Toyota Vios 2021 E MT 3AB - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng ...

V-car Lọc
  • Hãng xe
  • Phân khúc xe
  • Loại xe
  • Top doanh số
    • Tháng 10/2024
    • Quý 3/2024
    • Tháng 9/2024
    • Tháng 8/2024
    • Tháng 7/2024
    • Nửa đầu năm 2024
    • Quý 2/2024
    • Tháng 6/2024
    • Tháng 5/2024
    • Tháng 4/2024
    • Quý 1/2024
    • Tháng 3/2024
    • Tháng 2/2024
    • Tháng 1/2024
    • Cả năm 2023
    • Tháng 12/2023
  • Mới ra mắt
  • Trang chủ
  • Toyota
  • Toyota Vios 2021
Toyota Vios 2021 E MT 3AB - 489 triệu E MT 3AB - 489 triệu E MT - 506 triệu E CVT 3AB - 542 triệu E CVT - 561 triệu G CVT - 592 triệu GR-S - 641 triệu + So sánh Loại xe: Sedan Xuất xứ: Lắp ráp Phiên bản E MT 3AB - 489 triệu E MT - 506 triệu E CVT 3AB - 542 triệu E CVT - 561 triệu G CVT - 592 triệu GR-S - 641 triệu + So sánh

Thông số kỹ thuật

  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ 2NR-FE
    • Dung tích (cc) 1.496
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 106/6000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 140/4200
    • Hộp số MT
    • Hệ dẫn động FWD
    • Loại nhiên liệu Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,92
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4425x1730x1475
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.550
    • Khoảng sáng gầm (mm) 133
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.100
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 42
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 1.550
    • Lốp, la-zăng 185/60R15
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Độc lập MacPherson
    • Treo sau Dầm xoắn
    • Phanh trước Đĩa thông gió
    • Phanh sau Đĩa đặc
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng
    • Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng
    • Đèn ban ngày
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế PVC
    • Ghế lái chỉnh điện
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Ghế phụ chỉnh điện
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Analog
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Urathane
    • Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40
    • Hàng ghế thứ ba
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Chỉnh tay
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm DVD, màn hình cảm ứng
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 4
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Điện
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Số túi khí 3
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ 2NR-FE
    • Dung tích (cc) 1.496
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 106/6000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 140/4200
    • Hộp số MT
    • Hệ dẫn động FWD
    • Loại nhiên liệu Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,92
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4425x1730x1475
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.550
    • Khoảng sáng gầm (mm) 133
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.100
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 42
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 1.550
    • Lốp, la-zăng 185/60R15
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Độc lập MacPherson
    • Treo sau Dầm xoắn
    • Phanh trước Đĩa thông gió
    • Phanh sau Đĩa đặc
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng
    • Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng
    • Đèn ban ngày
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế PVC
    • Ghế lái chỉnh điện
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Ghế phụ chỉnh điện
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Analog
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Urathane
    • Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40
    • Hàng ghế thứ ba
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Chỉnh tay
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm DVD, màn hình cảm ứng
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 4
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Điện
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Số túi khí 7
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ 2NR-FE
    • Dung tích (cc) 1.496
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 106/6000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 140/4200
    • Hộp số CVT
    • Hệ dẫn động FWD
    • Loại nhiên liệu Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,74
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4425x1730x1475
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.550
    • Khoảng sáng gầm (mm) 133
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.100
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 42
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 1.550
    • Lốp, la-zăng 185/60R15
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Độc lập MacPherson
    • Treo sau Dầm xoắn
    • Phanh trước Đĩa thông gió
    • Phanh sau Đĩa đặc
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng
    • Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng
    • Đèn ban ngày
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Ghế phụ chỉnh điện
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Optitron
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da
    • Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40
    • Hàng ghế thứ ba
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Chỉnh tay
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 4
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Điện
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Số túi khí 3
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ 2NR-FE
    • Dung tích (cc) 1.496
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 106/6000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 140/4200
    • Hộp số CVT
    • Hệ dẫn động FWD
    • Loại nhiên liệu Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,74
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4425x1730x1475
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.550
    • Khoảng sáng gầm (mm) 133
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.100
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 42
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 1.550
    • Lốp, la-zăng 185/60R15
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Độc lập MacPherson
    • Treo sau Dầm xoắn
    • Phanh trước Đĩa thông gió
    • Phanh sau Đĩa đặc
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng
    • Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng
    • Đèn ban ngày
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Ghế phụ chỉnh điện
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Optitron
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da
    • Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40
    • Hàng ghế thứ ba
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Chỉnh tay
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 4
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Điện
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Số túi khí 7
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ 2NR-FE
    • Dung tích (cc) 1.496
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 106/6000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 140/4200
    • Hộp số CVT
    • Hệ dẫn động FWD
    • Loại nhiên liệu Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,78
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4425x1730x1475
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.550
    • Khoảng sáng gầm (mm) 133
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.100
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 42
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 1.550
    • Lốp, la-zăng 185/60R15
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Độc lập MacPherson
    • Treo sau Dầm xoắn
    • Phanh trước Đĩa thông gió
    • Phanh sau Đĩa đặc
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da
    • Ghế lái chỉnh điện
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Ghế phụ chỉnh điện
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Optitron
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da
    • Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40
    • Hàng ghế thứ ba
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Tự động
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 6
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Điện
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Số túi khí 7
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ 2NR-FE
    • Dung tích (cc) 1.496
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 106/6000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 140/4200
    • Hộp số CVT
    • Hệ dẫn động FWD
    • Loại nhiên liệu Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,87
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4425x1730x1475
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.550
    • Khoảng sáng gầm (mm) 133
    • Bán kính vòng quay (mm) 5.100
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 42
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 1.550
    • Lốp, la-zăng 185/60R15
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Độc lập MacPherson
    • Treo sau Dầm xoắn
    • Phanh trước Đĩa thông gió
    • Phanh sau Đĩa đặc
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da lộn, da, chỉ đỏ
    • Ghế lái chỉnh điện
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Ghế phụ chỉnh điện
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Optitron phiên bản GR-S
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da, chỉ đỏ GR-S
    • Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40
    • Hàng ghế thứ ba
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Tự động
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 6
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Điện
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Số túi khí 7
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Trở về trang “Toyota Vios 2021”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá xe (triệu đồng)

Giá niêm yết

Phiên bản E MT 3AB - 489 triệu
  • E MT 3AB - 489 triệu
  • E MT - 506 triệu
  • E CVT 3AB - 542 triệu
  • E CVT - 561 triệu
  • G CVT - 592 triệu
  • GR-S - 641 triệu
Nơi đăng ký Hà Nội
  • Hà Nội
  • TP Hồ Chí Minh
  • Hải Phòng
  • Đà Nẵng
  • Cần Thơ
  • Bà Rịa
  • Bạc Liêu
  • Bảo Lộc
  • Bắc Giang
  • Bắc Cạn
  • Bắc Ninh
  • Bến Tre
  • Biên Hòa
  • Buôn Ma Thuột
  • Cà Mau
  • Cam Ranh
  • Cao Bằng
  • Cao Lãnh
  • Cẩm Phả
  • Châu Đốc
  • Đà Lạt
  • Điện Biên Phủ
  • Đông Hà
  • Đồng Hới
  • Hà Giang
  • Hạ Long
  • Hà Tĩnh
  • Hải Dương
  • Hòa Bình
  • Hội An
  • Huế
  • Hưng Yên
  • Kon Tum
  • Lai Châu
  • Lạng Sơn
  • Lào Cai
  • Long Xuyên
  • Móng Cái
  • Mỹ Tho
  • Nam Định
  • Nha Trang
  • Ninh Bình
  • Phan Rang - Tháp Chàm
  • Phan Thiết
  • Phủ Lý
  • Pleiku
  • Quy Nhơn
  • Rạch Giá
  • Sa Đéc
  • Sóc Trăng
  • Sơn La
  • Sông Công
  • Tam Điệp
  • Tam Kỳ
  • Tân An
  • Tây Ninh
  • Thái Bình
  • Thái Nguyên
  • Thanh Hóa
  • Thủ Dầu Một
  • Trà Vinh
  • Tuy Hòa
  • Tuyên Quang
  • Uông Bí
  • Vị Thanh
  • Việt Trì
  • Vinh
  • Vĩnh Long
  • Vĩnh Yên
  • Vũng Tàu
  • Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
  • Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
  • Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
  • Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
  • Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
  • Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
  • Thị xã Chí Linh, Hải Dương
  • Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
  • Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
  • Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
  • Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
  • Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
  • Nơi khác
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 540.677.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết: 489.000.000
  • Phí trước bạ (6%): 29.340.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 437.000
  • Phí đăng kí biển số: 20.000.000
  • Phí đăng kiểm: 340.000
  • Tổng cộng: 540.677.000

Tính giá mua trả góp

Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giá

Tin tức về xe

5 xe gầm thấp bán nhiều nhất tháng 10

5 xe gầm thấp bán nhiều nhất tháng 10

Toyota Vios giữ vững ngôi đầu với lượng xe mới giao nhiều nhất tháng, Honda City và Hyundai Accent lần lượt ở các hạng tiếp theo.

Skoda Slavia - đối thủ Vios, Accent sẽ bán vào cuối 2025

Skoda Slavia - đối thủ Vios, Accent sẽ bán vào cuối 2025

Slavia được Thành Công lắp ráp tại Việt Nam và dự kiến bán ra từ quý III/2025.

Ngôi đầu khó đổi của Toyota Vios

Ngôi đầu khó đổi của Toyota Vios

Những nâng cấp về phom dáng, tiện nghi, đặc biệt công nghệ an toàn giúp Toyota Vios tiếp tục dẫn đầu doanh số phân khúc sedan cỡ B.

Sedan cỡ B tăng doanh số đột biến, Vios nới khoảng cách với các đối thủ

Sedan cỡ B tăng doanh số đột biến, Vios nới khoảng cách với các đối thủ

Các mẫu sedan cỡ B tốp đầu đều có mức doanh số trên 1.000 chiếc/tháng, Toyota Vios dẫn đầu bảng doanh số tháng 9 và cả lũy kế 2024.

5 mẫu sedan bán nhiều nhất tháng 9

5 mẫu sedan bán nhiều nhất tháng 9

Toyota Vios giữ vị trí đầu bảng xếp hạng doanh số với 1.842 xe, nhiều hơn 252 xe so với đối thủ City ở hạng hai với 1.590 xe.

5 sedan bán nhiều Quý III: xe cỡ B lấn lướt

5 sedan bán nhiều Quý III: xe cỡ B lấn lướt

Toyota Vios giao nhiều nhất với 4.597 xe, nhiều hơn 1.385 xe so với Hyundai Accent ở vị trí thứ hai, Honda City giữ hạng ba.

10 ôtô bán chạy nhất thị trường Việt quý III

10 ôtô bán chạy nhất thị trường Việt quý III

Hai sản phẩm của Mitsubishi nắm vị trí dẫn đầu bảng xếp hạng doanh số quý III, Toyota Vios ở hạng ba.

Hàng loạt sedan cỡ B giảm giá tháng 10

Hàng loạt sedan cỡ B giảm giá tháng 10

Ba mẫu xe bán chạy nhất gồm Toyota Vios, Hyundai Accent, Honda City cùng những Nissan Almera, Mitsubishi Attrage, Kia Soluto giảm giá hàng chục triệu đồng trong tháng 10.

Ở tỉnh nên mua Toyota Vios hay Hyundai Accent?

Ở tỉnh nên mua Toyota Vios hay Hyundai Accent?

Tôi mua xe sử dụng gia đình phân vân giữa hai lựa chọn trên, nhờ độc giả có kinh nghiệm tư vấn ưu nhược điểm. (Phan Dũng)

Hàng loạt xe Toyota giảm giá mạnh tháng 10

Hàng loạt xe Toyota giảm giá mạnh tháng 10

Các mẫu Vios, Veloz, Avanza, Yaris Cross, Corolla Cross được hãng giảm giá bằng hình thức ưu đãi 50% lệ phí trước bạ.

Vios 2023 - sedan 'quốc dân' bán chạy nhất của Toyota Việt Nam

Vios 2023 - sedan 'quốc dân' bán chạy nhất của Toyota Việt Nam

Vios không xuất sắc ở một khía cạnh mà tổng hoà những yếu tố cần thiết của dòng xe đô thị, tiếp tục xác lập doanh số cao nhất trong dải sản phẩm của Toyota Việt Nam.

Vios và Accent giằng co doanh số quyết liệt sau 8 tháng

Vios và Accent giằng co doanh số quyết liệt sau 8 tháng

Doanh số cộng gộp trong 8 tháng đầu 2024 của Toyota Vios là 6.970 xe, hơn Hyundai Accent chỉ 60 xe.

5 xe gầm thấp bán nhiều nhất tháng 8 - xe Nhật lấn át xe Hàn

5 xe gầm thấp bán nhiều nhất tháng 8 - xe Nhật lấn át xe Hàn

Toyota Vios và Hyundai Accent duy trì dẫn đầu với doanh số 1.010 xe và 937 xe, ba mẫu còn lại thuộc về Mazda2, Honda City, Mazda3.

5 sedan bán nhiều nhất tháng 7: mảnh đất của xe cỡ nhỏ

5 sedan bán nhiều nhất tháng 7: mảnh đất của xe cỡ nhỏ

Toyota Vios trở lại đỉnh bảng xếp hạng doanh số với 1.745 chiếc giao tới tay khách Việt, vượt Hyundai Accent chỉ 985 chiếc.

Doanh số Toyota Vios bằng hai đối thủ xếp dưới cộng lại

Doanh số Toyota Vios bằng hai đối thủ xếp dưới cộng lại

Doanh số Toyota Vios trong tháng 7 là 1.745 xe, bằng tổng doanh số của Hyundai Accent (985 xe) và Honda City (744 xe).

Top xe bán chạy tháng 7 - Mitsubishi Xforce lần đầu lên đỉnh bảng

Top xe bán chạy tháng 7 - Mitsubishi Xforce lần đầu lên đỉnh bảng

Mẫu CUV cỡ B của Mitsubishi bán nhiều nhất thị trường Việt Nam với 1.748 chiếc, hơn 3 chiếc so với Toyota Vios ở vị trí thứ hai.

Hơn 400 triệu nên mua Vios 2020 hay xe điện?

Hơn 400 triệu nên mua Vios 2020 hay xe điện?

Tầm tiền này tôi phân vân mua lại Vios 2020 1.5E CVT của người quen chạy hơn 30.000 km hay mua mới VF 5. (Chu Linh)

Toyota giảm giá hàng loạt xe tháng 8

Toyota giảm giá hàng loạt xe tháng 8

Vios, Avanza, Veloz, Yaris Cross được liên doanh Nhật giảm giá bằng ưu đãi 50% lệ phí trước bạ, tương đương khoảng 23-38 triệu đồng tùy dòng.

Lý do Toyota Vios thường nằm top bán chạy tại Việt Nam

Lý do Toyota Vios thường nằm top bán chạy tại Việt Nam

Mẫu sedan cỡ B của Toyota có thể đáp ứng nhu cầu cơ bản cho gia đình đến kinh doanh dịch vụ nên là lựa chọn của nhiều người dùng hàng chục năm qua.

Định giá Toyota Vios 2022?

Định giá Toyota Vios 2022?

Xe màu trắng, bản E CVT, sản xuất và đăng ký năm 2022, chạy gần 40.000 km, xin hỏi giá bao nhiêu mua lại hợp lý. (Vân Giang)

Xem thêm Ước tính số tiền trả hàng tháng

So sánh xe (Bạn chỉ được phép chọn 4 xe cùng một lúc)

Xóa tất cả Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe Xóa tất cả So sánh Thêm xe so sánh Hãng xe Chọn hãng xe
  • Aston Martin
  • Audi
  • Bentley
  • BMW
  • Ford
  • Honda
  • Hyundai
  • Isuzu
  • Jaguar
  • Jeep
  • Kia
  • Land Rover
  • Lexus
  • Maserati
  • Mazda
  • Mercedes
  • MG
  • Mini
  • Mitsubishi
  • Nissan
  • Peugeot
  • Porsche
  • Ram
  • Subaru
  • Suzuki
  • Toyota
  • VinFast
  • Volkswagen
  • Volvo
  • Hongqi
  • Wuling
  • Haval
  • Skoda
  • Haima
  • Lynk & Co
  • BYD
  • GAC
  • Aion
  • Omoda
Dòng xe Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...) Phiên bản Chọn phiên bản xe Thêm ×

Lọc nâng cao

Hãng xe

Aston Martin

Audi

Bentley

BMW

Ford

Honda

Hyundai

Isuzu

Jaguar

Jeep

Kia

Land Rover

Lexus

Maserati

Mazda

Mercedes

MG

Mini

Mitsubishi

Nissan

Peugeot

Porsche

Ram

Subaru

Suzuki

Toyota

VinFast

Volkswagen

Volvo

Hongqi

Wuling

Haval

Skoda

Haima

Lynk & Co

BYD

GAC

Aion

Omoda

Loại xe

Sedan

SUV

Crossover

MPV

Bán tải

Hatchback

Coupe

Station wagon

Convertible

Ôtô điện

Hybrid

Phân khúc

Xe nhỏ cỡ A

Xe nhỏ hạng B

Xe nhỏ hạng B+/C-

Xe cỡ vừa hạng C

Xe cỡ trung hạng D

Xe cỡ trung hạng E

Bán tải cỡ trung

Bán tải cỡ lớn

MPV cỡ nhỏ

MPV cỡ trung

MPV cỡ lớn

Xe sang cỡ nhỏ

Xe sang cỡ trung

Xe sang cỡ lớn

MPV hạng sang

Siêu xe/Xe thể thao

Siêu sang cỡ lớn

SUV phổ thông cỡ lớn

Xe nhỏ cỡ A+/B-

Xe siêu nhỏ

Khoảng giá

Xuất xứ

Lắp ráp

Nhập khẩu

Sản xuất trong nước

Số chỗ

2

3

4

5

6

7

8

9

Nhiên liệu

Xăng

Diesel

Áp dụng

Từ khóa » Trọng Lượng Vios 2021