Từ điển Việt Anh "tổng Số Tiền" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tổng số tiền" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tổng số tiền

all the amount
amount
  • tổng số tiền của thư tín dụng: aggregate amount of letter of credit
  • tổng số tiền đã thu: collected amount
  • tổng số tiền ngân sách: budget amount
  • gross amount
    sum total
    sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển
    split of total freight
    tính toán tổng số tiền lương
    computation of total wages
    tổng số tiền bán vé đã thu được ở nơi đó
    box-office
    tổng số tiền bảo hiểm phải trả
    lump-sum
    tổng số tiền bỏ thầu
    tender sum
    tổng số tiền bồi thường được tòa án cho phép
    real damages
    tổng số tiền bồi thường tổn thất khái quát
    general damages
    tổng số tiền chi
    total expenses
    tổng số tiền cước
    lump-sump
    tổng số tiền lương
    wages bill
    tổng số tiền phải trả
    total payable
    tổng số tiền phải trả cho nhân viên
    payroll
    tổng số tiền thuê
    rack-rent
    tổng số tiền trả lương
    payroll
    tổng số tiền vay
    gross borrowing
    tổng số tiền vay
    gross borrowings
    tổng số tiền vốn
    capital sum
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Tổng Số Tiền Tiếng Anh Là Gì