"tổng Số" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tổng Số Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"tổng số" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tổng số
tổng số- noun
- total
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tổng số
- d. Số cộng chung tất cả lại. Tổng số học sinh của trường.
hd. Số cộng chung tất cả. Tổng số học sinh của trường.Từ khóa » Tổng Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Sum Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TỔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỔNG SỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tổng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tổng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tổng Cộng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TỔNG SỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tổng Hợp Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Và Nét Nghĩa Ra Sao?
-
TỔNG HỢP CÁC TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH - Trung Tâm Ngoại Ngữ
-
Tổng Hợp Các Quy Tắc Trọng Âm Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Của Một Câu
-
Tổng Hợp Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Tổng Hợp Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Về Các Phép Tính Toán Học Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt