TỔNG SỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TỔNG SỐ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từtổng số
total
tổnghoàn toàntoànsốtotal number
tổng sốtổng lượngcon số tổng cộngsum
tổngsố tiềnkhoản tiềnoverall number
tổng sốsố lượng tổng thểcon số tổng thểpercent
phần trămsốmứcsochiếmkhoảngtăngper cent
sochiếmcònlượnglêntăngtrong sốtổngở mứcchỉtotals
tổnghoàn toàntoànsốtotal numbers
tổng sốtổng lượngcon số tổng cộngtotaling
tổnghoàn toàntoànsốtotalling
tổnghoàn toàntoànsố
{-}
Phong cách/chủ đề:
Positive whole number.Không chỉ có vậy, với tổng số.
This was not all; for the whole number.Tổng số Thành viên 24.
Whole number of members 24.To nhỏ Lớn: Tổng số điểm từ 11 đến 17.
Big/Small Big: Total sum points from 11 to 17.Tổng số học viên 187 người.
Whole number of Students 187.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từdân số hơn số nguyên dương tần số mới con số rất lớn tần số rất cao dân số đang già tần số rất thấp số lượng không rõ số lượng giống số lượng rất cao HơnSử dụng với động từđại đa sốsố liệu thống kê tăng số lượng số người chết quay sốsố lượng đặt hàng tăng dân sốđếm sốtheo số lượng doanh số bán lẻ HơnSử dụng với danh từsố lượng dân sốkỹ thuật sốsố tiền con sốtổng sốđa sốtần sốsố điện thoại số phận HơnThông báo thay đổi tổng số phiếu bầu tại AB SKF.
Announcement of change in the total number of votes in AB SKF.Tổng số tiền 2 tỷ đồng tiền.
Total quantity 2 billion coins.Thông báo thay đổi tổng số phiếu bầu tại Cty SKF AB.
The announcement of change in the total number of votes in AB SKF.Tổng số cử tri trong danh sách là.
The whole number of names on the poll book is.Sau khi đã thu thập thông tin, bạn so sánh tổng số trong mỗi loại.
After you have gathered this information compare the totals in each category.Hoặc tổng số là gì và làm thế nào chia?
Or what the total numbers and how divided?Robosquare là nơitrưng bày 100 loại robot với tổng số lên tới 250 con robot.
Robosquare houses 100 types of robots totalling to a whopping 250 robots.Tổng số cử tri trong danh sách này là……… Nam.
The whole number of names on the poll book is.Vì vậy, dân số điều trathậm chí không đại diện cho tổng số.
Therefore, the census population even does not represent the total figure.Tổng số bệnh nhân tại hòn đảo này là 676 người.
The total population of this island is 2675.MyTinyPhone có bộ sưutập nhạc chuông khổng lồ với tổng số hơn nửa triệu bài.
MyTinyPhone has a gigantic collection of ringtones totaling over half a million.Tổng số cổ phần và loại cổ phần được mua lại;
Aggregate number and class of shares bought back;Dự đoán tổng số điểm ghi được sẽ là lẻ hoặc chẵn.
Predict whether the total number of points scored will be odd or even.Tổng số nhân lực của công ty là 115 người.
The total numbers of personnel of the Agency is 115.Trong năm 2012, tổng số người dùng My Reward khoảng 4,5 triệu.
In 2012, the users of My Reward totaled about 4.5 million.Tổng số đại biểu trong Quốc hội sẽ có tối thiểu là 390 người.
The whole number in Congress will be least 390.Dự đoán tổng số bàn thắng ghi được sẽ là lẻ hoặc chẵn.
Predict whether the total number of goals scored will be odd or even.Tổng số điểm của 20 banh được rút lớn hơn 810.
The total sum of the 20 numbered balls drawn is greater than 810.Độ lệch trong tổng số có thể được giải thích bởi sự khác biệt làm tròn.
Deviations in the totals can be explained by rounding differences.Tổng số điểm của 20 bi số lớn hơn 810.
The total sum of the 20 numbered balls drawn is greater than 810.Tìm tổng số sản phẩm đã sản xuất trong 3 ngày.
Find the total quantity of milk produced in both days.Tổng số người tị nạn vào cuối năm 2014 là 59,5 triệu người.
The total figure at the end of 2014 was 59.5 million.XỈU: Tổng số điểm của 20 bi số nhỏ hơn 810.
SMALL: The total sum of the 20 numbered balls drawn is smaller than 810.Tổng số cuộn trong các trò chơi này cho biết biểu tượng Scatter.
The whole number of reels of such games shows the scatter symbol.Tổng số ngày trôi qua kể từ thời điểm đó là số ngày Julius.
The whole number of days elapsed since this time is a Julian day number..Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 19938, Thời gian: 0.0679 ![]()
![]()
tổng sản phẩm trong nướctổng số bạn

Tiếng việt-Tiếng anh
tổng số English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Tổng số trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tổng số tiềntotal amountsumtrong tổng sốin totalpercentin the sumtổng dân sốtotal populationtổng số lượngthe total numberthe total amounttổng số điểmtotal scoretotal pointsoverall gradetrên tổng sốtotalon the total numberpercentlà tổng sốis the total numberis the sumis the sum totalis the total amounttổng doanh sốtotal salesoverall salescombined salesđưa tổng sốbringing the total numbertaking the total numberput the total numberbrings the total numbertổng số giờtotal number of hourscó tổng sốhas a totalthere are a totalthere is a totalthere were a totalnâng tổng sốbringing the totalraising the total numberincreasing the total numbertổng số lêntotal totổng số nợtotal debttổng số việc làmof total employmenttotal jobTừng chữ dịch
tổngtính từtotalgeneraloverallgrosstổngdanh từsumsốdanh từnumbersốgiới từofsốtính từdigitalsốngười xác địnhmanysome STừ đồng nghĩa của Tổng số
so chiếm tăng phần trăm hoàn toàn total mức toàn sum số tiền khoảng percentTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tổng Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Sum Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TỔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỔNG SỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tổng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tổng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tổng Cộng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tổng Hợp Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Và Nét Nghĩa Ra Sao?
-
TỔNG HỢP CÁC TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH - Trung Tâm Ngoại Ngữ
-
"tổng Số" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tổng Số Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Tổng Hợp Các Quy Tắc Trọng Âm Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Của Một Câu
-
Tổng Hợp Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Tổng Hợp Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Về Các Phép Tính Toán Học Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt