Tông Phái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tông phái
* dtừ
knock against, strike against, hit against
Từ điển Việt Anh - VNE.
tông phái
knock against, strike against, hit against; sect



Từ liên quan- tông
- tông đơ
- tông đồ
- tông chi
- tông hốc
- tông môn
- tông tòa
- tông tộc
- tông hiến
- tông loại
- tông miếu
- tông phái
- tông tích
- tông đường
- tông đồ của giê-xu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tông Phái Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tông Phái Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Tông Phái In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Tông Phái Bằng Tiếng Anh
-
"Các Tông Phái Phật Giáo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"tông Phái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TÔNG PHÁI KHÁNG CÁCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Các Tông Phái Phật Giáo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thiền Tông – Wikipedia Tiếng Việt
-
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phật Giáo (Đạo Phật)
-
Phật Giáo Việt Nam Có Mấy Tông Phái? - .vn
-
Về Phật Giáo Việt Nam Và Hai Giáo Hội - BBC News Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tông Phái" - Là Gì?
-
Từ Vựng Về Phật Giáo – Buddhist Terms (phần 1) - Leerit
-
Từ Tông Phái Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt