.まる
NÃOBộ não, đầu nãoノウ / ドウのうずる
KHÓAThi, tính; Thuế má; Quẻ bói
DI, DỊ, SỈDời đi, Biến dờうつ.る / うつ.す
PHỤC, PHÚCBáo đápフクまた
ĐÊThấpテイひく.い / ひく.める / ひく.まる
Nghề, Tài năngわざ
BỊ, BÍÁo ngủこうむ.る / おお.う / かぶ.る / かぶ.せる
TẠO, THÁOGây nên, làm nênゾウつく.る / つく.り
BIÊNBiên, biên giớiヘンあた.り / ほと.り
THƯỞNGKhen, thưởngショウほ.める
CHUẨN, CHUYẾTBằng phẳng, Sửa soạn sẵnジュンじゅん.じる / じゅん.ずる / なぞら.える / のり ひと.しい / みずもり
ĐAM, ĐẢMVác, gánhタンかつ.ぐ / にな.う
ÂU, ẨUChâu Âuオウうた.う
NGẠCHTránガクひたい
CHÂUtỉnh; nhà nướcシュウ / ス
NÔNGNghề làm ruộngノウ
TUYẾNđường dâyセンすじ
THUẬTBày ra, thuật raジュツの.べる
THÂU, THÚChuyển vầnユ / シュ
TOÁNtính toánサンそろ
PHÓThứ hai, Thứ kémフク
ĐẠOChỉ dẫn, chỉ đạoドウみちび.く
CẢNHCõi, Cảnh ngộ, Cảnh tríキョウ / ケイさかい
BỔBù, giúpおぎな.う
PHÒNGPhòng bịボウふせ.ぐ
DOANH, DINHDoanh nghiệp, kinh doanhエイいとな.む / いとな.み
THUẾ, THỐI, THOÁTthuếゼイ
TÁIHai, lạiサイ / サふたた.び
GIẢMBớt, ít đi, giảm điゲンへ.る / へ.らす
THẾThế lựcセイ / ゼイいきお.い / はずみ
CÁCHDa, đổiカクかわ
ĐẢOBãi bể, cái cù laoトウしま
CÁCĐềuカクおのおの
ĐOÀNHình trònダン / トンかたまり / まる.い
QUÂNQuân línhグンいくさ
ỦY, UYỦy thácゆだ.ねる
TRAĐiều tra
PHỦTủ chứa sách
THIẾTSắp bày, đặt bàセツもう.ける
HUYỆNHuyện, tỉnhケンか.ける
LĨNHlĩnh hộiリョウえり
KHU, ÂUChia từng loài, Cõiク / オウ / コウ
TỔNGGóp, họp, tómソウす.べて / すべ.て / ふさ
HIỆPHòa hợp, giúp đỡキョウ
ĐẢNGĐảngトウなかま むら

Với danh sách tổng hợp Kanji N2 này, các bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn vì đã được trang bị đủ kiến thức cho kì thì sắp tới. Chúng mình rất nóng lòng được tin tốt lành từ mọi người và hãy nhớ tiếp tục theo dõi trang nhé!

Share:

Có thể bạn quan tâm

Có thể bạn quan tâmChọn chuyên mụcCơ sở vật chấtDu họcHọc bổng – Thực tập sinhKhóa học Tiếng NhậtKiến thứcKinh nghiệm du họcThi thử JLPTThông báo – Thông tinThư giãnTổng hợpTuyển dụngƯu đãiVăn hoá Nhật BảnViệc làm và định cư

Bạn cần được tư vấn?

Gửi thông tin tư vấn!

Vui lòng chờ ...

Search

Từ khóa » Tổng Hợp Kanji N2 Jlpt