"tổng Số" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tổng Số Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tổng số" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tổng số

tổng số
  • noun
    • total
aggregate
  • tốc độ dòng tổng số: aggregate line speed
  • amount
    total (number)
    totality
    biểu đồ quản lý tổng số tích lũy
    cumulative sum control chart
    bộ ghi tổng số byte
    Byte Count Register (BCR)
    đo tổng số lượng Hydrocacbon
    total hydrocarbons (THC)
    tổng số học
    arithmetic sum
    tổng số kiểm soát
    control total
    tổng số mũ loga
    log-exponential sum
    tổng số ô
    total cell count
    tổng số ô đã loại bỏ
    total number of discarded cells
    tổng số phần trăm của tro
    total percent of ash
    tổng số phụ
    subtotal
    tổng số riêng phần
    subtotal
    tổng số tạp
    hash total
    tổng số theo môđulô-2
    modulo-2 sum
    tổng số tiền dự án
    project budget
    tổng số vốn
    lump sum
    tổng số xe máy xây dựng
    building machinery fleet
    xianua tổng số
    total cyanide
    amount
  • tổng số (cổ phần) nhận mua: total amount subscribed
  • tổng số hàng ngày: daily amount
  • tổng số không tính thuế: amount exclusive of vat
  • tổng số tiền: gross amount
  • tổng số tiền: all the amount
  • tổng số tiền: amount
  • tổng số tiền của thư tín dụng: aggregate amount of letter of credit
  • tổng số tiền đã thu: collected amount
  • tổng số tiền ngân sách: budget amount
  • tổng số tổn thất: total amount of loss
  • tổng số tổn thất ước tính: estimate amount of damage
  • tổng số tổn thất ước tính: estimated amount of damage
  • tổng số xác định: specific amount
  • footing
    overall amount
    sum
  • phương pháp tổng số mục tiêu: target sum method
  • tổng số đầu tư: instrument sum
  • tổng số hàng tháng: monthly sum
  • tổng số tiền: sum total
  • tổng số tiền bỏ thầu: tender sum
  • tổng số tiền vốn: capital sum
  • tổng số trung bình: average sum
  • total
  • nhiệt tổng số: total heat
  • phương pháp tổng số bán hàng: total sale method
  • sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển: split of total freight
  • tính toán tổng số tiền lương: computation of total wages
  • tổng số (cổ phần) nhận mua: total amount subscribed
  • tổng số (được phân phối): total distribution
  • tổng số (được) phân phối: total distribution
  • tổng số bán: total sales
  • tổng số các đơn vị hiện hành: total outstanding units
  • tổng số cổ phần: total number of share
  • tổng số cổ phần: total number of shares
  • tổng số được phân phối: total distribution
  • tổng số dồn lại: cumulative total
  • tổng số dự trữ: total reserves
  • tổng số giờ (nghe quảng cáo): total hours
  • tổng số giờ làm việc: total hours worked
  • tổng số hàng trữ: total inventory
  • tổng số lời: total profit
  • tổng số lượng: total volume
  • tổng số ngày làm việc bị mất: total working days lost
  • tổng số người đi làm: total employment
  • tổng số người thất nghiệp: total unemployment
  • tổng số nguyên liệu nạp vào: total input
  • tổng số nhập khẩu hàng hóa: total commodity import
  • tổng số nợ: total debts
  • tổng số nợ trong hợp đồng thuê mướn: total lease obligation
  • tổng số ròng: net total
  • tổng số sức lao dộng: total labour force
  • tổng số thu: total receipts
  • tổng số thu: total revenue
  • tổng số tiền: sum total
  • tổng số tiền chi: total expenses
  • tổng số tiền phải trả: total payable
  • tổng số tổn thất: total amount of loss
  • tổng số tư bản hóa: total capitalization
  • tổng số vốn: total capital
  • tổng số xuất khẩu hàng hóa: total commodity export
  • total amount
  • tổng số (cổ phần) nhận mua: total amount subscribed
  • tổng số tổn thất: total amount of loss
  • total sum
    cộng tổng số
    totalize
    kiểm tổng số chứng khoán hàng quý
    quarterly securities count
    mẫu tổng số
    gross sample
    phương pháp tổng số dư
    gross margin method
    quy thành tổng số tương đương
    grossing-up
    sự cộng tổng số
    totaling
    sự cộng tổng số
    totalling
    tính tổng số
    grossing-up
    tỉ suất trả cổ tức (so với tổng số lãi)
    dividend payout ratio
    tổng số bán trong mỗi tuần
    cumulative weekly sales
    tổng số bớt giá
    aggregate rebate
    tổng số bớt giá
    aggregate rebates
    tổng số cơ hội để thấy
    gross opportunities to see
    tổng số cổ phần
    stock
    tổng số dặm đường đã đi được
    swedish mile
    tổng số dặm đường đi
    mileage
    tổng số dân trong hạn tuổi đi bầu
    voting age population
    tổng số đầu ra
    gross output
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    tổng số

    - d. Số cộng chung tất cả lại. Tổng số học sinh của trường.

    hd. Số cộng chung tất cả. Tổng số học sinh của trường.

    Từ khóa » Tổng Trong Tiếng Anh