Total Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
tổng số, tổng cộng, tổng là các bản dịch hàng đầu của "total" thành Tiếng Việt.
total adjective verb noun ngữ phápComplete. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm totalTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tổng số
nounMy remarks today bring the total to 102.
Bài nói chuyện của tôi hôm nay nâng tổng số lên đến 102 bài.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
tổng cộng
nounIn total it is estimated that two million a year are subjected to genital mutilation .
Người ta ước tính tổng cộng có hai triệu phụ nữ bị cắt âm vật mỗi năm .
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
tổng
adjective noun adverbI'd rather split the total among more stones.
Tôi muốn chia tổng tiền đó ra cho nhiều viên hơn.
GlTrav3
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- toàn bộ
- cộng
- cộng lại
- hoàn toàn
- lên tới
- toàn phần
- tổng số lên tới
- tất cả
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " total " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "total" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Total Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Total Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Total – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"total" Là Gì? Nghĩa Của Từ Total Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Total - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Total Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Total - Wiktionary Tiếng Việt
-
Total Tiếng Anh Là Gì Vậy? - Khóa Học đấu Thầu
-
Total Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm, Giải Thích ý Nghĩa, Ví Dụ Mẫu Và ...
-
"Grand Total" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
As A Total Là Gì - Thả Rông
-
IN TOTAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Total Là Gì Trong Tiếng Anh? Total Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Total" | HiNative
-
Grand Total Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích