Tổng Hợp Kanji N2

Vì cuộc sống tươi đẹp Top phim hot: Phineas and Ferb; Bác Sĩ; Hậu Duệ Mặt Trời; Bạn Trai Tôi 500 Tuổi; Khi Người Đàn Ông Yêu; CEO Tài Ba Tổng hợp Kanji N2 Giới thiệu Hướng dẫn

Giới thiệu

Biên soạn theo list kanji từ điển Mazi: http://mazii.net/#/jlpt

Ôn thi jlpt, nếu các bạn học thuộc hết kanji trước thì sau đó ôn từ vựng và đọc hiểu sẽ dễ hơn nhiều 😀

Chức năng chính

- Hiển thị theo số thứ tự hoặc số nét.

- Tìm theo kanji hoặc âm Hán Việt.

- Ẩn/Hiện kanji hoặc Ẩn/Hiện Hán Việt.

- Click vào kanji hiện popup thông tin chi tiết. Click 2 mũi tên trên màn hình hoặc bấm nút mũi tên trên bàn phím để xem từ tiếp theo hoặc quay lại (Trên mobile và tablet có thể vuốt sang trái sang phải).

- Kiểm tra: Những từ được kiểm tra là những từ đang hiện trên màn hình. Chọn loại câu hỏi, câu trả lời và số lượng câu hỏi, bấm Bắt Đầu.

Level N1N2N3N4N5 Sắp xếp theo on_yomi kun_yomi Số nét Âm Hán Việt Tăng dần (abcxyz) Giảm dần (zyxcba) Số từ trên một trang 50 100 150 200 Toàn bộ Từ cần tìm Ẩn/Hiện kanji Ẩn/Hiện Hán Việt Kiểm tra Ẩn/Hiện kanji Ẩn/Hiện Hán Việt Kiểm tra
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
1ÁP2Y3VI4ỦY5DI6VỊ7Y8VỰC9ẤN101112VÂN13DOANH14VINH15VĨNH16DUỆ17DỊCH18DUYÊN19DIÊM20Ô21ƯƠNG22ÁO23ÂU24HOÀNG25ỨC26ÔN27KHẢ282930QUẢ31KHÓA32HÓA33GIỚI34KHOÁI35CẢI36GIỚI37HÔI38GIAI39BỐI40CÁC41GIÁC42CÁCH43NGẠCH44KIỀN45KHAN46QUYỂN47CAN48HOẠN49HOÁN50HÃN51CAM52QUẢN53GIẢN54PHẪU55HOÀN56HÀM57NGẠN58NHAM59HI60KY6162QUÝ6364KHIẾT65CẬT66NGHỊCH67CỬU68CỰU69CỰ70NGƯ71CẠNH72HIỆP73KHIẾU74CẢNH75HIỆP76KIỀU77HUỐNG78HUNG79CỰC80NGỌC81QUÂN82CẤM83KHU84NGUNG85QUẬT86HUẤN87QUẦN88QUÂN89KHUYNH90HÌNH91KÍNH92KHINH93VÂN94KỊCH95HUYẾT96KHOÁN97HUYỆN98KIÊN99HIỀN100HIÊN
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4

Để lại comment Cancel reply

Bạn cần phải đăng nhập để comment.

Ẩn sidebar

Tìm Kiếm

Search for:

Chuyên Mục

  • Blog
  • Chưa Gắn Thẻ
  • Movie
  • Phim Hàn
  • Phim Thái
  • Tiếng Nhật

Bài Viết Mới Nhất

  • Phim Hậu Duệ Mặt Trời
  • Phim Bạn Trai Tôi 500 Tuổi
  • Phim Khi Người Đàn Ông Yêu (Phim hot tháng 7)
  • Phim Bác Sĩ (Phim hot tháng 7)
  • Chuyển sang domain thiendang.vn

Bài Viết Theo Tháng

  • July 2016
  • February 2015

Tiếng Nhật

  • Tổng hợp Kanji N1
  • Tổng hợp Kanji N2
  • Tổng hợp Kanji N3
  • Tổng hợp Kanji N4
  • Tổng hợp Kanji N5
  • Từ vựng tettei N1
  • Học bộ thủ tiếng Nhật
  • Giáo trình 50 bài Shin no nihongo Đại học FPT 26-50
  • Giáo trình 50 bài Shin no nihongo Đại học FPT 1-25
Chi Tiết 1. ÁPÁp lựcBộ thành phần: 厂 HÁN; 土 THỔOn yomi: アツ; エン; オウKun yomi: お.す; へ.す; おさ.える; お.さえるSố nét: 5 2. YY nhiên, vẫn cứ như cũBộ thành phần: 亻 NHÂN; 衣 YOn yomi: イ; エKun yomi: よ.るSố nét: 8 3. VIBao vây, tường, hàng ràoBộ thành phần: 囗 VI; 井 TỈNHOn yomi: Kun yomi: かこ.む; かこ.う; かこ.いSố nét: 7 4. ỦYỦy thác, giao phóBộ thành phần: 禾 HÒA; 女 NỮOn yomi: Kun yomi: ゆだ.ねるSố nét: 8 5. DIDời đi, di chuyểnBộ thành phần: 禾 HÒA; 多 ĐAOn yomi: Kun yomi: うつ.る; うつ.すSố nét: 11 6. VỊDạ dàyBộ thành phần: 田 ĐIỀN; 月 NGUYỆTOn yomi: Kun yomi: Số nét: 9 7. YTrang phụcBộ thành phần: 衣 YOn yomi: イ; エKun yomi: ころもSố nét: 6 8. VỰCVựcBộ thành phần: 土 THỔ; 或 HOẶCOn yomi: イキKun yomi: Số nét: 11 9. ẤNIn ấn, con dấuBộ thành phần: 卩 TIẾTOn yomi: インKun yomi: しるし - じるしSố nét: 6 10. Mái hiên, toà nhàBộ thành phần: 宀 MIÊN; 于 VUOn yomi: Kun yomi: Số nét: 6 11. Cánh, lông vũBộ thành phần: 羽 VŨOn yomi: Kun yomi: はね; は; わSố nét: 6 12. VÂNMâyBộ thành phần: 雨 VŨ; 云 VÂNOn yomi: ウンKun yomi: くも - ぐもSố nét: 12 13. DOANHDoanh nghiệp, kinh doanhBộ thành phần: 呂 LỮ, LÃOn yomi: エイKun yomi: いとな.む; いとな.みSố nét: 12 14. VINHPhồn vinhBộ thành phần: 木 MỘCOn yomi: エイ; ヨウKun yomi: さか.える; は.え - ば.え; は.える; えSố nét: 9 15. VĨNHVĩnh viễn, dài lâuBộ thành phần: 丶 CHỦ; 水 THỦYOn yomi: エイKun yomi: なが.いSố nét: 5 16. DUỆSắc bénBộ thành phần: 金 KIM; 兌 ĐOÁIOn yomi: エイKun yomi: するど.いSố nét: 15 17. DỊCHDung dịch, dịch thểBộ thành phần: 氵 THỦY; 夜 DẠOn yomi: エキKun yomi: Số nét: 11 18. DUYÊNKéo căng, giãn dài raBộ thành phần: 正 CHÍNH; 廴 DẪNOn yomi: エンKun yomi: の.びる; の.べる; の.べ; の.ばすSố nét: 8 19. DIÊMMuốiBộ thành phần: 土 THỔOn yomi: エンKun yomi: しおSố nét: 13 20. ÔÔ uế, bẩn thỉuBộ thành phần: 氵 THỦYOn yomi: Kun yomi: よご.す; よご.れる; きたな.い; けが.す; けが.れる; けが.らわしいSố nét: 6 21. ƯƠNGỞ giữa, trung ươngBộ thành phần: 丨 CỔN; 大 ĐẠIOn yomi: オウKun yomi: Số nét: 5 22. ÁOBên trongBộ thành phần: 米 MỄ; 大 ĐẠIOn yomi: オウKun yomi: おく; おく.まる; くまSố nét: 12 23. ÂUChâu ÂuBộ thành phần: 区 KHU; 欠 KHIẾMOn yomi: オウKun yomi: Số nét: 8 24. HOÀNGMàu vàngBộ thành phần: On yomi: オウ; コウKun yomi: Số nét: 11 25. ỨC100 triệuBộ thành phần: 亻 NHÂN; 意 ÝOn yomi: オクKun yomi: Số nét: 15 26. ÔNNóng, ấm, nguộiBộ thành phần: 氵 THỦYOn yomi: オンKun yomi: あたた.かい; あたた.まる; あたた.める; ぬるいSố nét: 12 27. KHẢKhả thi, có thể, được phépBộ thành phần: 丁 ĐINHOn yomi: カ; コクKun yomi: Số nét: 5 28. SôngBộ thành phần: 氵 THỦY; 可 KHẢOn yomi: Kun yomi: かわSố nét: 8 29. Hành lý, chuyến hàngBộ thành phần: 艹 THẢO; 何 HÀOn yomi: Kun yomi: Số nét: 10 30. QUẢQuả, trái câyBộ thành phần: 艹 THẢO; 果 QUẢOn yomi: Kun yomi: Số nét: 11 31. KHÓABài họcBộ thành phần: 言 NGÔN; 果 QUẢOn yomi: Kun yomi: Số nét: 15 32. HÓAHàng hóaBộ thành phần: 化 HÓA; 貝 BỐIOn yomi: Kun yomi: Số nét: 11 33. GIỚIGiới thiệu, môi giớiBộ thành phần: 儿 NHÂNOn yomi: カイKun yomi: Số nét: 4 34. KHOÁIKhoái lạc, dễ chịu, hài lòngBộ thành phần: 忄 TÂM; 夬 QUÁIOn yomi: カイKun yomi: こころよ.いSố nét: 7 35. CẢICải cách, thay đổiBộ thành phần: 己 KỈ; 攵 PHỘCOn yomi: カイKun yomi: あらた.める; あらた.まるSố nét: 7 36. GIỚICơ giới, khí giớiBộ thành phần: 木 MỘC; 戒 GIỚIOn yomi: カイKun yomi: Số nét: 11 37. HÔITro tànBộ thành phần: 厂 HÁN; 火 HỎAOn yomi: カイKun yomi: はいSố nét: 6 38. GIAITầngBộ thành phần: 阝 PHỤ; 皆 GIAIOn yomi: カイKun yomi: Số nét: 12 39. BỐINgao, sò, hến, traiBộ thành phần: 目 MỤCOn yomi: バイKun yomi: かいSố nét: 7 40. CÁCMọi, mỗiBộ thành phần: 夂 TRI; 口 KHẨUOn yomi: カクKun yomi: おのおのSố nét: 6 41. GIÁCSừng, gócBộ thành phần: On yomi: カクKun yomi: かど; つのSố nét: 7 42. CÁCHDa thú, vỏBộ thành phần: 廿 NHẬPOn yomi: カクKun yomi: かわSố nét: 9 43. NGẠCHKim ngạch, hạn ngạchBộ thành phần: 客 KHÁCH; 頁 HIỆTOn yomi: ガクKun yomi: ひたいSố nét: 18 44. KIỀNKhô, cạnBộ thành phần: 乞 KHẤTOn yomi: カン; ケンKun yomi: かわ.く; かわ.かす; ほ.す; いぬいSố nét: 11 45. KHANXuất bản, phát hànhBộ thành phần: 干 CAN; 刂 ĐAOOn yomi: カンKun yomi: Số nét: 5 46. QUYỂNQuyển sách, cuộn lạiBộ thành phần: 己 KỈOn yomi: カン; ケンKun yomi: ま.く; ま.き; まきSố nét: 9 47. CANKhô, sấy khôBộ thành phần: 十 THẬPOn yomi: カンKun yomi: ほ.す; ほ.し - ぼ.し; ひ.るSố nét: 3 48. HOẠNBệnh hoạnBộ thành phần: 串 XUYẾN; 心 TÂMOn yomi: カンKun yomi: わずら.うSố nét: 11 49. HOÁNHoán đổi, giao hoánBộ thành phần: 扌 THỦ; 奐 HOÁNOn yomi: カンKun yomi: か.える; か.わるSố nét: 12 50. HÃNMồ hôiBộ thành phần: 氵 THỦY; 干 CANOn yomi: カンKun yomi: あせSố nét: 6 51. CAMNgọtBộ thành phần: 廿 CHẤPOn yomi: カンKun yomi: あま.い; あま.える; あま.やかすSố nét: 5 52. QUẢNỐng (vật tròn, rỗng ở giữa): bút, sáoBộ thành phần: 竹 TRÚC; 官 QUANOn yomi: カンKun yomi: くだSố nét: 14 53. GIẢNĐơn giản, giản dịBộ thành phần: 竹 TRÚC; 間 GIANOn yomi: カン; ケンKun yomi: えら.ぶ ふだSố nét: 18 54. PHẪUĐồ sànhBộ thành phần: 缶 PHẪUOn yomi: カンKun yomi: Số nét: 6 55. HOÀNTrònBộ thành phần: 九 CỬU; 丶 CHỦOn yomi: ガンKun yomi: まる.い; まる; まる.めるSố nét: 3 56. HÀMBao gồmBộ thành phần: 今 KIM; 口 KHẨUOn yomi: ガンKun yomi: ふく.む; ふく.めるSố nét: 7 57. NGẠNBờBộ thành phần: 山 SƠN; 厂 HÁN; 干 CANOn yomi: ガンKun yomi: きしSố nét: 8 58. NHAMĐá, dốc đá, bờ đáBộ thành phần: 山 SƠN; 石 THẠCHOn yomi: ガンKun yomi: いわSố nét: 8 59. HIHy hữu, hiếmBộ thành phần: 乂 NGHỆ; 布 BỐOn yomi: キ; ケKun yomi: まれSố nét: 7 60. KYCái bànBộ thành phần: 木 MỘC; 几 KỈOn yomi: Kun yomi: つくえSố nét: 6 61. Cầu nguyệnBộ thành phần: 礻 THỊ; 斤 CÂNOn yomi: Kun yomi: いの.るSố nét: 8 62. QUÝMùaBộ thành phần: 禾 HÒA; 子 TỬOn yomi: Kun yomi: Số nét: 8 63. Kỹ năng, kỹ thuậtBộ thành phần: 扌 THỦ; 支 CHIOn yomi: Kun yomi: わざSố nét: 7 64. KHIẾTKhóiBộ thành phần: 口 KHẨU; 契 KHẾOn yomi: キツKun yomi: Số nét: 12 65. CẬTNhồi, đầy chặtBộ thành phần: 言 NGÔN; 吉 CÁTOn yomi: キツ; キチKun yomi: つ.める; つ.め -づ.め; つ.まる; つ.むSố nét: 13 66. NGHỊCHĐối nghịch, đảo lộnBộ thành phần: 辶 SƯỚCOn yomi: ギャク; ゲキKun yomi: さか; さか.さ; さか.らうSố nét: 9 67. CỬUDài, lâu dàiBộ thành phần: On yomi: キュウ; クKun yomi: ひさ.しいSố nét: 3 68. CỰUCũ, lâuBộ thành phần: 丨 CỔN; 日 NHẬTOn yomi: キュウKun yomi: Số nét: 5 69. CỰRộng lớn; to lớnBộ thành phần: 匚 PHƯƠNG; 二 NHỊOn yomi: キョKun yomi: おおきいSố nét: 5 70. NGƯBắt cá, đánh cáBộ thành phần: 氵 THỦY; 魚 NGƯOn yomi: ギョ; リョウKun yomi: あさ.るSố nét: 14 71. CẠNHCạnh tranhBộ thành phần: 立 LẬP; 兄 HUYNHOn yomi: キョウ; ケイKun yomi: きそ.う; せ.るSố nét: 20 72. HIỆPHiệp hội, thỏa hiệpBộ thành phần: 十 THẬP; 力 LỰCOn yomi: キョウKun yomi: Số nét: 8 73. KHIẾUKêu la, hò hétBộ thành phần: 口 KHẨU; 丩CƯUOn yomi: キョウKun yomi: さけ.ぶSố nét: 6 74. CẢNHGiới hạn; biên giớiBộ thành phần: 土 THỔ; 竟 CÁNHOn yomi: キョウ; ケイKun yomi: さかいSố nét: 14 75. HIỆPChen vàoBộ thành phần: 扌 THỦOn yomi: キョウ; ショウKun yomi: はさ.む; はさ.まるSố nét: 9 76. KIỀUCây cầuBộ thành phần: 木 MỘC; 喬 KIỀUOn yomi: キョウKun yomi: はしSố nét: 16 77. HUỐNGTình huốngBộ thành phần: 氵 THỦY; 兄 HUYNHOn yomi: キョウKun yomi: まし.てSố nét: 8 78. HUNGNgực, tấm lòngBộ thành phần: 月 NGUYỆT; 匈 HUNGOn yomi: キョウKun yomi: むね; むな-Số nét: 10 79. CỰCCực kỳ, nam cực, tích cựcBộ thành phần: 木 MỘC; 亟 CỨCOn yomi: キョク; ゴクKun yomi: きわ.める; きわ.まる; きわ.み; き.め -ぎ.めSố nét: 13 80. NGỌCNgọc, đá quýBộ thành phần: 王 VƯƠNG; 丶 CHỦOn yomi: ギョクKun yomi: たま; だまSố nét: 5 81. QUÂNBình quânBộ thành phần: 土 THỔ; 匀 QUÂNOn yomi: キンKun yomi: なら.すSố nét: 7 82. CẤMCấm đoánBộ thành phần: 林 LÂM; 示 THỊOn yomi: キンKun yomi: Số nét: 13 83. KHUKhu vực, quận, hạtBộ thành phần: 匚 PHƯƠNG; 乂 NGHỆOn yomi: ク; オウ; コウKun yomi: Số nét: 4 84. NGUNGGóc, xó xỉnhBộ thành phần: 阝PHỤ; 禺 NGUOn yomi: グウKun yomi: すみSố nét: 12 85. QUẬTKhai quật, đào bớiBộ thành phần: 扌 THỦ; 屈 KHUẤT, QUẬTOn yomi: クツKun yomi: ほ.るSố nét: 11 86. HUẤNHuấn luyện, giáo huấnBộ thành phần: 言 NGÔN; 川 XUYÊNOn yomi: クン; キンKun yomi: おし.えるSố nét: 10 87. QUẦNQuần thể, bầyBộ thành phần: 君 QUÂN; 羊 DƯƠNGOn yomi: グンKun yomi: む.れる; む.れ; むら.がるSố nét: 13 88. QUÂNQuân đội, quân línhBộ thành phần: 冖 MỊCH; 車 XAOn yomi: グンKun yomi: いくさSố nét: 9 89. KHUYNHNghiêng, dốcBộ thành phần: 亻 NHÂN; 頃 KHOẢNHOn yomi: ケイKun yomi: かたむ.く; かたむ.ける; かたぶ.く; かた.げる かし.げるSố nét: 13 90. HÌNHCách thứcBộ thành phần: 刑 HÌNH; 土 THỔOn yomi: ケイKun yomi: かた - がたSố nét: 9 91. KÍNHKính trọng, tôn kínhBộ thành phần: 苟 CẨU; 攵 PHỘCOn yomi: ケイ; キョウKun yomi: うやま.うSố nét: 12 92. KHINHNhẹBộ thành phần: 車 XA; 圣 THÁNHOn yomi: ケイKun yomi: かる.い; かろ.やか; かろ.んじるSố nét: 12 93. VÂNTài khéo léoBộ thành phần: 艹 THẢO; 云 VÂNOn yomi: ゲイ; ウンKun yomi: Số nét: 7 94. KỊCHKịchBộ thành phần: 虍 HÔ; 豕 THỈ; 刂 ĐAOOn yomi: ゲキKun yomi: Số nét: 15 95. HUYẾTMáuBộ thành phần: 丶 CHỦ; 皿 MÃNHOn yomi: ケツKun yomi: Số nét: 6 96. KHOÁNKhế ước, văn tự, véBộ thành phần: 刀 ĐAOOn yomi: ケンKun yomi: Số nét: 8 97. HUYỆNHuyện, quậnBộ thành phần: 目 MỤC; 小 TIỂUOn yomi: ケンKun yomi: Số nét: 9 98. KIÊNVaiBộ thành phần: 戸 HỘ; 月 NGUYỆTOn yomi: ケンKun yomi: かたSố nét: 8 99. HIỀNThông minh, khôn ngoanBộ thành phần: 臣 THẦN; 又 HỰU; 貝 BỐIOn yomi: ケンKun yomi: かしこ.いSố nét: 16 100. HIÊNMái hiênBộ thành phần: 車 XA; 干 CANOn yomi: ケンKun yomi: のきSố nét: 10 Kiểm tra

Chọn bài kiểm tra

Chữ Hán Từ vựng
Chọn loại câu hỏi
Chữ Hán Âm Hán Việt on_yomi
Chọn câu trả lời
Chữ Hán Âm Hán Việt on_yomi
Số lượng câu hỏi
(Số câu tối đa ) Đang tạo câu hỏi, xin đợi một chút... Chọn Developed by Đào Thiện Đăng
  • twitter
  • Google Plus
  • Youtube

Khám phá những sản phẩm và dịch vụ tại Thiên Đăng là một trải nghiệm tuyệt vời cho bất kỳ ai quan tâm đến sự tinh tế và chất lượng. Sau một ngày tìm hiểu và mua sắm, tại sao không thêm chút phấn khích bằng cách truy cập vavada зеркало? Cho dù bạn muốn thư giãn sau một ngày dài hay tìm kiếm sự giải trí thú vị, vavada зеркало mang đến một trải nghiệm chơi game độc đáo và hấp dẫn để bạn tận hưởng thời gian rảnh rỗi của mình.

Từ khóa » Tổng Hợp Kanji N2 Jlpt