Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Dùng Trong Pha Chế

Thời buổi hội nhập nên kỹ năng tiếng Anh đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong tất cả các ngành nghề. Và nghề pha chế cũng vậy. Một người pha chế giỏi không chỉ cần có kỹ năng chuyên môn thành thạo, kỹ thuật pha chế chuyên nghiệp mà còn cần nắm vững được những thuật ngữ tiếng Anh trong nghề pha chế và có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt.

  1. Từ vựng tiếng Anh về DỤNG CỤ trong quầy pha chế
  2. Từ vựng tiếng Anh chỉ các KỸ THUẬT, PHƯƠNG PHÁP pha chế
  3. Các bộ phận trong quầy pha chế tên tiếng Anh
  4. Từ vựng về các NGUYÊN LIỆU pha chế tiếng Anh
  5. Từ vựng tiếng Anh về CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG LẠNH
  6. Từ vựng tiếng Anh về CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG NÓNG
  7. Từ vựng tiếng Anh về CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG CÓ CỒN
  8. Một số từ vựng thông dụng khác
  9. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường sử dụng trong quầy Bar

Dù là Bartender hay Barista, công việc của một người pha chế thường là ở các quán Bar, Pub, nhà hàng, khách sạn, quán cà phê… nên hàng ngày họ phải tiếp xúc với rất nhiều khách hàng, trong đó có cả khách trong nước và quốc tế. Bên cạnh đó, các kiến thức, tài liệu chuyên môn nghề pha chế cũng xuất phát từ rất nhiều nguồn, trong đó có không ít tài liệu từ các nguồn nước ngoài. Vì vậy, kỹ năng tiếng Anh tốt không chỉ giúp người pha chế giao tiếp với khách hàng tốt nhất mà còn giúp họ chủ động tìm tòi, nâng cao kiến thức chuyên sâu để hỗ trợ cho công việc và thể hiện khả năng.

từ vựng tiếng anh pha chế

Nhân viên pha chế giỏi phải nắm vững các từ vựng tiếng Anh trong nghề.

Từ vựng tiếng Anh về DỤNG CỤ trong quầy pha chế

  1. Bottle: Chai
  2. Can: Lon
  3. Fork: Cái nĩa
  4. Spoon: Thìa/Muỗng
  5. Tablespoon: Thìa to/Thìa canh
  6. Teaspoon: Thìa nhỏ/Thìa cà phê
  7. Cup: Chén
  8. Jigger: Ly định lượng
  9. Cocktail Shaker: Bình lắc cocktail
  10. Shaker Standard: Bình lắc bằng Inox
  11. Shaker Boston: Bình lắc 1 nửa là Inox, 1 nửa là thủy tinh
  12. Channel Knife Citrus Zester: Dao cắt sợi
  13. Glass: Cốc, ly thủy tinh
  14. Jar: Lọ thủy tinh
  15. Wine glass: Ly uống rượu
  16. Freezer: Ngăn lạnh
  17. Refrigerator: Tủ lạnh
  18. Ice tray: Khay đá
  19. Blender: Máy xay sinh tố
  20. Peeler: Dao bào
  21. Lemon squeezer: Dụng cụ vắt chanh
  22. Sieve: Cái rây
  23. Strainers: Lọc
  24. Straw: Ống hút
  25. Sink: Bồn rửa
  26. Beer glass: cốc bia
  27. Beer mat: miếng lót cốc bia

hình ảnh các dụng cụ trong quầy pha chế

Các dụng cụ trong quầy pha chế.

Quản trị NHKS Tìm hiểu ngay Kỹ thuật chế biến món ăn Tìm hiểu ngay Kỹ thuật pha chế đồ uống Tìm hiểu ngay Kỹ thuật làm bánh Tìm hiểu ngay Hướng dẫn du lịch Tìm hiểu ngay Marketing Tìm hiểu ngay Tạo Mẫu Và Chăm Sóc Sắc Đẹp Tìm hiểu ngay

Từ vựng tiếng Anh chỉ các KỸ THUẬT, PHƯƠNG PHÁP pha chế

  1. Mix: Trộn lẫn nguyên liệu
  2. Cut: Cắt
  3. Slice: Cắt nguyên liệu thành lát
  4. Jounce: Lắc, xóc nảy lên
  5. Peel: lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ
  6. Pour: đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác.
  7. Stir: khuấy; trộn các nguyên liệu
  8. Clarify: gạn, gạn cặn, lọc, lọc sạch, lọc trong
  9. Citrus wedge: Cắt trái cây hình múi (Ngoài việc trang trí còn dùng để vắt vào thức uống)
  10. Citrus twist: Cắt vỏ trái cây thành vòng xoắn ngắn
  11. Citrus spiral: Cắt vỏ trái cây thành vòng xoắn dài
  12. Citrus wheel: Cắt trái cây hình bánh xe
  13. Citrus slice: Cắt trái cây hình nửa bánh xe
  14. Citrus zest: Bào nhỏ vỏ trái cây và rải trực tiếp lên mặt thức uống
  15. Fruit flag: Trang trí hình cánh buồm
  16. Fruit boat: Trang trí hình con thuyền
  17. Neat: cách pha chế cocktail không sử dụng đá, có thành phần là các nguyên liệu hoàn toàn nguyên chất như: B52, Saketini, White Lady…
  18. On The Rocks: là kiểu pha chế những loại thức uống có cồn được phục vụ trong ly có sẵn đá hoặc dùng với đá viên như: Zombie, Mai Tai, Casablanca…
  19. Soda Out: chỉ những loại cocktail được rót soda lên trên như: Americano, Tom Collins, Negroni, Gin Fizz…
  20. Straight-up: chỉ những loại cocktail được pha chế cùng với đá, sau đó lọc bỏ đá để ly cocktail phục vụ giữ được độ mát lạnh vừa phải để thực khách có thể uống ngay như: Margarita, Cosmopolitan…
  21. Virgin: chỉ những loại thức uống không có cồn hay mocktail.
  22. Fancy Drinks: là những loại thức uống do chính các Bartender đó sáng chế ra.

thao tác rót trong pha chế

Thực hiện thao tác rót trong pha chế

Các bộ phận trong quầy pha chế tên tiếng Anh

  1. Bar: quầy bar/quầy rượu
  2. Barman: nam phục vụ quầy rượu
  3. Barmaid: nữ phục vụ quầy rượu
  4. Bartender: nhân viên phục vụ quầy rượu
  5. Barista: nhân viên pha chế cà phê
  6. Manager: người quản lý
  7. To pay the bill: thanh toán

Từ vựng về các NGUYÊN LIỆU pha chế tiếng Anh

  1. Base: các loại rượu nền được dùng trong pha chế cocktail: Rum, Vodka, Brandy, Gin, Whisky…
  2. Zest: vỏ chanh, cam được nặn tinh dầu lên trên bề mặt ly thức uống
  3. Twist: vỏ chanh, cam được gọt dài và mỏng thả vào trong ly thức uống
  4. Spiral: vỏ cam, chanh được gọt theo hình xoắn ốc để trang trí ly thức uống.
  5. Strawberry: Quả dâu tây
  6. Cherry: Quả cherry/anh đào
  7. Blueberry: Quả việt quất
  8. Raspberry: Quả mâm xôi
  9. Berries: Quả mọng
  10. Peppermint: Lá bạc hà

từ vựng nguyên liệu trong pha chế

Một số nguyên liệu trong pha chế

Từ vựng tiếng Anh về CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG LẠNH

  1. Cola/coke: nước ngọt coca cola
  2. Fruit juice: nước ép hoa quả
  3. Grapefruit juice: nước ép bưởi
  4. Orange juice: nước ép cam
  5. Pineapple juice: nước ép dứa
  6. Tomato juice: nước ép cà chua
  7. Iced tea: trà đá
  8. Lemonade: nước chanh
  9. Lime cordial: rượu chanh
  10. Milkshake: sữa khuấy bọt
  11. Orange squash: nước cam ép
  12. Pop: nước uống sủi bọt
  13. Smoothie: sinh tố
  14. Avocado smoothie: sinh tố bơ
  15. Strawberry smoothie: sinh tố dâu tây
  16. Tomato smoothie: sinh tố cà chua
  17. Sapodilla smoothie: sinh tố sapoche/ hồng xiêm
  18. Squash: nước ép
  19. Water: nước lọc
  20. Mineral water: nước khoáng
  21. Still water: nước không ga
  22. Sparkling water: sô-đa
  23. Tap water: nước vòi

Từ vựng tiếng Anh về CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG NÓNG

từ vựng đồ uống nóng

Đồ uống nóng

  1. Cocoa: ca cao
  2. coffee: cà phê
  3. Black coffee: cà phê đen
  4. Decaffeinated coffee hoặc decaf coffee: cà phê đã lọc chất caffeine
  5. Fruit tea: trà hoa quả
  6. Green tea: trà xanh
  7. Herbal tea: trà thảo mộc
  8. Hot chocolate: sô cô la nóng
  9. Tea: chè/trà xanh
  10. tea bag: trà túi lọc

Từ vựng tiếng Anh về CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG CÓ CỒN

  1. Cocktail: hỗn hợp đồ uống có cồn
  2. Alcohol: đồ uống có cồn
  3. Aperitif: rượu khai vị
  4. Ale: bia truyền thống Anh
  5. Beer: bia
  6. Bitter: rượu đắng
  7. Cider: rượu táo
  8. Lager: bia vàng
  9. Shandy: bia pha nước chanh
  10. Stout: bia đen
  11. Wine: rượu
  12. Red wine: rượu vang đỏ
  13. White wine: rượu trắng
  14. Rosé wine: rượu nho hồng
  15. Sparkling wine: rượu có ga
  16. Champagne: rượu sâm banh
  17. Martini: rượu martini
  18. Liqueur: rượu mùi
  19. Brandy: rượu brandy
  20. Gin: rượu gin
  21. Rum: rượu rum
  22. Whisky, whiskey: rượu whisky
  23. Vodka: rượu vodka

từ vựng các loại đồ uống có cồn

Các loại đồ uống có cồn

Một số từ vựng thông dụng khác

  1. Drunk: say rượu
  2. Hangover: mệt sau cơn say
  3. Pub: quán rượu
  4. Sober: không say/tỉnh táo
  5. Spirits: rượu mạnh
  6. Tipsy: ngà ngà say
  7. Wine glass: cốc rượu
  8. Acidity: dùng để chỉ độ chua tự nhiên hay tính axit trong cà phê
  9. Americano: là cà phê espresso nhưng được pha loãng với lượng nước gấp đôi
  10. Aroma: dùng để chỉ mùi hương của cà phê được cảm nhận bằng mũi
  11. Latte: loại cà phê của ý được pha chế bằng cách đổ sữa vào cà phê espresso
  12. Sweet: vị ngọt của cà phê
  13. Tone: màu sắc của cà phê, thường xuất hiện với 3 màu sáng – trung bình – đậm
  14. Solo: 1 tách cà phê
  15. Mocha: là một loại đồ uống nóng pha trộn giữa cà phê espresso được pha bằng hơi nước và chocolate nóng
  16. Bland: hương vị nhạt thường được tìm thấy trong cà phê robusta
  17. Briny: vị mặn của cà phê
  18. Cappuccino: là một cách pha chế cà phê của Ý, bao gồm ba phần đều nhau: cà phê espresso pha với một lượng nước gấp đôi (espresso lungo), sữa nóng và sữa sủi bọt
  19. Cupping: quá trình thử nếm để đánh giá chất lượng cà phê
  20. Demitasse: tách nhỏ dùng để phục vụ espresso
  21. Doppio: 1 tách cà phê, đồng nghĩa với solo
  22. Caffeine: là một chất hóa học có trong cà phê, trà, cola, guarana, mate, và các sản phẩm khác
  23. Binge drinking: cuộc chè chén say sưa
  24. Crema: lớp bọt khí màu nâu nằm trên bề mặt ly espresso
  25. Espresso: là cà phê được pha chế bằng cách dùng nước nóng nén dưới áp suất cao qua bột cà phê được xay mịn

Từ vựng thưởng thức món uống

Enjoy your drink – thưởng thức món uống của bạn

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường sử dụng trong quầy Bar

  1. Good morning/ Afternoon/ Evening, Sir/ Madam. Would you like something to drink?/ Which drink would you like to order, Sir/ Madam? (Xin chào, Ông/ Bà dùng thức uống gì?)
  2. Here’s your drink list, Sir/ Madam: Đây là thực đơn thức uống, thưa Ông/ Bà)
  3. May/Can I take the order now, Sir/Madam?: Bây giờ tôi có thể lấy thức uống Ông/ Bà gọi được không?
  4. Would you like to drink with ice or without ice, Sir/Madam? Với đá hay không đá, thưa Ông/ Bà?
  5. Please, wait a moment, I’ll make it right now. Vui lòng chờ giây lát, tôi sẽ làm thức uống ngay.
  6. Excume Sir/ Madam. Here’s your drink. Sir/Madam: Đây là thức uống của Ông/ Bà
  7. Enjoy your drink. Sir/ Madam: Thưởng thức thức uống, thưa Ông/ Bà
  8. What kind of (Or which) beer/Fruit juice/Cocktail/Coffee, would you like to order, Sir/Madam?: Loại bia – Nước trái cây – Cocktail – Cà phê nào Ông/Bà gọi?
  9. We have got . . .: Chúng tôi có . . .
  10. What are the ingredients of . . . ?: Thành phần của món này là gì?
  11. It is made with . . . We are sure you will like it: Nó được làm với … Chúng tôi chắc chắn Ông/ Bà sẽ hài lòng.
  12. Would you like one more bottle/can/drink . . . Sir/ Madam?: Ông/ Bà có muốn dùng thêm 1 chai, lon, ly . . . nữa không?
  13. Would you like another drink, Sir/ Madam or May I serve you another drink, Sir/Madam?: Ông/ Bà có muốn dùng thức uống khác không?
  14. Thank you very much, Sir/ Madam. Enjoy your time or have a good time: Cám ơn nhiều, Ông/ Bà. Xin tự nhiên và vui vẻ.
  15. Here’s your bill, Sir/ Madam: Đây là hóa đơn của Ông/ Bà
  16. Here’s your change, Sir/Madam: Đây là tiền thối của Ông/Bà
  17. Thank you very much for your coming, Sir/ Madam. Good bye, have a good day/night: Cám ơn rất nhiều Ông/ Bà đã tới. Xin chào tạm biệt và chúc ngủ ngon.
  18. We hope you will come back, Sir/ Madam: Chúng tôi hy vọng Ông/ Bà sẽ quay lại.

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về pha chế. Hy vọng đã giúp bạn có thêm những kiến thức mới hữu ích để tăng vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

Từ khóa » độ Nở Trong Tiếng Anh Là Gì