Top-secret
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Top-secret
Mục lục
|
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Bản mẫu:Phiên âm
Kinh tế
tối mật
tuyệt mật
Thuộc thể loại
Kinh tế,Xem tiếp các từ khác
- Top-soil
- Top-soiling
- Top-ten
- Top-twenty
- Top-up
- Top-up loans
- Top-wall
- Top (-end) (of log)
- Top (dead) center
- Top an offer
- Top an offer (to...)
- Top and bottom chord
- Top and bottom chords
- Top and bottom reinforcement mat
- Top and bottom reinforcement mats
- Top and bottom stapling
- Top angle
- Top bars
- Top beam
- Top bearing
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - ViệtTop tra từ | Từ điển Anh - Việt
No end Unmask Min Departure Everything Zero Seven love Program On-off My Largest Commutation Bobby Be (in business) Average speed Video Source Utility Tony To turn the tables (on somebody) Nutrient agar Higher alcohol Fuck First-half Animated Film Visiting Spinal muscle of thorax Rinse water Revenue Piece of equipment On top Magnetic induction Inter Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - AnhTop tra từ | Từ điển Việt - Anh
Bậc nhất Số bán nguyên Ampe kế d'Arsonval Vạch đối Stokes Lưới điện phân phối trung áp Cài đặt Muôn phần Bạc phết Ống bơm vữa Thang đo Thử nghiệm độ bền Thủ thuật mở thông túi mật - ruột chày, mở thông túi mật hổng tràng C3H7 Vừa có chữ vừa có số Văn phòng công trường Trụ cầu ở giữa Trùng hợp Tiết diện cốt thép Thuần/ròng/tịnh Thiết lập ngăn cách phụ giữa các ký tự Thử tải ở hiện trường Thời kỳ cận tâm thu Thắt cổ Tenxơ đối xứng lệch Sự cách ly tiếng ồn Sổ cái hàng trữ Số tùy cơ, may rủi, bất kỳ Ngọt lừ Nòng xy-lanh Muối anilin Hệ số chứa đầy Bộ triệt tín dội Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - AnhTop tra từ | Từ điển Anh - Anh
Run up Penitence Indomitability Upbeat Unquestionably Truce Shoestring Raise Durableness Coelacanth Thanks Stamp Reprehend Non-equity share Mizzle Jussive Chancery Brethren Audit opinion letter As it were Apiarian Amidships Up Twosome Tousle Sprinkle Spatulate Questionably Presentation Lead schedule Layperson Excavate Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - ViệtTop tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Inoubliable Ente En vrac Étamine Totalisation Sac Règle Huit Banco Roast-beef Riole Regarder Pension Maison Losanger Joli Javanaise Ixora Invisible Enregistrement Endormie Effleurissement Contre Zadruga Vestibule Uniforme Toiture Théogonique Terra-rossa Sudamina Sommeil Résultat Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - PhápTop tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Mèng Hoạ vần Chiến cụ Băm bổ Tiểu đoàn bộ Té ra Sụt sùi Phản duy lí Lờ đờ Hấp lực Gia trưởng Giả định Trông chừng Thục luyện Tóc đáp Lắc lơ Lẩn tha lẩn thẩn Dinh-tê Chương đài Chí phải A la mode Tiền ngữ Tiêu biến Thường nhật Quả nhân Phong ấn Phôi dâu Niên canh Nhễu nhão Nguều ngoào Nét Mõm mòm Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - NhậtTop tra từ | Từ điển Anh - Nhật
Ophiuchus Word of opposite meaning Unsuccessful candidate Tears of love Street at night Splendid Neglect Monetary grant (from the government) Figure Deploration Actor 10000 yen To rape To be shy To be (feel) rested Pure silk Newspaper in Japanese Indefinite Contracted kidney Wicked To view the past with nostalgia Shrewd businessman Ribbit (frog sound) Pressure pattern Narrow-sense In those days Academic ability To ferment To be dimmed The calamity of being killed by the sword The Imperial Court Mixed loading Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - AnhTop tra từ | Từ điển Nhật - Anh
頭角を表わす 金を借金の返済に充てる 通商産業大臣 梁木 ひゃっかぜんしょ ちょうみりょう 需要 通商産業 英小文字 明日はどうですか 日本労働組合総評議会 改葬 四散 動かし難い 働き過ぎ ミッションスクール バニティーケース えいせいちきゅうきょく 駐車 韓国人 長湯 聖廟 水脈 孕む 多年生植物 城を陥れる よじ 退校 西域 衆議院運営委員会 虜囚 段別 Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - NhậtTop tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Hương muỗi Giọng nói Xử lý LIGA Xương sườn Vận động viên đua mô tô Vượt lên dẫn đầu Tháp khí Tự giày vò Sự trông đợi Phóng tên lửa Đằng xa Ven Thông thương Sự phân tích dựa vào ba loại giá Sự làm theo đúng như được chỉ bảo (nghe lời) Sương sớm Người phối ngẫu Mũi doa rãnh xoắn Dĩ nhiên Đăng đàn Xích không có điểm cuối Vác Trong không trung Suất chiết khấu chính thức Sự hay lui tới của những khách hàng quen Không nhất định Giọng alto Xe công thức Van tiết lưu bộ phận Trù trừ Tớp leo Sự rộn ràng Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - ViệtTop tra từ | Từ điển Nhật - Việt
おやすみなさい 通す テーブル インパクト ゆっくり ひとりで 金のインフレーション 表プロセスグループID 真似 溶着速度 株式会社 昔から 作曲者 何時間 B-スプラインかんすう 非公開 鉛版 虚偽 算術論理演算装置 期待 断水 成果 寝具類 停 もも はい 香港 輪 赤色 貼薬 最少 売り残り Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - ViệtTop tra từ | Từ điển Hàn - Việt
긍정적 자네 언젠가 고리 계기 전동 재해 윤기 오프셋인쇄 속도 곱다 고추 감사 체커 집회 증 저녁 재료 자주 유리 연출 액셀러레이터 쑥 기상 경사 치유 조미료 제사 정벌 저렴 이번 육식 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - ViệtTop tra từ | Từ điển Trung - Việt
咖啡 阳光 出击 魅力 闪闪发光 闪光 赡养费 课 粗斜条棉布 私有地 硬逼 男子气 吸 鸡眼 镶嵌 采浆果 追溯到 身体 虚弱 自身抗体 纪律 紧贴 相位 麦仙翁 马马虎虎 领班 隐士 逆流 还有 老板 程度 神经 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - ViệtTop tra từ | Từ điển Việt - Việt
Vần Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Nỡm Ngữ Truân chuyên Ngưỡng vọng Mỏ hỗn Nguyên sơ Chi Khẩn khoản Vô cảm Tinh nghịch Thoang thoảng Sụm Quấn quýt Nở rộ Hâm mộ Chủ động Thoải Nhàn Lành mạnh Học đòi Hăng hái Bứ Vời vợi Tương đồng Tâm điểm Sục Ngoại lệ Dài dài Cam go Điếm Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắtTop tra từ | Từ điển Viết tắt
QCMMO No1 MATA VAKT RIMI OVTK COPE Xo TPCD TKV OIB WMTL VNTRs VLCC RKMW QTR ODU OBZ NATINEADS HHP EOIL Wt% WinCIM WVUF WINKF WFFG W12 UTT CHK UCISA UAD REEP QCI Previous NextChọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
- Điều khoản
- Nhóm phát triển
- Liên hệ
Từ khóa » Top Secret Nghĩa Là Gì
-
TOP SECRET | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Top-secret - Từ điển Anh - Việt
-
"Top Secret" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Top-Secret Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Từ: Top Secret
-
Top-Secret
-
Top Secret/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top Secret: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
Từ điển Anh Việt "top Secret" - Là Gì?
-
'top Secret' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'top-secret' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
Top Secret Là Gì - Nghĩa Của Từ Top Secret - Học Tốt
-
Top Secret Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa