Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô - .vn
Có thể bạn quan tâm
- Học tiếng Anh
- Từ Vựng Tiếng Anh
Kỹ thuật Ô Tô (Automotive Engineering) là một chuyên ngành đòi hỏi kỹ thuật và chuyên môn cao, thuộc Ngành Kỹ thuật Cơ khí (Mechanical Engineering). Vì vậy các từ vựng và thuật ngữ trong chuyên ngành Ô tô này rất quan trọng để bạn có thể tìm hiểu, làm việc trong ngành này. Hãy ghi chép lại bài học sau đây và lấy ra sử dụng khi cần thiết nhé! Bảng tổng hợp Từ vựng chuyên ngành Ô tô bên dưới đã đươc sắp xếp theo Bảng chữ cái Alphabet để mọi người dễ dàng theo dõi và tìm kiếm.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô
- 4 WD, 4×4 (4 Wheel drive): Dẫn động bốn bánh chủ động.
- A/C Condensers: Dàn nóng
- ABS (Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.
- AC System: Hệ thống điều hòa
- Adaptive Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình
- AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái
- Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí.
- Alternator: Máy phát điện
- ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.
- Auto Sensors: Các cảm biến trên xe
- AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh
- BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
- BHP (Brake Horse Power): Đơn vị đo công suất thực của động cơ
- Brakes: Phanh
- Braking System: Hệ thống phanh.
- Bumpers: Cản trước
- C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.
- C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm
- Cabriolet: Kiểu xe hai cửa mui trần
- Camera System: Hệ thống camera
- CATS (Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
- Charge Pipe: Ống nạp
- Closing Velocity Sensor: Cảm biến
- Concept Car: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ được thiết kế để trưng bầy, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.
- Coupe: Kiểu xe thể thao hai cửa có mui
- CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
- Cylinder Head: Nắp quy lát
- Distributor: Bộ denco
- DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi-lanh
- Door Control Unit: Bộ điều khiển cửa
- Doors: Cửa hông
- Down Pipe: Ống xả
- E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điện
- EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện
- Electrical System: Hệ thống điện
- Electronic Brake System: Hệ thống phanh điện tử
- Electronically Controlled Steering: Hệ thống điều khiển lái điện
- Engine Components: Linh kiện trong động cơ.
- ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử.
- ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện
- Exhaust System: Hệ thống khí thải.
- Fan belt: Dây đai
- Fan: Quạt gió
- Fenders: ốp hông
- FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
- Force Feedback Accelerator Pedal: Bộ nhận biết bàn đạp ga
- Front Camera System: Hệ thống camera trước.
- Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu
- Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu
- Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
- Gateway Data Transmitter: Hộp trung tâm ( xe Đức )
- Grilles: Ga lăng
- Header & Nose Panels: Khung ga lăng
- Headlights: đèn đầu
- Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
- Hoods: Nắp capo
- HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha
- Ignition System: Hệ thống đánh lửa
- Instake Manifold: Cổ hút
- Intake Pipe: Đường ống nạp
- Intercooler: Két làm mát không khí.
- IOE (Intake Over Exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả
- LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng
- LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai
- Lubrication system: Hệ thống bôi trơn.
- LWB (Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
- MDS (Multi Displacement System): Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6… xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe.
- Minivan: Kiểu xe có ca-bin kéo dài trùm ca-pô không có cốp sau, có từ 6 đến 8 chỗ.
- Mirrors: Gương chiếu hậu
- Motor Mount: Cao su chân máy
- MPG (Miles Per Gallon): Số dặm đi được cho 4,5 lít xăng
- MPV (Multi Purpose Vehicle): Xe đa dụng
- OHV (Overhead Valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.
- Oil drain Plug: Ốc xả nhớt
- OTR on the Road (price): Giá trọn gói
- PAS Power Assisted Steering: Trợ lực lái
- PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe
- Pick-up: Kiểu xe gầm cao 2 hoặc 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)
- Pistons: Pit tông
- Pulleyl: Puli
- Radiator Supports: Lưới tản nhiệt
- Radiators: Két nước
- Reversible Seatbelt Pretensioner: Bộ căng dây đai
- Roadster: Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
- RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau
- Safety System: Hệ thống an toàn.
- Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
- Seat Control Unit: Bộ điều khiển ghế ngồi
- Sedan: Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.
- Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp.
- Service History: Lịch sử bảo dưỡng
- Side Satellites: Cảm biến va chạm thân xe
- SOHC (Single Overhead Camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.
- Starting System: Hệ thống khởi động
- Steering system: Hệ thống lái
- Step Bumpers: Cản sau
- Sunroof Control Unit: Bộ điều khiển cửa sổ trời.
- Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập
- Suspension System: Hệ thống treo
- SUV (Sport Utility Vehicle): Kiểu xe thể thao việt dã, được thiết kế dẫn động cả 4 bánh để có thể vượt qua những địa hình xấu.
- SV (Side Valves): Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy
- Tail Lights: Đèn sau
- Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau.
- Transmission System: Hệ thống hộp số
- Tubocharge: Tuabin khí nạp.
- Turbocharge: Tăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt.
- Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.
- Universal: Kiểu xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài kiền với khoang hành lý.
- Upfront Sensor: Cảm biến va chạm phía trước.
- Valve Cover: Nắp đậy xupap
- Valve spring: Lò xo van
- Valves: Xu páp
- Van: Xe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ.
- Volkswagen Beetle: Một kiểu xe của Volkswagen có hình dáng giống con bọ.
- VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
- VVT-i (Variable Valve Timing With Intelligence): Hệ thống điều khiển xu-páp biến thiên thông minh.
- Wastergate Actuator: Dẫn động khí thải.
- Water pump: Bơm nước
Bạn hãy tìm kiếm từ vựng theo bảng chữ cái Alphabet nhé. Mong bài học này sẽ tổng hợp được những thông tin cần thiết cho việc học của bạn. Chúc bạn trở thành chuyên gia trong Chuyên ngành Ô tô nhé. Cám ơn bạn đã theo dõi jes.edu.vn
- Cùng chuyên mục “Từ Vựng Tiếng Anh”
- Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc
- Giới từ trong tiếng anh: Định nghĩa, cách dùng & bài tập
- Từ vựng Tiếng Anh ngành Balo – Túi xách
- Phân biệt like, alike, similar to và the same
- Phân biệt “afraid” và “scared” trong tiếng Anh
- Phân biệt Put on, Wear, Dress trong tiếng Anh chuẩn xác
- Phân biệt Close, Near và Nearby
- Phân biệt “fate” và “destiny” trong tiếng Anh
- Phân biệt “Day” và “Date” trong tiếng Anh
- 100+ Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Từ khóa » Từ điển Chuyên Ngành Cơ Khí ô Tô
-
Từ điển Chuyên Ngành Cơ Khí ô Tô - Hỗ Trợ Ôn Tập
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí ô Tô - Tài Liệu IELTS
-
Từ điển Chuyên Ngành Cơ Khí ô Tô [Download Miễn Phí]
-
195+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô - EIV Education
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô | OTO-HUI
-
Từ Điển Chuyên Ngành Ôtô (NXB Đại Học Quốc Gia 2021) - Đỗ Văn ...
-
Từ điển Chuyên Ngành Cơ Khí ô Tô - Tailieunhanh
-
Tiếng Anh Cơ Khí ô Tô - 123doc
-
113+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô Thông Dụng - HIC
-
Phần Mềm Từ điển Anh Văn Chuyên Ngành ô Tô & Phần Mềm Tra Cứu ...
-
Từ điển Anh - Việt Chuyên Ngành Ô Tô
-
Từ điển Kỹ Thuật ô Tô OBDVietnam Dictionary V1.01
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành ôtô Cho Kỹ Sư Lành Nghề - Aroma