Top 10 Cây Quất Tiếng Trung La Gì 2022

cây quất tiếng Trung là gì?. Cách gọi tên các loại QUẢ | TRÁI CÂY bằng tiếng Trung. Từ vựng các loại hoa quả tiếng Trung. Tên các loại trái cây bằng tiếng trung. Học 40+ từ vựng hoa quả tiếng Trung. Tên gọi các loại hoa và cây cảnh trong tiếng Trung. LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG TRUNG. .

Nội dung chính Show
  • Top 1: cây quất tiếng Trung là gì? - Từ điển số
  • Top 2: Cây quất tiếng Trung là gì
  • Top 3: Cách gọi tên các loại QUẢ | TRÁI CÂY bằng tiếng Trung
  • Top 4: Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây
  • Top 5: Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Hoa quả"
  • Top 6: Từ vựng trái cây hoa quả tiếng trung - Học tiếng trung online ở đâu tốt tại ...
  • Top 7: Học ngày 40+ từ vựng trái cây tiếng Trung gặp hàng ngày
  • Top 8: Tên gọi các loại hoa và cây cảnh trong tiếng Trung
  • Top 9: Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây - tiengtrungthuonghai.vn
  • Top 10: 60 từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả

Top 1: cây quất tiếng Trung là gì? - Từ điển số

Tác giả: tudienso.com - Nhận 130 lượt đánh giá Tóm tắt: . Việt Trung. Trung Việt. Hán Việt. Chữ Nôm. . . . Định nghĩa - Khái niệm. cây quất tiếng Trung là gì?. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cây quất trong tiếng Trung và cách phát âm cây quất tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây quất tiếng Trung nghĩa là gì.. . . . cây quất. . (phát âm có thể chưa chuẩn). . . . 金 Khớp với kết quả tìm kiếm: cây quất Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cây quất Tiếng Trung (có phát âm) là: 金橘 《常绿灌木或小乔木, 叶子披针形或长圆形, 开白色小花。 ...

Top 2: Cây quất tiếng Trung là gì

Tác giả: ketqualagi.com - Nhận 103 lượt đánh giá Khớp với kết quả tìm kiếm: 5 thg 10, 2021 — Cây quất tiếng Trung là gì ; 山竺 Shānzhú Quả măng cụt ; 杏子 Xìngzi Quả mơ ; 番荔枝/ 释迦果 Fān lìzhī/ shì jiāguǒ Quả na ; 牛奶子 Niúnǎi zi Quả ... ...

Top 3: Cách gọi tên các loại QUẢ | TRÁI CÂY bằng tiếng Trung

Tác giả: chinese.com.vn - Nhận 141 lượt đánh giá Tóm tắt: Cách gọi tên các loại QUẢ | TRÁI CÂY bằng tiếng Trung . . . . Cách gọi tên các loại trái cây hoa quả bằng tiếng Hoa, tiếng Trung, Đài Loan. Chinese tiếp tục cung cấp vốn từ vựng tiếng Trung với những từ tiếng Trung cơ bản nhất về cách gọi tên các loại trái cây hoa quả dịch bằng tiếng Hoa.. Bạn sẽ dễ dàng mua bán khi nắm được cách gọi tên các loại trái cây này. Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại Trái cây | Quả. Trái cây hoa quả tiếng Trung Hoa. Từ vựng các loại ho Khớp với kết quả tìm kiếm: 4 thg 5, 2021 — 1. 瓤ráng:cùi, ruột (trái cây) · 2. 瓣bàn:múi · 3. 汁zhī:nước (trái cây) · 4. 樱桃yīngtáo:anh đào · 5. 牛心果niú xīn guǒ:bình bát · 6. 兰撒果lán ... ...

Top 4: Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây

Tác giả: trungtamtiengtrung.edu.vn - Nhận 138 lượt đánh giá Tóm tắt: >>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề các con vật>>> Từ vựng tiếng Trung về các loài hoaTên gọi các loại trái cây bằng tiếng TrungSTT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 1 白梨 bái lí Lê trắng 2 白果 báiguǒ Quả ngân hạnh 3 芭蕉 bājiāo Chuối tây 4 板栗, 栗子 bǎnlì, lìzǐ Hạt dẻ 5 荸荠 bíjì Củ mã thầy, củ năng 6 槟榔 bīnláng Cau 7 菠萝 bōluó Dứa, thơm, khóm 8 草莓 cǎoméi Dâu tây 9 刺果番荔枝 cì guǒ fān lìzhī Mãng cầu xiêm 10 醋栗 cù lì Quả lý gai 11 橙 chéng Cam 12 砀山梨 dàng shānlí Lê Đăng Sơn 13 冬梨 dōng lí Lê mùa đôn Khớp với kết quả tìm kiếm: 16 thg 7, 2020 — 牛奶子, Niúnǎi zi, Quả nhót ; 番石榴, Fān shíliú, Quả ổi ; 菠萝, Bōluó, Dứa ; 桂圆, Guìyuán, Quả nhãn ; 人心果, Rénxīn guǒ, Quả hồng xiêm. ...

Top 5: Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Hoa quả"

Tác giả: tiengtrungthanglong.com - Nhận 104 lượt đánh giá Tóm tắt: 4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HOA QUẢ 1. 瓤ráng:cùi, ruột (trái cây) 2. 瓣bàn:múi 3. 汁zhī:nước (trái cây) 4. 樱桃yīngtáo:anh đào 5. 牛心果niú xīn guǒ:bình bát 6. 兰撒果lán sā guǒ:bòn bon 7. 鳄梨,牛油果è lí, niúyóuguǒ:bơ 8. 柚子yòuzi:bưởi 9. 橄榄,青果gǎnlǎn, qīngguǒ:cà na (trám) 10. 橙子chéngzi:cam 11. 柠檬níngméng:chanh 12. 红毛丹hóng máo dān:chôm chôm 13. 芭蕉bājiāo:chuối tây 14. 香蕉,甘蕉xiāngjiāo, gān jiāo:chuối tiêu 15. 金酸枣jīn suānzǎo:cóc Khớp với kết quả tìm kiếm: 19 thg 4, 2015 — Hoa quả , trái cây là những món đồ thường thấy trong đời sống. Chúng ta đi mua sắm ở chợ, siêu thị đều thường gặp. Và trong giao tiếp tiếng ... ...

Top 6: Từ vựng trái cây hoa quả tiếng trung - Học tiếng trung online ở đâu tốt tại ...

Tác giả: tiengtrung.com - Nhận 176 lượt đánh giá Tóm tắt: Bài viết này tiếng trung Dương Châu sẽ cùng các bạn tìm hiểu về từ vựng trái cây, hoa quả bằng tiếng Trung nhé. Chủ đề này sẽ giúp cho các bạn có một kho kiến thức về các loại hoa quả, trái cây để áp dụng trong cuộc sống sinh hoạt thường ngày hay trong việc mua bán. Đầu tiên chúng ta có từ trái cây trong tiếng trung là 水果– Shuǐguǒ.Trái cây bao gồm rất nhiều vitamin tốt cho sức khoẻ con người. Chúng ta hãy cùng học những từ vựng trái cây bằng tiếng trung nhé. Tên các loại trái cây bằng tiếng t Khớp với kết quả tìm kiếm: 9 thg 3, 2019 — Trung tâm Ngoại ngữ Bắc Kinh –Trung tâm học tiếng Trung tốt nhất Hà Nội, chuyên giới thiệu sách học ... 金桔树: cây quất ... 文竹: lá măng. ...

Top 7: Học ngày 40+ từ vựng trái cây tiếng Trung gặp hàng ngày

Tác giả: tuhoctiengtrung.vn - Nhận 139 lượt đánh giá Tóm tắt: ContentsHọc 40+ từ vựng hoa quả tiếng Trung. Hoa quả , trái cây là những món đồ thường thấy trong đời sống. Chúng ta đi mua sắm ở chợ, siêu thị đều thường gặp. Và trong giao tiếp tiếng Trung cũng rất hay sử dụng. . . . Từ vựng tiếng Trung ngày Tết ông Công ông Táo. . . . Từ vựng tên các loại gỗ trong tiếng Trung. . . . 50 từ vựng tiếng Trung liên quan tới photoshop. . . . Từ vựng tiếng Trung về toà án , luật pháp ( p1 ). . . Khớp với kết quả tìm kiếm: 星苹果/牛奶果. Xīng píngguǒ/ niúnǎi guǒ, Quả vú sữa ; 芒果. Mángguǒ, Quả xoài ; 金酸枣. Jīn suānzǎo, Quả cóc ; 蓝莓. Lánméi, Quả việt quất ; 香瓜. Xiāngguā, Dưa lê ... ...

Top 8: Tên gọi các loại hoa và cây cảnh trong tiếng Trung

Tác giả: hoctiengtrungquoc.com.vn - Nhận 144 lượt đánh giá Tóm tắt: . . . . . Menu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Đăng nhập . . Quên mật khẩu ? . Tạo tài khoản . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . TRANG CHỦ. GIỚI THIỆU. LỊCH KHAI GIẢNG. TÀI LIỆU. DU LỊCH - VĂN HÓA. BÀI T Khớp với kết quả tìm kiếm: N/A ...

Top 9: Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây - tiengtrungthuonghai.vn

Tác giả: tiengtrungthuonghai.vn - Nhận 166 lượt đánh giá Tóm tắt: Muốn học tiếng trung giao tiếp hằng ngày thì bạn không thể bỏ qua tên các loại hoa quả trong tiếng Trung. Hãy cùng Tiếng Trung Thượng Hải học từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả nhé! . 柿子 . Shìzi. Quả hồng . 柚子/ 西柚 . Yòuzi/ xī yòu . Quả bưởi . 红毛丹 . Hóng máo dān . Quả chôm chôm . 桑葚 . Sāngrèn . Dâu tằm . 草莓 . Cǎoméi . Quả dâu tây . 哈密瓜 . Hāmìguā . Dưa gang . 豆薯 . Dòu shǔ . Củ đậu . 西瓜. Xīguā . Dưa hấu . 橙子. Chéngzi . Quả cam . 香蕉 . Xiā Khớp với kết quả tìm kiếm: N/A ...

Top 10: 60 từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả

Tác giả: tiengtrunglaclac.vn - Nhận 113 lượt đánh giá Khớp với kết quả tìm kiếm: N/A ...

Từ khóa » Bòn Bon Tiếng Trung Là Gì