Từ điển Việt Anh "độ Nở" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"độ nở" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ nở

degree of expansion
dilatancy
dilatation
  • độ nở dài: linear dilatation
  • expansibility
    expansion
  • độ nở nhiệt: thermal expansion
  • độ nở rộng: expansion
  • xi măng có độ nở lớn: high expansion cement
  • expansivity
  • độ nở dài: linear expansivity
  • swelling value
  • độ trương, độ nở: swelling value
  • độ nở (chìa vặn)
    span
    độ nở của xung
    pulse weight
    độ nở dài
    coefficient of leakage
    độ nở khối
    cubicexpansivity
    thí nghiệm độ nở
    extension test
    xi măng có độ nở lớn
    high-energy expanding cement
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » độ Nở Trong Tiếng Anh Là Gì