Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật: Chủ đề Trái Cây - Izumi
Có thể bạn quan tâm
CÙNG IZUMI MỖI NGÀY MỘT VÀI TỪ VỰNG
Có thể bạn quan tâm- Người Nước Ngoài Đã Có Thẻ Tạm Trú: Cần Xin Visa Hay Không?
- Định cư ở Síp hay Malta: Trải nghiệm cuộc sống đáng mơ ước!
- Thường Trú Nhân Là Gì? Những Quyền Lợi Hấp Dẫn Đối Với Thường Trú Nhân
- Tự tin khám phá thời gian du học Hàn Quốc với Izumi.Edu.VN
- Visa Định Cư Mỹ – Những Dạng Visa Phổ Biến
Chủ đề từ vựng tuần này sẽ rất hữu ích cho tất cả mọi người đó. Cùng IZUMI điểm qua tên các loại trái cây nào!
Bạn đang xem: Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Trái cây
1.ロンガンRongan: Quả nhãn
2.ライチー Raichii: Quả vải
3. 苺いちごichigo:dâu tây
4. 杏子あんずanzu: Mơ
5. 葡萄ぶどうbudou: Nho
6. 映日果無花果いちじくichijiku : Sung
7. 柿かきkaki: hồng
8.サブチェSabuche: Quả hồng xiêm
9.ピーチPiichi: Quả đào
10.梨なしnashi: Lê
11. オレンジorenji: Cam
12. レモンremon: chanh
13. 林檎りんごringo: Táo
14. さくらんぼsakuranbo: Cherry
15. スイカsuika: dưa hấu
16. 梅うめume: quả bí
17. グアバguaba: Ổi
18.メロンMeron: Dưa gang
19. アボカドabokado: Quả bơ
20.タマリンドTamurindo: Quả me
21.ドラゴンフルーツDoragon furuutsu: Quả thanh long
22. 干しぶどうHoshi budou: Nho khô
23.みかんMikan : Quả quýt
24. ドリアンDorian: Quả sầu riêng
25. パイナップルPainappuru: Quả dứa (thơm)
26. パパイアPapaya: Quả đu đủ
27. 砂糖黍 Satoukibi: Cây mía
28.ザボンZabon: Quả bưởi
29.ジャックフルーツJakku furuutsu: Quả mít
30.ざくろZakuro: Quả lựu
31. レモンRemon: Quả chanh tây
32.ミルクフルーツMiruku furuutsu: Quả vú sữa
33. キウイKiui: Quả kiwi
34. マンゴーMangoo: Quả xoài
35.オリーブOriibu: Quả olive
36.プラムPuramu: Quả mận
37.ネクタリンNekutarin: Quả xuân đào
38.ココナッツKokonattsu: Quả dừa
39.パッションフルーツPasshonfuruutsu: Quả chanh dây
40.マンゴスチンMangosuchin: Quả măng cụt
41.スターフルーツSutaafuruutsu: Quả khế
42.ランプータンRanpuutan: Quả chôm chôm
43.アプリコットApurikotto: quả mơ
46.シュガーアップルShugaa appuru: Mãng cầu ta (quả na)
47.カスタードアップルKusutaa appuru: Mãng cầu xiêm
Từ khóa » Trái Tắc Tiếng Nhật Là Gì
-
Tên Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Trái Cây (くだもの) | Tiếng Nhật Theo Chủ đề - Vnjpclub
-
Từ Vựng Về Các Loại Quả Trong Tiếng Nhật
-
Học Tên Các Loại Hoa Quả Bằng Tiếng Nhật Cùng Vinanippon
-
Từ Vựng Tiếng Nhật: Chủ đề Trái Cây - .vn
-
Từ Vựng _ Trái Cây - Củ Quả - Học Tiếng Nhật Trực Tuyến-trường Việt ...
-
Jelly Trái Quất - 金柑のゼリー Gọi Là Kinkan No ... - Mira Chan's Kitchen
-
Tên 47 Loại Hoa Quả Bằng Tiếng Nhật
-
Các Loại Quả Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Từ Vựng Về Hoa Quả Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Trái Cây (phần 2)
-
Học Từ Vựng Theo Chủ đề – Hoa Quả|Kênh Du Lịch LocoBee
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề - Trái Cây [21-40] Flashcards | Quizlet