toothache ý nghĩa, định nghĩa, toothache là gì: 1. pain caused by something being wrong with one of your teeth: 2. pain caused by something being…
Xem chi tiết »
Sự đau răng; bệnh đau răng. I've got (a/the) toothache. Tôi bị đau răng. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Toothache ». Từ điển: Thông dụng. tác giả.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'toothache' trong tiếng Việt. toothache là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Toothache, also known as dental pain, is pain in the teeth or their supporting structures, caused by dental diseases or pain referred to the teeth by non-dental ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. toothache. an ache localized in or around a tooth. Synonyms: odontalgia · Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
toothache. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toothache. Phát âm : /'tu:θeik/. + danh từ. đau răng. Lượt xem: 365. Từ vừa tra.
Xem chi tiết »
nhưng chúng có thể giúp chữa bệnh đau răng như một chuyên gia.
Xem chi tiết »
toothache /'tu:θeik/ nghĩa là: đau răng... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ toothache, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ toothache, toothache là gì, ... mẫu câu có từ 'toothache' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong ...
Xem chi tiết »
Tham khảoSửa đổi · Trang này được sửa đổi lần cuối vào ngày 11 tháng 5 năm 2017 lúc 02:25. · Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 3.0, ngoại trừ khi có ghi chú ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ toothache trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh. Không tìm thấy từ toothache/ tiếng Anh.
Xem chi tiết »
an ache localized in or around a tooth. May related with: English, Vietnamese. toothache. * danh từ - đau răng. English Word Index: Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ toothache - toothache là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ toothache bằng Tiếng Việt. @toothache /'tu:θeik/ ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "toothache", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Toothache Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề toothache có nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu