TỔNG SỐ TIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TỔNG SỐ TIỀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từtổng số tiềntotal amounttổng số tiềntổng lượngtổng sốtổng số lượngtổng mứctotal sumtổng số tiềntổng sốtổng cộngsumtổngsố tiềnkhoản tiềntotal moneytổng số tiềnoverall amounttổng số tiềntổng lượngsố lượng tổng thểof the total fundstotal cashtổng số tiềntổng tiền mặttotal costtổng chi phítổng tiềnphí tổng cộngaggregate amounttổng số tiềntotal coinstổng số tiềnof the gross amountthe general amount
Ví dụ về việc sử dụng Tổng số tiền trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tổng số tiền bạntotal amount youtổng số tiền thưởngthe total prize moneytotal bonustổng số tiền đặt cượctotal betting amounttổng số tiền thanh toánthe total amount of paymentsthe total amount paidtổng số tiền gửitotal depositstổng số tiền lươngtotal amount of wagestotal compensationtổng số tiền thuếthe total amount of taxestổng số tiền bồi thườngtotal compensationTừng chữ dịch
tổngtính từtotalgeneraloverallgrosstổngdanh từsumsốdanh từnumbersốgiới từofsốtính từdigitalsốngười xác địnhmanysometiềndanh từmoneycashcurrencyamounttiềnđộng từpay STừ đồng nghĩa của Tổng số tiền
sum tổng số lượng khoản tiền total money tổng số thương vongtổng số tiền bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tổng số tiền English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tổng Số Tiền Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Tổng Số Tiền Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tổng Số Tiền In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TỔNG SỐ TIỀN THANH TOÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "tổng Số Tiền" - Là Gì?
-
SỐ TIỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỔNG SỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"tổng Số Tiền" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"tổng Số Tiền Chi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SỐ TIỀN - Translation In English
-
Cách đọc Và Viết Số Tiền Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Lĩnh Vực Kinh Tế
-
Sử Dụng Công Thức Excel để Tìm Hiểu Các Khoản Thanh Toán Và Tiết ...
-
Quy định Viết Số Tiền Bằng Chữ Trên Hóa đơn Kế Toán Cần Lưu ý
-
Công Văn 45702/CT-TTHT 2021 đồng Tiền Trên Hóa đơn Bán Hàng ...