Tra từ 'fashion' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt ... Dịch từ "fashion" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "fashion" trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt fashion có nghĩa là: thời trang, 時裝, mốt (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 14). Có ít nhất câu mẫu 218 có fashion .
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'fashion' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'fashions' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "FASHION" - tiếng anh-tiếng việt bản ... Tôi nhận ra ngay từ ly Old Fashioned đầu tiên rằng chúng tôi đã bị nguyền rủa.
Xem chi tiết »
Cụm từ trong thứ tự chữ cái. new fashion body new fashion collection new fashion design new fashion embroidery lace trim new fashion house new fashion items new ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · fashion noun (POPULAR STYLE) ... Long hair is back in fashion for men. Fur coats have gone out of fashion. ... She always wears the latest fashions.
Xem chi tiết »
FASHION - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la · Nghĩa của từ : fashion | Vietnamese Translation - EngToViet.com · Nghĩa của từ : fashions | Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Kiểu cách; hình dáng. after the fashion of — theo kiểu, giống như, y như · Mốt, thời trang. to set the fashion — đề ra một mốt: in fashion — hợp ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'fashion' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "fashion" trong từ ...
Xem chi tiết »
fashion, @fashion /'fæʃn/ * danh từ - kiểu cách; hình dáng =after the fashion of+ theo kiểu, giống như, y như - mốt, thời trang =to set the fashion+ đề ra ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 2, 2022 · Mục lục bài viết ... Từ vựng, Phiên âm, Dịch nghĩa tiếng Việt ... fashion house: nơi tạo ra những mẫu thời trang xu hướng; fashion icon: ...
Xem chi tiết »
Clothing có từ gốc là “Clothes” dịch ra tiếng Việt có nghĩa là trang phục, hay quần áo, một thuật ngữ dùng để chỉ đến tất cả những gì liên quan tới “thời ...
Xem chi tiết »
Vào tháng 11 năm 2013, LVMH đã tạo ra Giải thưởng Nhà thiết kế Thời trang Trẻ LVMH, giải thưởng này đi kèm với khoản tài trợ 300.000 euro kèm theo một năm cố ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Fashion Ra Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ fashion ra tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu