Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của touchdown.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của touch down. ... Trái nghĩa của touch down. Verb. Opposite of to come to rest after a descent from above.
Xem chi tiết »
touch down touché touched touched a nerve touched down touched off touch base with touch base touch a nerve touch-and-go touch and go touch a chord ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · touchdown ý nghĩa, định nghĩa, touchdown là gì: 1. the landing of an aircraft or of some types of spacecraft: 2. (in American football) the ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · touch down ý nghĩa, định nghĩa, touch down là gì: 1. When an aircraft touches down, it lands. 2. When an aircraft touches down, it lands.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
touch-down trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng touch-down (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
touchdown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm touchdown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touchdown.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của touch down. ••. Từ điển Anh Anh - Wordnet.
Xem chi tiết »
Touch-down là gì: / ´tʌtʃ¸daun /, Danh từ: sự hạ cánh, gônl; bàn thắng (bóng bầu dục), Điện tử & viễn thông: sự hạ cánh, to make a touch-down, hạ cánh.
Xem chi tiết »
Luyện tập những dạng bài đồng nghĩa trái nghĩa cho học sinh TRUNG HỌC CƠ SỞ ... A. touchdown B. checkout C. pile-up D. check- in Question 39: He passed the ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2011 · Nghĩa đen: Đã thắng một bàn touchdown rồi, không cần phải ném thẳng trái banh xuống đất để mừng thắng lợi. - Nghĩa bóng: Ðã thắng rồi không ...
Xem chi tiết »
take of , touch down. cất cánh hạ cánh. step up , back down. bước lên lùi lại. take down , put back. lấy xuống đặt trở lại. stay up , turn in. thức đi ngủ.
Xem chi tiết »
Nghĩa [en]. touchdown - the moment at which an aircraft's wheels or part of a spacecraft make contact with the ground during landing. Những từ tương tự: ... Bị thiếu: trái | Phải bao gồm: trái
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Touchdown Trái Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề touchdown trái nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu