The coast of the island is dominated by numerous towering rock cliffs, which are interrupted by some flat beaches. English Cách sử dụng "ivory tower" trong một ...
Xem chi tiết »
ivory tower — tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế) ... to be a tower of strength to somebody: Là người có đủ sức để bảo vệ cho ai.
Xem chi tiết »
Và kế đến xây cái này -- đó là Tháp Smith ở Seattle. ted2019. Sarah Bellona Ferguson, the first subscriber to the English Watch Tower in Brazil.
Xem chi tiết »
3 ngày trước · tower ý nghĩa, định nghĩa, tower là gì: 1. a tall, narrow structure, often square or circular, that either forms part of a building or… Xem thêm · Phát âm của tower là gì? · Tower block · Ivory tower
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'tower' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
( + above) vượt hẳn lên, cao hơn rất nhiều (so với những cái khác gần đó) · Vượt xa người khác (về khả năng, phẩm chất, danh tiếng..) · Shakespeare towered above ...
Xem chi tiết »
“Tower” dịch sang Tiếng Việt là gì? ... Giải thích: Từ vựng tương tự: Packed Tower · Plate Tower Scrubber · Spray Tower Scrubber ...
Xem chi tiết »
EngToViet.com | English to Vietnamese TranslationEnglish-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence max 1000 ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tower - tower là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. tháp 2. đồn lũy, pháo đài. Nội Động từ 1. ( +above) vượt hẳn lên, cao hơn (đen & bóng)
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2021 · In your heart là gì. Trái tim luôn là một hình ảnh biểu trưng cho tình yêu. Thế nhưng, không phải thành ngữ tiếng Anh về Heart nào cũng nói về ...
Xem chi tiết »
đồn luỹ, pháo đài. động từ. (+ above) vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). the castle towered above the valley. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
The Vatican Radio is also situated in one of the towers within the Vatican Gardens' buildings.
Xem chi tiết »
Grand Place or Grote Markt……. is surrounded by the city tower and a range of beautiful three hundred year old buildings. Grand ...
Xem chi tiết »
To demonstrate great superiority; be preeminent: towers over other poets of the day. [Middle English tur, tour, towr, from Old English torr and from Old ...
Xem chi tiết »
Outside the tower is a well. Trên cửa là tháp (gopura) rất hùng vĩ. 10. ↑ Brine → Reinjection well ← Water ← Cooling tower. ↑ Dung ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tower Dịch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tower dịch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu