Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Gia Công Cơ Khí

Home / Từ vựng / Tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành gia công cơ khí Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành gia công cơ khí

Tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành gia công cơ khí Sau đây cùng chia sẻ với mọi người danh sách các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến gia công cơ khí. Với hơn 200 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí sẻ hữu ích với mọi người học tiếng Nhật và làm việc ở Nhật Bản. Chúc mọi người sức khỏe và thành công.

Download : PDF

Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ khí

2020-09-18 Lê Nguyễn Share

関連記事 手動

Những cách nói thay thế trong tiếng Nhật

Từ vựng tiếng Nhật về các hoạt động thường ngày

Download Tổng hợp từ vựng N5, N4, N3, N2, N1 PDF

57 Động Từ đặc biệt nhóm 2 trong tiếng Nhật cần nhớ

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành sơn kim loại

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kết cấu thép

新しい投稿

  • Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N2 – Bài 2

  • Học tiếng Nhật cùng Konomi – Bài 23: Tính cách

  • Download Bộ Đề Thi Thử Kỳ Thi Năng Lực Tiếng Nhật N4 (Song ngữ Nhật – Việt) PDF

  • Download 日本語中級読解 (アルクの日本語テキスト) – Intermediate Japanese Reading Skill Builder PDF

  • Học tiếng Nhật cùng Konomi – Bài 14: Nói chuyện điện thoại

  • Hướng dẫn giải phần từ vựng Mondai 2 – N1

  • Download JLPT Moshi to Taisaku N1 – 日本語能力試験 模試と対策 N1 PDF + audio CD

Powered by Tài liệu học tiếng Nhật © Copyright 2024. DMCA.com Protection Status

Từ khóa » Từ điển Chuyên Ngành Cơ Khí Tiếng Nhật