Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Cơ Khí - Tài Liệu - 123doc

Từ vựng tiếng Nhật - chuyên ngành thực phẩm doc

... Rượu gin and tonic スコッチ rượu scôt(của Scôt-len) Nước cam ép とうにゅう 豆乳 トマトジュース sữa đậu nành トムコリンズ Rượu Tom-Collins ドライマティーニ Rượu dry martini にほんちゃ Trà Nhật Nước cà chua ép 日本茶 の 飲むヨーグルト ブランデー Sữa ... Đậu len men 納豆 にゅうせいひん 乳製品 バター Chế phẩm từ sữa ハム Xúc xích lát Bơ ピクルス Dưa muối ぶたにく Thịt lợn cắt miếng dày あつ...

Ngày tải lên: 11/07/2014, 21:20

13 8,8K 137
  1. Ngoại Ngữ
  2. » Tổng hợp

Từ khóa » Từ điển Chuyên Ngành Cơ Khí Tiếng Nhật