TỔNG ôn LOGARIT ôn Tập Học Kỳ 1 - Tài Liệu Text - 123doc

Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)
  1. Trang chủ
  2. >>
  3. Ôn thi Đại học - Cao đẳng
  4. >>
  5. Toán học
TỔNG ôn LOGARIT ôn tập học kỳ 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (589.73 KB, 14 trang )

Tổng ơn chương 2 - Mũ Logarit - Ơn tập Học Kỳ 1 - Khóa BLIVE Thầy Đỗ Văn ĐứcNguồn: Đề cương ôn tập Học kỳ 1 - THPT Yên Hòa Hà Nội - năm 2020 - 2021CHƯƠNG 2:HÀM SỐ LŨY THỪA - HÀM SỐ MŨ - HÀM SỐ LOGARITI. LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ THỰC1. Rút gọn biểu thức lũy thừa. Nguồn: Đề cương ôn tập Học kỳ 1 - THPT Yên Hòa Hà Nội - năm 2020 - 20212Câu 1. Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức P  a 3 a ta được52A. a 6 .7C. a 3 .B. a 5 .D. a 6 .Câu 2. Cho a , b là các số thực dương và m , n là các số thực tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng?mmnbB. a b    .amnA. a .b   ab  .C. a mbm   ab 2mm mD. a m .a n  a mn ..Câu 3. Rút gọn biểu thức P aa3 1.a 22 232 2B. P  a 3 .A. P  a .mCâu 4. Biết rằng 5 8 2 3 2  2 n , trong đóA. P330;340 .Câu 5. Cho P  5  2 62018 5  2 6 Câu 6. Cho biểu thức f  x  512.513C. P  a 4 .D. P  a 5 .mlà phân số tối giản. Gọi P  m2  n2 . Khẳng định nào sau đây đúng?nB. P350;360 .A. P   2;7  .A. k a  0 .C. P 260;370 .D. P340;350 .2019. Khẳng định nào sau đây là đúng?B. P   6;9 .C. P   0;3 .D. P   8;10  .4x, x . Biết a  b  5 , giá trị của k  f  a   f  b  4  là2  4x3128B. k  .C. k  1 .D. k 41292. So sánh các lũy thừaCâu 7. Cho số thực a  1 và số thực  ,  . Kết luận nào sau đây đúng?A.1 1,    .aB. a  1,    .C. a  1,    .D. a  a      .Câu 8. Cho các số thực a , b thỏa mãn 0  a  b . Mệnh đề nào sau đây đúng?A. a x  b x với x  0 .B. a x  b x với x  0 .C. a x  b x với x  0 .D. a x  b x với x  .27 Câu 9. Cho 0  a  1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?111A. 2017  2018 .B. a 2017  a 2018 .C. a 2017  2018 .aaa1D. a 2018 1a1Câu 10. Nếu  a  2  4   a  2  3 thì khẳng định nào sau đây là đúng?B. a  2 .A. 2  a  3 .C. a  3 .D. a  3 .II. LOGARIT1. Tính giá trị biểu thức logaritCâu 11. Cho a  0, a  1 , biểu thức D  log a3 a có giá trị bằng bao nhiêu?A. 3 .B. 3 .C.Câu 12. Với a và b là hai số thực dương, a  1 . Giá trị của13A. b .B.1b.31.3a loga b1D.  .33bằngD. b 3 .C. 3b . a3 Câu 13. Cho a là số thực dương khác 4 . Tính I  log a   .64 4 11A. I   .B. I  3 .C. I  3 .D. I  .33Câu 14. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? 2A. ln 2e 2   2  ln 2 .B. ln    ln 2 1 . e D. ln e  1 .C. ln 4e  1 ln 2 .Câu 15. Cho a, b  0 . Nếu ln x  5 ln a  2 ln b thì x bằngA. a 5  b .B. a 5 b .C. 10a b .D.a5.bCâu 16. Cho ba số dương a, b, c  a  1; b  1 và số thực   0 . Đẳng thức nào sau đây sai?A. log a  b.c   log a b  log a c .C. log aB. log b c b log a b  log a c .cCâu 17. Tìm các số thực a biết log 2 a.logA. a  256 ; a 1.256log a c.log a bD. log a b 21log a b .a  32 .B. a  16 ; a 1.16C. a  16 .28D. a  64 .2017. Câu 18. Biết log 2 3  a . Tính log12 18 theo a .A.1  2a.2aB.1  2a.2aC.2a.2  2aD.1  2a.2aCâu 19. Cho a  0 , a  1 và log a x  1 , loga y  4 . Tính P  log a  x 2 y 3  .A. P  18 .B. P  6 .log 5Câu 20. Cho a , b , c là các số thực dương thỏa mãn a 2  4 , b22D. P  10 .C. P  14 .log 4 6 16 , c log 7 3  49 . Tính giá trị của2T  a log 2 5  b log 4 6  3c log 7 3 .A. T  88 .B. T  126 .C. T  3  2 3 .D. T  5  2 3 .Câu 21. Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn xy  10a , yz  102b , zx  10c với a, b, c   . TínhP  log x  log y  log z .A. P  3a  2b  c .B. P  3abc .Câu 22. Nếu log 4 a  log16 b 2  1 và log 1 a  log 4 b3 2A. T  9 .B. T  4 .A. 1.B. 2 .C.a  2b  c.2D. P  6abc .1với a  0 , b  0 thì tổng T  a  b bằng2C. T  3 .D. T  6 .a4b  aCâu 23. Cho a, b dương thỏa mãn log 4 a  log 25 b  log. Giá trị của M  log 6   4b 2   log 6 b bằng24C.1.2D.Câu 24. Số 2018 2019 viết trong hệ thập phân có bao nhiêu chữ số?A. 6670 .B. 6673 .C. 6672 .Câu 25. Cho hai số thực a , b thỏa mãnA.3.2B.3.2D. 6669 .11 b  a  1. Tìm giá trị nhỏ nhất của P  log a b    log a b44b1.2C.7.2D.2. Biến đổi, rút gọn biểu thức logarit.Câu 26. Với các số thực a , b , c  0 và a , b  1 bất kì. Mệnh đề nào dưới đây Sai?A. log a b 1.log b aB. log a  b.c   log a b  log a c .C. log a b.log b c  log a c .D. log ac b  c log a b .Câu 27. Cho a , b là hai số thực dương tùy ý và b  1 . Tìm kết luận đúng.A. ln a  ln b  ln  a  b  .B. ln  a  b   ln a.ln b .299.2 C. ln a  ln b  ln  a  b  .ln a.ln bD. log b a Câu 28. Với a , b là hai số thực dương tuỳ ý, log  a 3b 4  bằngA. 2 log a  3log b .C. 2  3log a  2log b  . D.B. 3log a  4 log b .11log a  log b .34Câu 29. Nếu log12 6  a; log12 7  b thìA. log 2 7 a.1 bCâu 30. Cho log12 18  a B. log 2 7 a.a 1C. log 2 7 b.1 aD. log 2 7 a.1 bb, a , b, c  . Tính tổng T  a  b  c ?c  log 2 3A. T 1.C. T  2 .B. T  0 .Câu 31. Cho log 2 5  a , log 5 3  b , biết log 24 15 A. S  10 .B. S  2 .D. T  7 .ma  ab, với m , n   . Tính S  m 2  n 2 .n  abC. S  13 .D. S  5 .Câu 32. Với các số a, b  0 thỏa mãn a 2  b 2  6ab , biểu thức log 2  a  b  bằngA.1 3  log 2 a  log 2 b  .2C. 1 B.1 log 2 a  log 2 b  .211  log 2 a  log 2 b  .2D. 2 1 log 2 a  log 2 b  .2Câu 33. Cho M  log12 x  log 3 y . Khi đó M bằng biểu thức nào dưới đây?xA. log 4   . yxB. log 36   . yC. log9  x  y  .D. log15  x  y  .3. So sánh các biểu thức logaritCâu 34. Cho số thực a , b thỏa mãn 0  a  1  b . Tìm khẳng định đúng.B. ln a  ln b .A. loga b  0 .abD. 2a  2b .C.  0,5    0,5  .Câu 35. Cho 0  a  b  1 . Mệnh đề nào sau đây sai.A. log a 1  log b 1 .C. 2a  2b .B. ln a  ln b .D. a 2  b 2 .Câu 36. Cho cấp số nhân  bn  thỏa mãn b2  b1  1 và hàm số f  x   x 3  3 x sao cho100f  log 2  b2    2  f  log 2  b1   . Giá trị nhỏ nhất của n để bn  5 bằngA. 333 .B. 229 .C. 234 .30D. 292 . III. HÀM SỐ LŨY THỪA - HÀM SỐ MŨ - HÀM SỐ LOGARIT1. Hàm số lũy thừa2019Câu 37. Tập xác định của hàm số y   x 2  5 x  6làA. ;2  3;  .B. 2;3 .C. R \ 2;3 .D. ;2 3;  .Câu 38. Tìm tập xác định của hàm số y  x2  x  22.A. D   .B. D    ;  1   2;    .C. D    ;  1   2;    .D. D   \ 1; 2 .Câu 39. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.A. Tập xác định của hàm số y  (1  x)3 là  \ 1 .2B. Tập xác định của hàm số y  xlà (0;  ) .C. Tập xác định của hàm số y  x2 là  .12D. Tập xác định của hàm số y  x là (0;  ) .Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m  2018; 2018 để hàm số y   x 2  2 x  m  1là D   .A. 2017 .B. Vơ số.2018có tập xác địnhC. 2018 .D. 2016 .C. y   x.3 x 1 .D. y  1  x ln 33x .Câu 41. Đạo hàm của hàm số y  x.3 x làx  x3 .A. y   1  ln3B. y   3x .3Câu 42. Tìm đạo hàm của hàm số y  x 2  1 2 .3 14B. x .413 2x 1 2 .A.213C.  2 x  2 .2113 3  x 2  12B. y   x 2  1 3 ln  x 2  1 ..3112D. 3x x  1 .Câu 43. Đạo hàm của hàm số y  3 x 2  1 làA. y 2 2xC. y 33x2 122xD. y .3x2 1.2Câu 44. Tìm hàm số đồng biến trên  trong các hàm số sau.xx 1 C. f ( x )   . 3xA. f ( x )  3 .B. f ( x )  3 .D. f ( x )  3x .3Câu 45. Cho các hàm số lũy thừa y  x , y  x  , y  x  có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề đúng làA.      .C.      .B.      .D.      .2. Hàm số mũCâu 46. Tập giá trị của hàm số y  e2 x4 là:B. 0; .A.  .Câu 47. Tính đạo hàm của hàm số y  4 x2 x 1C.  \ 0 .D. 0; ..2A. y    2 x  1 4x 2  x 1.ln 4 .B.2D. y  4 xC. y   2x 1 4x  x1 .Câu 48. Hàm số f  x  eA. f   x x2 1x2x 1 4x  x1y ln 42. x 1.ln 4 .có đạo hàm là.e2 x 2 12x.eC. f   x  x 2 1x 2 1x 2 1B. f   x  .D. f   x .32xx 2 1xx 2 1.e.ex 2 1x 2 1..ln 2 . Câu 49. Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào?xA. y  3 .x1D. y    . 33C. y  x 1 .3xB. y  3 .Câu 50. Giá trị lớn nhất của hàm số y  e x  x 2  x  5 trên 1;3 làA. 2e2 .B. 3e 2 .C. e3 .D. 7e 3 .Câu 51. Hình bên là đồ thị hàm số y  a x , y  b x , y  c x (0  a , b, c  1) được vẽ trên cùng một hệ trục tọa độ .Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?A. a  b  c.B. c  b  a .C. a  c  b .D. b  a  c .2 x 1  1Câu 52. Cho hàm số y  x. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m đề hàm số nghịch biến trên  1;1 .2 m111A.   m  hoặc m  2 .B. m  hoặc m  2 .222111C.   m  hoặc m  2 .D. m   .2221 Câu 53. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a (a  0) thỏa mãn  2a  a 2 A. 0  a  1.B. 1  a  2019.C. a  2019.2019a1   22019  2019  .2 D. 0  a  2019.Câu 54. Một người gửi 150 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 0, 42% /tháng. Biết rằng nếu không rút tiềnkhỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu để tính lãi cho tháng tiếptheo. Hỏi sau đúng 5 tháng người đó được lĩnh số tiền (cả vốn ban đầu và lãi) gần nhất với số tiền nàodưới đây, nếu trong khoảng thời gian đó người đó khơng rút tiền ra và lai suất không thay đổi?A. 153.636.000 đồng.B. 153.820.000 .C. 152.536.000 .D. 153.177.000 đồng.33 Câu 55. Tỉ lệ tăng dân số hàng năm ở Việt Nam được duy trì ở mức 1, 05% . Biết rằng, dân số của Việt Nam ngày1 tháng 4 năm 2014 là 90.728.900 người. Với tốc độ tăng dân số như thế thì vào ngày 1 tháng 4 năm2030 thì dân số của Việt Nam làA. 106.118.331 người.B. 198.049.810 người.C. 107.232.574 người.D. 107.323.573 người.Câu 56. Ông A vay ngân hàng 500 triệu đồng với lãi suất 1%/tháng. Ông ta muốn hoàn nợ cho ngân hàng theocách: sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ơng bắt đầu hồn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau đúngmột tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi tháng là như nhau và ông A trả hết nợ sau đúng 5 năm kể từ ngày vay.Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ tính lãi trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền mỗi tháng tínhtheo đơn vị đồng ông ta cần trả cho ngân hàng gần nhất với số tiền nào dưới đây?A. 11,122 triệu.B. 10, 989 triệu .C. 11, 260 triệu.D. 14, 989 triệu.C. D   3;1 .D. D   0;1 .C. D   .D. D   \{1} .3. Hàm số logaritCâu 57. Tập xác định của hàm số y  log 2  3  2 x  x 2  làA. D   1;1 .B. D   1;3 .Câu 58. Tìm tập xác định D của hàm số ln  x 2  2 x  1 .A. D   .B. D  (1; ) .Câu 59. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  log 2  x 2  2 x  m  có tập xác định là  .A. m  1.Câu 60. Cho hàm số y  log5B. m  1.C. m  1.x . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?A. Hàm số đã cho đồng biến trên tập xác định.B. Hàm số đã cho có tập xác định là D   \ 0 .C. Đồ thị đã cho có một tiệm cận đứng là trục tung.D. Đồ thị đã cho không có tiệm cận ngang.Câu 61. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau .A. Hàm số y  a x với a  1 nghịch biến trên khoảng  – ;   .B. Hàm số y  a x với 0  a  1 đồng biến trên khoảng  – ;   .C. Hàm số y  log a x với a  1 đồng biến trên khoảng  0;   .D. Hàm số y  log a x với 0  a  1 nghịch biến trên khoảng  – ;   .34D. m  1 . Câu 62. Chọn công thức đúng?1A.  ln 4 x   ;  x  0  .xB.  ln x  1;  x  0 .x ln ax;  x  0 .D.  log a x  ln a1C.  log a x   ;  x  0  .xCâu 63. Tính đạo hàm của hàm số y  x ln x .B. y   ln x .A. y   ln x  1 .C. y   ln x  1 .Câu 64. Cho hàm số y  ln  e x  m 2  . Tìm m để y 1 A. m e;  e .x1.x1.2B. m  e .D. y  C. m 1.eD. m  e .Câu 65. Cho hàm số y  f  x   2019 ln  e 2019  e  . Tính giá trị biểu thức A  f  1  f   2   ...  f   2018  .A. 2018 .B. 1009 .C.2017.2D.2019.21 Câu 66. Gọi m, M lần lượt là giá trị nhỏ nhất, lớn nhất của hàm số y  x  ln x trên đoạn  ; e  . Giá trị của2 M  m là:11A. e  ln 2  .B. e  1 .C. ln 2  .D. e  2 .22ln 2 xCâu 67. Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y trên đoạn 1;e3  .x449449A. M  2 ; m  0 .B. M  2 ; m  0 .C. M  2 ; m  2 .D. M  2 ; m  2 .eeeeeeCâu 68. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?A. y  ln x .B. y   e x .C. y  ln x .35D. y  e x . Câu 69. Cho hai hàm số y  log a x , y  log b x với a , b là hai số thực dương, khác 1 có đồ thị lần lượt là  C1  , C2  như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây SAI?A. 0  b  a  1 .B. a  1 .C. 0  b  1  a .D. 0  b  1 .Câu 70. Cho a  0, b  0, a  1, b  1 . Đồ thị hàm số y  a x và y  log b x được xác định như hình vẽ bên. Mệnhđề nào sau đây là đúng?A. a  1, b  1 .B. a  1, 0  b  1 .C. 0  a  1, b  1 .D. 0  a  1, 0  b  1 .Câu 71. Cho các hàm số y  a x , y  logb x, y  logc x có đồ thị như hình vẽ bên. Chọn khẳng định đúng?A. b  c  a .B. b  a  c .C. a  b  c .D. c  b  a .Câu 72. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số y  ln  x 2 1 mx  1 đồng biến trên  .A. 1; 1.B. 1; 1.C. ; 1.D. ; 1.Câu 73. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để hàm số y  4 ln x  x  m x đồng biến trên (0;  ) .A. 8 .B. 7 .C. 0 .36D. 4 . m log 2 x  2nghịch biến trên  4;  log 2 x  m  1Câu 74. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y A. m  2 hoặc m  1 .B. m  2 hoặc m  1 .C. m  2 hoặc m  1 .D. m  2 .IV. PHƯƠNG TRÌNH MŨ1. Các phương pháp giải phương trình mũ.xCâu 75. Số nghiệm thực của phương trình 3A. 3.B. 2.Câu 76. Phương trình 3 x3 x2 9x2 x 1A. 2 .Câu 77. Phương trình 27 32 x làC. 1.có tích tất cả các nghiệm bằngB. 2 2 .2 x 31 3C. 2 2 .D. 2 .C. 1; 7 .D. 1; 7 .x2  2A. 1; 7 .có tập nghiệm làB. 1; 7 .D. 0.Câu 78. Cho phương trình 7  4 3x 2  x 1 2 3x2. Mệnh đề nào sau đây đúng?A. Phương trình có hai nghiệm dương phân biệt.B. Phương trình có hai nghiệm trái dấu.C. Phương trình có hai nghiệm âm phân biệt.D. Phương trình có hai nghiệm khơng dương.Câu 79. Gọi x1 , x2 là các nghiệm của phương trình: 2 x  9 2 x  8  0 . Tính S  x1  x2 .A. S  8 .B. S  6 .C. S  9 .D. S  9 .Câu 80. Cho phương trình 25x 1  26.5x  1  0 . Đặt t  5x , t  0 thì phương trình trở thànhA. t 2  26t  1  0 .B. 25t 2  26t  0 .C. 25t 2  26t  1  0 . D. t 2  26t  0 .Câu 81. Phương trình 9 x  6 x  2 2 x 1 có bao nhiêu nghiệm âm?A. 3B. 0 .C. 1.D. 2 .Câu 82. Số nghiệm của phương trình 64.9 x  84.12 x  27.16 x  0 làA. 2 .B. 1.C. 4 .D. 0.Câu 83. Gọi a, b  a  b  là các nghiệm của phương trình 6 x  6  2 x 1  3x 1 . Tính giá trị của P  2 a  3b .A. 17 .B. 7 .C. 31 .2Câu 84. Gọi S là tập hợp mọi nghiệm thực của phương trình 2 x 3 x  2  2 xA. 3 .B. 2 .C. 1.37D. 5 .2 x2 2 x  4 . Số phần tử của S là:D. 4 . 2. Phương trình mũ có chứa tham số.Câu 85. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên dương của m sao cho phương trình 32 x 5  5m 2  45  0 cónghiệm. Hỏi S có bao nhiêu phần tử ?A. 7 .B. 5 .C. 2 .D. 3 .Câu 86. Tất cả các giá trị thực của m để phương trình 9 x  6 x  m.4 x  0 có nghiệm làA. m  0 .B. m  0 .C. m  0 .D. m  0 .xx1Câu 87. Số giá trị nguyên của m để phương trình 4  m.2  2m  0 có hai nghiệm phân biệtx1, x2 vàx1  x2 3 làB. 2 .A. 0 .x 2 2 x 1D. 1 .C. 3 .x 2 2 x  2 m.2Câu 88. Cho phương trình 4trình có 4 nghiệm phân biệt.m 1A. .B. m  2 . m  2 3m  2  0 . Tìm tất cả giá trị của tham số m để phươngC. m  2 .D. m  1Câu 89. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 4sin x  21 sin x  m  0 có nghiệm.5555A.  m  8 .B.  m  8 .C.  m  7 .D.  m  9 .3444V. PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT1. Các phương pháp giải phương trình logaritCâu 90. Tìm nghiệm của phương trình log 9  x 1 A. x  2 .1.2B. x   4 .D. x C. x  4 .7.2Câu 91. Gọi x1 , x2 là các nghiệm của phương trình log 2  x 2  x   log 2  x  1 . Tính P  x12  x22 .A. P  6 .B. P  8 .C. P  2 .D. P  4 .Câu 92. Số nghiệm thực của phương trình 3log 3 2 x 1  log 1  x  5  3 là33A. 3 .B. 1.C. 2 .D. 0 .Câu 93. Số nghiệm của phương trình log 3 x.log 3 (2 x  1)  2 log 3 xA. 2.B. 0.C. 1.D. 3.Câu 94. Phương trình log 2 x  log x  2  0 có bao nhiêu nghiệm?A. 1 .C. 3 .B. 2 .38D. 4 . Câu 95. Biết phương trình 2log 2 x  3log x 2  7 có hai nghiệm thực x1  x2 . Tính giá trị của biểu thực T   x1 A. T  64 .B. T  32 .C. T  8 .x2D. T  16 .Câu 96. Tích tất cả các nghiệm của phương trình log 2 12  2 x   5  x bằngA. 2 .B. 1.C. 6 .D. 3 .Câu 97. Cho phương trình log4 3.2 x  8  x  1 có hai nghiệm x1 , x 2 . Tổng x1  x2 bằng:A. 6.B. 4.C. 5.D. 7.2. Phương trình logarit có chứa tham số xCâu 98. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình m 2 ln    2  m ln x  4 có nghiệm e 1 thuộc vào đoạn  ;1 ? e A. 1.C. 3 .B. 2 .D. 4 .Câu 99. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình log 2 ( x  1)  log 2 (mx  8) có hainghiệm thực phân biệt?A. 3 .C. 4 .B.vơ số.D. 5 .Câu 100. Cho phương trình log 2 2 x   m 2  3m  log 2 x  3  0 . Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình có hainghiệm phân biệt x1 , x2 thỏa mãn x1 x2  16 .m  1 m  1 m  1m  1A. .B. .C. .D. .m  4m  4m  1 m  4Câu 101. Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình log32 x  3log3 x  2m  7  0 có hai nghiệm thựcx1 ; x2 thỏa mãn  x1  3 x2  3  72.619.B. m  3 .C. không tồn tại.D. m  .22Câu 102. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  \ 1 và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Tập hợp tất cả các giá trịA. m thực của tham số m để phương trình f  log 2 x   m có nghiệm thuộc khoảng 1;    lày21O 1A. 1;    .B.  0;   .2C.  0;1 .39xD.  \ 1 . ĐÁP ÁN BUỔI 53 – TỔNG ƠN MŨ – LOGARIT12345DBDDD1112131415CDCCB2122232425CBABD3132333435AAAAA4142434445DDCAC5152535455DACDC6162636465CAAAB7172737475DCADC8182838485BADCC9192939495ABABD101102DBĐính chính: Câu 83 sửa điều kiện: a  b.6C16D26D36C46B56A66D76D86A96C7D17B27D37C47A57C67AB77D87D97C8B18A28B38C48B58D68A78D88C98A9A19D29C39C49D59C69A79B89B99A10D20A30A40A50C60B70B80C90A100BThơng tin về thầy Đỗ Văn Đức và khóa học LIVESTREAM ơn thi THPT Quốc Gia mơn Tốn--Thầy Đỗ Văn Đức đã có nhiều năm kinh nghiệm trong luyện thi đại học, xuất thân từ dânchun tốn, thầy Đức có lối truyền đạt dễ hiểu, bám sâu vào bản chất, tập trung giúp các emhọc sinh phát triển tư duy giải các bài tốn hay và khó.Khóa học LIVESTREAM trong group kín là khóa học LIVE trực tiếp tương tác giữa thầy vàtrò, các em sẽ học liên tục tới lúc thi.Các link cần chú ý :Page livestream và post tài liệu: />Group hỏi bài: />Group nhận các buổi live: />Trang cá nhân FB thầy Đức: />Kênh Youtube: />

Tài liệu liên quan

  • Câu hỏi ôn tập học kỳ 1- tự luận Câu hỏi ôn tập học kỳ 1- tự luận
    • 1
    • 965
    • 3
  • ôn tập học kỳ 1 ôn tập học kỳ 1
    • 17
    • 464
    • 0
  • Ôn tập học kỳ 1 Hóa học 12 Ôn tập học kỳ 1 Hóa học 12
    • 21
    • 461
    • 2
  • Câu hỏi ôn tập học kỳ 1 Câu hỏi ôn tập học kỳ 1
    • 29
    • 637
    • 0
  • ÔN TẬP HỌC KỲ 1 ÔN TẬP HỌC KỲ 1
    • 39
    • 424
    • 0
  • bài tập ôn tập học kỳ 1 bài tập ôn tập học kỳ 1
    • 4
    • 494
    • 0
  • ôn tập học kỳ 1 0809 ôn tập học kỳ 1 0809
    • 4
    • 351
    • 0
  • Đề cương ôn tập học kỳ 1 lớp 11 (08.12.08) Đề cương ôn tập học kỳ 1 lớp 11 (08.12.08)
    • 10
    • 917
    • 0
  • Ôn tập học kỳ 1 Ôn tập học kỳ 1
    • 1
    • 308
    • 0
  • Ôn tập học kỳ 1 Ôn tập học kỳ 1
    • 1
    • 294
    • 0

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

(589.73 KB - 14 trang) - TỔNG ôn LOGARIT ôn tập học kỳ 1 Tải bản đầy đủ ngay ×

Từ khóa » Tổng ôn Logarit