Top 5 Đề Thi Tiếng Anh Lớp 4 Giữa Học Kì 2 Có đáp án - Vietjack.online

Đăng nhập Facebook GOOGLE Google IMG

CHỌN BỘ SÁCH BẠN MUỐN XEM

Hãy chọn chính xác nhé!

Mục lục

  • Tiếng Anh 4 Tập 1
  • Tiếng Anh 4 Tập 2
  • Đề thi Tiếng Anh 4 mới
Mục lục Trang chủ Lớp 4 Tiếng Anh (mới) Top 5 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 2 có đáp án

Top 5 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 2 có đáp án

  • Đề số 1
  • Đề số 2
  • Đề số 3
  • Đề số 4
  • Đề số 5

Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 1)

  • 4837 lượt thi

  • 31 câu hỏi

  • 45 phút

BẮT ĐẦU LÀM BÀI

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Điền vào chỗ trống từ cho sẵn và thời gian tương ứng với đồng hồ

Đề kiểm tra Tiếng Anh 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 1) | Đề thi Tiếng Anh 4 có đáp ánĐề kiểm tra Tiếng Anh 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 1) | Đề thi Tiếng Anh 4 có đáp ánĐề kiểm tra Tiếng Anh 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 1) | Đề thi Tiếng Anh 4 có đáp án

Xem đáp án

Đáp án là:

1. get up

get up – six

2. take a shower

take a shower – six

3. eat breakfast

eat breakfast – eleven o’clock

4. go to school

go to school – half past seven

5. go home

go home – four o’clock

6. go to bed

Go to bed (nhớ vẽ đồng hồ số 6 nhé)

Câu 2:

Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống

_____________ is Tet holiday?

Xem đáp án

Đáp án là: When.

Câu 3:

Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống

_____________ time is this?

Xem đáp án

Đáp án là: What.

Câu 4:

Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống

_____________ is this T-shirt?

Xem đáp án

Đáp án là: How much.

Câu 5:

Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống

_____________ does your mother do?

Xem đáp án

Đáp án là: What.

Câu 6:

Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống

_____________ do they look like?

Xem đáp án

Đáp án là: What.

Câu 7:

Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống

_____________ are those pens?

Xem đáp án

Đáp án là: How much.

Câu 8:

Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống

_____________ is her phone number?

Xem đáp án

Đáp án là: What.

Câu 9:

Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống

_____________ is your school?

Xem đáp án

Đáp án là: Where.

Câu 10:

Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống

_____________ animal do you want to see?

Xem đáp án

Đáp án là: What.

Câu 11:

Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống

_____________ is your birthday?

Xem đáp án

Đáp án là: When.

Câu 12:

Chọn đáp án đúng

Let’s ___________ to the bookshop.

A. going

B. go

C. to go

D. went

Xem đáp án

Đáp án là B.

Câu 13:

Chọn đáp án đúng

I have lunch ___________ twelve o’clock.

A. at

B. to

C. with

D. for

Xem đáp án

Đáp án là A.

Câu 14:

Chọn đáp án đúng

What ___________ her brother do?

A. do

B. did

C. is

D. does

Xem đáp án

Đáp án là D.

Câu 15:

Chọn đáp án đúng.

He is ___________ engineer.

A. the

B. X

C. a

D. an

Xem đáp án

Đáp án là D.

Câu 16:

Chọn đáp án đúng.

How ___________ is this dress?

A. much

B. many

C. lot of

D. some

Xem đáp án

Đáp án là A.

Câu 17:

Chọn đáp án đúng.

Would you like ___________ milk?

A. many

B. X

C. some

D. any

Xem đáp án

Đáp án là C.

Câu 18:

Chọn đáp án đúng.

What is your phone ___________?

A. mobile

B. number

C. home

D. way

Xem đáp án

Đáp án là B.

Câu 19:

Chọn đáp án đúng.

I am going ___________ my grandparents this summer.

A. visiting

B. visit

C. visits

D. to visit

Xem đáp án

Đáp án là D.

Câu 20:

Chọn từ khác loại.

A. snake

B. dog

C. teacher

D. kangaroo

Xem đáp án

Đáp án là C.

Câu 21:

Chọn từ khác loại.

A. second

B. thirteen

C. eight

D. twelve

Xem đáp án

Đáp án là A.

Câu 22:

Chọn từ khác loại.

A. cheap

B. much

C. expensive

D. long

Xem đáp án

Đáp án là B.

Câu 23:

Chọn từ khác loại.

A. toy store

B. bakery

C. hospital

D. near

Xem đáp án

Đáp án là D.

Câu 24:

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

to/ animal/ you/ What/ see/ do/ want?

Xem đáp án

What animal do you want to see?

Câu 25:

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

do/ I/ seven/ homework/ p.m./ at/ my.

Xem đáp án

I do my homework at seven p.m.

Câu 26:

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

some/ like/ coffee/ you/ Would?

Xem đáp án

Would you like some coffee?

Câu 27:

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

is/ or/ What/ shirt/ this/ cheaper/ hat/ that?

Xem đáp án

What is cheaper, this hat or that shirt?

Câu 28:

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

in/ works/ My/ an/ office/ mother.

Xem đáp án

My mother works in an office.

Câu 29:

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

and/ teacher/ tall/ My/ is/ handsome.

Xem đáp án

My teacher is tall and handsome.

Câu 30:

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

can’t/ I/ because/ go/ busy/ I’m.

Xem đáp án

I can’t go because I’m busy.

Câu 31:

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

day/ is/ When/ children’s/ the?

Xem đáp án

When is the children’s day?

Bắt đầu thi ngay

Bài thi liên quan

  • Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 2)
    • 20 câu hỏi

    • 45 phút

  • Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 3)
    • 20 câu hỏi

    • 45 phút

  • Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 4)
    • 22 câu hỏi

    • 45 phút

  • Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 5)
    • 24 câu hỏi

    • 45 phút

Có thể bạn quan tâm

  • Top 5 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Cuối học kì 2 có đáp án (3037 lượt thi)
  • Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Học kì 2 có đáp án (1108 lượt thi)

Các bài thi hot trong chương

  • Top 5 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 1 có đáp án (6601 lượt thi)
  • Top 5 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Cuối học kì 1 có đáp án (4236 lượt thi)

Từ khóa » đề Tiếng Anh Học Kì 2 Lớp 4