Too Short Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "too short" thành Tiếng Việt
lũn cũn, lủn củn là các bản dịch hàng đầu của "too short" thành Tiếng Việt.
too short + Thêm bản dịch Thêm too shortTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
lũn cũn
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
lủn củn
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " too short " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "too short" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Too Short Có Nghĩa Là Gì
-
TOO SHORT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
IS TOO SHORT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Too Short' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Short Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Short – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Tiếng Anh Giao Tiếp - Thành Ngữ - #english Idiom: LIFE'S TOO ...
-
Nghĩa Của Từ Short - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Life Is Too Short Là Gì - Nghĩa Của Từ Life Is Too Short
-
Life Is Too Short Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Nghĩa Của Cụm Từ 'short Of' - VOA Tiếng Việt
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Nghĩa Của Cụm Từ 'Short Of' - VOA Tiếng Việt
-
"It's Way Too Short." Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
BE SHORT OF STH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
SHORT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển