Từ điển Việt Trung "bòn Bon" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"bòn bon" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bòn bon
糖果。 | |||
植 | |||
批杷。 |
Lĩnh vực: Trái cây
Bòn bon: 黄皮果
huáng pí guǒ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbòn bon
pd. Kẹo viên theo lối Tây phương. Kẹo bòn bon.nd. Cây ăn quả, quả nhỏ tròn, vỏ màu vàng, ruột có múi, vị chua ngọt.Từ khóa » Bòn Bon Tiếng Trung Là Gì
-
Các Loại Trái Cây Trong Tiếng Trung - SGV
-
Quả Bòn Bon ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Bòn Bon Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Các Loại Trái Cây Tiếng Trung - HSKCampus
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Hoa Quả"
-
Từ Vựng Trái Cây Hoa Quả Tiếng Trung
-
Cách Gọi Tên Các Loại QUẢ | TRÁI CÂY Bằng Tiếng Trung
-
45 Từ Vựng Tiếng Trung “cực Hot” Về Chủ đề Hoa Quả
-
Tự Học Tiếng Trung Online -Từ Vựng Hoa Quả
-
Bòn Bon – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hoa Quả | Thế Giới Trái Cây - 水果世界
-
Top 10 Cây Quất Tiếng Trung La Gì 2022
-
TIẾNG TRUNG VỀ MỘT SỐ HOA QUẢ VÀ MÓN ĂN
-
Cách Gọi Tên Các Loại QUẢ | TRÁI CÂY Bằng Tiếng Trung - EMG Online
-
Lạ Mà Ghiền Với Gỏi Bòn Bon Tiên Phước - Báo Tuổi Trẻ