Total - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈtəʊ.təl/
- (Anh Mỹ thông dụng)enPR: tōʹtl, IPA(ghi chú):/ˈtoʊ.təl/, [tʰoʊ̯ɾɫ], [tʰɔɾɫ]
Âm thanh (California): (tập tin) - Vần: -əʊtəl
Tính từ
total /ˈtoʊ.tᵊl/
- Tổng cộng, toàn bộ. total war — chiến tranh tổng lực
- Hoàn toàn. total failure — sự thất bại hoàn toàn
Danh từ
total /ˈtoʊ.tᵊl/
- Tổng số, toàn bộ. to reach a total of... — đạt đến tổng số...
Ngoại động từ
total ngoại động từ /ˈtoʊ.tᵊl/
- Cộng, cộng lại. to total the expenses — cộng các món chi tiêu
- Lên tới, tổng số lên tới. the costs totalled 550d — chi phí lên tới 550 đồng the visitors to the exhibition totalled 15,000 — số người xem triển lãm lên tới 15 000
Thành ngữ
- to total up to: Lên tới, tổng số lên tới.
Chia động từ
total| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to total | |||||
| Phân từ hiện tại | totalling | |||||
| Phân từ quá khứ | totalled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | total | total hoặc totallest¹ | totals hoặc totalleth¹ | total | total | total |
| Quá khứ | totalled | totalled hoặc totalledst¹ | totalled | totalled | totalled | totalled |
| Tương lai | will/shall²total | will/shalltotal hoặc wilt/shalt¹total | will/shalltotal | will/shalltotal | will/shalltotal | will/shalltotal |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | total | total hoặc totallest¹ | total | total | total | total |
| Quá khứ | totalled | totalled | totalled | totalled | totalled | totalled |
| Tương lai | weretototal hoặc shouldtotal | weretototal hoặc shouldtotal | weretototal hoặc shouldtotal | weretototal hoặc shouldtotal | weretototal hoặc shouldtotal | weretototal hoặc shouldtotal |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | total | — | let’s total | total | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “total”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tɔ.tal/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | total/tɔ.tal/ | totaux/tɔ.tɔ/ |
| Giống cái | totale/tɔ.tal/ | totales/tɔ.tal/ |
total /tɔ.tal/
- Hoàn toàn, trọn vẹn. Ruine totale — sự đổ nát hoàn toàn Joie totale — niềm vui trọn vẹn
- Toàn thể, toàn bộ, tổng cộng. Somme totale — số tổng cộng
- Tổng lực. Guerre totale — chiến tranh tổng lực
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| total/tɔ.tal/ | totaux/tɔ.tɔ/ |
total gđ /tɔ.tal/
- Tổng, tổng số. Le total d’une addition — tổng của một tính cộng Total de population — tổng số dân cư au total — tổng cộng là; tất cả là+ tóm lại là Au total c’est une bonne affaire — tóm lại là một việc hay
Trái nghĩa
- Fractionnaire, framentaire, partiel
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “total”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/əʊtəl
- Vần:Tiếng Anh/əʊtəl/2 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Total Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Total Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Total – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"total" Là Gì? Nghĩa Của Từ Total Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Total Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Total/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Total - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Total Tiếng Anh Là Gì Vậy? - Khóa Học đấu Thầu
-
Cách Dùng Từ "total"tiếng Anh - IELTS TUTOR
-
Total Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Total Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm, Giải Thích ý Nghĩa, Ví Dụ Mẫu Và ...
-
Total Là Gì Trong Tiếng Anh? Total Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
IN TOTAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
As A Total Là Gì - Thả Rông
-
"Grand Total" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh