Top 10 Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ PIG Cực Thú Vị! - Elight Education
Có thể bạn quan tâm
Rate this post Trong tiếng Anh, các thành ngữ, câu nói được ví von với hình ảnh “chú heo” khá vui, đa màu sắc về ý nghĩa. Khi sử dụng trong các văn cảnh khác nhau như nói đùa hay có ý nhấn mạnh sẽ mang lại cảm giác vui vẻ, nhẹ nhàng và khiến người nghe ấn tượng, dễ nhớ hơn. Bài này Elight sẽ tổng hợp cho bạn TOP 10 thành ngữ tiếng Anh với từ pig (con heo) nhé! Bắt đầu nào!
MỤC LỤC Ẩn 1. Eat like a pig – Ăn nhiều như lợn 2. As happy as a pig in mud – Hạnh phúc như một chú lợn tắm bùn 3. When pigs fly – Khi lợn biết bay 4. Sweat like a pig – Đổ mồ hôi như lợn 5. Buy a pig in a poke – Mua lợn trong một cái bao 6. Make a pig’s ear of something – Làm tai lợn của một cái gì đó 7. Serve as a guinea pig – phục vụ như một con lợn thí nghiệm 8. Like stealing acorns from a blind pig – Giống như đánh cắp trứng cá từ một con lợn mù 9. Lipstick on a pig – Tô son môi cho lợn 10. Sick as a pig – Chán nản, mệt mởi như một con heo1. Eat like a pig – Ăn nhiều như lợn
Ý nghĩa: Ăn rất nhiều, ăn khỏe (ăn như heo)
Ví dụ:
Hanna is staying for dinner, and she eats like a pig, so we‘d better make some extra food.
Hanna ở lại ăn tối, và cô ấy ăn rất nhiều, nên tốt nhất là chúng ta nên làm nhiều đồ ăn một chút.
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
TỚI NHÀ SÁCH
2. As happy as a pig in mud – Hạnh phúc như một chú lợn tắm bùn
Ý nghĩa: Rất hạnh phúc, vui vẻ
Ví dụ:
Hanna sits in her high chair with ice cream dribbling down her hand, happy as a pig in mud.
Hanna ngồi trên chiếc ghế cao với kem chảy xuống tay, vô cùng vui vẻ.
3. When pigs fly – Khi lợn biết bay
Ý nghĩa: Điều không thể xảy ra giống như mặt trời mọc đằng tây (như cách nói của phương Đông) hay khi lợn biết bay.
Ví dụ:
Ann said that she would clean her house every weekend, but she will probably do it only when pigs fly.
Ann nói là cô ấy sẽ dọn dẹp nhà cửa vào mỗi cuối tuần, nhưng dĩ nhiên là cô ấy chẳng bao giờ làm được.
4. Sweat like a pig – Đổ mồ hôi như lợn
Ý nghĩa: Đổ mồ hôi như tắm, đầm đìa, đổ rất nhiều mồ hôi
Ví dụ:
After the run, he sweated like a pig.
Sau cuộc chạy đua, anh ta đổ mồ hôi như tắm vậy.

5. Buy a pig in a poke – Mua lợn trong một cái bao
Ý nghĩa: Mua hàng đểu, hàng dởm do chủ quan không xem xét, không kiểm tra, không nhìn kỹ
Ví dụ:
My mother bought a pig in a poke yesterday.
Mẹ tôi đã mua nhầm hàng đểu hôm qua.
6. Make a pig’s ear of something – Làm tai lợn của một cái gì đó
Ý nghĩa: Phá hỏng một chuyện gì đó hay một cái gì đó
Ví dụ:
I did make a pig’s ear of Ann’s jeans – she would be angry with me later.
Tớ làm hỏng cái quần jeans của Ann rồi – lát nữa chắc cô ấy sẽ rất giận dữ với tớ!
7. Serve as a guinea pig – phục vụ như một con lợn thí nghiệm
Ý nghĩa: Làm vật thí nghiệm (cho ai đó)
Ví dụ:
You want me to eat this cake? Ok. I agree to serve as a guinea pig for you.
Cậu muốn tớ ăn cái bánh này ạ? Được thôi. Tớ đồng ý làm vật thí nghiệm cho cậu vậy.
8. Like stealing acorns from a blind pig – Giống như đánh cắp trứng cá từ một con lợn mù
Ý nghĩa: Rất dễ dàng, dễ như ăn kẹo
Ví dụ:
Ann is famous in her high school so it is like stealing acorns from a blind pig for her to get Jack’s number.
Ann nổi tiếng ở trường trung học của cô ấy đó, vậy nên với cô ấy thì nó dễ như ăn kẹo để xin số của Jack.
9. Lipstick on a pig – Tô son môi cho lợn
Ý nghĩa: Chỉ việc cải biến bề ngoài nào đó là vô nghĩa
Ví dụ:
It looks like the company has just put lipstick on a pig for this new store.
Như thể là công ty đang tô vẽ cho cái hệ cái cửa hàng mới này.
10. Sick as a pig – Chán nản, mệt mởi như một con heo
Ý nghĩa: Rất thất vọng, chán nản (về một việc gì đó)
Ví dụ:
Hanna feels sick as a pig when she learnt that he hasn’t picked up for the promotion.
Hanna rất thất vọng khi cô ấy biết mình không được chọn để thăng chức.
Trên đây là 10 thành ngữ tiếng Anh với từ pig, các bạn có thể đọc bài tiếp theo tại đây luôn nhé.
ĐỌC THÊM Thành ngữ tiếng Anh liên quan tới từ DOG
Bài trước Từ ghép trong tiếng Anh: Danh từ ghép và tính từ ghép!
Bài sau Tổng hợp +200 tên Facebook tiếng Anh hay cho cả nam và nữ Bài viết liên quan
-
Học tiếng Anh trực tuyến cho người lớn
03/07/2023 -
20 chủ đề giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm giúp thăng tiến bứt phá
03/07/2023 -
MochiVideo – Luyện nghe IELTS hiệu quả trên internet
31/03/2023 -
So sánh hai chứng chỉ TOEIC và IELTS – đâu là chứng chỉ quyền lực hơn (P2)
03/02/2023 -
Từ vựng tiếng Anh chủ đề ẩm thực: Các loại gia vị
31/01/2023 -
So sánh hai chứng chỉ TOEIC và IELTS – đâu là chứng chỉ quyền lực hơn?
28/01/2023

Chuyên mục
- Giao tiếp tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Phát âm tiếng Anh
- Tiếng Anh THPT
- Phần mềm học tiếng Anh
- Sách tiếng Anh
- Thư viện Toeic
- Tiếng Anh cho người đi làm
- Phiêu cùng tiếng Anh
- Phương pháp học tiếng Anh
- Tin tức
- Wiki Tra cứu kiến thức
Từ khóa » Feel Like A Pig Nghĩa Là Gì
-
10 CÂU THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ LỢN CỰC DỄ THƯƠNG VÀ ...
-
"Sweat Like A Pig" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"Sweat Like A Pig" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với "PIG" Và ý Nghĩa
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thú Vị Về Con Heo (Pig Idioms)
-
10 Thành Ngữ Hài Hước Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Pig Love Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Ý Nghĩa Của Pig Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Pig Out Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Dí Dỏm Về Chú Heo - DKN News
-
Các Thành Ngữ Có Sử Dụng Từ Chỉ động Vật – BME
-
8 Thành Ngữ Tiếng Anh Hài Hước Có Thể Bạn Chưa Biết - Halo Smart
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Pig Và Swine - VOA Tiếng Việt