Town - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Town

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (Anh,Mỹ)IPA(ghi chú):/taʊn/, [tʰaʊ̯n]
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -aʊn

Danh từ

town /ˈtɑʊn/

  1. Thành phố, thị xã. manufacturing town — thành phố công nghiệp out of town — ở nông thôn
  2. Dân thành phố, bà con hàng phố. the whole town knows of it — cả thành phố ai người ta cũng biết chuyện đó
  3. Phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô). to go to town to do some shopping — ra phố mua hàng
  4. (Anh) Thủ đô, Luân đôn. to go to town — ra thủ đô, đi Luân đôn; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (hành động) nhanh và có hiệu quả; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thành công rực rỡ

Thành ngữ

  • man about town: Xem About
  • to paint the town red: (Từ lóng) Làm om sòm, gây náo loạn, quấy phá (ở đường phố, tiệm rượu).
  • woman of the town: Gái điếm, giá làng chơi.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “town”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=town&oldid=2246583” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/aʊn
  • Vần:Tiếng Anh/aʊn/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục town 66 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Town Là Gì Trong Tiếng Anh