100 Từ Vựng Giao Tiếp Tiếng Nhật Chuyên Ngành Cơ Khí Thông Dụng

Để được tư vấn cụ thể về chi phí, lương, điều kiện tham gia đơn hàng cơ khí Nhật Bản ? Hãy NHẬP SỐ ĐIỆN THOẠI và yêu cầu gọi lại để được cán bộ tư vấn của chúng tôi liên lạc hỗ trợ.    

7 : Kéo 鋏(はさみ) 8 : Mũi khoan 教練(きょうれん) 9 : Dây xích チェーン 10 : Bản lề 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ 11 : Búa 金槌(かなづち)/ハンマー 12 : Mỡ グリース/グリースガン 13 : Đá mài 砥石(といし) 14 : Dũa やすり 15 : Ốc ,vit 捻子(ねじ)/キーパー

100 từ vựng giao tiếp tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí thông dụng

16 : Giấy ráp 研磨紙(けんまし)/サンドペーパー 17 : Chổi than カーボンブラシ/石炭ブラシ(せきたんブラシ) 18 : Đá cắt sắt 切断用研削砥石(せつだんようけんさくといし) 19 : Mũi doa ブローチ 20 : Panme マイクロ 21 : Thước kẹp スライドキャリパス 22 :Đồng hồ đo biến dạng ひずみ計(ひずみけい) 23 :Máy nén khí 空気圧縮機(くうきあっしゅくき) 24 : Máy điều hòa nhiệt độ エアコン 25 : Máy cắt せん断機(せんだんき)/カッター 26 : Lưỡi cưa ハックソーブレード 27 : Thước trượt スライジング゙ルール 28 : Bulong ヴォルト 29 : Máy tiện  旋盤気(せんばんき) 30 : Máy gia công CNC CNC工作機械(しえぬし こうさくきかい) 31 : Que hàn 溶接棒(ようせつぼう) 32 : Máy hàn 溶接機(ようせつき) 33 : Nam châm điện エレクトロマグネット 34 : Máy đột dập  ドリルプレス 35 : Bóng đèn バルブ 36 : Đèn huỳnh quang 蛍光灯(けいこうとう) 37 : Máy biến áp スライダック/変圧器(へんあつき) 38 : Công tắc スイッチ 39 : Dây điện ワイヤ

100 từ vựng giao tiếp tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí thông dụng  

40 : Động cơ エンジン 41 : Cầu chì 安全器(あんぜんき) 42 : Cảm biến センサ 43 : Ổ cắm điện ハウジング 44 : Phích cắm điện プラグ 45 : Dòng điện エレクトリック/電流(でんりゅう) 46 : Tần số 周波数(しゅうはすう) 47 : Pin Ăcqui セル/電池(でんち) 48 : Điện tử 電子(でんし) 49 : Điện áp 電圧(でんあつ) 50 : Điện cao áp 電高圧(でんこうあつ) 51 : Định mức 規制(きせい)/適正化(てきせいか) 52 : Vòng quay ターン 53 : Tốc độ quay ロールレート 54 : Đương kính 円の直径(えんのちょっけい) 55 : Quy ước 慣例(かんれい) 56 : Sự cách điện インシュレーション/電気絶縁(でんきぜつえん) 57 : Công xuất アウトプット 58 : Dung lượng 収容力(しゅうようりょく)/容量(ようりょう)

59 : Mất điện , cúp điện 停電(ていでん) 60 : Chu vi  周囲(しゅうい) 61 : Ngoài 外(そと) 62 : Trong 中(なか) 63 : Đường kính. 口径(こうけい) 64 : Đường kính ngoài. 外径(がいけい) 65 : Đường kính trong. 内径(ないけい) 66 : Máy ép 圧搾機(あつさくき) 67 : Máy bơm ポンプ 68 : Máy uốn (dùng uốn tôn)  ベンダ 69 : Khoan 穴あけ(あなあけ)drilling 70. Mối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn 穴基準はめあい(あなけじゅんはめあい)hole-basis system of fits 71. Đột 穴抜き(あなぬき)piercing 72. Thiết bị đo アナログ計器(あなろぐけいき)analog/ analog instrument 73. Hốc dạng hàm ếch アンダーカットundercut 74.Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán 案内翼(あないよく)guide vane, stationary diffuser 75. Bu lông chốt, bu lông neo アンカーボルト anchor bolt 76. Bộ ổn áp, bộ ổn định 安定化補償器(あんていかほしょうき)stabilizer 77. Quản lý an toàn 安全管理(あんぜんかんり)safety management 78. Kho lưu trữ an toàn 安全在庫(あんぜんざいこ)safety stock 79. Sự chồn mối hàn アップセット溶接(アップセットようせつ)upset welding 80.Độ nhám 粗さ(あらさ)roughness 81. Rãnh đuôi én あり溝(ありみぞ)dovetail groove 82. Phèn アルマイトalumite 83. Nhôm アルミニウムaluminium 84. Hợp kim nhôm アルミニウム合金(アルミニウムごうきん)aluminum alloy 85. Bánh răng trung gian 遊び歯車(あそびはぐるま)idle gear 86. Hàn ép, hàn có áp lực 圧接(あっせつ)pressure welding 87. Động cơ cháy nhờ nén 圧縮着火機関(あっしゅくちゃっかきかん)compression ignition engine 88. Chất lỏng nén 圧縮液(あっしゅくえき)compressed liquid 89. Tỉ lệ nén 圧縮比(あっしゅくひ)compression ratio 90. Tải trọng nén 圧縮荷重(あっしゅくかじゅう)compressive load 91. Quá trình nén, thì nén 圧縮行程(あっしゅくこうてい)compression stroke 92. Sự cán 圧延(あつえん)rolling 93. Máy cán 圧延機(あつえんき)rolling mill 94. Thép cán 圧延鋼材(あつえんこうざい)rolled steel, milled steel 95. Sự dập nổi 圧印加工(あついんかこう)rolling deformation 96. Năng lượng do áp suất 圧力エネルギ(あつりょくエネルギ)pressure energy Xem thêm từ vựng giao tiếp tiếng Nhật ngành xây dựng. Hy vọng những từ vựng giao tiếp tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí trên sẽ giúp các thực tập sinh học tốt tiếng Nhật ngành cơ khí hơn nhé! Hiện tại tại japan.net.vn cũng về hàng loạt các đơn hàng XKLĐ trong đó có cả các đơn hàng thuộc về ngành cơ khí, chế tạo máy. Người lao động có kinh nghiệm hoặc muốn tham gia các đơn hàng cơ khí đi Nhật có thể tham khảo: TOP 7 đơn hàng cơ khí tại Nhật Bản tốt nhất tháng 11/2023, lương cực cao

Từ khóa » Từ điển Chuyên Ngành Cơ Khí Tiếng Nhật