Tony Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Phép dịch "tony" thành Tiếng Việt

sang, bảnh, nhã là các bản dịch hàng đầu của "tony" thành Tiếng Việt.

tony adjective noun ngữ pháp

Stylish, high-toned, upscale. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • sang

    adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • bảnh

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • nhã

    adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • đẹp
    • đúng mốt
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " tony " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Tony proper

A short form of Anthony, also used as a formal male given name. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

"Tony" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Tony trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Từ khóa » Dịch Tiếng Việt Is That Tony