Top 200 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Theo Chủ đề Bạn Cần Biết
Có thể bạn quan tâm
ecorp@ecorp.edu.vn
Search: Facebook page opens in new windowTwitter page opens in new windowInstagram page opens in new windowYouTube page opens in new window Top 200 tính từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề bạn cần biết Th12232020Tính từ là loại từ quan trọng giúp bạn mô tả rõ ràng các tính chất của sự vật hiện tượng con người, đồng thời thể hiện được cảm xúc trong câu nói. Bài viết dưới đây Ecorp English sẽ gửi đến bạn top 200 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất chia theo các chủ đề. Cùng lưu lại để luyện học bạn nhé!
Top 200 tính từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề | Ecorp English
1. Tính từ miêu tả ngoại hình con người
Young: trẻ tuổi # Old: già = elderly Middle-aged: trung niên Tall: cao # Short: thấp Medium-height: chiều cao trung bình Fat: béo # thin: gầy Slim: gầy, mảnh khảnh Well-built: to, khỏe mạnh Muscular: cơ bắp to khỏe, rắn chắc Plump: phúng phính tròn trịa, bụ bẫm Dark-skinned: da tối màu Pale-skinned: làn da hơi nhợt nhạt Yellow-skinned: da vàng Round face: mặt tròn Long face: mặt dài Blonde hair: tóc màu vàng hoe Wavy hair: tóc lượn sóng Curly hair: tóc xoăn Frizzy hair: tóc xoăn thành cuộn,búp Spiky hair: tóc có đỉnh nhọn Clear eyes: mắt khỏe Liquid: mắt long lanh Pop-eyed: mắt tròn xoe ( ngạc nhiên) Hooked nose: mũi khoằm và lớn Bulbous: mũi bầu tròn Flesh: mũi đầy đặn Curved lips: môi cong Large mouth: miệng rộng Small mouth: miệng nhỏ, chúm chím
10 Tính từ sinh ra là để khen ngợi vẻ đẹp riêng của người phụ nữ
2. Tính từ mô tả hình dáng sự vật
Big: to # small: nhỏ Long: dài # short: ngắn Huge: khổng lồ # tiny: tí hon Large: rộng # narrow: hẹp Thick: dày # thin:mỏng High: cao # low: thấp Full: đầy # empty: rỗng Square: vuông Straight: thẳng Pointed: nhọn Flat: phẳng Light: nhẹ Deformed: bị biến dạng Curvy: uốn cong Bulbous: bầu ra Concave: lõm vào trong # convex: lồi ra Hard: cứng # soft:mềm Wavy: có dạng gợn sóng
Top 200 tính từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề | Ecorp English
3. Tính từ mô tả tính chất của sự vật, hiện tượng
Dangerous: Nguy hiểm Unusual: Bất bình thường Traditional: mang tính truyền thống Environmental: Thuộc về môi trường Suitable: Phù hợp Global: có tính toàn cầu Educational: Thuộc giáo dục Different: Khác nhau Similar: Tương tự Legal: Thuộc pháp luật Political: thuộc về chính trị Financial: thuộc về tài chính Difficult: khó khăn
4. Tính từ miêu tả trạng thái, cảm xúc của con người
Angry: giận dữ Furious: giận giữ, điên tiết Upset: tức giận hoặc không vui Cheerful: Hào hứng Glad: vui mừng, hớn hở Amused: vui vẻ Annoyed: bực mình Critical: Chỉ trích Lonely: Cô đơn Scared: sợ hãi = Horrified Concerned: lo lắng = anxious Frustrated: tuyệt vọng Jealous: ganh tị Conscious: Có ý thức Weak: Yếu Foolish: Ngu ngốc Active Chủ động Famous: Nổi tiếng Outstanding: Nổi bật, nổi trội Strong: Mạnh mẽ Clumsy: Hậu đậu,bất cẩn Busy: Bận rộn Aware: Nhận thức Emotional: Giàu cảm xúc Willing: Sẵn sàng Hungry: Đói Thirsty: khát Sleepy: Buồn ngủ
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách con người từ A đến Z (phần 1)
Trên đây là danh sách các tính từ tiếng Anh thông dụng thường dùng trong giao tiếp, đời sống. Hãy ghi nhớ để ứng dụng vào thực tế bạn nhé! Chúc bạn thành công!
==> Xem thêm: TOP 100 CỤM TÍNH TỪ THÔNG DỤNG NHẤT
Học miễn phí với GVBN – khóa tiếng Anh nền chuẩn Cambridge 0 đồng!
Post navigation
Previous post:Báo Tổ Quốc – Review trung tâm tiếng Anh Ecorp English có tốt không?Next post:5 Bộ phim hay để học tiếng Anh giúp bạn nghe – nói hiệu quảBài viết liên quan
Làm sao để tăng khả năng học từ vựng tiếng Anh?27/03/20233 cách học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả27/02/2023Nằm lòng từ vựng chủ đề du lịch trong Tiếng Anh giao tiếp 4 kỹ năng27/02/2023Từ vựng tiếng Anh về xương khớp vô cùng hữu dụng29/07/2022Trả lời Hủy
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment
Name * Email * WebsiteSave my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
Post comment
Go to TopTừ khóa » Tính Từ Hay Trong Tiếng Anh
-
Để Tối ưu Thời Gian Tổng Hợp Và Học Cho Bạn, Chúng Tôi Sẽ Giúp Bạn Thống Kê Những Tính Từ Phổ Biến Trong Bài Viết Sau. Tính Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? ... Tính Từ Bắt đầu Bằng L:
-
500 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Thường Gặp Nhất - Langmaster
-
Top 300 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng
-
50 Tính Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
100 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Ai Cũng Phải Biết
-
500 TÍNH TỪ HAY DÙNG TRONG TIẾNG ANH - FeasiBLE ENGLISH
-
Các Tính Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh - .vn
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
12 TỪ ĐẸP NHẤT TRONG TIẾNG ANH ‹ GO Blog - EF Education First
-
20 Tính Từ Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh - TiengAnhOnline.Com
-
Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu (Adjectives) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
50 Tính Từ Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
Danh Từ - Tính Từ - Động Từ Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng - RES
-
72 Tính Từ Tiếng Anh Miêu Tả Tính Cách - Language Link Academic