Top 180 Phản ứng Hóa Học Của Nhôm (Al) Và Hợp ...

Wiki Phương trình hóa học | Tổng hợp tất cả phương trình hóa học cấp 2, cấp 3
  • Wiki 3000 Phương trình hóa học
  • Wiki 3000 Phương trình hóa học
  • Công thức Lewis (Chương trình mới)
  • Cách viết Đồng phân & Công thức cấu tạo
  • Cách nhận biết các chất hóa học
  • Cách viết cấu hình electron của các nguyên tố thường gặp
  • Cách so sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
  • Phản ứng Hóa học vô cơ
  • 17 Phương trình hóa học của Liti (Li)
  • 180 Phương trình hóa học của Kali (K) & Hợp chất
  • 190 Phương trình hóa học của Natri (Na) & Hợp chất
  • 100 Phương trình hóa học của Magie (Mg) & Hợp chất
  • 330 Phương trình hóa học của Canxi (Ca) & Hợp chất
  • 290 Phương trình hóa học của Bari (Ba) & Hợp chất
  • 180 Phương trình hóa học của Nhôm (Al) & Hợp chất
  • 245 Phương trình hóa học của Sắt (Fe) & Hợp chất
  • 85 Phương trình hóa học của Đồng (Cu) & Hợp chất
  • 31 Phương trình hóa học của Kẽm (Zn)
  • 20 Phương trình hóa học của Mangan (Mn)
  • 8 Phương trình hóa học của Vàng (Au)
  • Phương trình hóa học của Crom (Cr) & Hợp chất
  • 10 Phương trình hóa học của Bạc (Ag)
  • Phản ứng Hóa học hữu cơ
  • 40 Phương trình hóa học của Ankan
  • 46 Phương trình hóa học của Anken
  • 51 Phương trình hóa học của Ankin
  • 52 Phương trình hóa học của Este
  • 40 Phương trình hóa học của Amin
  • 20 Phương trình hóa học của Amino Axit
  • 15 Phương trình hóa học của Cacbohidrat
  • Đồng phân & Công thức cấu tạo quan trọng
  • Đồng phân của Ankan
  • Đồng phân của Xicloankan
  • Đồng phân của Anken
  • Đồng phân của Ankađien
  • Đồng phân của Ankin
  • Đồng phân của Hidrocacbon thơm
  • Đồng phân của Ancol - Ete
  • Đồng phân của Andehit - Xeton
  • Đồng phân của Axit cacboxylic - Este
  • Đồng phân của Amin
Top 180 Phản ứng hóa học của Nhôm (Al) và Hợp chất (quan trọng, thường gặp)
  • Sổ tay toán lý hóa 12 chỉ từ 29k/cuốn
Trang trước Trang sau

Phần phương trình hóa học của Nhôm (Al) và hợp chất nhôm sẽ tổng hợp tất cả các phản ứng hóa học của Nhôm (Al) và hợp chất của Nhôm (Al) đã học trong chương trình Cấp 2, Cấp 3 giúp bạn dễ dàng cân bằng phương trình hóa học và học tốt môn Hóa hơn.

Phản ứng hóa học của Nhôm (Al) & Hợp chất

Quảng cáo

Đơn chất Nhôm Al

  • 4Al + 3O2 → 2Al2O3
  • 2Al + 3S → Al2S3
  • Al + Cl2 → AlCl3
  • 2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
  • 2Al + 3H2SO4(loãng) → Al2(SO4)3 + 3H2
  • 2Al + 6H2SO4(đặc) → Al2(SO4)3 + 3SO2 ↑ + 6H2O.
  • 8Al + 30HNO3(loãng) → 8Al(NO3)3 + 3NH4NO3 + 9H2O
  • Al + 6HNO3(đặc, nóng) → Al(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O
  • 2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe
  • 2Al + 6H2O → 2Al(OH)3 ↓ + 3H2 ↑
  • Phản ứng hóa học:2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2
  • 2Al + 3Br2 → 2AlBr3
  • 2Al + 3I2 → 2AlI3
  • 2Al + 3F2 → 2AlF3
  • 4Al + 3C → Al4C3
  • 2Al + 2NH3 → 2AlN + 3H2 ↑
  • 4Al + 3CO2 → 2Al2O3 + 3C
  • 2Al + 3CuO → Al2O3 + 3Cu
  • 2Al + 3CuCl2 → 2AlCl3 + 3Cu
  • 2Al + 3Cu(NO3)2 → 3Cu + 2Al(NO3)3
  • 2Al + 3CuSO4 → Al2(SO4)3 + 3Cu
  • 2Al + 3FeO → Al2O3 + 3Fe
  • 8Al + 3Fe3O4 → 4Al2O3 + 9Fe
  • 2Al + 3FeCl2 → 2AlCl3 + 3Fe
  • Al + 3FeCl3 → AlCl3 + 3FeCl2
  • Al + FeCl3 → AlCl3 + Fe
  • 2Al + 3FeSO4 → Al2(SO4)3 + 3Fe
  • Al + Fe2(SO4)3 → Al2(SO4)3 + FeSO4
  • 2Al + 3Fe(NO3)2 → 3Fe + Al(NO3)3
  • Al + 3Fe(NO3)3 → 3Fe(NO3)2 + Al(NO3)3
  • 2Al + Cr2O3 → Al2O3 + 2Cr
  • 2Al + Cr2(SO4)3 → Al2(SO4)3 + 2Cr
  • 2Al + 3PbO → Al2O3 + 3Pb
  • 2Al + 3SnO → Al2O3 + 3Sn
  • 8Al + 3Mn3O4 → 4Al2O3 + 9Mn
  • Al + 3AgNO3 → 3Ag + Al(NO3)3
  • 2Al + 3ZnSO4 → Al2(SO4)3 + 3Zn
  • 2Al + 3Pb(NO3)2 → 2Al(NO3)3 + 3Pb
  • 4Al + 3SiO2 → 2Al2O3 + 3Si
  • 2Al + 3CaO → Al2O3 + 3Ca
  • 10Al + 6NH4ClO4 → 5Al2O3 + 9H2O + 6HCl + 3N2 ↑
  • 8Al + 3KClO4 → 4Al2O3 + 3KCl
  • 2Al + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 4H2O + S ↓
  • 8Al + 15H2SO4 → 4Al2(SO4)3 + 12H2O + 3H2S ↑
  • 8Al + 27HNO3 → 9H2O + 3NH3 ↑ + 8Al(NO3)3
  • Al + 4HNO3 → 2H2O + NO ↑ + Al(NO3)3
  • 10Al + 36HNO3 → 18H2O + 3N2 ↑ + 10Al(NO3)3
  • 2Al + 6HF → 3H2 ↑ + 2AlF3
  • 2Al + 3H2S → Al2S3 + 3H2 ↑
  • 2Al + 6CH3COOH → 2(CH3COO)3Al + 3H2 ↑
  • 2Al + 2H3PO4 → 3H2 ↑ + 2AlPO4
  • 2Al + 6HBr → 3H2 ↑ + 2AlBr3
  • 4Al + K2Cr2O7 → Al2O3 + 2Cr + 2KAlO2
  • 8Al + 21H2SO4 + 3K2Cr2O7 → 4Al2(SO4)3 + 21H2O + 3K2SO4 + 6CrSO4
  • 2Al + 3H2O → Al2O3 + 3H2 ↑
  • Al + 6KNO3 → 2Al2O3 + 3N2 ↑ + 6KAlO2
  • 8Al + 2H2O + 3NaNO3 + 5NaOH → 3NH3 ↑ + 8NaAlO2
  • 8Al + 18H2O + 3KNO3 + 5KOH → 3NH3 ↑ + 8KAl(OH)4
  • 2Al + 4BaO → 3Ba + Ba(AlO2)2
  • 2Al + 4CaO → 3Ca + Ca(AlO2)2
  • Al + Ca(OH)2 + H2O → H2 ↑ + Ca(AlO2)2
  • 2Al + 2H2O + Ba(OH)2 → 3H2 ↑ + Ba(AlO2)2
  • 2Al + 2H2O + 2KOH → 3H2 ↑ + 2KAlO2
  • 2Al + 2H2O + 2NaOH → 3H2 ↑ + 2NaAlO2
  • Al + HNO3 → Al(NO3)3 + 3N2O + 15H2O
Quảng cáo

Hợp chất Nhôm nitrate Al(NO3)3

  • Phản ứng nhiệt phân: 4Al(NO3)3 → 2Al2O3 + 12NO2 ↑ + 3O2 ↑
  • Al(NO3)3 + 3NaOH → Al(OH)3 ↓ + 3NaNO3
  • Al(NO3)3 + 4NaOH → 3NaNO3 + NaAl(OH)4
  • Al(NO3)3 + 3KOH → Al(OH)3 ↓ + 3KNO3
  • Al(NO3)3 + 4KOH → 2H2O + 3KNO3 + KAlO2
  • Al(NO3)3 + 3H2O + 3NH3 → Al(OH)3 ↓ + 3NH4NO3
  • 2Al(NO3)3 + 3Ba(OH)2 → 2Al(OH)3 ↓ + 3Ba(NO3)2
  • 2Al(NO3)3 + 4Ba(OH)2 → 3Ba(NO3)2 + 4H2O + Ba(AlO2)2
  • 2Al(NO3)3 + 3Cu + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 2Cu(NO3)2 + 4H2O + NO ↑
  • Al(NO3)3 + Na3PO4 → NaNO3 + AlPO4 ↓
  • Al(NO3)3 + K3PO4 → KNO3 + AlPO4 ↓

Hợp chất aluminum hydroxide Al(OH)3

  • Phương trình nhiệt phân: 2Al(OH)3 Phương trình hóa học của Nhôm Al | Cân bằng phương trình hóa học Al2O3 + 3H2O
  • Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O
  • 2Al(OH)3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O
  • Al(OH)3 + HNO3 → Al(NO3)3 + 3H2O
  • Al(OH)3 + NaOH → 2H2O + NaAlO2
  • Al(OH)3 + KOH → 2H2O + KAlO2
  • 2Al(OH)3 + Ba(OH)2 → 4H2O + Ba(AlO2)2
  • 2Al(OH)3 + Ca(OH)2 → 4H2O + Ca(AlO2)2
  • Al(OH)3 + HBr → H2O + AlBr3
  • Al(OH)3 + 3HF → 3H2O + AlF3
  • Al(OH)3 + H3PO4 → 3H2O + AlPO4 ↓

Hợp chất Nhôm Sunfat Al2(SO4)3

  • Al2(SO4)3 + 6NaOH → 2Al(OH)3 ↓ + 3Na2SO4
  • Al2(SO4)3 + 8NaOH dư → 3Na2SO4 + 2NaAlO2 + 4H2O
  • Al2(SO4)3 + 6KOH → 2Al(OH)3 ↓ + 3K2SO4
  • Al2(SO4)3 + 8KOH → 3K2SO4 + 2KAlO2 + 4H2O
  • Al2(SO4)3 + 3Ba(OH)2 → 2Al(OH)3 ↓ + 3BaSO4 ↓
  • Al2(SO4)3 + 3Ca(OH)2 → 2Al(OH)3 ↓ + 3CaSO4 ↓
  • Al2(SO4)3 + 6H2O + 6NH3 → 3(NH4)2SO4 + 2Al(OH)3 ↓
  • Al2(SO4)3 + 4H2O + 5Ba → 4H2 ↑ + 3BaSO4 ↓ + 2Ba(AlO2)2
  • Al2(SO4)3 + 6H2O + 3Na2S → 2Al(OH)3 ↓ + 3H2S ↑ + 3Na2SO4
  • Al2(SO4)3 + 3H2O + 3Na2CO3 → 2Al(OH)3 ↓ + 3Na2SO4 + 3CO2 ↑
  • Al2(SO4)3 + 3H2O + 3K2CO3 → 2Al(OH)3 ↓ + 3K2SO4 + 3CO2 ↑
  • Phản ứng nhiệt phân: Al2(SO4)3 → 2Al2O3 + 3O2 ↑ + 6SO2 ↑
  • Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4 ↓
  • Al2(SO4)3 + 3Ba(NO3)2 → 2Al(NO3)3 + 3BaSO4 ↓
  • Al2(SO4)3 + 3Pb(NO3)2 → 2Al(NO3)3 + 3PbSO4 ↓
  • Al2(SO4)3 + 3Mg → 2Al + 3MgSO4
  • Al2(SO4)3 + 6NaHCO3 → 2Al(OH)3 ↓ + 3Na2SO4 + 6CO2 ↑
  • Al2(SO4)3 + 6KHCO3 → 2Al(OH)3 ↓ + 3K2SO4 + 6CO2 ↑
  • Al2(SO4)3 + 3Ba(HCO3)2 → 2Al(OH)3 ↓ + 6CO2 ↑ + 3BaSO4 ↓
  • Al2(SO4)3 + 3Ca(HCO3)2 → 2Al(OH)3 ↓ + 6CO2 ↑ + 3CaSO4 ↓
Quảng cáo

Hợp chất Nhôm Oxit Al2O3

  • 2Al2O3 + 9C Phương trình hóa học của Nhôm Al | Cân bằng phương trình hóa học Al4C3 + 6CO
  • Al2O3 + 6HCl → 2Al2Cl3 + 3H2O
  • Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O
  • Al2O3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2O
  • Al2O3 + 6HNO3 → 2Al(NO3)3 + 3H2O
  • Phương trình điện phân nóng chảy: 2Al2O3 Phương trình hóa học của Nhôm Al | Cân bằng phương trình hóa học 4Al + 3O2 ↑
  • Al2O3 + 2KOH → 2KAlO2 + H2O
  • Al2O3 + Ca(OH)2 → H2O + Ca(AlO2)2
  • Al2O3 + Ba(OH)2 → H2O + Ba(AlO2)2
  • Al2O3 + Na2CO3 → 2NaAlO2 + CO2 ↑
  • Al2O3 + K2CO3 → 2KAlO2 + CO2 ↑
  • Al2O3 + 6KHSO4 → Al2(SO4)3 + 3K2SO4 + 3H2O
  • Al2O3 + 6NaHSO4 → Al2(SO4)3 + 3Na2SO4 + 3H2O
  • Al2O3 + 3H2O → 2Al(OH)3
  • Al2O3 + 6HF → 3H2O + 2AlF3
  • Al2O3 + 3C + 3Cl2 → 2AlCl3 + 3CO ↑
  • 2Al2O3 + 3C + N2 → 2AlN + 3CO ↑
  • Al2O3 + 6NaOH + 12HF → 9H2O + 2Na3AlF6

Hợp chất Nhôm Cacbua Al4C3

  • Al4C3 + 12H2O → 4Al(OH)3 ↓ + 3CH4 ↑
  • Al4C3 + 12HCl → 4AlCl3 + 3CH4 ↑
  • Al4C3 + 2N2 → 4AlN + 3C
  • Phản ứng nhiệt phân: Al4C3 → 4Al + 3C
  • Al4C3 + 6H2 → 4Al + 3CH4 ↑
  • Al4C3 + 6O2 → 2Al2O3 + 3CO2 ↑
  • Al4C3 + 4H2O + 4NaOH → 3CH4 ↑ + 4NaAlO2
  • Al4C3 + 4H2O + 4KOH → 3CH4 ↑ + 4KAlO2

Hợp chất Nhôm Clorua AlCl3

  • AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3 + 3NaCl
  • AlCl3 + 3NH3 + 3H2O → Al(OH)3 + 3NH4Cl
  • 2AlCl3 + 3Na2CO3 + 3H2O → 2Al(OH)3 + 6NaCl + 3CO2 ↑
  • Phản ứng nhiệt phân: 2AlCl3 → 2Al + 3Cl2 ↑
  • 2AlCl3 + 3Mg → 2Al + 3MgCl2
  • AlCl3 + 3NaOH → 2H2O + 3NaCl + NaAlO2
  • AlCl3 + 3KOH → Al(OH)3 ↓ + 3KCl
  • AlCl3 + 4KOH → 3KCl + KAl(OH)4
  • 2AlCl3 + 3Ba(OH)2 → 2Al(OH)3 ↓ + 3BaCl2
  • 2AlCl3 + 4Ba(OH)2 → 3BaCl2 + 4H2O + Ba(AlO2)2
  • AlCl3 + 3NH4OH → Al(OH)3 ↓ + 3NH4Cl
  • 2AlCl3 + 6H2O + 2Na2S → 2Al(OH)3 ↓ + 3H2S ↑ + 6NaCl
  • AlCl3 + 3AgNO3 → 3AgCl ↓ + Al(NO3)3
  • 2AlCl3 + 3Ag2SO4 → 6AgCl ↓ + Al2(SO4)3
  • AlCl3 + Na3PO4 → 3NaCl + AlPO4
  • AlCl3 + K3PO4 → 3KCl + AlPO4
  • AlCl3 + 3NaHCO3 → Al(OH)3 ↓ + 3NaCl + 3CO2 ↑
  • 2AlCl3 + 3H2O + 3K2CO3 → 2Al(OH)3 ↓ + 6KCl + 3CO2 ↑
  • 2AlCl3 + 6H2O + 3K2S → 2Al(OH)3 ↓ + 3H2S ↑ + 6KCl
  • AlCl3 + 6H2O + 3KAlO2 → 4Al(OH)3 ↓ + 3KCl
  • AlCl3 + 6H2O + 3NaAlO2 → 4Al(OH)3 ↓ + 3NaCl
  • AlCl3 + 2H2O + 4Na → 2H2 ↑ + 3NaCl + NaAlO2

Hợp chất khác của Nhôm (Al)

  • AlN + 3HCl → AlCl3 + NH3 ↑
  • AlN + 4HCl → AlCl3 + NH4Cl
  • AlN + H2O → Al(OH)3 ↓ + NH3 ↑
  • 2Al2S3 + 3SiO2 → 2Al2O3 + 3SiS2
  • 2Al2S3 + 9O2 → 2Al2O3 + 6SO2 ↑
  • Al2S3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2S ↑
  • Al2S3 + 6H2O → 2Al(OH)3 ↓ + 3H2S ↑
  • AlF3 + 3H2O → Al(OH)3 ↓ + 3HF
  • AlF3 + 3NH4OH → Al(OH)3 ↓ + 3NH4F
  • 2AlBr3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6HBr

Các muối Aluminat

  • NaAlO2 + CO2 + 2H2O → Al(OH)3 ↓ + NaHCO3
  • NaAlO2 + HCl + H2O → Al(OH)3 ↓ + NaCl
  • NaAlO2 + 4HCl → AlCl3 + 2H2O + NaCl
  • 2NaAlO2 + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 4H2O + Na2SO4
  • NaAlO2 + NaHSO4 + H2O → Al(OH)3 ↓ + Na2SO4
  • KAlO2 + CO2 + 2H2O → Al(OH)3 ↓ + KHCO3
  • KAlO2 + 4HCl → AlCl3 + 2H2O + KCl
  • KAlO2 + HCl + H2O → Al(OH)3 ↓ + KCl
  • 2KAlO2 + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 4H2O + K2SO4
  • Ca(AlO2)2 + 2CO2 + 4H2O → 2Al(OH)3 ↓ + Ca(HCO3)2
  • Ca(AlO2)2 + 2HCl + 2H2O → 2Al(OH)3 ↓ + CaCl2
  • Ca(AlO2)2 + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 4H2O + CaSO4 ↓
  • Ba(AlO2)2 + CO2 + H2O → Al(OH)3 ↓ + Ba(HCO3)2
  • Ba(AlO2)2 + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + 4H2O + BaSO4 ↓
  • Ba(AlO2)2 + 2HCl + 2H2O → 2Al(OH)3 ↓ + BaCl2
  • Tài liệu cho giáo viên: Giáo án, powerpoint, đề thi giữa kì cuối kì, đánh giá năng lực, thi thử THPT, HSG, chuyên đề, bài tập cuối tuần..... độc quyền VietJack, giá hợp lí

Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:

  • Sổ tay toán lý hóa 12 (29k/ 1 cuốn)
  • Tổng ôn tốt nghiệp 12 toán, sử, địa, kinh tế pháp luật.... (80k/1 cuốn)
  • 30 đề Đánh giá năng lực đại học quốc gia Hà Nội, tp. Hồ Chí Minh 2025 (cho 2k7)

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, GÓI THI ONLINE DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 12

Bộ giáo án, đề thi, bài giảng powerpoint, khóa học dành cho các thầy cô và học sinh lớp 12, đẩy đủ các bộ sách cánh diều, kết nối tri thức, chân trời sáng tạo tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Giáo án, bài giảng powerpoint Văn, Toán, Lí, Hóa....

4.5 (243)

799,000đs

199,000 VNĐ

1000 Đề thi bản word THPT quốc gia cá trường 2023 Toán, Lí, Hóa....

4.5 (243)

799,000đ

199,000 VNĐ

Đề thi thử DGNL (bản word) các trường 2023

4.5 (243)

799,000đ

199,000 VNĐ

xem tất cả Trang trước Trang sau Đề thi, giáo án các lớp các môn học
  • Đề thi lớp 1 (các môn học)
  • Đề thi lớp 2 (các môn học)
  • Đề thi lớp 3 (các môn học)
  • Đề thi lớp 4 (các môn học)
  • Đề thi lớp 5 (các môn học)
  • Đề thi lớp 6 (các môn học)
  • Đề thi lớp 7 (các môn học)
  • Đề thi lớp 8 (các môn học)
  • Đề thi lớp 9 (các môn học)
  • Đề thi lớp 10 (các môn học)
  • Đề thi lớp 11 (các môn học)
  • Đề thi lớp 12 (các môn học)
  • Giáo án lớp 1 (các môn học)
  • Giáo án lớp 2 (các môn học)
  • Giáo án lớp 3 (các môn học)
  • Giáo án lớp 4 (các môn học)
  • Giáo án lớp 5 (các môn học)
  • Giáo án lớp 6 (các môn học)
  • Giáo án lớp 7 (các môn học)
  • Giáo án lớp 8 (các môn học)
  • Giáo án lớp 9 (các môn học)
  • Giáo án lớp 10 (các môn học)
  • Giáo án lớp 11 (các môn học)
  • Giáo án lớp 12 (các môn học)
Học cùng VietJack
Tài liệu giáo viên

Trang web chia sẻ nội dung miễn phí dành cho người Việt.

Lớp 1-2-3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Lập trình Tiếng Anh

Chính sách

Chính sách bảo mật

Hình thức thanh toán

Chính sách đổi trả khóa học

Chính sách hủy khóa học

Tuyển dụng

Liên hệ với chúng tôi

Tầng 2, số nhà 541 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Phone: 084 283 45 85

Email: vietjackteam@gmail.com

Tải nội dung trên Google Play Tải nội dung trên IOS Store

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền

Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.

2015 © All Rights Reserved. DMCA.com Protection Status

Từ khóa » Chuỗi Phản ứng Hóa Học Của Nhôm Lớp 9