Hãy cùng Japan.net.vn tìm hiểu các từ vựng và mẫu câu giao tiếp chuyên ngành cơ khí nhé! Kìm 釘抜き(くぎぬき) Mỏ lết モンキーレンチ Cờ lê スパナ Tô vít 螺子回し(ねじまわし)/ドライバ Dao 切れ刃(きれは)/バイト Dầu nhớt 潤滑油(じゅんかつゆ) ... Kéo 鋏(はさみ) Mũi khoan 教練(きょうれん)
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ ; 82, せんばんき, 旋盤気 ; 83, しえぬし こうさくきかい, CNC工作機械 ; 84, ようせつき, 溶接機 ; 85, ドリル ...
Xem chi tiết »
6 thg 6, 2022 · 200 từ vựng giao tiếp tiếng Nhật ngành cơ khí phổ biến nhất ; 94, あそびはぐるま, 遊び歯車, Bánh răng trung gian ; 95, あっせつ, 圧接, Hàn ép, hàn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (9) Danh sách tổng hợp về các từ vựng dùng trong ngành cơ khí như phay, bào, tiện… rất hữu ích cho các bạn đang làm việc tại Nhật Bản.
Xem chi tiết »
2 thg 10, 2019 · Chào các bạn, tiếp theo nội dung chia sẻ kiến thức tiếng Nhật chuyên ngành Cơ khí, hôm nay tiengnhatkythuat.com sẽ tổng hợp và chia sẻ đến ...
Xem chi tiết »
24 thg 10, 2020 · Từ vựng tiếng Nhật dùng trong chuyên ngành cơ khí. · 1. くぎぬき 釘抜き: Kìm · 2. ストリッパ: Kìm rút dây · 3. パイプレンチ: Kìm vặn ống nước · 4.
Xem chi tiết »
18 thg 9, 2020 · Với hơn 200 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí sẻ hữu ích với mọi người học tiếng Nhật và làm việc ở Nhật Bản.
Xem chi tiết »
Gần 200 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí mà Nhật ngữ SOFL tổng hợp sau đây chắc chắn sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật về lĩnh vực ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
Tài liệu về Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành cơ khí - Tài liệu , Tu vung tieng nhat chuyen nganh co khi - Tai lieu tại 123doc - Thư viện trực tuyến hàng đầu ...
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2021 · Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí · 214 Tính từ đuôi い (i) trong tiếng Nhật · 300 Grammatical chinese Points ...
Xem chi tiết »
Bình luận sản phẩm · Từ điển cung cấp một lượng từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ khí đa dạng, phong phú. · Nội dung được trình bày chi tiết, đầy đủ, được sắp ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2020 · Tổng hợp các từ vưng chuyên ngành cơ khí, tiện và gia công kim loại bằng tiếng Nhật. Hy vọng với tài liệu trên sẽ hữu ích với các bạn đang ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
Ngành cơ khí tiếng Nhật là kikai sangyō (きかいさんぎょう, 機械産業), ngành cơ khí là nhóm ngành được rất đông lao động nam chọn đi xuất khẩu lao động Nhật ...
Xem chi tiết »
từ điển tiếng nhật chuyên ngành cơ khí được biên tập bởi 5pdf. ... đây là đề cương bảo vệ sơ bộ ngành thạc sĩ chuyên ngành kỹ thuật cơ khí.
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2018 · Cơ khí chế tạo là ngành thu hút nhiều người lao động đến với Nhật Bản nhất. Tuy nhiên nhiều người chưa nắm rõ những từ vựng chuyên ngành cơ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Chuyên Ngành Cơ Khí Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển chuyên ngành cơ khí tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu