Tổng Hợp Những Cụm Từ Tiếng Anh Thương Mại Thường Gặp
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh thương mại đang ngày càng trở nên cần thiết đối với những người đang đi làm. Ngoài việc chăm chỉ học tập, bạn cũng nên mở rộng vốn từ để phát triển khả năng ngôn ngữ của mình vì nó gần như là phần quan trọng nhất đối với quá trình học một ngôn ngữ mới.
Để có thể học tiếng Anh thương mại thì các cụm từ chuyên ngành về thương mại sẽ là một bước đệm giúp việc học của bạn dễ dàng hơn. Hôm nay, hãy cùng QTS – English điểm qua một số cụm từ thường gặp nhé!
Cùng QTS tìm hiểu một số cụm từ tiếng Anh thường gặp
- Get the ball rolling (to get a process started, to begin something): Bắt đầu làm gì đó (khởi nghiệp chẳng hạn).
- Go for broke (wagering everything): Mạo hiểm, bất chấp mọi thứ.
- Game plane (the strategy of reaching an objective): Chiến lược, mục tiêu đề ra để cố gắng đạt được trong tương lai.
- On the ball (to be aware of and understand what is happening and able to react quickly): Luôn ý thức được điều gì đang xảy ra và phản ứng nhanh nhạy.
- Stay on your toes (pay attention and be aware): Chú ý vào điều gì đó.
- Know the ropes (have knowledge of): Có hiểu biết, hiểu rõ vấn đề.
- Play it by ear (to decide how to deal with a situation as it develops rather than by having a plan to follow): Giải quyết vấn đề tùy từng tình huống, không lên kế hoạch trước cho việc đó nhưng vẫn có thể làm tốt.
- Start up (new businesses aimed at new market): Doanh nghiệp mới khởi nghiệp.
Startup có ý chỉ những doanh nghiệp mới khởi nghiệp
Gợi ý: Nếu bạn không biết nên học tiếng Anh thương mại ở đâu? Hãy đăng ký khóa học tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Thương mại của QTS – English ngay nhé!
- Blow you away (affect intensely, overwhelm): Tạo được ấn tượng mạnh, gây ảnh hưởng…
- On the right track (doing something correctly or well, to continue on the right path or process): Đi đúng hướng (Làm một việc gì đó chính xác và tiếp tục thành công trong các bước tiếp theo).
- Ahead of the curve (doing better than expected): Làm việc gì đó tốt hơn mong đợi.
- In the black (become profitable opposed to being “in the red”): Có lợi nhuận.
- Take off (to become successful or popular very quickly or suddenly): Thành công một cách nhanh chóng và bất ngờ.
- Ahead of the game (successful) = Land on the feet (to do well): Thành công.
- Take the bull by the horns (to confront a problem head of): Đối mặt với vấn đề, đương đầu với thử thách.
- Trade off (to lose something in return of gaining something): Đánh đổi (bỏ lỡ điều gì đó để nhận lấy một thứ khác bản thân bạn thấy có giá trị hơn).
- Multi – task (do many things at one): Làm nhiều việc cùng lúc.
Multi – task mang ý nghĩa là làm nhiều việc cùng lúc
Lưu ý: Tiếng Anh giao tiếp thương mại sẽ là một phương tiện rất cần thiết để bạn phát triển sự nghiệp. Do đó, hãy chép vào sổ tay và ghi nhớ những cụm từ ở trên nhé! Hãy cùng tìm hiểu thêm một số cụm từ nữa sau đây:
- Give and take (free flowing of ideas and conversation; making a deal by trading): Chấp nhận cho đi thứ mà người khác muốn, sẵn sàng đón nhận thứ gì đó từ người khác nhằm đạt được thỏa thuận cuối cùng có lợi cho cả hai.
- Meeting someone halfway (compromise): Có ý nhượng bộ.
- Cut to the chase (to focus on what’s important): Chỉ tập trung vào điều gì quan trọng thôi.
- Win-win situation (a situation in which everyone participating come out on top; everyone wins or gets what they want): Tình huống có lợi cho cả hai khi mỗi bên đều thắng và đạt được những gì họ muốn.
- Drop the ball (to fail to keep working to reach a goal): Không giữ được phong thái làm việc tốt cho đến khi đạt được mục tiêu.
- Miss the boat (miss an opportunity): Bỏ lỡ cơ hội.
- Burn out rate (physical or mental exhaustion): Kiệt sức, mệt mỏi về tinh thần.
- Between a rock and a hard place (a dilemma; two possibilities that are not good): Rơi vào tình trạng “tiến thoái lưỡng nan”.
- Bum out (to disappoint someone): Gây thất vọng.
- Fall through the cracks (to be forgotten; to fail): Bị đưa vào quên lãng – thất bại.
- Jump the gun (to do something too soon, before the right time): Giống như bước nhảy vọt, tuy nhiên đã làm gì đó quá sớm – trước thời gian được cho là thích hợp
Jump the gun ý chỉ về một bước nhảy vọt
Phía trên là một số cụm từ chuyên ngành thương mại mà QTS – English muốn gợi ý cho bạn. Bạn sẽ dễ dàng bắt gặp các cụm từ trên khi học bắt đầu học và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành thương mại.
Ngoài ra, bạn cũng nên luyện tập các kỹ năng khác, đặc biệt là luyện nghe tiếng Anh thương mại để có thể hoàn thiện các kỹ năng của bản thân nhé!
QTS – English là chương trình học Anh văn tại nhà với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp bạn học tiếng Anh căn bản cho người mới bắt đầu hiệu quả mà còn giúp bạn có thể học tiếng Anh online với giáo viên nước ngoài 24/7, mọi lúc mọi nơi.
Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS – English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.
QTS – English chương trình học Tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:
- Tại sao tiếng Anh thương mại quan trọng trong thời đại 4.0?
- Khóa học tiếng Anh chuyên ngành dành cho người đi làm
Từ khóa » Bước Nhảy Vọt Tiếng Anh Là Gì
-
Bước Nhảy Vọt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BƯỚC NHẢY VỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BƯỚC TIẾN NHẢY VỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bước Nhảy Vọt Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ Bước Nhảy Vọt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
"bước Nhảy Vọt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BƯỚC TIẾN NHẢY VỌT - Translation In English
-
Nhảy Vọt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bước Nhảy Vọt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Từ điển Việt Anh "bước Nhảy Vọt" - Là Gì?
-
Bước Nhảy Vọt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Khóa Học Dự Bị Tiếng Anh: Bước đệm Chuẩn Bị Cho Cú “nhảy Vọt” Thật ...
-
Definition Of Bước Nhảy Vọt? - Vietnamese - English Dictionary