TRA CỨU MÃ HS

Pages

  • Home
  • TRADE MAP
  • MỤC LỤC
  • BIỂU THUẾ

Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 32099000: Sơn dạng lỏng, mã hàng: AAC-102, nhà sản xuất: Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn dạng lỏng,đã phân tán trong môi trường không chứa nước EXE-K19-0041-K1 (gồm:Butyl acetate 123-86-4,Methyl isobutyl ketone108-10-1,...),NSX: KOREA MUSHASHI PAINT CO.,LTD. Mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn dầu (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn dầu Màu bạc 120A unkunk 0.8kg Bach Tuyết (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Epoxy dùng cho phòng sạch, 20 lít/thùng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn expo 111 (1 hop- 800ml) (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn expo 233 (1 hop- 800ml) (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn expo 7073 (1 hop- 800ml) (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Expo vàng (1 lon 0.8 lít) (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn FRP, thành phần: Polymer, Styrene dùng để sơn nền hoặc bọc ống thép để chống axit và kiềm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn ghi Đại Bàng, thành phần: epoxy resin,additive,pigment (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Glaze đen. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. Dùng để tạo màu cho sản phẩm gỗ.(1lon/2kgs) Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Glaze đỏ. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. Dùng để tạo màu cho sản phẩm gỗ.(1lon/2kgs) Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Glaze trắng. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. Dùng để tạo màu cho sản phẩm gỗ.(1lon/2kgs) Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Glaze vàng. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. Dùng để tạo màu cho sản phẩm gỗ.(1lon/3kgs) Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Hardtop XP Ral 9010, Comp A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Hardtop XP, Comp B, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn HEMPADUR, Part A: 15570- 50630, Red, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Hempathane topcoat, Part A 55219-17750, Ral 7045, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Hempel's Curing Agent, Part B 95370-00000, transparent, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Intergard 269 part B- EGA089, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Intergard 269 Red part A- EGA088, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Intershield 300, Aluminium, Part A (ENA 301), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Intershield 300, Bronze, Part A (ENA 301), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Interthane 990 part A- PHK705, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Kretop EPS 500CRS-K6001 dùng để sơn nền nhà (1 bộ gồm 2 hộp, 1 hộp: 4kg/hộp, 1 hộp: 1kg/ hộp),(thành phần:expoxy-polyamine adduct,silica four, calcium carbonate,colour pigment) mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lắc ATM màu ghi (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn LGD-CP 031(UV) (RE.1) dùng để sơn vỏ điện thoại, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Lobster.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót hệ nước E60WN0600-25.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót hệ UV UF89201-9001-25.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót mầu hệ UV UF89187-9005-25.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót NC. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. 1 thùng sắt 25 kgs. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót PU Modified(CH0821) F63FN1200-18.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót trắng NC P61WN0001-200.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót trắng UV UF89187-9001-25.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót trong hệ PU. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. 1 thùng sắt 20 kgs. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót UV (CH0837) UL89001-21.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót UV UL1711-23.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Lót Vinyl (CH0910) T67FN0008-17.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót Vinyl T69CN0001-180.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót Vinyl trắng (CH0913) P63WN0001-20.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn màu đen (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn nền màu xám trắng PU floor paint (Light Grey) (21 kg/thùng/ 80-100m2/ 2 lớp) (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn nhũ đại bàng, hộp 5kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn nước màu NIPPON (sơn dặm lại tường nhà máy)(1kg/thùng) (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn ống, nhãn hiệu Đại Bàng, màu xanh (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Penguard HSP, Comp B, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn phun màu vàng ATM (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn PU hai thành phần màu Ghi, thành phần: + PU 1k(polyisocyanate), 2k (polyestepolyols, MDI), NC,UV +Đóng rắn: Isocyanate, mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn QD ENAMEL BLACK (LP) sử dụng trong nhà xưởng (18 Lít/Thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn TOA màu đen. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn vật tư phụ dùng để sơn giá đỡ chống rỉ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Vinyl bóng Vinyl (20) (CH0914) T79FN0072-18.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn VN- MPI- 205506 (BC1) (0831) dùng để sơn vỏ điện thoại, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn VN-CS 150903 (BC.1) dùng để sơn vỏ điện thoại, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn xanh lam 2.5kg/ hộp (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn xịt ATM (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn xịt ATM A-200 Cấu tạo bởi hỗn hợp N/C và axit Acrylic Lacquer, mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn xịt ATM- A200.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn xịt ATM- A216.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn xịt màu trắng (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn ZINC RICH PRIMWE GREY sử dụng trong nhà xưởng(18 Lít/Thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: SƠn, vật tư phụ sơn,vật tư phụ dùng để sơn giá đỡ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: SP0019/ Sơn nước bóng chỉnh màu (Water Based Topcoat Colour) (xk)
- Mã HS 32099000: SP0020/ Sơn nước bóng trong (Water Based Topcoat) (xk)
- Mã HS 32099000: SP0021/ Sơn nước lót (Water Based Sealer Colour) (xk)
- Mã HS 32099000: SP0022/ Sơn nước lót lần đầu (Water Based First Sealer) (xk)
- Mã HS 32099000: SP0025/ Sơn trám (Filler) (xk)
- Mã HS 32099000: SP0029/ Sơn nước chất tạo hình trắng (Water Based F) (xk)
- Mã HS 32099000: SP0030/ Sơn nước lót trắng (Water Based Sealer White) (xk)
- Mã HS 32099000: SP0031/ Sơn nước màu sữa P-288 (Water Based Stain P-288) (xk)
- Mã HS 32099000: Súng phun sơn (xk)
- Mã HS 32099000: Thinner Epoxy (dung môi pha sơn) (xk)
- Mã HS 32099000: Vecni (10KG/THÙNG, MỚI 100%)- SWS-80 CLEAR LOW (xk)
- Mã HS 32100010: 11W1008-VN/ Vecni từ oligome acrylat va nhưa urethan acrylat (CONFORMAL COAT HUMISEAL UV40 (1PAIL 20 LT)) (nk)
- Mã HS 32100010: 19/ Chất cách điện (nk)
- Mã HS 32100010: CXL/ Dầu bóng GHY-LH175 (Cyclohexanone, Titanium dioxide,Polyurethane resin,Polyoxyvinyl ether,Purified water) (nk)
- Mã HS 32100010: DA-MIFF00003/ Dầu đánh bóng sản phẩm SR-209(14Kg/Can) (nk)
- Mã HS 32100010: DA-MIVV00011/ Dầu đánh bóng sản phẩm TVB-2189 (16kg) (nk)
- Mã HS 32100010: DẦU BÓNG VECNI- MÃ: 1030. (Dùng trong ngành in). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32100010: DẦU BÓNG VECNI- MÃ: 122. (Dùng trong ngành in). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32100010: DẦU BÓNG VECNI- MÃ: V306. (Dùng trong ngành in). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32100010: Dầu bóng, dạng chai xịt 450ml/chai, mới 100%,SX tại Hàn Quốc, NABAKEM MP-35, CAS: 13463-67-7,1330-20-7 (nk)
- Mã HS 32100010: DB01/ Dầu bóng, KT 381*388*558mm, dùng để sản xuất bao bì sổ vở xuất khẩu.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32100010: INK/ Vecni VECNI UV GLOSS OP V CP-3. Là nguyên liệu sử dụng dùng để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: KWB1215-HARD/ Vecni (loại không chứa dung môi) hai thành phần từ nhựa Alkyd-KWB-1215 HARDENER (KQGĐ số: 3760/PTPLHCM-NV(25/11/13), TK: 20510/NSX03)(1KG 1000GRM,TC 43KG 43000GRM)_ORDER_482487 (nk)
- Mã HS 32100010: KWB1215-WANISU/ Vecni (loại không chứa dung môi) hai thành phần từ nhựa Alkyd-VARNISH/KWB-1215(KQGĐ số: 3760/PTPLHCM-NV(25/11/13), TK: 20510/NSX03)(1KG1000GRM,TC 2117KG2117000GRM)_ORDER_482560 (nk)
- Mã HS 32100010: MD (DUMMAR GUM RESIN) Vecni đi từ damar gum trong dung môi hữu cơ,PTPL số 2980(29/12/2017),NPL để pha chế mực in. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32100010: MDBS/ Dầu bóng GH-9263 (Cyclohexanone, Titanium dioxide,Polyurethane resin,Polyoxyvinyl ether,Purified water (nk)
- Mã HS 32100010: MDBS/ Dầu bóng GHS95B (Purified water,Waterborne polyurethane rein,DMAC,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) (nk)
- Mã HS 32100010: MI/ Dầu bóng A-21 (Cyclohexanone, Polyurethane resin, Caco3, Purified water, FAPE, Poly silocon) mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: MI/ Dầu bóng GHS110 (Purified water,Waterborne polyurethane rein,DMAC,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: MI/ Dầu bóng GHY110 (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Purified water,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: Mực phủ bóng cho ngành in ETERCURE 662-5G (nk)
- Mã HS 32100010: NPL036/ Vecnni BONDING GLUE BJ-789 (nk)
- Mã HS 32100010: Polyme acrylic nguyên sinh dạng lỏng CHTU-5101-Là vecni đi từ urethane acrylate không có dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (mục 21 PTPL 659) (nk)
- Mã HS 32100010: UV Cured Agent-100 (Vecni đóng rắn bằng tia UV, phân tán trong môi trường không chứa nước), phụ gia trong sx nhựa công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: UV Matte Oil YG-040 (Vecni đóng rắn bằng tia UV, phân tán trong môi trường không chứa nước, phụ gia trong sx nhựa công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: UV Resin Bright-900(Vecni đóng rắn bằng tia UV, phân tán trong môi trường không chứa nước), phụ gia trong sx nhựa công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: UV-780VG OP VARNISH- Vecni (nk)
- Mã HS 32100010: UV-891AV OP VARNISH- Vecni (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni (loại mịn) dùng để phủ trên giấy bao bì. M: 4200-5. Nhà sản xuất: ENTC. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni chịu nhiệt trên 100C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni- Cosmer 3300TB (14kg/thung) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni đi từ shellac trong dung môi: Refined Confect Glaze #3 (Mã hàng: 8X697)- Dùng sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni đóng rắn bằng tia UV, phân tán trong môi trường không chứa nước (UV cured agent-100, dùng để sơn lên sản phẩm nhựa) (nk)
- Mã HS 32100010: Vécni không chịu nhiệt(Ethyl Cellosolve- CAS NO: 110-80-5, Ethyl Acetate(b)- CAS NO: 141-78-6, Isopropyl Alcohol(c)- CAS NO: 67-63-0),(JA22NE, 15KG*60CAN)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni lỏng không dung môi từ sơn- Silicone (JE-4010); Nguyên liệu dùng trong sản xuất cảm biến. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni màu trắng trong "UV High Gloss Speed Screen lacquer" dạng lỏng-UVF0-6448-408R, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni phủ bóng, làm mới bề mặt Ceramic Pro 9H- 50ml, gồm 112 chai,50ml/chai,nhãn hiệu Nanoshine, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni từ oligomer acrylic- ETERCURE 662-5A, hàng mới 100%.(Kiểm hóa tại tờ khai 102158032911(10/08/2018)) (nk)
- Mã HS 32100010: Vecni Varnish,(1 thùng 20 kg)- (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32100020: 07-08/ Màu Keo PU (nk)
- Mã HS 32100020: E40/ Sơn HANA GRAY (18lit/thùng),mới 100% (dùng cho sửa chữa kho hàng) (nk)
- Mã HS 32100020: NL2/ Sơn (Gelcoat) các màu (nk)
- Mã HS 32100030: 055/ Sơn (dùng để sơn phết da) (nk)
- Mã HS 32100030: 158/ Chất thuốc màu (nk)
- Mã HS 32100030: 321000300011/ Thuốc hoàn thiện bề mặt da (BA 930; thành phần chính:2-(2-butoxyethoxy)ethanol không thấp hơn 50%; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32100030: GS-23/ Chất tạo màu (Methyl ethyl ketone 30-40%, 2-Propanol 30-40%, Synthetic resins 20-30%, Propylene glycol monomethyl ether 1-5%, Carbon black 1-5%,...). Hàng mới 100%. POLYTON BLACK DRM NH900L(V) (nk)
- Mã HS 32100030: GS-23/ Chất tạo màu (Synthetic resins >90%, Carbon Black 1-5%) Polytion Black. Hàng mới 100%. DRM-809(V) (nk)
- Mã HS 32100030: IM1512/ Thuốc màu nước (pigment) đã pha chế dùng để hoàn thiện da, dạng lỏng, (Theo thông báo số: 11579/TB-TCHQ, ngày 08/12/2015), Số CAS: 1336-21-6 (nk)
- Mã HS 32100030: M7/ Thuốc màu các loại,MU 255 RED:PolyUrethane:9009 54 5,35-40%,DMF:68 12- 2,35-40%,Red Pigment:7585 41 3,10-12%,Additive,2-3%. (nk)
- Mã HS 32100030: MÀU DẦU NƯỚC LẬP THỂ. HIỆU:HH-102 (DÙNG ĐỂ IN DA THUỘC GIÀY DÉP).HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32100030: NL017/ Chất dùng nhuộm da dạng nước (Dyestuff liquid) (Thuốc màu nước đã pha phế dùng để hoàn thiện da. CAS#107-98-2). KQPTPL: 443/TB-KĐ3 ngày 20/03/2018. KBHC: HC2020025998 ngày 04/06/2020 (nk)
- Mã HS 32100030: NL018/ Thuốc màu nước dùng để hoàn thiện da (Pigment). KQPTPL: 420/TB-PTPLHCM 05/03/2014 (nk)
- Mã HS 32100030: SJ101/ Nước sơn màu đen, dùng để nhuộm màu đen cho vải đế của thảm cỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100030: STL-017/ Thuốc màu nước dùng để hoàn thiện da (Pigment water based), TÊN TM: Roda Lite Ochre 07, CAS: 58857-49-1, 25212-88-8, 2634-33-5, 55965-84-9, CTHH: C40H82NO6P,C9H14O4, C7H5NOS, (nk)
- Mã HS 32100030: Thuốc màu dùng để hoàn thiện da PP-19-271 (Dạng lỏng), (CAS: 1328-53-6, CTHH: C32Cl16CuN8) (28kgs/drum)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100030: Thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da (Dùng trong công nghiệp da giày, dạng lỏng, Thành phần chính: TPU Resin; Mã cas: 67700-43-0)- Leather finishing agent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100030: TTL-017/ Thuốc màu nước dùng để hoàn thiện da, Tên TM: Roda Lite Black SH, CAS:112-34-5/ 2634-33-5, CTHH: C8H18O3/ C7H5NOS (nk)
- Mã HS 32100091: 13294/ Sơn màu xanh chống hà 10ltr/thùng (nk)
- Mã HS 32100091: 13295/ Sơn màu đen chống hà 10ltr/ thùng (nk)
- Mã HS 32100091: 22339/ Sơn lót chống hà màu xám (1 Thùng 1L + 1 thùng 4L) (nk)
- Mã HS 32100091: LC-4407/ Sơn bảo vệ Vivid Alloy A/F màu đen cho tàu 500ml/thùng (nk)
- Mã HS 32100091: Sontau/ Sơn vỏ tàu thuỷ (nk)
- Mã HS 32100091: VNAT3732/ Sơn chống ăn mòn Pro-Mek ECRA-DTM; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn dùng để sửa lỗi xước của tấm ốp lưng màn hình tivi/ LACQUER (GLOSS) CLEAR (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn ET5660-A-D40434 (10,7lít/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn ET5660-B (5,3lít/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu 3 kg/hộp. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn sắt mạ kẽm nhũ đồng Z91 gồm nhựa Acrylic đặc biệt và bột màu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn tổng hợp màu đỏ, loại sơn dầu Alkyd (chống rỉ) 3kg/hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn tổng hợp màu ghi sáng, loại sơn dầu Alkyd, 3kg/hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: ./ Bình phun màu bạc, (bình phun sơn 450ml/bình, chứa sơn mầu bạc) (nk)
- Mã HS 32100099: ./ Sơn DULUX 18L màu vàng chanh Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: ./ Sơn phủ bề mặt RAL9003, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: ./ Sơn S.EP-P1:V-03-5kg/PC hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: ./ Sơn xịt ATM Spray- A300, màu bạc, 400ml, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: ./ Sơn xịt Kobe- A242 màu xanh nước biển (12 bình/thùng) (nk)
- Mã HS 32100099: ./ Sơn xịt.Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 32100099: _840/ Sơn ceramic coat light gray. Resin 22.95%; Pigment 28.74%; Solvent 47.64% Dùng để sơn lên sản phẩm. (18kg/can) (nk)
- Mã HS 32100099: _850_/ Sơn Ceramic Coat 1 Coat Gray Base. Resin 32.45%; Pigment 7.13%; additives 0.95%; Solvent 59.47% Dùng để sơn lên sản phẩm. (18kg/can). (nk)
- Mã HS 32100099: 0050/ 0050-Sơn,NPL sản xuất loa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: 10290000395/ Sơn cách nhiệt thành phần polypropylen 65%, dung môi este 30%, phụ gia chống thấm 5% dùng để phun lên vỉ sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: 10290000530/ Sơn cách nhiệt công dụng phun lên vỉ sản phẩm KST-747-S, mã cas: 64741-66-8, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: 114/ Sơn phủ Epoxy hai thành phần, màu đen dùng để sơn kính mosaic, mới 100%(25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 32100099: 115/ Sơn phủ Epoxy hai thành phần, màu trắng dùng để sơn kính mosaic, mới 100%(25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 32100099: 152/ Sơn- ACB TF 62 (15 KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 152/ Sơn- ACB TF B30 (20 KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 152/ Sơn- ACB TF F11 (15 KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 152/ Sơn- ACB TF F13 (15 KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 152/ Sơn- ACB TF K10 (30 KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 152/ Sơn- ACB TF R18 (30 KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 152/ Sơn- ACB TF W1 (90 KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 152/ Sơn- ACB TF Y17 (15 KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 152/ Sơn- WF16 62 (55 KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 188:014:30000-20.00K GLAZE STAIN-YELLOW (Sơn dầu mau khô, tp gồm dầu lanh, chất màu, dung môi hữu cơ...,dạng lỏng, hàm lượng chất rắn 61,9%- CAS: 64742-94-5; 91-20-3; 96-29-7) (GĐ: 12363/TB-TCHQ) (nk)
- Mã HS 32100099: 1MR0046/ Sơn phủ dùng trong sản xuất chip, 36-931 (HC 1: Isopropyl Alcohol, Cthức: C3H8O, hàm lượng: 7-37%, mã CAS: 67-63-0; HC 2: N-Butyl Acetate, CT: C6H12O2, hlượng: 0-10%, mã CAS: 123-86-4) (nk)
- Mã HS 32100099: 2425500 Sơn Ceramic coat light gray 18kg/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: 2425501 Sơn Ceramic Coat 1 Coat Gray Base 18kg/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: 2AAAA0060FB-UN/ Sơn dầu phủ ngoài RETAN PG60 365FAST BLUE BASE (nk)
- Mã HS 32100099: 2AAAA0060K-UN/ Sơn dầu phủ ngoài RETAN PG-60 HARDNER (nk)
- Mã HS 32100099: 2AAAA0060TC-UN/ Sơn dầu phủ ngoài RETAN PG60 TOP COAT CLEAR BASE (nk)
- Mã HS 32100099: 2AADB0040E/ Sơn dầu phủ ngoài CHIC STAIN YELLOW (nk)
- Mã HS 32100099: 2AAHA10260C-UN/ Sơn dầu phủ ngoài ACRIC 1026 CLEAR (nk)
- Mã HS 32100099: 2AAHA1131OW-UN/ Sơn dầu phủ ngoài ACRIC 1131 AUTO WHITE (nk)
- Mã HS 32100099: 2AAIA3000FR-UN/ Sơn dầu phủ ngoài ATRON#3000 222-0667 FIRST RED (nk)
- Mã HS 32100099: 2AAJC000SKPK1-UN/ Sơn dầu phủ ngoài ACCEL-S K-1 PINK (nk)
- Mã HS 32100099: 2AAJC000SKRK2-UN/ Sơn dầu phủ ngoài ACCEL-S K-2 RED (nk)
- Mã HS 32100099: 2AAJC004SSB433-UN/ Sơn dầu phủ ngoài ACCEL-S #100 43-3 CYANINE BLUE 4L(4KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 2CCIJ0000-UN/ Sơn dầu phủ ngoài L-PRIMER 16L(14KG) (nk)
- Mã HS 32100099: 2TAAA0067-TN/ Dung dịch pha màu Red N-GZS p (nk)
- Mã HS 32100099: 2TZZC0022-TN/ Dung dịch pha màu SPALAN 33 (nk)
- Mã HS 32100099: 3/ Sơn màu xám AQUA-DAITO #700 CANON GRAY- BEPA0130-013 (20 Kg/ Thùng) (nk)
- Mã HS 32100099: 3/ ST-00127: Sơn dầu Hà Nội 0.8kg, thành phần: Dầu sơn, nhựa thiên nhiên, bột màu, chất dung môi, chất làm khô. (nk)
- Mã HS 32100099: 36/ Sơn (NK) (nk)
- Mã HS 32100099: 36/ Sơn dùng để chống thấm mũi chỉ đường may (NK), màu neutral, Hiệu: The COLUMBUS CO.,LTD JAPAN (nk)
- Mã HS 32100099: 426.074/ Sơn bột tĩnh điện màu xám bạc VNH-7333BY (nk)
- Mã HS 32100099: 426.075/ Sơn bột tĩnh điện VNH-2498B màu đen mờ (nk)
- Mã HS 32100099: 426.076/ Sơn bột tĩnh điện VNH-1210A- màu trắng (nk)
- Mã HS 32100099: 63-0370Z0/ Sơn bột MK 107 BK (M9051F) (nk)
- Mã HS 32100099: 63-2021Z0/ Sơn bột MK23YR (nk)
- Mã HS 32100099: 63-2039Z0/ Sơn bột MK122W (nk)
- Mã HS 32100099: 63-2050Z0/ Sơn bột MK44B (P5200A) (nk)
- Mã HS 32100099: 63-6002Z0/ Sơn bột (M0172X White) (nk)
- Mã HS 32100099: 63-6009Z000V/ Sơn bột MF162/15 (nk)
- Mã HS 32100099: 63-6011Z000V/ Sơn bột M0215D (nk)
- Mã HS 32100099: 63-6012Z0/ Sơn bột MK150W (nk)
- Mã HS 32100099: 63-6014Z0/ Sơn bột M0152 A (nk)
- Mã HS 32100099: 63-6138Z0/ Sơn bột Power MK133W (nk)
- Mã HS 32100099: 64/ Sơn canh da (nk)
- Mã HS 32100099: 7TAAA0023-TN/ Dung dịch pha màu ELEMENT CATCHER (nk)
- Mã HS 32100099: 855-B16-10105/ Sơn chống rỉ sét PANUCO SMG WHITE (16KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32100099: 909POWDERPEGG/ Bột sơn khô phủ hộp số màu xám (nk)
- Mã HS 32100099: A05-0026/ Sơn xịt 280g. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: AJSO00/ Sơn làm từ polyme tổng hợp-GW-818HG ENAMEL HARDENER(AB-1000) (nk)
- Mã HS 32100099: AJVN00/ Vecni phân tán trong môi trường nước-INK(SWS-80) (nk)
- Mã HS 32100099: B05-0020/ Sơn Nippon chịu nhiệt 600 độ màu nhũ (5 lít/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: B1210095/ Sơn phủ bóng lên bề mặt con chip: Thành phần chính Ethyl acetate 61-71% (CAS no: 141-78-6). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: B20-17901-B2/ Sơn chống rỉ sét Rylcon B MK Silver M/C(16kg/can) (nk)
- Mã HS 32100099: B20-18412-B1/ Sơn chống rỉ sét RYLCON B TAKIGEN CN-85 MKS B1(16Kg/Can) (nk)
- Mã HS 32100099: B20-B15-10105-B2/ Sơn chống rỉ sét RYLCON B TKG SILVER B2 B20-B15-10105-B2 (16KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32100099: BEDAFM000CP/ Sơn bột tĩnh điện TJ_0112 (nk)
- Mã HS 32100099: Bình sơn cịt tự động ATM A218/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Bình sơn xịt nippon màu hồng mã 11, dùng sơn kẻ vạch nhà xưởng (nk)
- Mã HS 32100099: BK-10058AC/ SƠN ĐEN BK-10058AC, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: CD-S/ Sơn nước (LACQUER (CERAMICS LATEX PAINT chứa 5% Isobutyl acetate; 0.2% ammonium hydroxide; 48% 2-ethylhexyl ester; 30% Titanium dioxide, dùng để vẽ sản phẩm gốm sứ xuất khẩu, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32100099: CD-S/ Sơn nước, dùng để vẽ sản phẩm gốm sứ xuất khẩu (Toa Lacquer chứa Toluen 30%; n Butanol 5%; Methyl Ethyl Ketone 5%; Butyl Acetate 5%; Butyl Cellosolve 5%; Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32100099: Chất phủ gầm đen L260 1000ml, Dùng trong sửa chữa xe Hiệu Forch Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Chất phủ gầm xám L260 1000ml, Dùng trong sửa chữa xe Hiệu Forch Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Chất phụ gia (Hardener), kết hợp nhựa Epoxy, chất đóng rắn từ hỗn hợp của amin, poly (propylen glycol) tạo thành chất phủ hai thành phần. Hàng mới 100%, mã (SS-019 91217 SN300B),18kg/thùng. (nk)
- Mã HS 32100099: Chất phủ từ nhựa Epoxy hai thành phần không chứa nước, dung môi. Thành phần chính amin, dạng lỏng. EPOXY RESIN PELCURE HY-680, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Chế phẩm dạng lỏng gồm polyisobutene được phủ trên bề mặt thìa gang của máy đúc hợp kim nhôm, dùng để cách ly chất lỏng nhôm và thìa gang, 25 thùng loại 5kg/thùng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: CHTB5219/ Sơn sắt G236 (5kg/thùng)/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: CHTB5276/ Sơn màu xanh da trời (1thùng/5Kg)/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Colorpowder/ bột sơn tĩnh điện màu trắng Nanpao (WA058), VN (nk)
- Mã HS 32100099: CXL/ Nước xử lý A628W (thành phần: water (mã CAS: 7732-18-5) 53-58%, Polyurethane resin 67700-43-0: 42-47%, dùng để xử lý da, mới 100%),NSX NANPAO RESINS (HK)LTD (nk)
- Mã HS 32100099: Dầu bóng NC dùng để làm bóng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Dầu làm bóng hộp (2 kg/2pc/set) dùng để bảo dưỡng sào cách điện trong sửa chữa điện nóng mã: RT400-0803, hãng sản xuất: Terex Betim, mới 100%, (nk)
- Mã HS 32100099: DP00899- Sơn Hải Phòng màu ghi (Lít). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: DP00899- SƠN HP MÀU VÀNG 2.5L/BT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: DTB086-1/ Sơn phủ Epoxy- EPOXY COLOR COATINGS, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Dung dịch tráng phủ kính NSC-1500 (Thành phần chính Ethyl Alcohol, Isopropyl Alcohol, nước) 18kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: E61G00522|DM/ Sơn KEM AQUA WASH PRIMER tủ phụ trợ (nk)
- Mã HS 32100099: EVC-PT-007/ Dung dịch sơn Aulex UV các loại IST 3071 UNDERCOAT L (tp: Tripropylene glycol diacrylate, Synthetic amorphous silica, Talc, 2-Hydroxy-2-methylpropiophenone, Mica,UV-curable resin,..) (nk)
- Mã HS 32100099: EXX-B14-10034/ Sơn chống rỉ sét Rylcon B Thinner(13Kg/can) (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước 230056 (n-butyl acetate 10%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước 427S0000NB37A-2 (Methyl N-Amyl ketone (15%),Butyl acetate(15%), Ethyl Benzene(5%)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước 519300 (n-butyl acetate 30%; Ethylbenzene 5%; 1-methoxy-2-propanol 5%; methyl methacrylat 5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước BLACK MAGIC SPARKLE (n-butyl acetate 30%; Ethylbenzene 5%;1-methoxy-2-propanol 5%; methyl methacrylat 5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước CANDY BLUE PEARL (n-butyl acetate 30%; Ethylbenzene 5%;1-methoxy-2-propanol 5%; methyl methacrylat 5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước DESTROYER GREY(n-butyl acetate 30%; Ethylbenzene 5%;1-methoxy-2-propanol 5%; methyl methacrylat 5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước DIAMOND BLACK (n-butyl acetate 30%; Ethylbenzene 5%;1-methoxy-2-propanol 5%; methyl methacrylat 5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước HADENER (RST LE13) (butyl acetate 10%; hexamethylene diisocyanate monomer 1%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước HPUV CLEAR GLOSS (RST 535S0010)(butyl acetate 50%; methyl ethyl ketone 10%; ethyl benzene 2.5%; cyclohexanone 2.5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước LE22403 (Butyl Acetate (5%),Hexamethylene Diisocyanate (HDI) Monomer (1%)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước LOW GLOSS TEXTURE CLEAR (n-butyl acetate 10%; Ethylbenzene 10%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước MAC BRIGHT SILVER (n-butyl acetate 30%; Ethylbenzene 5%;1-methoxy-2-propanol 5%; methyl methacrylat 5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước RHEOLOGY & FLOW ADDITIVE (POLYETHER MODIFIED DIMETHYLPOLSILOXANE 100%) (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước SATIN CLEAR (n-butyl acetate 10%; Ethylbenzene 10%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước SILVER WHITE #3 (n-butyl acetate 30%; Ethylbenzene 5%;1-methoxy-2-propanol 5%; methyl methacrylat 5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FJ-02/ Sơn nước TRIPLE BLACK (n-butyl acetate 30%; Ethylbenzene 5%;1-methoxy-2-propanol 5%; methyl methacrylat 5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: FN091/ Chất phủ (LOCTITE SF 770 Coating gồm: n-Heptane 90-<100% (142-82-5), Methylcyclohexane 0.1-<0.25% (108-87-2)) (nk)
- Mã HS 32100099: GK-02/ Sơn EMS-DARK GRAY (CCTV)-81839 MF000002264 (15kg/can x 28 can) (nk)
- Mã HS 32100099: HARDENER/ Sơn Lót Chính_JSK PRIMER URBAN WHITE BASE(610-2002) 16kg/UN (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32100099: JBT600W/ JBT600W(14.4KG)Sơn, hàng mới 100%, đơn giá 131,944.444444 VNĐ (nk)
- Mã HS 32100099: JBT600W/ JBT600W(15KG)Sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: JBT600W/ JBT600W(MF.000000332) Sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: JBT600W/ JBT600W(MF000000336) Sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: JBT600W/ JBT600W(VT00315)Sơn dùng để sơn vỏ máy hút bụi và vỏ máy giặt CPR- DARK GRAY(KV) (2K) (RE.1), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Khai báo hóa chất 2020-0028561: Sơn lót (Docamin-Bgellack LL16) HIFE450018R0001, số lượng 1kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: KM-59/ Sơn nhựa: BLACK-200 NEW TM-50TR-BK (nk)
- Mã HS 32100099: KM-59/ Sơn nhựa: C-0886 TM-60BK/TM-60CBK (nk)
- Mã HS 32100099: KM-59/ Sơn nhựa: C-1170 TM-60BK/TM-60CBK (nk)
- Mã HS 32100099: KM-59/ Sơn nhựa: CPE-6003 WHITE (nk)
- Mã HS 32100099: KM-59/ Sơn nhựa: GY-10391 BLACK (nk)
- Mã HS 32100099: KM-59/ Sơn nhựa: PU 611 (nk)
- Mã HS 32100099: KM-59/ Sơn nhựa: Sơn bóng PU K99, chống trầy xước (nk)
- Mã HS 32100099: KM-59/ Sơn nhựa: Son Nhung Den CPE-6003 (nk)
- Mã HS 32100099: MAR003/ Chất làm cứng (0.6kg/Oga) 20 Oga (nk)
- Mã HS 32100099: MC-1084/ Sơn phủ Seamaster Epoxy Finish 9300-RAL7035 (nk)
- Mã HS 32100099: MC-1085/ Sơn lót Seamaster Epoxy Primer 9400A-9405 (nk)
- Mã HS 32100099: MC-1120/ Sơn sấy Seamaster Stoving Paint 5500-ALU (nk)
- Mã HS 32100099: MZ-715/ Sơn _Seamaster 9410-9102 (nk)
- Mã HS 32100099: MZ-715B/ Sơn_ Seamaster 9310-RAL7035 (nk)
- Mã HS 32100099: N46/ Sơn các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Nhựa tổng hợp (Epoxy Resin), kết hợp phụ gia, chất đóng rắn từ hỗn hợp của amin, poly (propylen glycol) tạo thành chất phủ hai thành phần. Hàng mới 100%, mã (S-042 62880 SN500A) 25kg/thùng. (nk)
- Mã HS 32100099: NL023/ Sơn bóng UV (UM8930-0005-22.00K), dùng sơn gỗ. Mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 32100099: NL023/ Sơn lót UV (UL8536-22.00K), dùng sơn gỗ. Mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 32100099: NL023/ Sơn nước loại JY-DJ201W-K, được dùng để phủ lên ván sàn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: NL023/ Sơn nước màu đen loại JY-DJ201B-K, được dùng để phủ lên ván sàn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: NL023/ Sơn nước màu đỏ loại JY-DJ201R-K, được dùng để phủ lên ván sàn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: NL023/ Sơn UV-(20kgs/thùng sắt)-HX-P227B-8J-I.Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 32100099: NPL106/ Sơn các loại (dùng để sơn thân xe cho người tàn tật) (nk)
- Mã HS 32100099: NPL134/ Sơn phủ và véc ni, (UV Paint ECP330/17K-C1), dùng trong sản xuất nắp che pin điện thoại di động, thành phần: Isobutyl acetate 25-40%, Ethyl acetate 25-40%,... [GP74-Y00010]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: NVL22-1/ Sơn dùng trong sản xuất dây tai nghe AK AKH-0384(SILVER) B(018L) (nk)
- Mã HS 32100099: NVL76/ Sơn dùng để sơn vỏ điện thoại (LBKJB213(385)1 (15Kg/Can)) (nk)
- Mã HS 32100099: OFLEX WHITE 8417/ Chất tạo màu sơn OFLEX No.800(A)(CG)(X) WHITE No.2133 (8417).Thành phần chính: Butyl acetate 123-86-4 (27.4%); Xylene 1330-20-7 (9.9%). Chi tiết theo phụ lụcđính kèm (nk)
- Mã HS 32100099: OFX-CCL-BLA/ Sơn màu đen- Olefix No7900 Color Clear Black Conc (Butyl acetate 40% Ethyl acetate5%) (nk)
- Mã HS 32100099: OFX-CCL-BRO/ Sơn màu nâu- Olefix No7900 Color Clear Brown Conc (Butyl acetate 40% Ethyl acetate5%) (nk)
- Mã HS 32100099: OFX-CCL-GOL/ Sơn màu vàng- Olefix No7900 Color Clear Gold Conc (Butyl acetate 25% Ethyl acetate5%) (nk)
- Mã HS 32100099: OFX-CCL-GRE/ Sơn màu xanh lá cây- Olefix No7900 Color Clear Green Conc (Butyl acetate 40% Ethyl acetate5%) (nk)
- Mã HS 32100099: OFX-CCL-MAG/ Sơn màu đỏ đậm- Olefix No7900 Color Clear Magenta Conc (Butyl acetate 40% Ethyl acetate5%) (nk)
- Mã HS 32100099: OFX-SYU-CUB/ Sơn màu đồng vàng- Olefix No6100 #719 Copper Bronze?Toluene 7.8% Butyl acetate 10%), mục 1 GP 4115TCCN/GP-HC (nk)
- Mã HS 32100099: OFX-SYU-GBB/ Sơn màu đồng đỏ- Olefix No6100 #720 GB Bronze (Toluene 8% Butyl acetate 10%), mục 3 GP 4115TCCN/GP-HC (nk)
- Mã HS 32100099: OFX-SYU-REDG/ Sơn màu đỏ đồng- Olefix No6100 #991 Red Gold (Toluene 8.6% 2-Methoxy-1-methylethyl acetate 25% Butyl acetate10% Isobutyl acetate25%), mục 4 GP 4115TCCN/GP-HC (nk)
- Mã HS 32100099: OW-MAINT-KA-UT-14-17/ Sơn chống rỉ Đại bàng (3kg/ hộp)AK H3 (nk)
- Mã HS 32100099: OW-MAINT-KA-UT-14-18/ Sơn mầu ghi đại bàng (2.5kg/ hộp)AK-P1 (nk)
- Mã HS 32100099: OW-MAINT-SER-UT-16-12/ Sơn chống rỉ Đại bàng (3kg/ hộp)AK H3 (nk)
- Mã HS 32100099: OW-MAINT-SER-UT-16-13/ Sơn mầu ghi đại bàng (2.5kg/ hộp)AK-P1 (nk)
- Mã HS 32100099: OW-MAINT-SER-UT-7-10/ Sơn chống rỉ Đại bàng (2kg/ hộp)AK H3 (nk)
- Mã HS 32100099: PAIN004/ Sơn dầu giảm bóng (3kg/Oga) 1 Oga (nk)
- Mã HS 32100099: PAIN004/ Sơn hai thành phần (Black Dye) 1GAL (nk)
- Mã HS 32100099: PAIN004/ Sơn lót màu trắng (3kg/Oga) 10 Oga (nk)
- Mã HS 32100099: PAIN004/ Sơn màu cát (3kg/Oga) 6 Oga (nk)
- Mã HS 32100099: PAIN004/ Sơn màu đen (3kg/Oga) 2 Oga (nk)
- Mã HS 32100099: PAIN004/ Sơn màu đen nhám (3kg/Oga) 1 Oga (nk)
- Mã HS 32100099: PAIN004/ Sơn màu giảm đen (3kg/Oga) 6 Oga (nk)
- Mã HS 32100099: PAIN004/ Sơn màu trắng nhôm (3kg/Oga) 2 Oga (nk)
- Mã HS 32100099: PAIN004/ Sơn màu xám (3kg/Oga) 1 Oga (nk)
- Mã HS 32100099: PAINT/ Sơn Lót Chính_JSK PRIMER URBAN WHITE BASE(610-2002) 16kg/ UN (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32100099: PAINT/ Sơn_Acryjet Urban White G100 520-70955 16kg/can (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32100099: PANUCO-2855/ Sơn chống rỉ sét PANUCO MG THINNER 2855 (13KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32100099: P-EB-3/ Sơn Defric coat EB-3 (nk)
- Mã HS 32100099: PK027/ Sơn phủ UV (thành phần: Aliphatic urethane acrylate 35-55%,Trimethylolpropane triacrylate 10-20%, 1,6-Hexanediol diacrylate 15-25%) dùng để sơn vỏ điện thoại di động loại MC-XY700-8-4, 4 lít/lọ (nk)
- Mã HS 32100099: PL164/ 30-15164-00: Miếng đệm bằng mút xốp dùng cho bảng điều khiển của bình đun nước nóng bằng ga (nk)
- Mã HS 32100099: PL92/ Sơn nước từ styren-acrylic và bột đá tự nhiên (dùng sơn phủ lên bồn rửa chén), Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: P-LB110 N1/ Sơn Delicon LB#110 N1.0 semi-gloss,Xylen(C8H10) 17%, isobutanol(C4H10O) 1-20%,ethylbenzene(C8H10) 5%,Solvent naphtha 1-10%,1,2,4-trimethylbenzene(C9H12) 3%,1-Butanol(C4H10O) 1-10%,16kg/can (nk)
- Mã HS 32100099: RESO UV ST 4000G (WH)-1/ Sơn RESO UV # ST 4000G (WH)-1, (nk)
- Mã HS 32100099: RESO UV ST 4000M (WH)-1/ Sơn RESO UV # ST 4000M (WH)-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: RO-A-472/ Sơn bột 752-002 1036 white (15kg) 1PC15KG (nk)
- Mã HS 32100099: RP001/ Sơn cao su SF-109 (TP: Acrylate, Dumb powder, Methyl isobutyl ketone(MIBK), Diacetone alcohol, ethyl acetate), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: RYLCON-B2394/ Sơn chống rỉ sét RYLCON B THINNER B2394 (13KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32100099: S-041/ Nhựa tổng hợp (Epoxy Resin), kết hợp phụ gia, chất đóng rắn từ hỗn hợp của amin, poly (propylen glycol) tạo thành chất phủ hai thành phần. Hàng mới 100%, mã (S-041 62878 SN300A),25kg/thùng. (nk)
- Mã HS 32100099: S-043/ Nhựa tổng hợp (Epoxy Resin), kết hợp phụ gia, chất đóng rắn từ hỗn hợp của amin, poly (propylen glycol) tạo thành chất phủ hai thành phần. Hàng mới 100%, mã (S-043 62882 SN530A) 25kg/thùng. (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Chất đóng rắn 2K Clear 577Hardener (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Chất đóng rắn AUH 4500-1540 Hardener (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Chất đóng rắn Epoxy Primer Clear Shigoki E003VHar (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Chất đóng rắn MONO AMU # 4400 Black T579V1 B Hardener (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Chất đóng rắn PU Enamel Black NF-50V3Har (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Chất đóng rắn PU F-Putty Black V EX-1 BHar (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Chất đóng rắn PU shigoki B Hardener (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn 2K Clear 577Base (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn 2K Clear SHIGOKI-1(TA01-AV) Base (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn ACRYTHANE 95D TCT-50A (4Kg/can x 20 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn ACRYTHANE HARDENER D40-2S (1Kg/can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn C-201A (4Kg/can x 2 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn C-401A (4Kg/can x 2 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn DCA-65A (1Kg/can x 8 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn DE-020KAI2 B (1Kg/can x 2 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn DFA-46A (1Kg/can x 4 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn DFA-60A (1Kg/can x 28 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn DNT04cs85 (1Kg/can x 4 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn DTA-01x20A (1Kg/can x 4 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn DTA-01x90A (1Kg/can x 4 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn E003A (4Kg/can x 10 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn E003B (2Kg/can x 10 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn Epoxy Primer Clear Shigoki E003VBase (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn ES-05A KAI3 (4Kg/can x 9 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn ES-05B KAI3 (0.8Kg/can x 9 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn Keikou 62V (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn Mono AMU # 4400 Black T579V1 A Base (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn MONO AMU # 4500 T-545 (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn MONO AMU #4500 T-246 (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn Mono AMU(Shigoki)#4600 NF-92VB (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn NT-04KAI B (1Kg/can x 1 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn P-601 A (2Kg/can x 60 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn P-601 B (1Kg/can x 60 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn PU Enamel Black NF-50V3Base (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn PU Shigoki Blue DVNx202 Base (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn PU Shigoki Grey DVN501A Base (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn PU Shigoki Met Violet DNT04CS80V-A Base (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn PU Shigoki Red DVN601-A Base (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn PU Under Coat F-Putty Black V EX-1Base (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn RH-02A NS78100 (4Kg/can x 2 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn RH-02B Z-H760 (0.4Kg/can x 1 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn S-2501S 1Kg/can x 1 can (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn ST-00B (2Kg/can x 11 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn T-579A (4Kg/can x 7 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn TA-01A (4Kg/can x 150 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn TA-01B (1Kg/can x 162 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn UV206 A 1Kg/can x 10 can (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn UV206 B 1Kg/can x 10 can (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn/ F-250A (4KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn/ SKELETON M-201 (1kg/can x 3 can) (nk)
- Mã HS 32100099: S3/ Sơn/ ST-00B (2KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32100099: SB0035S/ SƠN BẠC FIA-0840-01 0035, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: SCVN_SM_007_VN/ Sơn để phun bề mặt sản phẩm,nhà sản xuất chengan,1 lọ nặng 1 kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: SE00003/ Chất chống rỉ-TBG-746 (1kg/lon) (nk)
- Mã HS 32100099: SE00003/ Sơn, dầu chóng rỉ sét AB Primer Thinner TO (nk)
- Mã HS 32100099: SO/ Sơn bột tĩnh điện màu mica- F35M02C (F082-214X1) (nk)
- Mã HS 32100099: SO/ SƠN PU cứng B3-6604 (nk)
- Mã HS 32100099: SO/ SƠN PU lót 7# (nk)
- Mã HS 32100099: SO/ SƠN PU lót đen (nk)
- Mã HS 32100099: SO/ SƠN PU MẶT 627 (nk)
- Mã HS 32100099: SO/ SƠN: BeckryCryl Acr Matt Clear 2/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: SO/ SƠN: BECKRYTHIN SYNTHEM THINNER/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn 2 thành phần, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn Aronmighty K Coat K-111A. Diaxeton alcohol(C6H12O2) 25-35%, Methyl Isobutyl Ketone(C6H12O) 15-25%, Xylene(C8H10) 15-25%, Methyl Acetoacetate 5-10%,16kg/thùng (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn ATB-KBK J0702-1 (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn bảo vệ (Harter fuer Docamin-Leitlacke) HIFE450019R0001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: SON BG/ Sơn dùng cho sản phẩm nhựa B.G Clear Mat Main Agent.Thành phần chính:Ethylbenzene 100-41-4 (26.1%); Toluen 108-88-3 (10.9%). Chi tiết theo phụ lục tờ khai (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn bột dùng để sơn đầu máy may _ 752-3767 URBAN WHITE GS50, 15kg (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống ăn mòn 25kg/ thùng/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống bám bề mặt máy bay. PN: CA7501A/B. (2gl/kit). Vật tư máy bay thuộc chương 9820 có COC số S23046 kèm theo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống dính ngoài màu đen 8233SC/K22161 Black spatter, hàng làm mẫu kiểm nghiệm. Ncc: WHITFORD PTE LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống dính trong màu xám 8294/K14107 Light grey primier, hàng làm mẫu kiểm nghiệm. Ncc: WHITFORD PTE LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống gỉ (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống gỉ đại bàng, thành phần: dung môi và chất đóng rắn, bột phụ gia.., hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống gỉ P-1200 (15kg/thùng). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống nước tự vệ sinh Dry Powder Paint, hàng sử dụng cá nhân, 1kg/kiện. Hãng sx: Hebei Meihe Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống rỉ AZ Sealer Base (Gray color)có chứa 15-20% Xylene, 15%-20% titanium dioxide, 5-10% Ethylbenzene, 5-10% iso-butanol, 14.4kg/can, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn dầu màu ghi.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn dầu màu vàng.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn Defric coat HMB-2(T).Molybdenum disulfide 1-10%,Diantimony trioxide 5-15%,Xylene (C8H10)1-10%,Ethylbenzene (C6H5CH2CH3) 1-10%,1,4-dioxane 40-50%,N-methyl-2-pyrrolidone (C4H8O2) 25-35%.0.938 kg/can (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn Defric coat KH-38. Xylen(C8H10) 1-10%, Etylbenzen(C6H5CH2CH3) 1-10%, 1,4-dioxan(C4H8O2) 40-50% N-metyl-2-pyrrolidon(C5H9NO) 10-20%, N-dimetyl axetamid(C5H9NO) 10-20%). 1kg/Can (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn đen 0.8kg/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn đen 355ml/lọ/ 4795398- Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn đen NC dùng để sơn sắt.Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn dùng cho sản xuất và sơn vỏ loa âm thanh. Không hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn dùng để đánh dấu máy biến thế-Bottle spray paint(1 Can 0.3 kgs) (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn dùng để phun sơn đế giày (Dòng số 1-TKN 103284751730-Ngày 28/04/2020 (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn Epoxi màu trắng + chất đóng rắn (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn Epoxy lót EP1760. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn epoxy phủ UT6581. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn gỗ mới 100%. (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn kim loại Shuai Xing màu xanh (Sơn thường) dùng để sơn vỏ máy bơm nước và động cơ điện. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn kim loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót (Docamin-Bgellack LL16) HIFE450018R0001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót chống gỉ, dạng chai phun 420ml/chai hiệu SUS-COAT 316-L nhà sản xuất IL SIN, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót không phải dạng nhũ tương CT Under Base Light grey (xám)-(không thuộc thông tư 10 của Bộ Xây Dựng) Dùng cho nội thất và ngoại thất.Hãng sản xuất:SKK (23.5Kg/1can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót máy bay. PN: 77226-00589. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót PU dùng để phủ trên gỗ dạng lỏng,hòa tan trong môi trường không chứa nước.Ký hiệu FS0X 15kg/thùng),18 lít/thùng.mới100%,làm từ nhựa nhân tạoAlkyd red.NSX:Guangdong Maydos,Hiệu FIVE TARS (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót trắng dùng để phủ trên gỗ dạng lỏng,hòa tan trong môi trường không chứa nước.Ký hiệu FS04 15kg/thùng),18 lít/thùng.mới100%,làm từnhựanhân tạoAlkyd red.NSX:Guangdong Maydos,Hiệu FIVE TARS (nk)
- Mã HS 32100099: SON MAT/ Sơn dùng cho sản phẩm nhựa OFLEX NO.600(ST) SKELEON No.2113(8300).Thành phần chính: Ethyl acetate 141-78-6 (14.5%); Methyl isobutyl ketone 108-10-1 (15%). Chi tiết theo phụ lục đính kèm. (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu (kem, trắng, vàng, gỉ,..) (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu đỏ có kích thước 330*300*300mm/thùng, dùng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu ghi (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu xanh lam (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn máy bay màu xám. PN: 77702-054569 (5l/can). Vật tư máy bay thuộc chương 9820 có COC số 86653045 kèm theo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn máy bay(600g/kit):PN495-14-0000-0-S39;Phụ tùng vật tư dùng cho máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ C of C số:SGN009829(1802150/82084638)và tài liệu khai thác máy bay;hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn nền xanh 4kg/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn nhũ (Thành phần chính: chất tạo màng sơn và bột màu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn nhựa (màu bạc) HT 650 độ C L230 400ML, Dùng trong sửa chữa xe Hiệu Forch Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn nước 7031 (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn phủ APL400H (Dung tích 400ml/chai) (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn phủ bề mặt gáo múc nhôm Coating agent, 20kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn phủ chống nắng. PN: 77328-00000 (AVIOX URV) (5l/can). Vật tư máy bay thuộc chương 9820 có COC số 86653045 kèm theo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn phủ ngoài cho gáo múc và nồi nấu kim loại Slick Liner #3 (10kg/thùng), thành phần chính gồm: nước, graphite, aluminium oxide, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: sơn phủ/Fucaron Black(4kg can) 17-635-582/Kansai Paint/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn phun màu đen 400ml/lọ(sơn chân pallet),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn phun màu đỏ 400ml/lọ(sơn chân pallet),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn phun màu hồng 400ml/ lọ(sơn chân pallet),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn phun màu xanh dương 400ml/lọ(sơn chân pallet),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn phun màu xanh lá 400ml/ lọ(sơn chân pallet),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn POLYNAL No.800 (HN) 002 WHITE NO.7850, Titanium dioxide 27.8%. Toluene (C6H5CH3) 28.4%,Methy isobutyt ketone 11.4%.4kg/can (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn quét lên sàn Link Comp.A dạng lỏng đóng thùng,hàng mới 100%, dùng trong xây dựng trang trí nhà xưởng (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn RESO UV # TMT5600(G)-8 (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn trắng PU dùng để phủ trên gỗ dạng lỏng,hòa tan trong môi trường không chứa nước.Ký hiệu FS6X 16kg/thùng),18 lít/thùng.mới100%,làm từ nhựa nhân tạoAlkyd red.NSX:Guangdong Maydos,Hiệu FIVE TARS (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn tường hiệu: 3TREE, mã SSI 113; 18L/ thùng) Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn tường Kova 4L/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn tường màu trắng (20 lít/thùng) (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn tường màu trắng latex nano 18L/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn tường NIPPON PAINT có kích thước 330*300*300mm/thùng, dùng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn tường.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn vàng (3,8lít/thùng)/ 4795400- Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn vàng 3.79l/can/ 4795392- Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn xanh (Thành phần chính: chất tạo màng sơn và bột màu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn xanh, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn xịt (Trắng, nhũ, ghi) (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn xịt bóng dw40, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn xịt các màu 500ml (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn xịt màu ghi, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn xịt nhũ bạc (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn xịt, mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (00A) WF16 (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (00A) WF9 (60.00KG60.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (00A) WF9 (75.00KG75.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (10A) WF16 (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (47X) WF16 (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (4EV) WF16 (5.00KG5.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (58T) ACB-TF (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (65N) WF16 (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (6DL) WF16 (15.00KG15.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (71R) WF16 (75.00KG75.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (76I) WF9 (15.00KG15.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (78H) WF16 (75.00KG75.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ (CONV-0013) WF16 (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 00A WF16 SU (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 04Z WF16 (15.00KG15.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 10A WF16 PC (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 10A WF9 (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 10A WF9 (165.00KG165.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 10A WF9 (30.00KG30.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 10A WF9 (45.00KG45.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 10A WF9 (60.00KG60.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 11K WF16 (60.00KG60.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 3KG WF16 (15.00KG15.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 3KG WF16 (30.00KG30.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 4ME WF16 (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 63F WF16 (15.00KG15.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 6FT WF9 (30.00KG30.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 6FT WF9 (45.00KG45.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 6FT WF9 (75.00KG75.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 77A WF16 () (30.00KG30.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 7AS WF9 (15.00KG15.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ 91B WF16 (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ C3 WF16 (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ PU WF-16 (00A) (105.00KG105.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ WF16 (5.00KG5.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: SON/ Sơn/ WF9 (15.00KG15.00KGM) (nk)
- Mã HS 32100099: Sơn/ Sơn (103134827830, 06/02/2020, mục 4) (nk)
- Mã HS 32100099: SS-019/ Chất phụ gia (Hardener), kết hợp nhựa Epoxy, chất đóng rắn từ hỗn hợp của amin, poly (propylen glycol) tạo thành chất phủ hai thành phần. Hàng mới 100%, mã (SS-019 91217 SN300B),18kg/thùng. (nk)
- Mã HS 32100099: SS-023/ Chất phụ gia (Hardener), kết hợp nhựa Epoxy, chất đóng rắn từ hỗn hợp của amin, poly (propylen glycol) tạo thành chất phủ hai thành phần. Hàng mới 100%, mã (SS-023 62883 SN530B) 25kg/thùng. (nk)
- Mã HS 32100099: SS1PBPM5/ Sơn SPB-PM5-FL 2 (nk)
- Mã HS 32100099: SSGRAY/ Sơn KANPE Baking PR. Surfacer 500 Gray (nk)
- Mã HS 32100099: SSKG2032B/ Sơn đen SUNHEAT KG-2032B (4kg/can) (nk)
- Mã HS 32100099: SSMAGICRON/ Sơn MAGICRON #1000 AICHI Beige (nk)
- Mã HS 32100099: SSPB/ Sơn SPB- RSK- 1 (nk)
- Mã HS 32100099: SSSCT400/ Sơn đen SUNHEAT SCT-400 Black G80, (16kg/can) (nk)
- Mã HS 32100099: STANLEY-001/ Sơn Origi-Zug#100 Charcoal Grey LED-ADC-ST UN (16Kg/Can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: STA-SHU-WHI/ Sơn màu trắng- STA Coat V2 White (Toluen23% N-butyl acetate3%), mục 8 GP 4115TCCN/GP-HC (nk)
- Mã HS 32100099: TERASAKI N-7/ Bột sơn (nk)
- Mã HS 32100099: TW-PWH-G5910D-415 (AP)-3/ Sơn TW-PWH-G5910D-415 (AP)-3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: TW-PWH-G5910D-6(AP)-8/ Sơn TW-PWH-G5910D-6(AP)-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-CBLU/ Sơn màu xanh- 073-4013 HIROCK DX COBALT BLUE (Xylene 13% Ethyl Cobalt blue17%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-COM/ Sơn màu bạc xám- HIROCK DX COARSE METALLIC/ 073-8087 (Toluen 2.3% N-butyl asetate 10%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-FRE/ Sơn màu đỏ 073-8070 HIROCK DX FERRIC RED(Xylene 23% Ethyl benzene10%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-FVI/ Sơn màu tím 073-8036 HIROCK DX FAST VIOLET(Xylene 26% Ethyl benzene11%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-GR/ Sơn màu xanh lá cây 073-8076 HIROCK DX CYANINE GREEN(Xylene 26% Ethyl benzene11%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-HGO/ Sơn màu đồng- Uretan Hirock DX S Gold (Xylene19% Methyl isobutyl ketone15%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-MAG/ Sơn màu đỏ đậm- 073-8048 HIROCK DX MAGENTAD (Xylene 27% Ethyl benzene12%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-N93/ Sơn màu xám 073-9580 HIROCK DX YB-0580 FN-93(Toluen0.9% N-butyl acetate10%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-NHL/ Sơn màu NI HL 073-9080-AU-0881/ 073-9080 HIROCK DX NIHL/ AU-0881 (Toluen 5%), mục 5 GP 4115TCCN/GP-HC (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-RBL/ Sơn màu xanh dương 073-8080 HIROCK DX ROYAL BLUE(Xylene18% n-Butyl acetate10%), mục 6 GP 4115TCCN/GP-HC (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-RE/ Sơn màu đỏ 073-8210 HIROCK DX RED(Xylene 25% Ethyl benzene11%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-SHL/ Sơn màu SUS HL 073-9080-AU-0880/ 073-9080 HIROCK DX SUS HL/ AU-0880, mục 7 GP 4115TCCN/GP-HC (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-SUYE/ Sơn màu vàng tươi- 073-8054 HIROCK DX SUNNY YELLOW (Toluen 1% Ethyl benzene10%N-butyl acetate10%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-SVI/ Sơn màu tím 073-8041 HIROCK DX CINQ VIOLET(Xylene 23% n-Butyl acetate10%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-VRED/ Sơn màu đỏ tươi- 073-8011 HIROCK DX VIVID RED (Xylene 23% Ethyl benzene10%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-VYE/ Sơn màu vàng tươi- 073-8062 HIROCK DX VIVID YELLOW (N-butyl acetate10%,Toluen1.9%) (nk)
- Mã HS 32100099: URE-SYU-WHM/ Sơn màu bạc trắng-HIROCK DX WHITE METALLIC/073-8094 (Toluen 2.3% N-butyl axetate 10%) (nk)
- Mã HS 32100099: UV001/ Sơn lót SF-10141 (TP: Acrylate, Methyl isobutyl ketone(MIBK), Diacetone alcohol, ethyl acetate), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: UV001/ Sơn UV (thành phần chứa: dipropylene glycol diacrylate (cas: 57472-68-1), dipropylene glycol dibenzoate (cas: 27138-31-4) (nk)
- Mã HS 32100099: VNAT0479/ Bình sơn xịt; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: VONOM27/ Sơn (COLORANT 2643 BB JAUNE). Mã CAS: 107-98-2 (1-methoxy-2-propanol), 85455-32-9 (C.I. solvent yellow 79), 1589-47-5 (2-methoxypropanol) (nk)
- Mã HS 32100099: VONOM27/ 'Sơn lót Epoxy B- Epoxy primer paint part B. Mã CAS gồm: 63428-83-1 (Polyamide), 1330-20-7 (Xylene), 73-36-3 (N-Butyl alcohol) (nk)
- Mã HS 32100099: VTTH/ SƠN CHỐNG GỈ HỆ NƯỚC ANTI RUST (nk)
- Mã HS 32100099: VTTH1/ Sơn chống gỉ sét UNIPAL LACQUER K213 WHITE, 1kg/can (nk)
- Mã HS 32100099: VTTH1/ Sơn tĩnh điện NTBX-195 UN Black K20 Needs Hardener, Hardener For NTBX-195 UN Black K20 4Kg/ set 1set/ctn (mục 5 cv 0792) hóa chất. total 9set (nk)
- Mã HS 32100099: VTTH1/ Sơn-K716-B20-10147/PLA-ACE WHITE 1G(4Kg/Can) (nk)
- Mã HS 32100099: YT000130- Dầu bóng Pylac. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: YT000131- Dầu bóng EverCoat 2K 1Lit. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: YT10174- Sơn Hải Phòng màu trắng 5kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: YT11823- Sơn Hải Phòng màu vàng AKD 77. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100099: YT11823- SƠN HP MÀU VÀNG 2.5L/BT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32100010: 19/ Chất cách điện (xk)
- Mã HS 32100010: DAU6-GHS110/ Dầu bóng GHS110 (Purified water,Waterborne polyurethane rein,DMAC,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (xk)
- Mã HS 32100010: DAU6-GHS95B/ Dầu bóng GHS95B (Purified water,Waterborne polyurethane rein,DMAC,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) (xk)
- Mã HS 32100010: DAU6-GHY110/ Dầu bóng GHY110 (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Purified water,FAPE,Poly silicon) (xk)
- Mã HS 32100010: DAU7-A-21/ Dầu bóng A-21 (Cyclohexanone, Polyurethane resin, Caco3, Purified water, FAPE, Poly silocon) mới 100% (xk)
- Mã HS 32100010: DAU8-GH-9263/ Dầu bóng GH-9263 (Cyclohexanone, Titanium dioxide,Polyurethane resin,Polyoxyvinyl ether,Purified water (xk)
- Mã HS 32100010: DAU8-GHY-LH175/ Dầu bóng GHY-LH175 (Cyclohexanone, Titanium dioxide,Polyurethane resin,Polyoxyvinyl ether,Purified water) (xk)
- Mã HS 32100010: DAU9-GH-9263/ Dầu bóng GH-9263 (Cyclohexanone, Titanium dioxide,Polyurethane resin,Polyoxyvinyl ether,Purified water) (xk)
- Mã HS 32100010: S1-9734/ Vecni dùng trong quá trình sản xuất mực in (xk)
- Mã HS 32100010: Vecni. UV Gloss Op V CP- 3 (xk)
- Mã HS 32100020: 17/ Màu Keo PU (xk)
- Mã HS 32100020: 41/ Màu keo (xk)
- Mã HS 32100020: Sơn HANA Gray (18 lít/ thùng) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 32100030: 158/ Chất thuốc màu (xk)
- Mã HS 32100030: Chất màu dạng keo được phân tán trong môi trường nước dùng để hoàn thiện da SWP BLACK 5740V (xk)
- Mã HS 32100030: Hóa chất(thuốc hoàn thiện bề mặt da) (xk)
- Mã HS 32100030: SP0637/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1255 Red (xk)
- Mã HS 32100030: SP0637/ Thuốc màu MU 255 Red (xk)
- Mã HS 32100091: CLB000- SƠN INTERLAC 665 WHITE- INTERLAC 665 (xk)
- Mã HS 32100091: CLB134- SƠN INTERLAC 665 YELLOW- INTERLAC 665 (xk)
- Mã HS 32100091: CLK724- SƠN INTERLAC 665- INTERLAC 665 (xk)
- Mã HS 32100091: CLL549- SƠN INTERLAC 665 IP-L549 ONE PACK- INTERLAC 665 (xk)
- Mã HS 32100091: CLY999- SƠN INTERLAC 665- INTERLAC 665 (xk)
- Mã HS 32100091: EGA088- SƠN INTERGARD 269- INTERGARD 269 (xk)
- Mã HS 32100091: EGA089- SƠN INTERGARD 269/276- INTERGARD 269/276 (xk)
- Mã HS 32100091: FAA262- SƠN INTERGARD 263/162- INTERGARD 263/162 (xk)
- Mã HS 32100091: FAJ034- SƠN INTERGARD 263- INTERGARD 263 (xk)
- Mã HS 32100091: GTA004- DUNG MÔI PHA LOÃNG/VỆ SINH INTER.- INTERNATIONAL THINNER/EQUIPMENT CLEANER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA004- SƠN INTERNATIONAL THINNER DÙNG CHO VỎ TÀU- INTERNATIONAL THINNER/EQUIPMENT CLEANER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA007- DUNG MÔI PHA LOÃNG/VỆ SINH INTER.- INTERNATIONAL THINNER/EQUIPMENT CLEANER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA007- SƠN INTERNATIONAL THINNER DÙNG CHO VỎ TÀU- INTERNATIONAL THINNER/EQUIPMENT CLEANER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA220- DUNG MÔI PHA LOÃNG/VỆ SINH INTER.- INTERNATIONAL THINNER/EQUIPMENT CLEANER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA220- SƠN INTERNATIONAL THINNER DÙNG CHO VỎ TÀU- INTERNATIONAL THINNER/EQUIPMENT CLEANER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA713- DUNG MÔI THINNER/ EQPT CLEANER- THINNER/ EQPT CLEANER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA713- SƠN THINNER DÙNG CHO VỎ TÀU- THINNER/ EQPT CLEANER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA713- SƠN THINNER/EQPT CLEANER- THINNER/EQPT CLEANER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA733- SƠN INTERNATIONAL THINNER- INTERNATIONAL THINNER (xk)
- Mã HS 32100091: GTA803- SƠN INTERNATIONAL THINNER/EQUIP CLEANER- INTERNATIONAL THINNER/EQUIPME (xk)
- Mã HS 32100091: GTA822- SƠN EQUIPMENT THINNER- EQUIPMENT THINNER (xk)
- Mã HS 32100091: KDA100- SƠN INTERBOND 201- INTERBOND 201 (xk)
- Mã HS 32100091: KDF684- SƠN INTERBOND 201 SURF GREY- INTERBOND 201 SURF GREY (xk)
- Mã HS 32100091: KDK724- SƠN INTERBOND 201- INTERBOND 201 (xk)
- Mã HS 32100091: KDL274- SƠN INTERBOND 201- INTERBOND 201 (xk)
- Mã HS 32100091: KDL549- SƠN INTERBOND 201- INTERBOND 201 (xk)
- Mã HS 32100091: KHA062- SƠN INTERTUF 262- INTERTUF 262 (xk)
- Mã HS 32100091: KHA303- SƠN INTERTUF 262- INTERTUF 262 (xk)
- Mã HS 32100091: PHA100- SƠN INTERTHANE 990 Base- INTERTHANE 990- BASE ULTRA DEEP PART A (xk)
- Mã HS 32100091: PHA140- SƠN INTERTHANE 990- INTERTHANE 990 ULTRA LIGHT BA (xk)
- Mã HS 32100091: PHL274- SƠN INTERTHANE 990- INTERTHANE 990 (xk)
- Mã HS 32100091: PHL549- SƠN INTERTHANE 990- INTERTHANE 990 (xk)
- Mã HS 32100091: PHY999- SƠN INTERTHANE 990- INTERTHANE 990 (xk)
- Mã HS 32100091: PLA046- SƠN INTERTHANE 987- INTERTHANE 987- part B (xk)
- Mã HS 32100091: Sơn chống ăn mòn Pro_Mek ECRA_DTM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100091: Sơn tàu biển INTERBOND 201 RED KDL274/A20L (KDL274 & KDA100) (xk)
- Mã HS 32100091: Sơn tàu biển INTERGARD 740 ECA106/A20L PG5 (ECD260) INT'L ORANGE (ECD260 & ECA914) (xk)
- Mã HS 32100091: Sơn tàu biển INTERLAC 665 CLA106/5L PG2 (CLF384) CLF384 EAU-DE-NIL (xk)
- Mã HS 32100091: Sơn tàu biển INTERTHERM 891 ALUMINIUM HTA002/20L (xk)
- Mã HS 32100091: Sơn vỏ tàu thủy các loại (xk)
- Mã HS 32100091: TLA850- SƠN INTERLINE 850- INTERLINE 850 (xk)
- Mã HS 32100091: TLA851- SƠN INTERLINE 850- INTERLINE 850 (xk)
- Mã HS 32100091: TLA856- SƠN INTERLINE 850- INTERLINE 850 (xk)
- Mã HS 32100099: 36/ Sơn (NK) (xk)
- Mã HS 32100099: Bình phun màu bạc, (bình phun sơn 450ml/bình, chứa sơn mầu bạc). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Bình sơn xịt, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Bột nhựa epoxy cách điện 260 (Bột Sơn 97-319) (xk)
- Mã HS 32100099: Bột sơn (EPOXY RESIN COMPOUND F-335- TYPE M)/ Code: 97326 (xk)
- Mã HS 32100099: Bột Sơn màu trắng NANPAO (WA058) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Chai xịt sơn màu đen Nabakem SM-15, dùng để kiểm tra bề mặt kết cấu kim loại, dung tích 450ml, hàng chưa qua sử dụng (xk)
- Mã HS 32100099: Chất đóng rắn 2K Clear 577Hardener (xk)
- Mã HS 32100099: Chất đóng rắn AUH 4500-1540 Hardener (xk)
- Mã HS 32100099: Chất đóng rắn Epoxy Primer Clear Shigoki E003VHar (xk)
- Mã HS 32100099: Chất đóng rắn MONO AMU # 4400 Black T579V1 B Hardener (xk)
- Mã HS 32100099: Chất đóng rắn PU Enamel Black NF-50V3Har (xk)
- Mã HS 32100099: Chất đóng rắn PU F-Putty Black V EX-1 BHar (xk)
- Mã HS 32100099: Chất đóng rắn PU shigoki B Hardener (xk)
- Mã HS 32100099: Chất pha loãng dùng trong ngành sơn gỗ W8043 (1Kg/Can); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Dung môi DMT3,thương hiệu:Đại Bàng,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: HBC-228 Sơn màu đen nhám (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: LỚP LÓT KÍNH BAERASEAL(SƠN LÓT PRIMER) 16100A (946ML/BÌNH) (xk)
- Mã HS 32100099: LỚP LÓT NHỰA BAERASEAL(SƠN LÓT PRIMER) 43533 (946ML/BÌNH) (xk)
- Mã HS 32100099: Màu dặm White Oak dùng trong ngành sơn gỗ AC197.102 (5Kg/Can); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Màu lau giả đá dùng trong ngành sơn gỗ AC197.61 (1Kg/Can); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Màu lau trắng dùng trong ngành sơn gỗ AC197.92 (5Kg/Can); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Màu White Oak dùng trong ngành sơn gỗ AC197.101 (5Kg/Can); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: PU-1227-X02C Sơn màu giảm đen (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-1683 Sơn màu giảm đen (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-4400 Sơn màu đen (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-90307 Sơn màu giảm đen (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-Chất làm cứng (0.6 KG/UNL) / VN (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V099 Sơn màu trắng (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V1221 Sơn màu nhôm (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V270 Sơn màu lót trong (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V-2756C Sơn màu xanh (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V41205 Sơn màu cát (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V-503016 Sơn màu xám bạc (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V-50517C Sơn màu kim (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V60812 Sơn màu trắng nhôm (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V80801 Sơn màu xanh (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V-80810 Sơn màu xanh nhạt (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V-80811 Sơn màu hồng (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V-877C Sơn màu nhôm (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V90103 Sơn màu đỏ (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V90104 Sơn dầu giảm bóng (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32100099: PU-V90903 Sơn màu bạc (3 KG/UNL) / VN (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn _Seamaster 9410-9102 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn 2K Clear 577Base (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn 2K Clear SHIGOKI-1(TA01-AV) Base (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn ATB-ABK-G6891Z(SF) (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn bóng màu Gray dùng trong ngành sơn gỗ AC197.22 (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn bóng màu Simply White dùng trong ngành sơn gỗ W8033 (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn bóng màu Vintage Gray dùng trong ngành sơn gỗ AC197.91 (14Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn bóng mờ dùng trong ngành sơn gỗ W8228 (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn bóng PU K99, chống trầy xước (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn bóng trong dùng trong ngành sơn gỗ V1 15%- W7019-15% (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn bóng: PU 611 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn bột màu đen Item PCU90207/20.4K. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn bột tĩnh điện VNH-1210A màu trắng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống ăn mòn, Cold Galvanize, 1 can 15L, mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống gỉ (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống gỉ hệ nước Anti Rust hàng mới 100% (1 thùng/5 lít) (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn chống rỉ Đại bàng (2kg/ hộp)AK H3 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn CT04- GOLD- KV352OW- bằng sơn và các loại thuốc màu đã qua pha chế dùng để hoàn thiện da, hàng mới (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn dầu Hà Nội 0.8kg, thành phần: Dầu sơn, nhựa thiên nhiên, bột màu, chất dung môi, chất làm khô. (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn dầu Item MUC-51742/25K-V; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn dầu Item UCV-19115/20K-V; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn đen 0.8kg (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn DULUX 18L màu vàng chanh (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn Epoxy Primer Clear Shigoki E003VBase (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn K771-GOLD- bằng sơn và các loại thuốc màu đã qua pha chế dùng để hoàn thiện da, hàng mới (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn Keikou 62V (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn Kova màu vàng (Sơn nước để sơn tường) (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn latex nano 18L (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót chống ăn mòn, Carbozinc 11 Part A 10,58 L/Can, green color, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót chống ố dùng trong ngành sơn gỗ W7015ATM (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót epoxy chống rỉ Carboguard 893 SG Part A 9 L/Can, red color (RAL 3001), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót Item 1416-09448/200L-V; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót màu Simply White dùng trong ngành sơn gỗ W8032 (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót màu vàng Item 1416-09448/200L-V; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót màu Vintage Gray dùng trong ngành sơn gỗ AC197.90 (14Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót phun cạnh dùng trong ngành sơn gỗ GH114.132 (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót Seamaster Epoxy Primer 9400A-9405 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn lót trong dùng trong ngành sơn gỗ W7017 (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn mạ kẽm (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu đỏ Item 336-18230/200L-V; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu ghi (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn mầu ghi đại bàng (2.5kg/ hộp)AK-P1 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu nâu Item 336-18539/200L-V; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu trắng Item 336-18280/200L-V; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu xám Item 336-18246/200L-V; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu xanh da trời (1thùng/5Kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn màu xanh lam (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn Mono AMU # 4400 Black T579V1 A Base (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn MONO AMU # 4500 T-545 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn MONO AMU #4500 T-246 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn MONO AMU #4500 T-378 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn MONO AMU #4500 T-938 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn Mono AMU(Shigoki)#4600 NF-92VB (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn NCB-ABK-G6891Z-4 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn NCB-AWH-G6892Q (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn nền xanh 4kg (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn nền xanh EPOX 9321, dùng sơn sàn nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn nhũ- Paint (Gray) (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn Nippon chịu nhiệt 600 độ màu nhũ (5 lít/thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn nước 7031 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn phủ Epoxy- EPOXY COLOR COATINGS (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn phủ màu trắng Maxilite A901, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn phủ Seamaster Epoxy Finish 9300-RAL7035 (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn PU Enamel Black NF-50V3Base (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn PU Shigoki Blue DVNx202 Base (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn PU Shigoki Grey DVN501A Base (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn PU Shigoki Met Violet DNT04CS80V-A Base (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn PU Shigoki Red DVN601-A Base (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn PU Under Coat F-Putty Black V EX-1Base (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn quét 1 thành phần,Chocolate Brown, Ral 8017, Primier paint- 5 L/Can, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn quét loại 1 thành phần, màu nâu, 1 component brown paint- 5 L/Can, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn RESO UV # 5300(WS)-M (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn RESO#HST 5300(TS)-G(WH) (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn RSSO UV #5300(TS)-G(WH)-B (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn S.EP-N1. POmt2005751. (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn S.EP-P1:V-03-5kg/PC (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn sắt G236 (5kg/thùng) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn sấy Seamaster Stoving Paint 5500-ALU (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn SF-AM-SYS-01-SF2(DK)- MATT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn Thermaline 400, chống rỉ chống ăn mòn và chịu được nhiệt độ cao, Thermaline 400 Finish Part A 14,4 L/Can, grey color (RAL 7030), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn tường mầu trắng (20 lít/ thùng) (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn tương phản Nabakem MP-15, dùng để tăng độ tương phản của bề mặt kết cấu kim loại, dung tích 450ml, hàng chưa qua sử dụng (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn xanh- Paint (Blue) (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn xịt 280g. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn xịt kim loại.Mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn xịt nhũ bạc (xk)
- Mã HS 32100099: SƠN: BeckryCryl Acr Matt Clear 2 (xk)
- Mã HS 32100099: SƠN: BeckryCryl Acr Medium Matt 13 (xk)
- Mã HS 32100099: SƠN: BECKRYTHIN SYNTHEM THINNER (xk)
- Mã HS 32100099: Sơn_ Seamaster 9310-RAL7035 (xk)
- Mã HS 32100099: SP076/ Sơn WF16 C3 (xk)
- Mã HS 32100099: SP077/ Sơn WF16 W1 (xk)
- Mã HS 32100099: SP078/ Sơn WF16 K10 (xk)
- Mã HS 32100099: SP080/ Sơn WF16 B30 (xk)
- Mã HS 32100099: SP081/ Sơn WF16 B50 (xk)
- Mã HS 32100099: SP082/ Sơn WF16 R25 (xk)
- Mã HS 32100099: SP086/ Sơn WF16 Y17 (xk)
- Mã HS 32100099: SP088/ Sơn WF16 F11 (xk)
- Mã HS 32100099: SP089/ Sơn WF16 F13 (xk)
- Mã HS 32100099: SP090/ Sơn WF16 F23 (xk)
- Mã HS 32100099: SP096/ Sơn WF16 M50R (xk)
- Mã HS 32100099: SP097/ Sơn WF16 62 (xk)
- Mã HS 32100099: SP099/ Sơn WF16 PC W1 (xk)
- Mã HS 32100099: SP105/ Sơn PU (xk)
- Mã HS 32100099: SP106/ Sơn TPU (xk)
- Mã HS 32100099: SP107/ Sơn SB888 (xk)
- Mã HS 32100099: SP108/ Sơn WF9 C3 (xk)
- Mã HS 32100099: SP109/ Sơn WF9 W1 (xk)
- Mã HS 32100099: SP110/ Sơn WF9 K10 (xk)
- Mã HS 32100099: SP118/ Sơn WF9 Y17 (xk)
- Mã HS 32100099: SP119/ Sơn WF9 Y18 (xk)
- Mã HS 32100099: SP122/ Sơn WF9 F23 (xk)
- Mã HS 32100099: SP130/ Sơn ACB TF R18 (xk)
- Mã HS 32100099: SP132/ Sơn ACB TF W1 (xk)
- Mã HS 32100099: SP133/ Sơn ACB TF K10 (xk)
- Mã HS 32100099: SP135/ Sơn ACB TF B30 (xk)
- Mã HS 32100099: SP136/ Sơn ACB TF B50 (xk)
- Mã HS 32100099: SP141/ Sơn ACB TF Y17 (xk)
- Mã HS 32100099: SP143/ Sơn ACB TF F11 (xk)
- Mã HS 32100099: SP144/ Sơn ACB TF F13 (xk)
- Mã HS 32100099: SP152/ Sơn ACB TF 62 (xk)
- Mã HS 32100099: SP164/ Sơn WF16 SU MT (xk)
- Mã HS 32100099: SP-V2000 Sơn màu trắng (3 KG/UNL) / VN (xk)
- Mã HS 32100099: Tinh màu trắng dùng trong ngành sơn gỗ U9394M (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32100099: VR-01 Sơn dầu bóng (3 KG/UNL) (xk)
- Mã HS 32110000: ./ Thuốc xịt chống gãy hàng QQ17/ VN (nk)
- Mã HS 32110000: 0100CSM0004456/ Chất làm khô cứng keo 0100CSM0004456/ Durcisseur/ Damival 135000000 BMB1L/1KG/S2 (nk)
- Mã HS 32110000: 255- Chất kích hoạt sơn Lót Epoxy 455 (0.5 Lít/ Lon) (nk)
- Mã HS 32110000: 2670200103/ Chất làm khô cứng keo 2670200103/ Durcisseur CA116 (1 un 1 lít/kg) (nk)
- Mã HS 32110000: 2670200104/ Chất làm khô cứng keo/ Durcisseur S 66/22 R (nk)
- Mã HS 32110000: 2670200120/ Chất làm khô cứng keo/ Durcisseur LEH640 (kg/lít) (nk)
- Mã HS 32110000: 299- Chất kích hoạt sơn lót nhanh khô 499 (0,25 lít/lon) dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: 3000579 Chất làm khô đã điều chế/DICNATE NBC-2, hàng mới 100%, mã CAS 68457-13-6 (nk)
- Mã HS 32110000: 36/ Túi chống ẩm (nk)
- Mã HS 32110000: 40/ Túi hút mùi DEODORANT (nk)
- Mã HS 32110000: 43.13.0039/ Chất làm khô sơn siêu trắng dùng để sơn gỗ CHJG0-WH-22A, định lượng 10kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: 43.13.0053/ Chất làm khô sơn dùng để sơn gỗ CHJG0-WP-60, định lượng 10kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: 6019010011/ Chất xúc tác (butanox- Chất đóng rắn sơn (5kg/can)), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: 61-0137Z0/ Silicon 72 Gray 330ml/PC (nk)
- Mã HS 32110000: 72002955/ Chất làm cứng (pha vào sơn khi sơn sản phẩm) giúp sơn khô và cứng KORETHAN HARDNER 958(HMC)C.A, (KBHC: Số CAS 123-86-4 C6H12O2) (nk)
- Mã HS 32110000: 95619301/ Chất làm khô cứng keo/ Durcisseur xb5979 (nk)
- Mã HS 32110000: 99/ Chất làm khô đã điều chế (nk)
- Mã HS 32110000: A033/ Túi chống ẩm (chất làm khô) (nk)
- Mã HS 32110000: chất đông cứng (chất xúc tác) (nk)
- Mã HS 32110000: Chất đóng rắn AZ Sealer Hardener dùng để pha sơn giúp sơn nhanh khô có chứa 30-35% Xylene, 10-15% Ethylbenzene, 5-10% tetraethyl silicate, 1.6 kg/ can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Chất đóng rắn chậm khô cho sơn 9888 (2.5 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32110000: Chất đóng rắn, Hardener- 43, CEP0000007, mới 100%, đăng kí lấy mẫu ptpl theo tk:103123366622 ngày 30/01/2020 (nk)
- Mã HS 32110000: Chất hút ẩm, làm khô nhà tắm J-6002 hiệu Kokubo. NSX: Kiyou Jochugiku Co., Ltd, kt: 95 x 145 x 95 mm/ hộp, trọng lượng: 450ml/ hộp, 36 hộp/ thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Chất kích hoạt nhanh khô CT Under Hardener- (không thuộc thông tư 10 của Bộ Xây Dựng) Dùng cho nội thất và ngoại thất. Hãng sản xuất: SKK (2Kg/1 can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm cứng sơn Polynal No.800 Hardener IP-60. N-Butyl acetate(CH3COO(CH2)3CH3) 40%. 4kg/can (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm cứng Spabond 540LV (Spabond 540LV 600ml Dual Cartridge box of 12 300ml Resin/300ml Std Hardener).Hãng: Gurit. Xuất xứ: UK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG H2. Hàng mới 100%. 315551010519 (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm đông cứng sơn NO.42 HARDENER, thành phần: Toluene, Methyl iso-butyl keton, Polyisocyanate, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô (cứng) bề mặt cắt của sản phẩm Acrylic liquid kit (900ml/lọ) (gồm: Isobutyl Methacrylate <85%, Trimethylolpropane). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô B62V00230-20 dùng cho sơn, dạng lỏng, mã CAS: 25068-38-6, hiệu Fast clad er epoxy part b hardener, hàng mới 100% 5Gal/thùng (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô bề mặt sơn loại 200 kg/thùng. CAS 136-52-7; 64742-81-0 Drier (Cobalt 10%) (nk)
- Mã HS 32110000: CHẤT LÀM KHÔ CHÂM MỰC IN DẠNG NỀN NƯỚC. HIỆU: HH-991. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô đã điều chế- ANTI DRYING AGENT, thành phần chính: hỗn hợp Hydrocacbon, muối Zirconium của axit hữu cơ 2- Ethylhexanoic và Acetic, dùng cho ngành sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô đã được điều chế- DUROCT CALCIUM 10%. Số CAS: 64742-48-9 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô keo ACCELERATOR-3 (420ml/chai) ((có chứa C3H8, C4H10) (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô mực- Phụ gia dùng trong sản xuất mực in, không tan trong nước (thành phần chính: 2-Hydroxy-2-methylpropiophenone, CAS: 7473-98-5)- UV Fast Activator Clear/ 71-470185-1.2610 (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô sơn đã điều chế ADX-35P (HMB-2 (T) Additive), (1,4-Dioxan(C4H8O2) 40-50%, dimetyl axetamid(C4H9NO) 15-25%) 0.062 Kg/Chai. (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô, phụ gia dùng trong sản xuất mực in (thành phần chính: Manganese neodecanoate, CAS: 27253-32-3)- ADD-PLASTOFFSET ADVANCED DRYER/ 65-471228-0.2300 (nk)
- Mã HS 32110000: Chất làm mau khô keo AB, dạng nước (1 thùng 12kg), mã CAS: 111-30-8, 7732-18-5.Mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Chất trộn làm khô sơn Hardener P15 1 lt (6lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32110000: Chất xúc tác (làm khô đã điều chế) Cobalt 1305- promoter swancor, mới 100% (F.O.C) (nk)
- Mã HS 32110000: Chất xúc tác làm khô chất dẻo/ catalyst (catalyst (6% Co-octoate) (230 plastic bottle 25 kg) gồm CAS No:108-88-3;136-52-7 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Chế phẩm làm khô đã điều chế Zr-OCTOATE-12% (2-Ethylhexanoate, hydrotreated light) dùng sản xuất sơn. NSX: JIN YANG CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100%. PTPL: 2086 ngày 12/12/2011. (nk)
- Mã HS 32110000: Commodity/ Chất làm cứng MG75-10B (TP:Ethylene glycol mono butyl ether:28%-32%,Isopropyl alcohol:35%-40%,1-Methoxy-2-propanol:28%-32%,phosphoric acid:2%-6%).HSX:KOREA MUSASHI PAINT CO., LTD. (nk)
- Mã HS 32110000: Đóng rắn P15 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới 100%, mã 521457, hiệu SIKKENS (nk)
- Mã HS 32110000: Đóng rắn P20 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới 100%, mã 513871, hiệu SIKKENS (nk)
- Mã HS 32110000: Đóng rắn P25 làm từ polyme acrylic, 1L/hộp, mới 100%, mã 513835, hiệu SIKKENS (nk)
- Mã HS 32110000: Đóng rắn sơn lót chống rỉ EP làm từ polyme acrylic, 0,5L/hộp, mới 100%, mã 513797, hiệu SIKKENS (nk)
- Mã HS 32110000: DR-81(4% Ca-NAPHTHANATE)Chất làm khô đã điều chế, dạng lỏng(Tạm áp MST) (nk)
- Mã HS 32110000: DVB-2152_Chất làm khô (4.8Kg/Drum), dùng trong ngành sản xuất Sơn. Mã CAS 100-42-5 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32110000: F628/ Chất đóng rắn 610-13407. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: F628/ Chất làm đông cứng HARDNER: CA-310. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: F628/ Chất làm khô sơn 4708B/Hardener for Rubber Paint, 3KG/Tin. (TP: Polyether polyol ester 90.5%, Anhydrous butyl ester 9.5%) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: F628/ Dung môi pha sơn EXH-B17-10166 (4KG/Can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: F628/ Hỗn hợp dung môi pha sơn EXH-B15-10006 (1.6KG/Can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: GC03/ Chất làm khô (VM Hardener XB)- VM Harder XB 15KZ (nk)
- Mã HS 32110000: GV1999001/ Chất đóng rắn- VM Hardener XB (nk)
- Mã HS 32110000: HARD BG/ Chất làm cứng sơn B.G Clear Gloss Hardener.Thành phần chính: Toluen 108-88-3 (47.5%); 1,6-Diisocyanatohexane 822-06-0 (3%) (nk)
- Mã HS 32110000: HARDENER IP-60/ Chất làm cứng sơn OFLEX HARDENER IP-60.Thành phần chính:Hexamethylene diisocyanate 822-06-0 (0.3%),Butyl acetate 123-86-4 (40.0%) (nk)
- Mã HS 32110000: INK/ Sơn lót phụ_Kuboko Paint JSK Primer Hardener(610-9112JSK) 4cans/ctn (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32110000: INK0006/ Chất tăng cứng SH0134 Hardener, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: INK0012/ Chất tăng cứng SCSZ 0135 HARDENER (nk)
- Mã HS 32110000: JA-950 HARDNER/ Chất đông cứng JA950 ((làm khô mực in)- JA-950 HARDNER.Thành phần chính:Propyleneglycol monomethylether acetate 108-65-6(20-30%)CH3COOC3H6OCH3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: KP-91/ Gói chống ẩm (1 goi +3 g) (nk)
- Mã HS 32110000: M1191097/ Chất làm cứng keo D-4007 <18KG> (nk)
- Mã HS 32110000: M187/ Chất làm đông cứng sơn Hardener PONCOAT HD-490-JTC0000HD#490 (nk)
- Mã HS 32110000: MAD000047/ Chất làm cứng CAT-CN (thành phần là acid-organopolysiloxane mixture, dùng để làm đông cứng sơn khi sơn linh kiện điện thoại di động).HSX:Shin-Etsu Chemical CO.,LTD (nk)
- Mã HS 32110000: N4775F/ Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Chất làm khô đã điều chế- N4775F DICNATE NBC-II (0.59KGX30bao/1hộp) (Mã CAS: 68457-13-6) (nk)
- Mã HS 32110000: Nguyên liệu sản xuất sơn: chất làm khô ORGANIC METAL SALTS DISSOLVED IN WHITE SPIRIT (T270).Mã Cas: 64742-48-9,68551-41-7,68409-81-4,22464-99-9,34590-94-8 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 32110000: NL03/ Chất làm cứng CAT-CN (thành phần là acid-organopolysiloxane mixture, dùng để làm đông cứng sơn khi sơn linh kiện điện thoại di động).HSX:Shin-Etsu Chemical CO.,LTD (nk)
- Mã HS 32110000: NL147 Chất làm khô đã điều chế có thành phần chính là muối đồng của 2-ethylhexanoic axit trong dung môi hữu cơ dạng lỏng AS-8100 (Mục 02, TK:102436952660/E31 Ngày 15/01/2019) (nk)
- Mã HS 32110000: NLSX Sơn: chất làm khô đã điều chế DULUX K1921 CALCIUM 5% T DRUM CH, mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: NPL/ Chất xúc tác ngành nhựa- Hóa chất Trigonox V388 (nk)
- Mã HS 32110000: NPL33/ Túi hạt chống mốc (nk)
- Mã HS 32110000: NPL34/ Túi hạt chống ẩm (nk)
- Mã HS 32110000: NPL55/ Túi chống ẩm (nk)
- Mã HS 32110000: NPL76/ Chất làm khô mực- COMPOUND SS EAT COMPOUND VN (1 KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32110000: Nước pha làm khô bột màu vẽ 100ml/lọ, mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: NVL77/ Chất đóng rắn (JUH250 HARDNER (3Kg/Can)) (nk)
- Mã HS 32110000: P170-000036/ Chất tăng cứng HS 700 HARDENER (nk)
- Mã HS 32110000: P170-000072/ Chất tăng cứng A15 hardener. TP: 1-[3- (Trimethoxysilyl) propyl] urea 100%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: P170-000083/ Chất tăng cứng 111Hardner, TP: Iodine isocyanate 80-90%, Methoxy propyl acetate 10-15%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: P170-000103/ Chất tăng cứng HS 600 HARDENER, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: P170-000276/ Chất tăng cứng (CPH-IN#100). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: P170-000281/ Chất tăng cứng HMH-108S (Dung môi). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: P170-000293/ Chất tăng cứng (CPH-IN#061). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: PAINT/ Sơn lót phụ_Kuboko Paint JSK Primer Hardener(610-9112JSK) 4cans/ctn (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32110000: Phụ gia làm khô mực UV, dùng trong sản xuất mực in, không tan trong nước (thành phần chính: Propoxylated glycerol triacrylate, CAS: 52408-84-1)- Activator BZO-free/ 81-470583-6.1060 (nk)
- Mã HS 32110000: PL055/ Túi chống ẩm (chất làm khô) (nk)
- Mã HS 32110000: PREPARED DRIER 10% CALCIUM OCTOATE: Chế phẩm làm khô sơn có thành phần chủ yếu là muối hữu cơ của canxi,CAS NO: 136-51-6; 64742-88-7, 200kg/thùng, dùng trong ngành sản xuất sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: PREPARED DRIER 10% COBALT OCTOATE: Chế phẩm làm khô sơn có thành phần chủ yếu là muối hữu cơ của coban, CAS NO: 136-52-7; 64742-88-7, 200kg/thùng, dùng trong ngành sản xuất sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: PREPARED DRIER 12% ZIRCONIUM OCTOATE: Chế phẩm làm khô sơn có thành phần chủ yếu là muối hữu cơ của zirconium, CAS NO: 22464-99-9; 64742-88-7, 200kg/thùng, dùng trong ngành sản xuất sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: PREPARED DRIER 32% LEAD OCTOATE: Chế phẩm làm khô sơn có thành phần chủ yếu là muối hữu cơ của chì, CAS NO: 301-08-6; 64742-88-7, 250kg/thùng, dùng trong ngành sản xuất sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: R2004006-004537/ Chất làm cứng mực in cho điện thoại di động PD GLASS PROMOTER dùng trong quá trình sản xuất điện thoại di động; Tp: 3-(2,3-epoxypropoxy)propyl]triethoxysilane 99-100%(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32110000: R2004006-006410/ Chất tăng cứng SH0406 PROMOTOR (NEW)(Tp chính: N-(2-aminoethyl)-3-aminopropyltriethoxysilane 95-100%) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32110000: R2004006-006758/ Chất phụ gia dùng để làm cứng mực in PX GLASS ADDITIVE(I) (3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester: 28%...) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32110000: Sơn màu nhũ dương Multi- Effect BH-1070 (1 Lít/ Lon) (nk)
- Mã HS 32110000: Sơn màu nhũ xanh lá Multi- Effect BH-1063 (1 Lít/ Lon) (nk)
- Mã HS 32110000: SON_KTP_08/ Chất làm khô PU đã điều chế- Cứng PU. Dùng để làm cứng bền mặt sản phẩm sau khi sơn. (1 thung 15 kgs) Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32110000: SSV-HARDENER/ Chất tạo cứng 106 HARDENER; TP: Ethyl acetate(141-78-6),Hexamethylene diisocyanate(822-06-0),n-hexane(110-54-3),dùng để sản xuất tấm chắn điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: S-ZOH619660009/ Chất làm đông cứng sơn _ Sancoat FR#12B-N(B) Hardner (3.2 kg/Can) [ZOH619660009] (nk)
- Mã HS 32110000: S-ZOH619730009/ Chất đông cứng sơn _ Epolla #2000 Half luster B hardner 2KG/Can [ZOH619730009] (nk)
- Mã HS 32110000: S-ZOHV02790009/ Chất đông cứng sơn (2kg/can) _ Epolla #2000 half luster B hardner [ZOHV02790009] (nk)
- Mã HS 32110000: TH0024/ Chất làm cứng keo (dạng lỏng- Cas # 2551-83-9)- PRIMER/ HR-39-067 (nk)
- Mã HS 32110000: THINNER / Dung môi pha vào trong sơn (làm loãng để dễ sơn)_J-1150 THINNER 16L/UN (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32110000: TPVB18-1/ Dung dịch làm khô nhanh (dùng làm khô mực in trên khung loa) SOL-1-32 (55ml/pcs), TP: 1-ethoxypropan-2-ol;(2-methoxymethylethoxy) propanol. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Uninox Calcium10% là chất làm khô đã được điều chế từ hợp chất hữu cơ của Canxi dùng trong ngành sx sơn, mực in. Gồm 10% Canxi, 90% (Ethylene Glycol, mineral spirits & chất khác), 200Kgs/phuy. Mới100% (nk)
- Mã HS 32110000: Uninox Cobalt 10% là chất làm khô đã được điều chế từ hợp chất hữu cơ của Coban dùng trong ngành sx sơn, mực in. Gồm 10% Coban, 90% (Ethylen Glycol, Mineral Spirit & chất khác), 200kg/phuy. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Uninox Lead 32% là chất làm khô đã được điều chế từ hợp chất hữu cơ của Chì, dùng trong ngành sx sơn, mực in. Gồm 32% Chì, 68% (Ethylene Glycol, mineral spirits & chất khác), 250Kg/phuy. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32110000: Uninox Zirconium12% là chất làm khô đã được điều chế từ hợp chất hữu cơ của Zirconium dùng trong ngành sx sơn, mực in. Gồm 12%Zirconium, 88% (Mineral Spirits và chất khác), 200Kgs/phuy. Mới100% (nk)
- Mã HS 32110000: Vật tư máy bay: chất làm khô sơn máy bay. PN: 99446-00000 (1l/can),heptan-2-one,ethyl 3-ethoxypropionate,dioctyltin dilaurate. Hàng mới 100%. Hàng thuộc chương 9820 (nk)
- Mã HS 32110000: VL0017/ Chất làm đặc mực in- SG740 HARDENER (thành phần: Ethyl acetate cas.141-78-6) (nk)
- Mã HS 32110000: VL0092/ Chất làm đặc sơn VM7751B (dùng cho SP nhựa, kim loại, thành phần: ethylbenzene 100-41-4, benzene, dimethyl 1330-20-7) (nk)
- Mã HS 32110000: VL0223/ Chất đông cứng sơn HARDENER U-500 dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, thành phần: Xylene cas.1330-20-7, butyl acetate cas.123-86-4 (nk)
- Mã HS 32110000: VL0356/ Chất làm cứng sơn HARDENER 622-008 K dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, thành phần: Xylene 1330-20-7, n-butyl acetate 123-86-4 (nk)
- Mã HS 32110000: VL0518/ Chất đóng rắn Recrack4800FM HARDENER dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, gồm: Acetic acid, butyl ester cas.123-86-4, Hexane, 1,6-diisocyanato- cas.822-06-0 (nk)
- Mã HS 32110000: Z0000000-485986/ Chất tăng cứng HS PAD HARDENER, thành phần chính: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 65-75% (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32110000: Chất đóng rắn (Chất cứng) dùng trong ngành sơn gỗ Part B W8018 (20Kg/Thùng); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32110000: Chất đóng rắn Recrack4800FM HARDENER (xk)
- Mã HS 32110000: Chất đóng rắn- VM Hardener XB (hàng do công ty sản xuất) (xk)
- Mã HS 32110000: Chất làm khô PU đã điều chế- Cứng PU. Dùng để làm cứng bền mặt sản phẩm sau khi sơn. 1 hộp 5 kgs. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32110000: Chất phụ gia sơn (xk)
- Mã HS 32110000: chất xúc tác ngành nhựa Trigonox V388 thùng 5kgs (xk)
- Mã HS 32110000: HA-SDG 19/ chất tăng cứng (CPH-IN#100) (xk)
- Mã HS 32110000: HA-SDG 27/ Chất tăng cứng (CPH-IN#061) (xk)
- Mã HS 32110000: MF000000820/ Chất đóng rắn POLY HARD UN-50. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32110000: MF000000821/ Chất đóng rắn POLY HARD MH. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32110000: MF000000830/ Chất đóng rắn POLY HARD S-2. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32110000: MF000001898/ Chất đóng rắn POLY HARD UN 500(1.5). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32110000: NPL55/ Túi chống ẩm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 32110000: SP27-1/ Chất tăng cứng HS 700 HARDENER (xk)
- Mã HS 32110000: SP44-1/ Chất tăng cứng SCSZ 0135 HARDENER (xk)
- Mã HS 32110000: Thuốc xịt chống gãy hàng QQ17 (xk)
- Mã HS 32121000: 0182/ Lá phôi dập (Foil for embossing) (1ROLL120M) (nk)
- Mã HS 32121000: 15/ Tấm trang trí (lá dập phôi, dùng để in lên găng tay bóng chày, hàng mới 100%) (4 ROLLS 480 MTR) (nk)
- Mã HS 32121000: 20401000028/ Lá phôi dập nhũ kim lên giấy bìa phục vụ sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch,Item: CH103-10,khổ 0.64m*360m (nk)
- Mã HS 32121000: 20401000053/ Lá phôi dập nhũ kim lên giấy bìa phục vụ sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch,Item: CH108-3,khổ 0.64m*360m (nk)
- Mã HS 32121000: 20401000067/ Lá phôi dập nhũ kim lên giấy bìa phục vụ sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch,CH113-3\khổ 640mm*720m (nk)
- Mã HS 32121000: 21-00000001-001/ Lá phôi dập (Foil ST-M_H(V)#16) (1 cuộn120 mét) (nk)
- Mã HS 32121000: 21-00000002-000/ Lá phôi dập (Foil ST-S-H(V)#16) (1 cuộn120 mét) (nk)
- Mã HS 32121000: 321210000013/ Phôi dập in nhãn (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32121000: 534404/ Lá phôi dập dạng cuộn khổ 640mmx120m, dùng để in trên thân bút,sử dụng máy dập nóng dùng cho sản phẩm bút lông dầu- WBK HANKU HOT STAMPING FOIL (nk)
- Mã HS 32121000: CN/ Lá phôi dập (Cuộn nhũ)-Kurz Light Line SB Dots 360, dạng cuộn có kích thước 610mm x 120m, 4 cuộn. (dùng cho sản xuất bao bì carton) (nk)
- Mã HS 32121000: CN/ Lá phôi dập- Luxor Alufin Purple ME8_341 (Cuộn nhũ) dạng cuộn có kích thước 610mm x 240m, 10 cuộn (dùng cho sản xuất bao bì carton) (nk)
- Mã HS 32121000: CN/ Lá phôi dập- OS PLUS 797 (Cuộn nhũ) dạng cuộn có kích thước 640mm x 240m, 1 cuộn (dùng cho sản xuất bao bì carton) (nk)
- Mã HS 32121000: CN/ Lá phôi dập- SL26 109676 (Cuộn nhũ) dạng cuộn có kích thước 610mm x 240m, 1 cuộn (dùng cho sản xuất bao bì carton) (nk)
- Mã HS 32121000: DA01-00735H/ TẤM FILM DẬP (nk)
- Mã HS 32121000: DA01-00735J TẤM FILM DẬP TK 103224876900/E31 (nk)
- Mã HS 32121000: DA01-00735J/ TẤM FILM DẬP (nk)
- Mã HS 32121000: DA01-00735L TẤM FILM DẬP TK 103224465410/E31 (nk)
- Mã HS 32121000: DA01-00735L/ TẤM FILM DẬP (nk)
- Mã HS 32121000: DA01-01514A TẤM FILM DẬP TK 103198679250/E31 (nk)
- Mã HS 32121000: DA01-01514A/ TẤM FILM DẬP (nk)
- Mã HS 32121000: FOIL/ Lá phôi dập- HOT STAMPING FOIL (nk)
- Mã HS 32121000: FOILS- Lá phôi dập (1 cuộn 64cm x 120m), dùng cho in lụa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: GQT00190001/ Lá in nhiệt bằng giấy bóng (lá phôi dập), 120m/cuộn GQT00190001 (nk)
- Mã HS 32121000: GQT00720001/ Lá in nhiệt bằng giấy bóng (lá phôi dập) GQT00720001 (nk)
- Mã HS 32121000: GQT00760001/ Lá in nhiệt bằng giấy bóng (lá phôi dập) GQT00760001 (nk)
- Mã HS 32121000: Hot Stamping Foil(KHL-917): Cuộn lá phôi dập in tem dùng để dập lên lk của máy hút bụi. Q.cách 640mm*1200mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Hot Stamping Foil(KTN-Sn25-A): Cuộn lá phôi dập in tem dùng để dập lên lk của máy hút bụi. Q.cách 640mm*1200mm. (đã k.tra thực tế hàng hóa tại tk 102031199321/A12 ngày 28/05/2018). H.mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: KA8050-1/ Lá phôi dập KA8050-1 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: KA8189-1/ Lá phôi dập KA8189-1 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32121000: KA8209-2/ Lá phôi dập KA8209-2 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32121000: Lá dập nóng (dạng lá phôi dập) dùng để dập chữ lên cán dao, kích thước: 3.3*10.4 cm-Công cụ, dụng cụ phục vụ sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi bạc dập nóng dùng để in logo lên cán bàn chải đánh răng (PQY-SL1-4. Quy cách: 20mm*120m) (nk)
- Mã HS 32121000: Lá Phôi Dập (630 MM X 500M) để làm thanh khung tranh nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá Phôi Dập (640 MM X 500M) để làm thanh khung tranh nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập (code: NVA509)- STAMPING FOILS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập (stamping foils)- Hàng mới 100%-"New 100%" Metallic Gold For Jukyeom- Bamboo Salt Toothbrush Sticker-KQGĐ số 0375/KĐ4-TH ngày 13/9/2018 (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập- (STAMPING FOILS) HOLOGRAPHIC FOIL PET FILM (Dùng trong ngành dệt may) Thông số kỹ thuật: 16MIC*1,510MM*2000M- HOLOGRAPHIC SILVER SPECTRUM (màu bạc ba chiều), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập 610MMX120M 9HF000169 (Dùng in chuyển chất màu lên sản phẩm khác) (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP ALUFIN 27299.Size 122Mx610MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP ALUFIN KPW OP. SIZE: 2000M X 610MM/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP ALUFIN MATT ML. SIZE: 610MMX 7,500M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP ALUFIN SATIN GLOSS MTS. SIZE: 144MM X 3,000M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP ALUFIN SFX.Size 122Mx460MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP ALUFIN SPEZIAL SLM 17300.Size 122Mx12MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập bạc dùng để dập lên thẻ nhựa PVC, mã SP:KVSD/ALCRNPPM. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất KURZ Germany (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập cấu tạo từ thuốc màu, đông kết bằng keo trên một tấm làm nền bằng nhựa, dạng cuộn, khổ 5-70cm, dùng cho nghành giấy. Hiệu: BAOXIANG. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP CHROM EXT. BRP 73725/02. Size 122Mx45MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP CODING CN 512.Size 8013Mx645MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP COLORIT Graphics Foilprogram, e, 2018.Size 100Mx60MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP COLORIT KRN 911.Size 50Mx645MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP COLORIT P 811 N.Size 122Mx645MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP COLORIT PA 914.Size 122Mx645MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP COLORIT V 917.Size 244Mx645MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập dạng cuộn dùng để in trên vỏ cáp quang- MARKING TAPE (HOT STAMPING FOIL PC-09-P230-8),màu trắng,size:(8mmx23.000m)/cuộn.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: 'Lá phôi dập dùng để gia công bề mặt gỗ làm đồ thờ cúng, kích thước: (8*8.5)cm +/-5%, dày 0.12mm được đóng gói giữa 2 lớp giấy phủ, mới 100% do TQ sản xuất (nk)
- Mã HS 32121000: lá phôi dập dùng để in câu đối, hiếu hỷ, đồ thờ cúng dạng cuộn, hiệu CAI HONG, khổ rộng từ 2~10cm, 22Kg/ thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập dùng trong ngành in- STAMPING FOILS, 1roll2000m, khổ: 21cm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP F-BRUSH AR 0-007 ST. SIZE: 25MMX 305M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP FROST Q/AL-XTS.Size 122Mx750MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP Gallery Graphics Folder (filled) e, 2020.Size 100Mx60MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP Gallery LUMAFIN Folder, filled, e, 2020.Size 100Mx60MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP GEB.AL. AM 4153-601AL.Size 122Mx100MM/CUỘN(HÀNG F.O.C). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP GEB.AL. AP 82518 IS-602AL. Size 122Mx550MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập- HOT STAMPING FOIL (Dùng trong công nghiệp dệt may) Loại TR-CL8 12MIC*1,500mm*3,000m, hàng mới 100% (Số lượng: 1Roll3,000m) đã kiểm hóa TK 103037131261/A12 ngày 09/12/2019. (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập KA8050-1 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập KA8189-1 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập KA8209-2 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập KPW OP/AL màu bạc, khổ 110mm, mới 100%/ KPW OP/AL: 110 x 2000 KPW OP/AL (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập làm bằng thuốc màu kết tủa trên tấm nền nhựa polyester, tấm mỏng, dạng cuộn dùng để ép in lên vải KT: 0.64*240M, nsx:DONGJIN ENTERPRISE, (9 thùng 64 cuộn),mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LASER SEAMLESS D/AL-XTS.Size 61Mx750MM/CUỘN(HÀNG F.O.C). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LIGHT LINE Folienprogramm, e, 2018.Size 100Mx60MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập Loại 1 dạng cuộn thành phần có bột kim loại, màu nhuộm kích thước 64cm x 120m x 12mic- Hàng mới 100% dùng cho sản xuất bao bì (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LOTUS FOILS 220. SIZE: 640MM X 12,000M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUMAFIN MH 799 CLEAR.Size 122Mx610MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR GTS 25150/377. SIZE: 172MMX 3,000M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR KLX 338.Size 122Mx610MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR KPW OP 338. SIZE: 2000M X 610MM/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR MP 391. SIZE: 610MMX 6,100M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR MTC 376. SIZE: 610MMX 4,500M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR MTH 338. SIZE: 450MMX 6,750M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR MTS 397. SIZE: 64MMX 3,000M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR PPS 57/220.Size 244Mx8MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR SPEZIAL SLM 17300/377.Size 122Mx610MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP LUXOR/ALUFIN Color Fan, e, 2019.Size 100Mx60MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập mã 120# dạng cuộn kích thước 64*12000CM độ dầy 12mic, hiệu: GUANGZHOU HAOQI TRADING, mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập màu bạc thành phần chính là nhựa dạng cuộn dùng để dập chữ lên dây điện, Stamping foil(silver color) chiều ngang 8mm, chiều dài 1000m và dày 0.015mm) 1 cuộn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập màu trắng (STAMPING FOIL WHITE COLOR),8mm(rộng)*1000m(dài) (38mm đường kính lỗ) 1 roll. Mới 100% (nk)
- - Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP METALITE ALUFIN S10 B. SIZE: 610MMX 122M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP METALITE MS8/392.Size 122Mx610MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP N-BRUSH DM 8-069 NC. SIZE: 610MMX 122M/ CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập nóng dùng sản xuất bao bì đựng mỹ phẩm/ HOT STAMPING FOIL WI-0101B CP (800mm x 120m/Roll). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập- Phôi nhũ đồng đỏ dùng in nhũ trên bao bì thuốc lá. Mới 100% 6 cuộn Red Copper Foil Materil 485mm x 6200m (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP SB JUNGLE SELECT/TS-XL.Size 1000Mx300MM/CUỘN(HÀNG F.O.C). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP S-BRUSH ER 3-001 ST COPPER PENNY. Size 122Mx610MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập SIGNATURE PANEL M996463 (dạng cuộn- dùng trong ngành sản xuất và trang trí bao bì). Size 305Mx86MM/CUỘN. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập trên thẻ nhựa PVC,kích thước 104x87mm,dạng cuộn.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP TTR RESIN METAL GOLD 220. Size 11,950Mx620MM/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập vàng dùng để dập lên thẻ nhựa PVC, mã SP:BM201490/220ZPZCRN. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất KURZ Germany (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập YS-1001-1 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 489/TB-KĐ1 ngày 05/10/2018 (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập YS-1057-2 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 489/TB-KĐ1 ngày 05/10/2018 (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập YS-1076 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 489/TB-KĐ1 ngày 05/10/2018 (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập YS-1086-1 (dạng cuộn dùng để sản xuất tấm ốp tường PVC vân đá do Trung Quốc sản xuất). Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 489/TB-KĐ1 ngày 05/10/2018 (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập, dùng để cán nóng,Ép phôi lên vải. Ký hiệu: TW-RE1 (HOT STAMPING FOIL).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LÁ PHÔI DẬP, KÍCH THƯỚC 122M X 165MM, HÀNG MẪU, DÙNG TRONG NGÀNH IN, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập, rộng: 10mm, màu trắng, chiều dài: 1000m/cuộn, dùng nhiệt để dập, in thông tin sản phẩm cho cáp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập,Code: TS-101SH26, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập,SW101-8, loại A, qui cách: 25cmx25cmx128cm, dùng trong ngành in, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập/ Hot Stamping Foil DCX-1100 Silver #12 (Kích thước: 640mm x 480m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: LPDN01/ Lá phôi dập nóng các loại (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32121000: M346/ Lá phôi dập KR-1002 SILVER #25 KT:640MM*120M(dùng để dập trên sản phẩm nhựa),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: M346/ Lá phôi dập QT-001 BLACK #25 KT:640MM*120M(dùng để dập trên sản phẩm nhựa),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Nguyên liệu dùng trong ngành nhuộm vải: lá phôi dập tạo màu cho vải-HOT STAMPING FILM (D-10)- qui cách 1100X1600X1200. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: NL11/ FOIL 60*120 (Foil lá) (nk)
- Mã HS 32121000: NPL034/ Lá phôi dập (Khổ 610mm) (nk)
- Mã HS 32121000: NPL95/ Lá phôi in nhiệt S19-376 rộng 6 cm, dài 120 cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: Phôi dập in chữ dạng cuộn khổ 122Mx28mm (0100197), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: PL03/ Lá phôi dập (màng Foils) (Kurz Light Line SB Dots 360), KT; 300mmX120m, không tự dính, không xốp, đã tráng bóng bề mặt, để dập nhiệt, 16 roll. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: S-ZOH614990009/ Lá phôi dập (rộng 20mm, 120m/cuộn/cái) _ Small roll HR-5431-F [ZOH614990009] (nk)
- Mã HS 32121000: TẤM FILM DẬP DA01-01514A (nk)
- Mã HS 32121000: TẤM FILM DẬP/DA01-01514A/FILM-HOT STAMPING;RB4000N,Al,T0.025,W30, (nk)
- Mã HS 32121000: vm79/ Lá phôi dập dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32121000: XN1/ Lá phôi dập (dùng in trang trí lên vỏ hộp carton, giấy carton J313-3 RED)- dạng cuộn, quy cách: 0.64m x dài 240m (nk)
- Mã HS 32121000: XN2/ Lá phôi dập (dùng in trang trí lên vỏ hộp carton, giấy carton L19-21 RED HOLO)- dạng cuộn, quy cách: 0.64m x dài 240m (nk)
- Mã HS 32121000: XN3/ Lá phôi dập (dùng in trang trí lên vỏ hộp carton, giấy carton J313-3 RED)- dạng cuộn, quy cách: 0.213m x dài 480m (nk)
- Mã HS 32121000: XN4/ Lá phôi dập (dùng in trang trí lên vỏ hộp carton, giấy carton J313-3 RED)- dạng cuộn, quy cách: 0.45m x dài 240m (nk)
- Mã HS 32121000: XN5/ Lá phôi dập (dùng in trang trí lên vỏ hộp carton, giấy carton L19-21 RED HOLO)- dạng cuộn, quy cách: 0.55m x dài 1500m (nk)
- Mã HS 32121000: Z74001392/ Lá phôi dập, dùng sản xuất logo trong tủ công cụ xuất khẩu, qc: 61cm x120M, 1 cuộn gồm 15 cuộn nhỏ, n.w 2.65kgs/ cuộn (nk)
- Mã HS 32121000: Z7400172/ Lá phôi dập, dùng sản xuất logo trong tủ công cụ xuất khẩu, qc: 61cm x120M, 1 cuộn gồm 15 cuộn nhỏ, n.w 2.65kgs/ cuộn (nk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập Kurz Light Line Frost Q AL XTS Size 750mmx122m/cuộn đã cắt thành hai cuộn nhỏ size 375mmx122m/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32121000: Lá phôi dập- Stamping foils Gold W-1 dạng cuộn, nhập khẩu từ hàn quốc. LxW: (30.000x0.6) m, hàng mới 100%. Nhãn hiệu Dongjin (xk)
- Mã HS 32129011: (BBM28275) Bột nhão nhôm dùng trong sản xuất sơn AL-PASTE 3000AR (Aluminum: 60-85%; Stoddard solvent:5-25%; Solvent naphtha:5-20%) (nk)
- Mã HS 32129011: 111627 Aluminiumpaste ACF 14 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 111628 Aluminiumpaste ACF 24 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 111632 Aluminiumpaste BV 1826 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 111633 Aluminiumpaste BV 1827 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 111635 Aluminiumpaste ASD 29 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 111947 Aluminiumpaste BV 1846 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 115570 Aluminiumpaste ET/2900/60 VP/11105 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5; 141-78-6, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 115924 Aluminiumpaste BV 1930 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 119609 Aluminiumpaste BV 1929 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 120360 Aluminiumpaste ASD 8 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 127931 Aluminiumpaste ET/9600/60 VP/13104 (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5; 141-78-6, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 137220 Aluminium Paste Alustar 10600 UTM (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 138489 Aluminium Paste Alustar 10400 UTM (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-50, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 139518 Aluminiumpaste Alustar 10200 UTM (Bột nhão nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-50, hiệu: Schlenk, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129011: 3X0200009/ Nhũ tương nhôm dùng để phủ lên tấm năng lượng mặt trời/ Aluminum paste 28D51B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: 5/ Nhũ bột (Bột nhão nhôm) (nk)
- Mã HS 32129011: 7/ Bột màu ngọc trai (Thành phần là Bột nhão nhôm), mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: ADDITIVE A-237R_Chất phụ gia (15Kg/Drum) dùng trong ngành sản xuất sơn. Mã CAS 7429-90-5 có KBHC.theo biên bảng 27/BB-HC12 ngày 23/03/2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: ADDITIVE AL-PASTE 1200 N_Chất phụ gia (25Kg/Drum) dùng trong ngành sản xuất sơn. Mã CAS 7429-90-5 có KBHC. theo biên bảng 27/BB-HC12 ngày 23/03/2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: AL-09 (ALUMINUM PASTE-Là bột nhão nhôm dùng trong sản xuất son) PTPL số 208 ngày 12/02/2009, Quy cách 25kg/thùng, Trạng thái: hạt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: ALUMINIUM PASTE HYDROSHINE WS 4001- BỘT NHÃO NHÔM DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129011: ALUMINIUM PASTE METALURE A 41010 AE- BỘT NHÃO NHÔM DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129011: ALUMINIUM PASTE ROTOVARIO 501 025 SILVER IF- BỘT NHÃO NHÔM DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129011: ALUMINIUM PASTE- SR110: Bột nhão nhôm dùng trong ngành công nghiệp, đóng gói: 25 Kgs/Drum. Mã CAS: 7429-90-5, 64742-88-7, 64742-95-6, 57-11-4 (nk)
- Mã HS 32129011: ALUMINIUM PASTE- SR801: Bột nhão nhôm dùng trong ngành công nghiệp, đóng gói: 25 Kgs/Drum. Mã CAS: 7429-90-5, 64742-88-7, 64742-95-6, 57-11-4 (nk)
- Mã HS 32129011: ALUMINIUM PASTE STAPA 4 N.L- BỘT NHÃO NHÔM DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129011: ALUMINIUM PIGMENT PASTE STAPA SILTALLIC 5041- BỘT NHÃO NHÔM DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆM MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129011: ALUMNINUM PIGMENT PASTE STAPA SILTALLUX 8620- BỘT NHÃO NHÔM DÙNGTRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129011: BMB/ Bột nhũ/ALUMINUM PASTE (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm (ALUMINIUM PASTE 1109MA), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm- (BBM00462V) HR-8801 (KQ:133/BB-HC12-25/10/2019) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm- (BBM01946V) TCR-2020 [Cas:7429-90-5;AL](KQ:456 KĐ4-TH,129 BBHC12,Ngày 17/06/2020) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm- (BBM28213V) AL-PASTE 0100MSR/DH-100 [Cas:64742-88-7;R-COOH](Chờ KQTK:102205027742) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm (TP chính là bột nhôm, dung môi, phụ gia)- (BBM28956V) AL-PASTE 7640NS [Cas:7429-90-5;Al](Tạm áp mã HS Chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm (VINALUMIN B05; B06, thành phần nhôm chiếm 60%-65%), dùng trong nghành công nghiệp sản xuất sơn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão Nhôm 015G,CAS NO:7429-90-5; 68742-88-7. dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 25kg/thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão Nhôm 018G,CAS NO:7429-90-5; 68742-88-7, dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 25kg/thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão Nhôm 032A,CAS NO:7429-90-5; 68742-88-7. dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 25kg/thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão Nhôm 560G,CAS NO:7429-90-5; 68742-88-7. dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 25kg/thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm A-571L dùng để sản xuất sơn. TP: Aluminum Flake, Oleic acid, Medium aliphatic solvent, Light aromatic solvent. NSX: Novamat Co. Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm AL- Paste A-010, 25kg/ thùng(FOR ENAMEL),(gồm:Aluminum Flake,Olei acid, Medium aliphatic solvent, Light aromatic Solvent),dùng trong công nghiệp SX sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm Al-paste CP-R705H dùng để sản xuất sơn (Aluminium Flake; Acrylic Polymer; Mineral spirit; Solvent naphtha). NSX: Asahi Kasei Corporation. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm ALUMINIUM PASTE SFB 9012 (Aluminium powder (stabilized); Aromatic Solvent Naphtha Petroleum; Naphtha (petroleum);...). NSX: Silberline Yasida Pigments (Jinan) Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm- Aluminium Pigment ZP7110A (dùng trong ngành sơn) CAS No. 7429-90-5; 64742-47-8; 64742-94-5; số KBHC: 2020-0027464 (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm- ASAHIKASEI ALUMINIUM PASTE GX-M4100 (25kg/hộp)CAS NO:7429-90-5 (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm ASAHI-KASEI ALUMINIUM PASTE PV-M4100. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm DG-100 [ Aluminum paste DG-100], hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm dùng pha mực sử dụng trong công nghiệp in ấn Decal HI-S SP- M-0 AL PASTE-TEIKOKU Co.,Ltd (14.5kg/hộp) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm HR-850 dùng sản xuất sơn (Aluminium Flake; Mineral spirit; Solvent naphtha; Trimetyhylbenzene;...). NSX: Asahi Kasei Chemicals Corporation. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm màu bạc, thành phần chính là Aluminium, dùng trong sản xuất mực in (CAS: 7429-90-5, CTHH: Al) (KQ PTPL số 1244/TB-KĐ4)- ROTOVARIO 530 022 Silver/ 937-0.1746 (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm phân tán trong dung môi Naphtha dùng trong ngành sơn- ALUMINIUM PASTE S010. CAS 7429-90-5 thuộc Phụ lục V-KBHC của 113/2017/NĐ-CP và CAS 64742-94-5 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm S896 (tên TM: Silver paste), tp 67% aluminium powder (CAS 7429-90-5), 33%synthesis grade (CAS 64742-48-9), dùng trong sx sơn, 25kg/kiện, mới 100%. Tp có KBHC (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm SP B107A, Cas No: 7429-90-5, hàng mới 100% (dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm SP N152, Cas No: 7429-90-5, hàng mới 100% (dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm SP S285, Cas No: 7429-90-5, hàng mới 100% (dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm SP S513, Cas No: 7429-90-5, hàng mới 100% (dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm STAPA 4X ALUMINIUM PASTE (FOR SPRAY), 25kg/ thùng (gồm:aluminium powder,low boiling point hydrogen,treated naphtha),dùng trong công nghiệp SX sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão Nhôm WA818,CAS NO:7429-90-5; 68742-88-7. dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 15kg/thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm(ALUMINIUM PASTE (ASTROSHINE UC-6700))(25Kg/1thùng) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm, dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất. Đóng gói: 25kg/thùng.NSX: JINAN BOCAI CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD. (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm, được dùng trong sản xuất sơn;TP chính STAPA bột nhôm dung môi-(BBM01241V) ALUMINIUM PASTE 6390NS [Cas:7429-90-5;AL] CH3(CH2)7CHCH(CH2)7COOH)(KQ:0072/N3.15/TD-9/4/2015) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm/Aluminium Paste 2172EAYC đã có KQPTPL số3139/TB-PTPLHCM (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm: NON-LEAFING ALUMINIU (Mã hàng: 5A248) (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm-ALUMINIUM PASTE BP-4690(15kg/hộp)CAS NO: 7429-90-5 (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhão nhôm-ASAHIKASEI ALUMINIUM PASTE PV-H5060(20kg/hộp)CAS NO: 7429-90-5 (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhôm dạng nhão(AL- PASTE DH-100S),Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa mầu,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: Bôt nhôm MEARLIN BRIGHT SILVER 139Z (25Kg/Thùng); Code: PZ-32-1250; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: Bột nhũ nhôm-Aluminium paste-1 200N, Lot 19DJ00403, Non- volatile Content: 70.6%,Screen Analysis <45 micron: 0.03%,The mass fraction of water content: 0.03%, dùng trong nghành sản xuất sơn.Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: BYD17BN/ Bột nhôm RX8252D8-8. dùng trong công nghệ sản xuất tế bảo quang điện mặt trời (thành phần: bột nhôm 70-80%, Ethyl cellulose:1-5%, Diethylene glycol: 10-30%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: Chất bột màu (Bột nhão Nhôm) A-564, dùng trong công nghệ sản xuất sơn,CAS: 7429-90-5; 64742-88-7; 64742-95-6, 25kg/thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: Chất phụ gia dùng trong pha chế sơn dạng bột ướt Aluminum silver pulp (300), có chứa: Aluminum powder (65%),mineral oil (34%),Oleic acid(1%), dùng trong công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: Chế phẩm hoá học của ngành công nghiệp hoá chất- loại khác- (BBM00529V) MG-01 [Cas:7429-90-5; Al] (Chờ KQTK:102678656142) (nk)
- Mã HS 32129011: FD-512H (Bột nhão nhôm dùng trong sản xuất sơn). (nk)
- Mã HS 32129011: HN-002-YL-003A/ Dung dịch nhũ nhôm (Aluminum conductor paste) (nk)
- Mã HS 32129011: N/ bột nhũ nhôm (bột nhão nhôm), tráng phủ lên giấy vàng mã đóng trong thùng 25kg/thùng x 20 thùng (không có tiền chất hoặc hóa chất phải khai báo). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: N/ Nhũ (bột nhão nhôm) (nk)
- Mã HS 32129011: Nguyên liệu sản xuất sơn: Pearl-217 (Bột nhão nhôm) (KQ PTPL 906-KQ/PTPLMN) (nk)
- Mã HS 32129011: Nhóm thuốc màu được phân tán trong môi trường không có nước- loại khác; TP chính bột nhôm, dung môi hữu cơ- (BBM28806V) AL-PASTE 1100NA[Cas:7429-90-5;Al](Chờ KQTK:10263875975) (nk)
- Mã HS 32129011: Nhũ nhôm dạng bột (phụ gia nhựa dùng trong sản xuất màng PVC). Resin-coated aluminium paste 008G. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129011: NL 6/ Bột nhão nhôm (nk)
- Mã HS 32129011: NPL26/ Chất tạo màu cho vải tráng pvc TW-0065S (bột nhão nhôm); theo GĐ: 1579 của KĐ 4 (nk)
- Mã HS 32129011: NPL86-02-00/ Nhũ nhôm (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời), mới 100% (nk)
- Mã HS 32129011: PG-9374 (DECOMET 2104-10) Bột nhão nhôm.TP:ethyl acetate 80-90%,aluminium powder 10-20% (nk)
- Mã HS 32129011: PG-9498(DECOMET VP/13408) Bột nhão nhôm.TP: aluminium powder 10%,isopropyl acetate 5-22.5%,ethyl acetate 65-85%, acetone 2.5% (nk)
- Mã HS 32129011: PG-9587(SB-10) Bột nhão nhôm.TP: Aluminium 62-66%,Mineral spirit (MS) 16-26%,Solvent naphtha (SN) 10-16%,Fatty acid Derivatives < 2 % (nk)
- Mã HS 32129011: PG-9640-1(AL-515) Bột nhão nhôm.TP: Propylene glycol mono methyl ether 85%, Aluminium 15% (nk)
- Mã HS 32129011: Phân nhóm thuốc màu được phân tán trong môi trường không có nước, bột nhão nhôm; bột nhôm, dung môi, phụ gia- (BBM01115V) ALUMINUM PASTE 7212-1(K) [cas:7429-90-5; Al](KQ:0680/N3.14/TĐ-21/10/2014) (nk)
- Mã HS 32129011: Phân nhóm Thuốc màu, bột nhão nhôm- (BBM01946V) TCR-2020 [Cas:7429-90-5;AL](KQ:456/KĐ4-TH-23/04/2019) (nk)
- Mã HS 32129011: Sparkle Silver 3199-AR- Bột nhão nhôm.Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. PTPL số: 894/KQ/TCHQ-PTPLMN ngày 23/07/2007 (nk)
- Mã HS 32129011: Sparkle Silver 3333-AR- Bột nhão nhôm.Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. PTPL số: 216/PTPLMN-NV NGÀY 10.03.2008 (nk)
- Mã HS 32129011: Thuốc màu Aluminium-paste ZX-1006 (được phân tán trong môi trường không có nước) ở dạng nhão thành phần chính: bột nhôm 60-65%, dung môi Naphtha 35-40%, axit béo 2-5% (nk)
- Mã HS 32129011: Thuốc màu dạng lỏng AU-T WHITE(BTX-FREE), thành phần Titanium dioxide 50-60%, Propylene glycol methyl ether acetate 5-15%, n-Butyl acetate 5-15%, n-Butyl Acrylate 5-15%, 2-Methyl-2-propenoic acid... (nk)
- Mã HS 32129011: Thuốc màu dạng lỏng, PIGMENT(FD-5060), thành phần Aluminium 65-75%, Naphtha (petroleum), hydrodesulfurized heavy 15-25%, Solvent naphtha (petroleum) 5-10%,.. (KQ PTPL số 1938/KĐHQ-NV ngày 23/10/2019) (nk)
- Mã HS 32129011: Thuốc màu được phân tán trong môi trường không có nước dùng để sx mực in. RESIN-COATED ALUMINIUM PASTE 18808B. Bột nhão nhôm. CAS: 64742-95-6 (nk)
- Mã HS 32129011: Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước- bột nhão nhôm- (BBM00479V) 5620NS [Cas:7429-90-5;Al](KQ:1214/TB-KĐ4-24/10/2018) (nk)
- Mã HS 32129011: VP-13406 (Bột nhão nhôm) (nk)
- Mã HS 32129014: 067/ Chất nhuộm da FC-HIGH GREEN (Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ cacbon black, phân tán trong dung môi Dimetylforamid, dùng để sản xuất sơn phủ cho da thuộc) (nk)
- Mã HS 32129014: 067/ Chất nhuộm da FX-GREEN (Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ cacbon black, phân tán trong dung môi Dimetylforamid, dùng để sản xuất sơn phủ cho da thuộc) (nk)
- Mã HS 32129014: 081/ Chất màu các loại BIOFIN (BKG, BKS) (Chế phẩm thuốc màu vô cơ cacbon (12%),polyurethan.Phân tán trong dung môi Dimetylforamid (77%), dùng để sản xuất sơn,phủ cho da thuộc) (nk)
- Mã HS 32129014: NPL01/ Thuốc màu Pigment các loại dùng gia công xử lý bề mặt da thuộc các loại (E-101W, EH-202, E-501N, E-701G, E-903P, E-601B (nk)
- Mã HS 32129019: (BBM28620) Bột màu COPPER NATURAL CT (Copper:50-100%) (nk)
- Mã HS 32129019: (BBP01315) Chế phẩm màu chứa bismuth oxit clorua trong môi trường không chứa nước,dạng lỏng dựng để tạo màu cho sơn BIFLAIR 84S (Isopropyl acetate:25-<50%); KQPTPL: 6641/TB-TCHQ ngày 14/07/2016 (nk)
- Mã HS 32129019: 001-2/ (02-NX550-9001-I)- NX550-9001 (Chế phẩm màu phân tán trong dung môi hữu cơ dùng trong sản xuất sơn có thành phần chính Cellulose nitrate, titan oxit, ethanol, ethyl acetate), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: 02/ Thuốc màu dạng bột nhão (Paste) (nk)
- Mã HS 32129019: 0303_0140/ Tinh màu UV trắng hệ nước (dạng lỏng, phân tán trong môi trường không chứa nước)/ VN (nk)
- Mã HS 32129019: 1057/ Chất màu (dùng pha sơn) (ALL STAIN) (nk)
- Mã HS 32129019: 110k526 IRON YELLOW PASTE- Chế phẩm màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng trong sản xuất sơn- Chứa CAS: 8052-41-3; 96-29-7 (nk)
- Mã HS 32129019: 126TM/ PIGMENT 417-2382U- Thuốc màu ((KQGD:2961/N3.12/TĐ (29/11/2012) tại TK: 16101/NSX (05/11/12)) (nk)
- Mã HS 32129019: 138:008:30002-5.00K UNIVERSAL COLOR PASTE-YELLOW OXIDE-Thuốc màu hữu cơ được phân tán trong môi trường không chứa nước dùng sx sơn- GĐ:362/TB-KĐ3 08/03/18-Chứa CAS: 108-65-6; 1330-20-7; 100-41-4 (nk)
- Mã HS 32129019: 138:008:60001-20.00K UNIVERSAL COLOR PASTE BURNT UMBER-Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước- Chứa CAS: 12713-03-0; 108-65-6; 1330-20-7; 14808-60-7 (nk)
- Mã HS 32129019: 2/ Bột màu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: 340D1082MU-21KG 456-579 PECAN GLAZE CONC.-Chế phẩm thuốc màu được phân tán trong môi trường không chứa nước-CAS:64742-82-1;64742-48-9;100-41-4;64742-95-6;95-63-6;14808-60-7;111-76-2 108-38-3; 96-29-7 (nk)
- Mã HS 32129019: 3794781/ Chất nhuộm màu COLD-DYE HOT ECO300 *GR (nk)
- Mã HS 32129019: 3794799/ Chất nhuộm màu COLD-DYE HOT ECO300 *YL (nk)
- Mã HS 32129019: 3794815/ Chất nhuộm màu COLD-DYE ALL ECO20 *BL (nk)
- Mã HS 32129019: 3794823/ Chất nhuộm màu COLD-DYE ALL ECO20 *BK (nk)
- Mã HS 32129019: 43.13.0010/ Chất tạo màu đen 101 dùng để sơn gỗ (CHJSA-D101), định lượng 25kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: 43.13.0011/ Chất tạo màu đỏ 201 dùng để sơn gỗ (CHJSA-D201), định lượng 25kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: 43.13.0019/ Tinh màu đen dùng để sơn gỗ 1001 CHJAF-YS1001K, định lượng 20kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: 43.13.0031/ Chất tạo độ dính màu lam dùng để sơn gỗ CHUFC-UVH-417, định lượng 5kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: 43.13.0047/ Chất tạo màu vàng dùng để sơn gỗ CHJAF-YS5001K, định lượng 20kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: 8442826 YELLOW 1LT- Thuốc màu phân tán trong môi trường không có nước, đóng gói bán lẻ 1 lít/- GĐ 4038/TB-TCHQ (16/04/2014)-Đã KH,TQtại TK102504587731-A12(27/02/19) (nk)
- Mã HS 32129019: 990R7608MU-19KG- RED PASTE- Chế phẩm thuốc màu được phân tán trong môi trường không chứa nước- NVL SX Sơn gỗ- Chứa CAS: 64742-82-1; 1330-20-7; 96-29-7 (nk)
- Mã HS 32129019: ADDITIVE SS J 536_Bột kim loại tạo nhũ (20kG/Drum) dùng trong ngành sản xuất sơn. Mã CAS 7429-90-5 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32129019: ANYCOLOR 161 VIOLET thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng, dùng để sản xuất sơn, (1.9kg/Box)Kết quả theo thông báo 538/TB-KDD4 ngày 01/04/2020. Mã CAS 100-41-4 có KBHC (nk)
- Mã HS 32129019: BIFLAIR 84 (Chế phẩm màu chứa bismut oxit clorua trong môi trường không chứa nước, dạng nhão).PTPL số 1372/PTPL-NV ngày 5/08/2011 (nk)
- Mã HS 32129019: Black-1255 Color pigment (Thuốc màu nhão phân tán trong M/trường không chứa nước)-Nlsx sơn (số 239/KQ/PTPLMN) (nk)
- Mã HS 32129019: Bột kim tuyến B0100A, dùng trong sx giày da, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột kim tuyến B0715, dùng trong sx giày da, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột kim tuyến- COATED POLYESTER FLAKE (600*380*240). Nguyên liệu cho nghành dệt may. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129019: Bột kim tuyến(không dùng trong nghành thực phẩm), không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột kim tuyến, mới 100% (1bag25kg) (dùng trong sx giày patin),mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu dùng cho ngành công nghiệp sơn NSP-CZ 9705 VIOLET (COLORANTS FOR PAINT). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu dùng pha chế sơn- (BBM28020V) AL-PASTE SSP554 [Cas: 7429-90-5; Al] (Chờ KQTK:102368954442) (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu dùng trong công nghiệp sản xuất sơn HI-DI COLOR CHIPS CB 4818Black. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: BỘT MÀU DÙNG TRONG NGÀNH GỐM SỨ, VẼ HOA VĂN GỐM SỨ. (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu hồng dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu màu đỏ dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu màu xanh dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu màu xanh dương dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu nhũ METALLIC PIGMENT dùng in trên mọi chất liệu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu phân tán trong mtrường không chứa nước màu trắng trong-DK0180_HCN90 NC SUPERBASE RED 122dùng trong ngành in.(SAP:120000063733)(CAS:64-17-5;141-78-6;9004-70-0;108-21-4;67-63-0;71-23-8).mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu pigment C8 40 kg/thùng Pigment (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu pigment C9 40 kg/thùng Pigment (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu pigment PBK-7 25 kg/caton Pigment (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu pigment PM008 10 kg/bao Pigment (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu pigment PM6634 225 kg/thùng Pigment (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu pigment XC27 50 kg/thùng Pigment (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu tô đèn, hiệu Painting, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Bột màu vàng dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129019: BỘT NHẢO MÀU COLOR PASTE PEARL SILVER DÙNG TRONG SX MỰC IN (nk)
- Mã HS 32129019: Bột nhũ đồng dùng tạo màu trong nghành sản xuất sơn, thành phần: membrane substance (15%-30%), mineral powder (5%-15%),solvent (40%-60%),additives (0%-5%), (25kg/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: BTT-PUTTY/ Bột trám trét-PUTTY (nk)
- Mã HS 32129019: CH0446/ PASTE MÀU ĐỎ NC BRIGHT (PHLTE CMPLNT) (CH0446) (nk)
- Mã HS 32129019: CH0508/ CHẤT MÀU ORANGE DYE SOLUTION (CH0508) (nk)
- Mã HS 32129019: CH0509/ CHẤT MÀU ĐỎ BORDEAUX SOLUTION (CH0509) (nk)
- Mã HS 32129019: CH0558/ NHŨ TRÂN CHÂU (CH558) (nk)
- Mã HS 32129019: CH0704/ Màu đỏ (CH0704) 233:002:20006-4.00K/ VN (nk)
- Mã HS 32129019: CH0709/ Màu Glaze(CH0709) 288:010:60797-5.00K/ VN (nk)
- Mã HS 32129019: CH0817/ Màu NC vàng (CH0817) S65YN0002-16.00K/ VN (nk)
- Mã HS 32129019: CH0819/ Màu NC đen (CH0816) S65BN0303-5.00K/ VN (nk)
- Mã HS 32129019: CH0819/ Màu NC đỏ(CH0819) S65RN0002-16.00K/ VN (nk)
- Mã HS 32129019: Chất màu ((thành phần chính epoxy resin và pigment)), EP PASTE WHITE, dùng trong sản xuất sơn, đóng gói 35kg/thung. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Chất màu (thành phần chính epoxy resin và pigment), EP PASTE ALPHA BLUE, dùng trong sản xuất sơn, hàng đóng gói 20kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Chất màu BP-117 (CAS Number:147-14-8) (nk)
- Mã HS 32129019: Chất màu dùng trong ngành SX sơn, dạng sánh, màu vàng cam (MULTICOLOR COLORANT GO 1L) (NLSX sơn)-CT tương tự 1237/PTPLHCM-NV (27.08.2010) (nk)
- Mã HS 32129019: Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành sản xuất sơn, dạng sánh, màu tím (MULTICOLOR COLORANT FS 1L) (NLSX Sơn)-CT tương tự 1237/PTPLHCM-NV (27.08.2010) (nk)
- Mã HS 32129019: Chất màu vô cơ, dạng sánh, màu đỏ nâu (MULTICOLOR COLORANT RB 1L) (NLSX Sơn)- CT tương tự 1237/PTPLHCM-NV (27.08.2010) (nk)
- Mã HS 32129019: Chất màu: BP-112-1T (CAS Number: 22094-93-5) (nk)
- Mã HS 32129019: Chất phụ gia dùng để pha chế sơn dạng bột DENTAL WK-500(1 thùng 1kg), hàng mới 100% (Phụ lục đính kèm) (Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 32129019: Chế phẩm màu lỏng dùng để SX sơn, phân tán trong môi trường không chứa nước (HARDTOP XP BASE 5A 4.1L) (NLSX Sơn)-CT tương tự 1237/PTPLHCM-NV (27.08.2010) (nk)
- Mã HS 32129019: Chế phẩm màu phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng, dùng trong sản xuất sơn, thành phần gồm bột nhôm và dung môi hữu cơ PIGMENT(DECOMET VP/12359) (KQ PTPL số 461/TB-KĐHQ ngày 23.12.2019 (nk)
- Mã HS 32129019: Chế phẩm màu vô cơ có thành phần chính là bột đồng, bột kẽm (CAS: 7440-66-6, CTHH: Zn) (KQ PTPL số 1390/KĐ3-NV)- RICH SUPEROTO 690/3337/ 9-370053-2.0030 (nk)
- Mã HS 32129019: Chế phẩm thuốc màu phân tán trong dung môi hữu cơ, dạng lỏng, dùng để sản xuất sơn- 340W0002MU-20KG- POWDER GLAZE (KQ PTPL 02/TB-KĐ3) (nk)
- Mã HS 32129019: CHE010262/ Bột kim loại có màu đồng tạo độ ánh cho sơn, nguyên phụ liệu sản xuất hàng xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 32129019: CHE010263/ Bột kim loại có màu bạc tạo độ ánh cho sơn, nguyên phụ liệu sản xuất hàng xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 32129019: CH-GL0903WV/ Chất màu Black-Brown Dye for Glaze CH (nk)
- Mã HS 32129019: CHJAF- YS7001K/ Chất tạo độ dính màu lam dùng để sơn gỗ CHJAF- YS7001K, định lượng 2.5kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: CHJAF-YS3010K/ Chất tạo màu đỏ dùng để sơn gỗ CHJAF-YS3010K, định lượng 20kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: CH-YF8801WV/ Chất màu BRUSH SILVER POWDER (nk)
- Mã HS 32129019: CL001/ Chất tạo màu pulp 511, thành phần; Pigment black 3%, Methyl Isobutyl Ketone 90%, Cellulose Acetate Butylate 10%, dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: CoV035/ Bột màu trang trí (NL, VT sx sp gỗ) (nk)
- Mã HS 32129019: DP02/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước (MS 1015 RED VIOLET) (nk)
- Mã HS 32129019: Dung dịch paste màu đỏ quinacridone trong nhựa acrylic và dung môi glycol, dùng để pha màu cho sơn gỗ hệ dung môi: 8440451 CHROMA-CHEM QR QUINACRIDONE RED. Mã hàng: 5X992 (nk)
- Mã HS 32129019: Dung dịch paste màu vàng oxit sắt trong nhựa acrylic và dung môi glycol, dùng để pha màu cho sơn gỗ hệ dung môi: C8441863 YELLOW OXIDE. Mã hàng: 5U128 (nk)
- Mã HS 32129019: Dung dịch paste màu xanh copper phthalocyanine trong nhựa acrylic và dung môi glycol, dùng để pha màu cho sơn gỗ hệ dung môi: 8447262 PHTHALO BLUE. Mã hàng: 5X059 (nk)
- Mã HS 32129019: EB-4190- Thuốc màu phân tán trong môi trường không có nước, dạng bột nhão. Đã NK kiểm thông quan TK102742274241 (06/07/2019) Cas 1324-76-1 (nk)
- Mã HS 32129019: ECOWOOD/ Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng, dùng trong sản xuất cửa có thành phần chính từ n-Butyl acetate. Số CAS 123-86-4. (nk)
- Mã HS 32129019: ECOWOOD-TOP/ Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng, dùng trong sản xuất cửa có thành phần chính từ n-Butyl acetate. Số CAS 123-86-4. (nk)
- Mã HS 32129019: EPOCOAT PASTE 602 BLACK Thuốc màu tổng hợp phân tán trong môi trường không chứa nước, thành phần chính carbon black, nhựa epoxy (Kết quả PTPL: 1665/TB-KĐ4), (CAM KET KO TIEN CHAT,HC ĐỘC HẠI)(Kết quả P (nk)
- Mã HS 32129019: FL004 / Thuốc màu cho nến-Additive BE60, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: FL004/ Thuốc màu cho nến-5600/34 (DYE) Dye-5600/34, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: FL005/ Sơn màu cho nến-1107 239211 Silver Kaiser877C 1107 239211, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: GLITTER- Kim tuyến (bột vẩy nhôm, được phân tán trong môi trường không có nước, dùng trong in lụa), mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: GLITTER- Kim tuyến (hàng mẫu, hỗn hợp bột vẩy nhôm 0.6 kg + Emution 0.2 kg, được phân tán trong môi trường không có nước, dùng trong in lụa), mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: HCChế phẩm Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng pha chế sơn- (XZ0541AVM06C) TINTER653B2215 [Cas:108-94-1;123-86-4;C6H10O](KQ:1172/TB-KĐ-10/10/2018) (nk)
- Mã HS 32129019: HCThuốc màu được phân tán trong môI trường không có nước dùng trong ngành sơn- (XZ0731AYL514) TINTER211-211Y7495 [Cas:25068-38-6;(C15H16O2C3H5ClO)x](KQ: 220/TB-KĐ4 ngày 17/02/2020) (nk)
- Mã HS 32129019: K-COLOR-BK-02/ Lims Color 02 Chất tạo màu trong sản xuất con lăn cao su. Thành phần: Organopolysiloxane mixture (nk)
- Mã HS 32129019: LT84/ Tinh màu (2) (nk)
- Mã HS 32129019: M0027/ Sắc tố Silicone, dạng lỏng, không bị phân tán trong môi trường không có nước, dùng để tạo màu cho dây điện. (nk)
- Mã HS 32129019: M0111/ Sắc tố FEP, dạng hạt, không bị phân tán trong môi trường không có nước, dùng để tạo màu cho dây điện. (nk)
- Mã HS 32129019: M0186/ Bột màu ETFE tạo màu vỏ bọc dây điện (nk)
- Mã HS 32129019: M0823/ Sắc tố Silicone, dạng lỏng, không bị phân tán trong môi trường không có nước, dùng để tạo màu cho dây điện. (nk)
- Mã HS 32129019: M28/ hợp chất thuốc màu hữu cơ và polyurethan-chất phủ cho da nhân tạo, Prismatic H-50720 AE, ethyl acetate(cas: 141-78-6, 50-100%), aluminium powder(cas: 7429-90-5,1-10%), acetone(cas: 67-64-1,1-10%) (nk)
- Mã HS 32129019: Màu nước BLUE L2G dùng in trên vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Màu nước GREEN LFH dùng in trên vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Màu nước PIGMENT PASTE dùng in trên vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Màu nước PINK LFR dùng in trên vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Màu nước YELLOW L5H dùng in trên vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ B60 TiO2- Màu các loạI (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ INFUSE 9107/NONE-Màu các loạI (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI (dạng hạt)- INFUSE 9107 (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loại (RMCD-B) (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI EVA JH ORANGE (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB 2030 YELLOW (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB 3020 ORANGE (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB 4000 RED (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB 5020 BLUE (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB 6030 GREEN (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB CS RED 100 (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB GPE PINK E (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB JS LIGHT 10 (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB TE GREEN (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB U/BLUE 2350 (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI RB ZE VIOLET 20 (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI- SWS-60 405 SILVER (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI SWS-60/ CLEAR GLOSS (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loại- UST-103WB(1) (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ Màu các loạI-SWS-60 UT.F/GREEN (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ R-300, METALLIC GOLD/NONE-Màu các loạI (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ ST-709/WHITE(10A)-Màu các loạI (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ SWS-60/REFLECTIVE CLEAR-Màu các loạI (nk)
- Mã HS 32129019: MAU/ TIO2-R80/NONE-Màu các loạI (nk)
- Mã HS 32129019: Men tráng màu cam trơn, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl) ENALOR 113B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Men tráng màu trắng trơn dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl),ENALOR 101B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Men tráng màu vàng chanh trơn, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl) ENALOR 106B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Men tráng màu vàng đậm trơn, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl) ENALOR 108. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Men tráng màu xanh lá trơn, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl) ENALOR 130B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Men tráng màu xanh nhạt trơn, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl) ENALOR 131. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Men tráng màu xanh nước biển 2 trơn, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl) ENALOR 135. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Men tráng trong suốt màu đen 1, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl) ENALOR 232B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: MH04/ Thuốc màu được phân tán trong môi trường không chứa nước ở dạng bột nhão, dùng để sản xuất mực in (nk)
- Mã HS 32129019: MTD/ Màu stain đen (nk)
- Mã HS 32129019: MVCM-0003/ Bột màu để nhuộm (Natri sulphua Na2S.H2O (25kg/túi). Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129019: N59/ chất tạo màu đen được phân tán trong môi trường ko có nước Black paste,dùng để sx sơn bề mặt Kimloại,dạng lỏng 65kg/thùng,mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Nguyên liệu cho ngành dệt may (Thuốc màu dùng trong xưởng in): Bột kim tuyến METALIC GLITTER POWDER K-9 (nk)
- Mã HS 32129019: NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN CÔNG NGHIỆP, COLOR PASTE PEARL SILVER (nk)
- Mã HS 32129019: NK41/ Bột kim tuyến (mới 100%) dùng trong sản xuất gia công nến (nk)
- Mã HS 32129019: NL028/ NL028 / Tinh màu (nk)
- Mã HS 32129019: NL053/ Bột màu các loại (nk)
- Mã HS 32129019: NL07/ Bột màu (Pigmented) (nk)
- Mã HS 32129019: NL12/ GLITTER (Bột kim tuyến) (nk)
- Mã HS 32129019: NL150/ Bột kim tuyến, qc: 4.82 cm (sp hoàn chỉnh đóng kèm theo sp sxxk, đóng gói thành tuýp) (nk)
- Mã HS 32129019: NL81/ Thuốc màu- GLOW POWER BLUE (nk)
- Mã HS 32129019: NL81/ Thuốc màu- LUMINOUS POWDER PINK (17-00008) (nk)
- Mã HS 32129019: NL81/ Thuốc màu/ NOCTILUCENT POWDER (43-00185) (nk)
- Mã HS 32129019: NPL010/ Bột kim tuyến (nk)
- Mã HS 32129019: ORGALON YELLOW 510-1045 (Chế phẩm thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng để sx sơn) KQGĐ 369/KĐ3-TH (25/02/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 32129019: ORGANIC PIGMENTS chất màu hữu cơ dạng lỏng làm nguyên liệu trong sản xuất sơn. 20Kg/thùng, hàng không hiệu, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129019: OV23/ Bột màu (nk)
- Mã HS 32129019: P001/ Chất tạo màu pearl powder AG-120, thành phẩn (Mica 62%, titanium dioxide 38%) dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: PE9186/ Pigment Colour E9186- Thuốc màu xám phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng (nk)
- Mã HS 32129019: PEW26/ Pigment W26- Thuốc màu trắng phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng (nk)
- Mã HS 32129019: PIGMENT (Mầu hữu cơ tổng hợp)- SX SƠN (nk)
- Mã HS 32129019: PIGMENT BASE E-1(MLA06A) (Chế phẩm thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng để sx sơn) KQGĐ 544/TB-KĐ3 (22/03/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 32129019: RO002051/ Bột màu CMB211 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002066/ Bột màu CMB210 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002097/ Bột màu CMB350 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002100/ Bột màu CMB368 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002103/ Bột màu CMB365 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002105/ Bột màu CMB392 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002116/ Bột màu CMB212 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002125/ Bột màu CMB364 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002136/ Bột màu CMB372 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002137/ Bột màu CMB306 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002147/ Bột màu CMB230 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002168/ Bột màu CMB369 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002191/ Bột màu CMB111 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002217/ Bột màu CMB712 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002219/ Bột màu CMB391 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002228/ Bột màu CMB311(A12-341) (nk)
- Mã HS 32129019: RO002252/ Bột màu CMB395 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002281/ Bột màu CMB228 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002284/ Bột màu CMB355 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002294/ Bột màu CMB370 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002326/ Bột màu CMB367 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002484/ Bột màu CMB303 (nk)
- Mã HS 32129019: RO002530/ Bột màu CMB331 (nk)
- Mã HS 32129019: S100002/ Triethylence Glyco(Dung môi hòa tan). Thành phần: Triethylence Glyco 99% (nk)
- Mã HS 32129019: S100003/ K-colour R-20(Phụ gia mầu). Thành phần: Iron oxide 60%, hỗn hợp silicone. (nk)
- Mã HS 32129019: S62NY0400-20.00K VAN DYKE BROWN GLAZE PASTE-Chế phẩm thuốc màu được phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng để sản xuất sơn-Chứa CAS: 64742-88-7; 1330-20-7; 95-63-6 KQ GĐ:362/TB-KĐ3 (nk)
- Mã HS 32129019: Sắc tố màu(chất màu) dạng bột dùng để tạo màu trong công nghiệp sản xuất sơn chưa đóng gói bán lẻ, thành phần: pigment black 100% (nk)
- Mã HS 32129019: SOLVENT ANYCOLOR 113 Special Red- Chất tạo màu (2.13Kg/Box) dùng trong ngành sản xuất Sơn. Mã CAS 100-41-4 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32129019: SOLVENT ANYCOLOR 136 Bright Yellow- Chất tạo màu (2.44Kg/Box) dùng trong ngành sản xuất Sơn. Mã CAS 100-41-4 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32129019: SOLVENT ANYCOLOR 141 Green- Chất tạo màu (2.05Kg/Box) dùng trong ngành sản xuất Sơn. Mã CAS 100-41-4 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32129019: SOLVENT ANYCOLOR 151 Blue- Chất tạo màu (2.00Kg/Box) dùng trong ngành sản xuất Sơn. Mã CAS 100-41-4 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32129019: SOLVENT ANYCOLOR 321 Bright Orange- Chất tạo màu (2,14Kg/Box) dùng trong ngành sản xuất Sơn. Mã CAS chính 7732-18-5. (nk)
- Mã HS 32129019: SOLVENT BASE ANYCOLOR 137 Red Yellow- Chất tạo màu (2.03Kg/Box) dùng trong ngành sản xuất Sơn. Mã CAS 100-41-4 có KBHC. Đã thông quan trong tờ khai số: 103049050641. (nk)
- Mã HS 32129019: SOLVENT BASE HI-386(Yellow)_ Chất tạo màu (1.24Kg/Box), dùng trong ngành sản xuất Sơn.Toluene mã CAS 108-88-3 (C6H5CH3/C7H8) có giấy phép nhập khẩu số: 1077TCCN/GP-HC. Mã CAS 100-41-4, 123-86-4 có K (nk)
- Mã HS 32129019: SOLVENT BASE HI-396(YELLOW)_ Chất tạo màu (1,44Kg/Box) chứa Toluene. Mã CAS 108-88-3 (C6H5CH3/C7H8).GPNK: 4140TCCN/GP-HC. (nk)
- Mã HS 32129019: SPIGUARD PASTE Thuốc màu dùng để sản xuất sơn, dạng lỏng (Tạm áp MST) (nk)
- Mã HS 32129019: SP-MT/ Màu trộn MB-1341Y (nk)
- Mã HS 32129019: T02/ Chất màu phân tán trong môi trường không có nước (SU BLACK 7810V), CAS NO 1333-86-4, 9009-54-5, 68-12-2, 78-93-3 (nk)
- Mã HS 32129019: T101 Chất màu (Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (4lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100%TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T102 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sx sơn 1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4)(methyl methacrylate/80-62-6) (nk)
- Mã HS 32129019: T104 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sx sơn 1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4)(methyl methacrylate/80-62-6) (nk)
- Mã HS 32129019: T205 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sx sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới100%TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4)(methyl methacrylate/80-62-6) (nk)
- Mã HS 32129019: T206 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100%TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T207 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T209 Chất màu (Tinter)phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T313 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sx sơn (1lít/hộp) HiệuHipic hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T317 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T394 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T395 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T398 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T420 Chất màu(Tinter)phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T427 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T428 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T429 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T530 Chất màu (Tinter)phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T643 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T645 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T725 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T735 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T772 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T773 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T776Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T779 Chất màu (Tinter)phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T850 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T855 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T862 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T885 Chất màu (Tinter)phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T982 Chất màu(Tinter)phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn (1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: T990 Chất màu(Tinter) phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong sản xuất sơn(1lít/hộp) Hiệu Hipic, hàng mới 100% TP:(N-butyl acetate/123-86-4)(ethybenzene/100-41-4) (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu dạng bột nhão (loại khác) phân tán trong môi trường không có nước dùng trong công nghiệp sơn,varnishes: SICOFLUSH P BLACK 0054 (20kg/Drum),mới 100%, NSX: BASF COLORS (CAS No: 64742-94-5) (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu dạng bột, có ánh xà cừ (ngọc trai) dùng để tạo hiệu ứng nhũ vàng, sử dụng trong sản xuất mực in- IRIODIN 120 LUSTRE SATIN/ 910-9.4003 (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu dạng lỏng phân tán trong môi trường không có nước dùng trong ngành CN sơn, nhựa (loại khác): PALIOCROM ORANGE L 2800 (0.15KG/Alu-Bottle)mới 100%, Nhãn hiệu/NSX: BASF Colors CAS:64742-48-9 (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu dạng lỏng,PIGMENT(SSAP-BLACK 780), thành phần 4-Methyl-2-pentanone 75-85%, Cellulose acetate butylate 5-15%, Carbon black 5-10% đang đi PTPL tk 102841221823 ngày 29.08.19 (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu dùng để sản xuất sơn-CT1 CORIUM WHITE HIGH STRENGTH 4.00LT, Code: CT1-C4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu được phân tán trong môi trường không chứa nước dùng để sản xuất sơn (loại khác)- 340D1082MU-21KG- 456-579 PECAN GLAZE CONC. (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu hữu cơ dạng lỏng 260KG/ thùng- Pigment NO.PM-2424(FOR SPRAY A242) (có chứa toluene 10-30%- C6H5CH3/C7H8),dùng trong công nghiệp SX sơn,mới 100%, (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: 4A.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: A-200.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: BB381.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: BB513.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: BB521.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: CAB.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-22.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-27.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-28.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-29.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-35.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-39.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-4043.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-51.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-52.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: G-68.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: HS-981.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: KY-120.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: THUỐC MÀU- MÃ: TMTD.CAS NO: 13463-67-7 (Dùng trong ngành in)- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu phân tán (dạng bột) (SPREDOX D 920);Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu phân tán trong dung môI hữu cơ, ở dạng lỏng, dùng để sx sơn (MULTICOLOR COLORANT RS 1L) (NLSX sơn)-CT tương tự 1237/PTPLHCM-NV (27.08.2010) (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu vô cơ phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng bột nhão, dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu: Flexikote Choksi Blue 15:3 Base Mã hàng: (CVSB0836T)(0.5 lít/can) dùng để sản xuất sơn.Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu: Flexikote Ferro Tan V9117 Base. Mã hàng: CVSY0873T dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu: Flexikote Honey Yellow 193 Base. Mã hàng: (CVSY0860T)(0.5 lít/can) dùng để sản xuất sơn. Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu: Flexikote Iron Oxide 130M base (1 lít/can). Mã hàng: CVSN0881Tdùng để sản xuất sơn. Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu: Flexikote kingfisher Blue 211 (0.5 lít/can).Mã hàng: CVSB0876T dùng để sản xuất sơn. Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu: Flexikote Yellow Oxide 420 Base (0.5 lít/can)(Mã hàng: CVSY0840T) dùng để sản xuất sơn. Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 32129019: Thuốc màu-PIGMENT SSAP BROWN 550H(5Kg/hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 32129019: Tinh màu dùng pha sơn-RALSTON AQ-852 COLORANT COBALT BLUE (90 x 1 litre/can).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129019: TKG 403 ORANGE BASE-25KG- Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng bột nhão. GĐ 1213/PTPLMN-NV (07/08/09) Cas 64742-53-6, đã nhập kiểm tq tk102817644902(16/08/19) (nk)
- Mã HS 32129019: TKG 634 VIOLET BASE-25KG-Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng nhão. GĐ 225/TB-KĐ 4 (22/02/2017) Cas 64742-47-8 (nk)
- Mã HS 32129019: TOP SEAL/ Chất mạ màu nhôm dung trong chi tiết cần câu cá TOP SEAL H-298(20L) (nk)
- Mã HS 32129019: VN012/ Chế phẩm màu được phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng bột nhão (DUF-BLACK #5000). Theo ket qua PTPL Số 1712/PTPLMN-NV Ngày 26/12/2008. Cas: 13463-67-7,57455-37-5,25791-96-2. (nk)
- Mã HS 32129019: VONOM21/ Thuốc màu (PIGMENT BLEU PHT 074ZX- 23). Mã CAS: 1330-20-7 (xylene), 108-65-6 (acetate de 2-methoxy-1-methylethyle), 100-41-4 (ethylbenzene) (nk)
- Mã HS 32129019: VPA-PR193M- PR193 PIGMENT PREPARATION: Chế phẩm màu vô cơ phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng bột nhão dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Xin lấy mẫu PTPL, công văn số: 03.20/CVPTPL. (nk)
- Mã HS 32129019: VPR-PW515M PW515 PIGMENT PREPARATION: Chế phẩm thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng để sản xuất sơn. PTPL số 2031/KĐ3-TH, ngày 09/09/2019. (nk)
- Mã HS 32129019: 'XX1705-7215 UVETT TINT BLACK (Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng sx sơn) (KQ GĐ 712/TB-TCHQ ngày 26/01/2016) (Mục 06 Invoice) (nk)
- Mã HS 32129019: XX1803-1068 CARE TINT OXIDE YELLOW (Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng sản xuất sơn) (KQGĐ Số 717/TB-TCHQ ngày 26/01/2016) NVL SX Sơn- Đóng gói 11.56L/Thùng- Mục 11 Invoice (nk)
- Mã HS 32129019: XX1803-3201 CARE TINT (Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng sản xuất sơn) (KQGĐ Số 717/TB-TCHQ ngày 26/01/2016) NVL SX ngành sơn gỗ- Mục 5 Invoice (nk)
- Mã HS 32129019: XX1803-3225 CARE TINT GREEN BLUE (Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng sản xuất sơn) NVL SX ngành sơn gỗ.(Mục 6 Invoice) (nk)
- Mã HS 32129019: XX1803-4224 CARE TINT GREEN (Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng sản xuất sơn) NVL SX ngành sơn gỗ.(Mục 7 Invoice) (nk)
- Mã HS 32129019: XX1803-9001 CARE TINT WHITE (Thuốc màu phân tán trong môi trường không chứa nước dùng sản xuất sơn) NVL SX ngành sơn gỗ.- Mục 6 Invoice) (nk)
- Mã HS 32129021: Bột mầu tự nhiên, nguyên liệu dùng trong sản xuất thực phẩm,(Necol Orange color), NSX: Symega Food Ingredient ltd, dạng lỏng, mã: 21611075, 0.03 kgs/ lọ, hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 32129021: Màu dùng trong thực phẩm (dùng trong thí nghiệm) (nk)
- Mã HS 32129021: Màu thực phẩm: màu trứng Thành phần: sodium 67%, tatarcin 29%, bonso 4% (2.5kg/thùng), hàng mẫu (nk)
- Mã HS 32129022: Colorant (Green Dye Solution)- Thuốc nhuộm dùng sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (76 drum x 180 L/drum). Cas: 7732-18-5 (nk)
- Mã HS 32129022: JC/ Thuốc nhuộm (nk)
- Mã HS 32129022: M0257/ Thuốc nhuộm (300g) Dye-Black (nk)
- Mã HS 32129022: M1816/ Thuốc nhuộm (250g) P-100-2 (nk)
- Mã HS 32129022: M3298429/ Nguyên liệu tạo màu sản phẩm GANRYOU MB NO.NFE-O09 *BK (nk)
- Mã HS 32129022: Thuốc nhuộm (màu vàng), dùng chống lộ cốt ván ép công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129022: Thuốc nhuộm da thuộc 16 màu hiệu FIEBING Pro Dye, thành phần chủ yếu Denatured Alcohol 30%-60%, CAS 64-17-5, đóng chai 4oz, loại đóng 1 Pack 36 chai, nhà SX Fiebing Company, Inc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129022: Thuốc nhuộm da thuộc 29 màu hiệu FIEBING Leather Dye, thành phần chủ yếu Denatured Alcohol 30%-60%, CAS 64-17-5, đóng chai 4oz, loại đóng 1 Pack 48 chai, nhà SX Fiebing Company, Inc.mới 100% (nk)
- Mã HS 32129022: Thuốc nhuộm da thuộc hiệu FIEBING ANTIQUE FINISH-BLACK, thành phần chủ yếu Deionized water 60%, CAS 7732-18-5, đóng chai 4oz, nhà SX Fiebing Company, Inc.mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (HSCE) Chất màu vàng dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Hydrosperse Yellow Oxide) (CAS:51274-00-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (HSD) Chất màu xanh lá cây dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Hydrosperse Green) (CAS:1328-53-6 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (HSEB) Chất màu xanh dương dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Hydrosperse Beta Blue) (CAS:147-14-8 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (HSFMF) Chất màu nâu dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Hydrosperse Fresh Maroon Oxide) (CAS:1309-37-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCAPE) Chất màu vàng dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Exterior Yellow) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCBE) Chất màu đen dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Black) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCCE) Chất màu vàng dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Yellow Oxide) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCDE) Chất màu xanh lá cây dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Green) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCEBE) Chất màu xanh da trời dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Beta Blue) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCFE) Chất màu đỏ dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Red Oxide) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCGLFE) Chất màu cam dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Light Fast Bright Orange) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCHE) Chất màu đỏ tươi dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Interior Bright Red) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCJE) Chất màu tím dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Violet) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCLE) Chất màu nâu đen dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Raw Umber) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: (UCME) Chất màu đỏ sẩm dạng nhão nguyên liệu dùng sản xuất sơn (1 PCE1 Lọ) (Pigments Ultracol Eco Magenta) (CAS:9004-98-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: 010900000127/ Chất màu trắng (dùng pha sơn) White YQ-110, 20kgs/thùng (T.phần chính:Unsaturated Polyester Resin 20-75%,Titanium Dioxide 50-75%,Iron Oxide 20-50%,Chromium (III) Oxide 50-60%).Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: 010900000128/ Chất màu đen (dùng pha sơn) Black YQ-130, 10kgs/thùng (T.phần chính: Unsaturated Polyester Resin 20-75%, Titanium Dioxide 50-75%, Iron Oxide 20-50%, Chromium (III) Oxide 50-60%).Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: 0303_0124/ Tinh màu vàng hệ UV (dạng lỏng, phân tán trong môi trường không chứa nước)/ VN (nk)
- Mã HS 32129029: 0303_0125/ Tinh màu đỏ hệ UV (dạng lỏng, phân tán trong môi trường không chứa nước)/ VN (nk)
- Mã HS 32129029: 0303_0145/ Sơn NC bóng 0% (nk)
- Mã HS 32129029: 0303_0146/ Tinh màu vàng loại NC (nk)
- Mã HS 32129029: 036/ Màu pha sơn, Màu (B) dùng cho sản xuất đồ gỗ, 418-87U YELLOW DYE CONC (nk)
- Mã HS 32129029: 0903_6241/ Bột trét 1 thành phần NC (nk)
- Mã HS 32129029: 183/ CHẾ PHẨM MÀU (nk)
- Mã HS 32129029: 2283075/ nguyên liệu tạo màu dây điện sct-nd4y610-4k *yl (nk)
- Mã HS 32129029: 2283083/ nguyên liệu tạo màu dây điện sct-nd5r314 *rd (nk)
- Mã HS 32129029: 2284933/ nguyên liệu tạo màu dây điện SCT-ND 5B409-4K *BL (nk)
- Mã HS 32129029: 2284941/ nguyên liệu tạo màu dây điện sct-nd7g401 *gr (nk)
- Mã HS 32129029: 2415206/ nguyên liệu tạo màu dây điện k-color-w-10 (nk)
- Mã HS 32129029: 2419919/ nguyên liệu tạo màu dây điện sct-nd50101 *or (nk)
- Mã HS 32129029: 2469187/ nguyên liệu tạo màu dây điện sct-nd4n123 *bk (nk)
- Mã HS 32129029: 3/ Bột màu (nk)
- Mã HS 32129029: 3002185/ nguyên lieu tao mau dây đien FCM H 3472 *BK (nk)
- Mã HS 32129029: 3542073/ Nguyên liệu tạo màu dây điện SCT-ND12N003-15K *GY (nk)
- Mã HS 32129029: 3672805/ Nguyên liêu tao mau dây điên SCT-ND14V004-4K *PR (nk)
- Mã HS 32129029: 3672805/ Nguyên liệu tạo màu dây điện SCT-ND14V004-4K *PR (nk)
- Mã HS 32129029: 3943081/ Nguyên liệu tạo màu sản phẩm PTFE FCT ND 6022 WHITE (Mã CAS: 111-84-2 chiếm tỉ trọng 5%) (nk)
- Mã HS 32129029: 4900034801/ Toner ABS750#chất tạo màu ABS750 shark white. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: 4900044701/ Toner ABS747#chất tạo màu ABS747 shark white. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: 8110746 ECO 100 RED HT 1LT- Chế phẩm thuốc màu hữu cơ tổng hợp trong môi trường nước, đã được đóng gói 1lit.GĐ7935/TB-TCHQ (25/06/2014)- ĐãNK,KHvàTQ tại TK102364843931-A12 (03/12/2018) (nk)
- Mã HS 32129029: 8111810 ECO 100 YELLOW OXIDE C 1LT- Chếphẩm thuốcmàu vôcơ từ oxit sắt trongmôitrườngnước,màuvàng,đãđượcđónggóibánlẻ 1lit-GĐ3738/TB-TCHQ(24/04/2015)-Đã NK,KHvàTQ tạiTK 102437930822-A12(12/01/2019) (nk)
- Mã HS 32129029: 8117215 ECO 100 PHTHALO BLUE E (V) 1LT-Chế phẩm thuốc màu hữu cơ, trong môi trường nước,màu xanh,đã được đóng gói bán lẻ 1 lít-GĐ3733/TB-TCHQ (24/4/2015)-Đã NK,KH,TQ tạiTK102380800541-A12(11/12/2018) (nk)
- Mã HS 32129029: 8119907 ECO 100 BLACK B 1LT- Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ cacbon black trongmôitrường nước, đã đượcđónggóibánlẻ 1lit-ĐãNK,KH,TQ tại TK102364843931-A12 (03/12/2018) (nk)
- Mã HS 32129029: BM/ BM: Bột mầu Cam (Ped Dye Orange, 19 phi x 30Kg/phi 570Kg) (nk)
- Mã HS 32129029: BM/ BM: Bột mầu đỏ (Ped Dye Red, 2 phi x 25Kg/phi 50Kg) (nk)
- Mã HS 32129029: BM/ BM: Bột mầu Vàng (Ped Dye Yellow, 12 phi x 30Kg/phi 360Kg) (nk)
- Mã HS 32129029: BM/ Bột màu (nk)
- Mã HS 32129029: BM/ Bột màu (phẩm màu) dùng cho gia công giấy vàng mã. (đóng trong thùng 26kg/thùng x 5 thùng) Hàng mới 100%. có chứa thành phần công thức phân tử C18H14N3NaO3S; CAS587-98-4 (nk)
- Mã HS 32129029: BỘT ĐÁNH DẤU SỬ DỤNG CHO MÁY CẮT PLASMA, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Bột huỳnh quang màu cam chanh F755 (Tên Tm: Pigment Fluorescent lemon orange), thành phần và số Cas theo MSDS đính kèm, 25 kg/kiện, dùng trong sx sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Bột huỳnh quang màu đỏ F1129 (Tên TM: Pigment Fluorescent red), thành phần 100% basic violet (CAS 2390-63-8),dùng trong sx sơn, 10kg/ kiện mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Bột huỳnh quang màu vàng cam F1158 (Tên TM: Pigment orange yellow), thành phần 100% pigment orange yellow (CAS 68516-73-4),dùng trong sx sơn, 10 kg/kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Bột huỳnh quang màu xanh F1127(Tên Tm Pigment Fluorescent blue), thành phần 100% pigment blue (CAS 147-14-8), dùng trong sx sơn, 10kg/kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: BỘT MÀU (nk)
- Mã HS 32129029: Bột màu UNIFAST BLUE 15:0, TP: Copper Phthalocyanine Blue Crude (99%), hãng Unilex Colours & Chemicals Ltd, hàng mẫu thử nghiệm trong gia công sản xuất hạt nhựa phụ gia. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Bột màu UNIFAST GREEN 7, TP: Copper Phthalocyanine Pigment (98.5%), hãng Unilex Colours & Chemicals Ltd, hàng mẫu thử nghiệm trong gia công sản xuất hạt nhựa phụ gia. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Bột màu UNIFAST MIDDLE CHROME, TP: Lead Chrome (87-90%), hãng Unilex Colours & Chemicals Ltd, hàng mẫu thử nghiệm trong gia công sản xuất hạt nhựa phụ gia. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCAE) Pigments Ultracol Eco Interior Bright Yellow, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCALFF) Pigments Ultracol Fresh LF B.Yellow, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCBE) Pigments Ultracol Eco Black, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCCE) Pigments Ultracol Eco Yellow Oxide, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCDE) Pigments Ultracol Eco Green, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCEBE) Pigments Ultracol Eco Beta Blue, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCFE) Pigments Ultracol Eco Red Oxide, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCGLFE) Pigments Ultracol Eco Light Fast Bright Orange, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCHE) Pigments Ultracol Eco Interior Bright Red, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCHLFE) Pigments Ultracol Eco Light Fast Bright Red, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCJE) Pigments Ultracol Eco Violet, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCKE) Pigments Ultracol Eco White, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCLE) Pigments Ultracol Eco Raw Umber, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (UCME) Pigments Ultracol Eco Magenta, mã CAS:9004-98-2, dạng nhão nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn(1 Pcs1 Lọ) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu đỏ dùng làm mực in- RED BASE COLOR R-7301Y (Không hiệu, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu dùng trong sản xuất nhựa (màu đen)- MASTERBATCH/ BLACK 2016. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu khác đã làm thành dạng nhất định, dùng để sản xuất sơn (loại khác)- 990R7608MU-19KG- RED PASTE (nk)
- Mã HS 32129029: Chất Màu Pigment Green E-840 thùng 26kgs dùng trong ngành sản xuất nhựa Polyester và Gelcoat (nk)
- Mã HS 32129029: Chất Màu Pigment Grey E-820 thùng 30kgs dùng trong ngành sản xuất nhựa Polyester và Gelcoat (nk)
- Mã HS 32129029: Chất màu vàng dùng làm mực in- YELLOW BASE COLOR Y-2304 (Không hiệu, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129029: Chất tạo màu dùng trong ngành nhựa (dạng sệt)- 275T Clear pigment. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Chất tạo màu vô cơ màu đen dùng để pha mực Black pigment (0,5kg/hộp)-Eason Paint Products.,Ltd (nk)
- Mã HS 32129029: Chất tạo màu, chế phẩm dùng cho sơn đã đóng gói (1 lon 1QT 946ml). CODE: 1900.05, màu KX Titanium White, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: COLOR DYE(Red) No.44/ Bột nhuộm màu (1 hộp 4.5g)-COLOR DYE(Red) No.44, Hang moi 100%, vat tu tieu hao, phuc vu sx (nk)
- Mã HS 32129029: CPMT09/ Chế phẩm màu trộn/ BLACK COLOR PASTE PT-5910, CAS NO: 1333-86-4, 25322-69-4 (nk)
- Mã HS 32129029: CTM01/ Chất tạo màu PES 85223/UV (nk)
- Mã HS 32129029: CTM01/ Chất tạo màu TH 87053/UV (nk)
- Mã HS 32129029: CTM01/ Chất tạo màu U 90842F (nk)
- Mã HS 32129029: CTM-DPF-R3355/ Chất tạo màu dùng trong sản xuất hạt nhựa PVC DPF-R3355-C (nk)
- Mã HS 32129029: Dung dịch làm cứng sản phẩm (WATER BASE URETHANE ACRYL RESIN: 45-55%, WATER: 25-35%, Casein: 2-5%, Amotphous Silica: 2-5%), HS 3500, (1 can 20kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Dung dịch pha màu dùng trong công nghiệp gốm sứ Diluent V16 (butanone:78-93-3; 90%), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Floorpaste- 3 black(15Kg/Pail)._ Chất màu dùng trong xây dựng (Hàng mới 100%). Đã kiểm hàng ở tk 102694477320 ngày 14/06/2019. (nk)
- Mã HS 32129029: Floorpaste- 3 oxide red (15Kg/Pail)._ Chất màu dùng trong xây dựng (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32129029: Floorpaste- 3 oxide yellow (15Kg/Pail)._ Chất màu dùng trong xây dựng (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32129029: Floorpaste- 3 white (15Kg/Pail)._ Chất màu dùng trong xây dựng (Hàng mới 100%). Đã kiểm hàng ở tk 102694477320 ngày 14/06/2019. (nk)
- Mã HS 32129029: Floorpaste-3 chromophtal red (15Kg/Pail)._ Chất màu dùng trong xây dựng (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32129029: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: P0657-250MG Phthaldialdehyde C8H6O2 (nk)
- Mã HS 32129029: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Alizarin Red S Certified, mã hàng: A5533-25G, số CAS: 130-22-3 (nk)
- Mã HS 32129029: Hóa chất thí nghiệm: Gram-color stain set for the gram staining method, 5 x 500ml/hộp, Batch: HX01854885, HSD: 28.02.23 (nk)
- Mã HS 32129029: Hóa chất thí nghiệm: Papanicolaou's solution 3b polychromatic solution EA 50 for cytological cancer and cycle diagnosis, 500ml/chai,Batch: HX02671472, HSD: 31.03.23 (nk)
- Mã HS 32129029: JCV21/ Bột màu dùng để làm móng tay, TP: Mica: 86-90%, Titanium Oxide(TiO2): 10-14%, mã hàng: C/P PEARL 740 KC163. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129029: M0301/ Chất tạo màu PTFE PIGMENT FCT N559 GREENDG9 (tạo màu xanh lá cho cao su, dùng trong sx vỏ dây điện) (nk)
- Mã HS 32129029: M0551/ Chất tạo màu dùng trong sản xuất hạt nhựa PVC DPF-R3349 (nk)
- Mã HS 32129029: M0592/ Chất tạo màu dùng trong sản xuất hạt nhựa PVC NSB-R3356 (nk)
- Mã HS 32129029: M0593/ Chất tạo màu dùng trong sản xuất hạt nhựa PVC NSB-R3357 (nk)
- Mã HS 32129029: M0594/ Chất tạo màu dùng trong sản xuất hạt nhựa PVC NSB-R3358 (nk)
- Mã HS 32129029: M1123918/ Nguyên liệu tạo màu dây điện XC87-905 (nk)
- Mã HS 32129029: M1199728/ Nguyên liệu tạo màu dây điện MP-ND506 BLUE (nk)
- Mã HS 32129029: M2180115/ Nguyên liệu tạo màu dây điện KARORANTO AB #342.09 *WH (nk)
- Mã HS 32129029: M2459097/ Nguyên liệu tạo màu dây điện FCM-H-1123 RD (nk)
- Mã HS 32129029: M2459105/ Nguyên liệu tạo màu sản phẩm FCM-H-113N OR (nk)
- Mã HS 32129029: M2459162/ Nguyên liệu tạo màu dây điện TFM-PFA-340BL-J2 (nk)
- Mã HS 32129029: M2459188/ Nguyên liệu tạo màu dây điện TFM-PFA-340RD-N2 (nk)
- Mã HS 32129029: M2584/ Nguyên liệu tạo màu dây điện AFM ETFE CLD-80-BN (nk)
- Mã HS 32129029: M2728608/ Nguyên liệu tạo màu dây điện ETFE COP88CC S504.8 *GY (nk)
- Mã HS 32129029: M2864445/ Nguyên liệu tạo màu dây điện ETFE COP88CC S949.2(202.12E*PN (nk)
- Mã HS 32129029: M2868123/ Nguyên liệu tạo màu dây điện ETFE COP88CC S301.3 OR (nk)
- Mã HS 32129029: M3296654/ Chất tạo màu sản phẩm TAPAQU R-820 (nk)
- Mã HS 32129029: M3298437/ Nguyên liệu tạo màu sản phẩm PABUCHIRU MB NO.NFE-005 (nk)
- Mã HS 32129029: Mẫu bột màu Carbon Black N330, dùng làm mẫu trong sản xuất mực in, hãng sx: COLORANT COREA CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Mẫu bột màu CCC Blue BT8030, dùng làm mẫu trong sản xuất mực in, hãng sx: COLORANT COREA CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Mẫu bột màu CCC Green SP9000, dùng làm mẫu trong sản xuất mực in, hãng sx: COLORANT COREA CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Mẫu bột màu CCC Lake Red CL, dùng làm mẫu trong sản xuất mực in, hãng sx: COLORANT COREA CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: MT-MB-ECOMA-A-FR46-BLK/ Hạt nhựa màu dùng để sản xuất sản phẩm nhựa Plastic Resin ECOMA A-FR46BK (nk)
- Mã HS 32129029: MT-MB-EP-0641-30/ Hat nhựa màu dùng để sản xuất sản phẩm nhựa Plastic resin EP0641-30 (nk)
- Mã HS 32129029: MT-MB-EP-2693-30(105B)/ Hat nhựa màu dùng để sản xuất sản phẩm nhựa MB EP 2693 30 (105B) (nk)
- Mã HS 32129029: MT-MB-PE-M-AZ-90086 BLACK/ Chất tạo màu MASTER BATCH AZ-90086(KE)40 BLACK (nk)
- Mã HS 32129029: mực in Kanto Kasei Hanarl KP-36SE, 1kg/can.10can/ctn (nk)
- Mã HS 32129029: N8/ chất màu (nk)
- Mã HS 32129029: Nguyên liệu sản xuất sơn: ICI COLORANT HP EXT. YELLOW (Thuốc màu, màu vàng đã đóng gói bán lẻ dùng trong sản xuất sơn) (1 QT 1.472 KG) (nk)
- Mã HS 32129029: ''Nguyên liệu sản xuất sơn: TINTER LIGHT FAST YELLOW OXIDE (Chất màu vô cơ dùng trong ngành sơn) 190 L/thùng (nk)
- Mã HS 32129029: NL-BPIG-0800/ Thuốc màu đen Black pigment JHM-2822B, CAS: 68186-91-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: NL-BPIG-0900/ Thuốc màu Color pigment YD-101. Thành phần: Chromium Antimony Titanium Buff Rutile: 100%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: NPL006/ Hạt màu (nk)
- Mã HS 32129029: NPL009/ Bột màu (nk)
- Mã HS 32129029: NPL017/ Bột màu (nk)
- Mã HS 32129029: NPL5/ Chất tạo màu- MS 1004(D) White (NPL dùng để SX mặt hàng Da nhân tạo). Cty cam kết hàng này không phải là tiền chất, hóa chất nguy hiểm. (nk)
- Mã HS 32129029: NPL5/ Chất tạo màu- WPL#2010 DNC 100(NPL dùng để SX mặt hàng Da nhân tạo). Cty cam kết hàng này không phải là tiền chất, hóa chất nguy hiểm. (nk)
- Mã HS 32129029: NVL02/ Phẩm màu dạng bột (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu A15210B (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu A15211B (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F23332 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F23335A (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F23336A (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F23739 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F27189 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F27194 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F27229 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F29454 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F29696 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F30989 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F30990 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F31745 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F31747 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu F31752 (nk)
- Mã HS 32129029: OB/ Bột Màu P24545A (nk)
- Mã HS 32129029: P/ Phẩm màu dùng cho gia công giấy vàng mã. (đóng trong thùng 40kg/thùng x 10 thùng) Hàng mới 100%. có chứa thành phần công thức phân tử C18H14N3NaO3S; CAS587-98-4. (nk)
- Mã HS 32129029: Phẩm màu công nghiệp (thành phần: Titanium (IV) oxide) (Blue color #102A-2 IG (K)) (dựa vào MSDS, PTPL số 465/PTPLMB-NV) (nk)
- Mã HS 32129029: Phụ gia Glaze màu đen, dùng để pha trộn sơn hệ nước, WB-GL-B, CAS: 6358-47-0 (nk)
- Mã HS 32129029: Phụ gia Màu đen cái, dùng để pha trộn sơn hệ nước, WB-P-B, CAS: 1333-86-4 (nk)
- Mã HS 32129029: PIGMENT/ Chất tạo màu (màu đen)- Black Pigment (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129029: PIGMENT-1/ Hat màu- pigment, đã được đóng gói.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: RHODAMINE B (C.I. 45170) TINH KHIẾT, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH BẰNG KÍNH HIỂN VI, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, Không sử dụng trong y tế(CAS81-88-9) (nk)
- Mã HS 32129029: RK12/ Tinh màu (colors) dạng lỏng dùng để pha sơn sử dụng trong sản xuất đồ gỗ gia dụng các loại (nk)
- Mã HS 32129029: SDB/ Hóa chất nhuộm Sanodal Deep Black MLW Granunate(2-Methylpentane-2,4-diol 2.5-3.5% CH3CH(OH)H2C(CH3)2OH), 1 Kg/Can (nk)
- Mã HS 32129029: T1/ THUỐC NHUỘM NHỰA (nk)
- Mã HS 32129029: TAC/ Bột màu TAC BLACK SG(B) can/1kg (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW01LV BK- Chế phẩm thuốc màu hỗn hợp hữu cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW03LV YO- Chế phẩm thuốc màu hỗn hợp vô cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW04LV RO Chế phẩm thuốc màu hỗn hợp vô cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW06LV PB- Chế phẩm thuốc màu hỗn hợp hữu cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW07LV MG- Chế phẩm thuốc màu hỗn hợp hữu cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW09LV BR-Chế phẩm thuốc màu hỗn hợp hữu cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW10LV MY-Chế phẩm thuốc màu hỗn hợp hữu cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW11LV PGChế phẩm thuốc màu hỗn hợp hữu cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW13LV VI-Chế phẩm thuốc màu hỗn hợp hữu cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: TCW CW14LV OR-Chế phẩm thuốc màu hỗn hợp hữu cơ trong môi trường nước, đóng gói 1lit.Chất màu (dạng lỏng) Ultraplus Colorants dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu bạc dùng làm mực in- PIGMENT SILVER UN-7520S (Không hiệu, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu cho sơn, hiệu:Teknos Treffert, loại: Tinh màu đen hệ nước, Code: 581073 401,10 thùng, 5 kg/thùng.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu dạng bột mịn (Color Pigments) sử dùng làm mẫu trong tạo màu cho các sản phẩm nhựa, 100g/ gói, nhà sản xuất: POLYLEFINS PIPE (B) SDN BHD; mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu dùng trong công nghiệp gốm sứ ceramic color GG 1046-12%, (Rosemary oil: CAS: 8000-25-7: 20%) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu hữu cơ phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng bột, màu đen, PK 0937 CARBON BLACK MA-11 (20 BAGS X 10 KG). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mực in. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu SANODAL DEEP BLACK MLW có chứa chromium, elemental 3- 7 % dùng pha chế màu tráng bề mặt sản phẩm (đã đóng gói). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu SANODURE BRONZE 2LW có chứa 2-Methylpentane-2,4-diol > 1- < 3 dùng pha chế màu tráng bề mặt sản phẩm (đã đóng gói). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu TAC YELLOW SLH(4G) có chứa organic compound 95-100% dùng pha chế màu tráng bề mặt sản phẩm (đã đóng gói). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu trắng dùng làm mực in- WHITE PIGMENT- OT (Không hiệu, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu vàng dùng làm mực in- PIGMENT GOLD UN-3089 (Không hiệu, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc màu xanh dương CATOLITE BLUE BG- PV (PIGMENT BLUE 15:3) (Lot:5007:01), dùng để sản xuất bột màu trong xây dựng (dạng bột), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc nhuộm màu nâu Matrix, 5 Lít/bình, dùng cho cỏ sân golf, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32129029: Thuốc nhuộn vải Dyeing organic acid A75-A274 (thành phần chính Acryresin 70%, Warter 30%) 25 kgs/ bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: Tinh màu- đen,Quickspray- Pigment- Vip Black, mã hiệu QPG519011,nhãn hiệu VIP. Mới 100%. CAS:9046-10-0. (nk)
- Mã HS 32129029: TM/ Chất màu trắng White YQ-110 (10 kg/thùng, 1 thùng) (nk)
- Mã HS 32129029: TM001/ Thuốc màu, dạng lỏng (dùng trong công nghệ làm nút áo nhựa) BLACK 1181 (nk)
- Mã HS 32129029: WL39/ Bột kim tuyến, dùng để phủ lên túi giấy (GLITTER POWDER). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32129029: ZJ400200/ Bột sơn FCH-80LE (nk)
- Mã HS 32129011: 30200006/ Nhũ tương nhôm dùng để phủ lên tấm năng lượng mặt trời/ Alumium paste, xuất bán thanh lý theo TK 102387688060/E11 ngày 14/12/2018 (xk)
- Mã HS 32129014: SP0561/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1530 Green (xk)
- Mã HS 32129014: SP0627/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1004 (HD) White (xk)
- Mã HS 32129014: SP0635/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1416 Yellow (xk)
- Mã HS 32129014: SP0709/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1004 (D) White (xk)
- Mã HS 32129014: SP0741/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MU 405 Yellow (xk)
- Mã HS 32129014: SP0742/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1710 Black (xk)
- Mã HS 32129014: SP0743/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MU 256 Red (xk)
- Mã HS 32129014: SP0811/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1015 Red Violet (xk)
- Mã HS 32129014: SP0812/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1025 Pink (xk)
- Mã HS 32129014: SP0813/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1650 (S) Blue (xk)
- Mã HS 32129014: SP0814/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1670 (HD) Blue (xk)
- Mã HS 32129014: SP0815/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1830 Black (xk)
- Mã HS 32129014: SP0816/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 1905 Violet (xk)
- Mã HS 32129014: SP0818/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 109 Silver (xk)
- Mã HS 32129014: SP0820/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước MS 644 (DW) Navy (xk)
- Mã HS 32129014: SP0821/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước WPL#2010 DNC-100 (xk)
- Mã HS 32129014: SP0929/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước WPL#1004 White (xk)
- Mã HS 32129014: SP0930/ Chất màu phân tán trong môi trường không nước WPL#1720 Black (xk)
- Mã HS 32129019: BỘT MÀU MỚI 100% (xk)
- Mã HS 32129019: Bột trám trét(PUTTY WBP 1K04)-Hang moi (xk)
- Mã HS 32129019: CH0446- PASTE MÀU ĐỎ NC BRIGHT (PHLTE CMPLNT) (CH0446)- BRIGHT RED N/C PASTE (PHLTE C (xk)
- Mã HS 32129019: CH0508- CHẤT MÀU ORANGE DYE SOLUTION (CH0508)- ORANGE DYE SOLUTION (xk)
- Mã HS 32129019: CH0509- CHẤT MÀU ĐỎ BORDEAUX SOLUTION (CH0509)- BORDEAUX DYE SOLUTION (xk)
- Mã HS 32129019: Chất màu các loại (thành phần chính gồm chất màu dạng bột, chất màu dạng nhão) (xk)
- Mã HS 32129019: Chất màu dạng keo được phân tán trong môi trường không có nước SCU BLUE 210V Cam kết không phải T- chất, Chất Cấm (xk)
- Mã HS 32129019: CHẤT MÀU ORANGE DYE SOLUTION (CH0508)- ORANGE DYE SOLUTION (xk)
- Mã HS 32129019: Chất tạo màu (xk)
- Mã HS 32129019: Hạt màu (chất tạo màu) E 0260 YELLOW (xk)
- Mã HS 32129019: Kim tuyến trang trí móng/ (xk)
- Mã HS 32129019: Màu các loại (10KG/THÙNG, MỚI 100%)- SWS-60 405 SILVER (xk)
- Mã HS 32129019: Màu các loại (1KG/THÙNG, MỚI 100%)- SWS-60 HARDENER (xk)
- Mã HS 32129019: Màu đỏ (CH0704) 233:002:20006-4.00K (xk)
- Mã HS 32129019: Màu Glaze(CH0709) 288:010:60797-5.00K (xk)
- Mã HS 32129019: Màu NC đen (CH0816) S65BN0303-5.00K (xk)
- Mã HS 32129019: Màu NC đỏ (CH0819) S65RN0002-16.00K (xk)
- Mã HS 32129019: Màu NC vàng (CH0817) S65YN0002-16.00K (xk)
- Mã HS 32129019: Màu RMCD-B, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32129019: Màu Stain đen 238:001:70100-5.00K (xk)
- Mã HS 32129019: NHŨ TRÂN CHÂU (CH558)- MEARLITE (xk)
- Mã HS 32129019: P-001-19-AB1PUS000001/ P001-19-UST-151B-Chế phẩm màu phân tán trong môi trường không chứa nước (xk)
- Mã HS 32129019: P-001-20-AB1PUS000001/ P001-20-UST-151B-Chế phẩm màu phân tán trong môi trường không chứa nước (xk)
- Mã HS 32129019: P-004-20-AB1PUS000004/ P004-20-UST-103WB(1)-Chế phẩm màu phân tán trong môi trường không chứa nước (xk)
- Mã HS 32129019: SƠN BASECOAT NC MÀU TRẮNG WHITE NC BASECOAT (450-WVN-677) (xk)
- Mã HS 32129021: Màu vẻ, nsx: Rust-Oleum Corporation (xk)
- Mã HS 32129029: 70PIGX-ECOEXX-1L: Phẩm màu ECO 100 PHTHALO BLUE E 1L (xk)
- Mã HS 32129029: 70PIGX-ECORXX-1L: CHẾ PHẨM MÀU ECO 100 ORGANIC RED R 1L, DẠNG LỎNG, ĐÃ ĐÓNG GÓI 1L-GD7936- TKN 102364843931 (A12) (xk)
- Mã HS 32129029: Bột Màu A15210B (xk)
- Mã HS 32129029: Bột Màu A15211B (xk)
- Mã HS 32129029: Bột màu F23335A (xk)
- Mã HS 32129029: Bột Màu F23336A (xk)
- Mã HS 32129029: Bột Màu F27189 (xk)
- Mã HS 32129029: Bột Màu F27194 (xk)
- Mã HS 32129029: Bột Màu F27229 (xk)
- Mã HS 32129029: Bột Màu F29696 (xk)
- Mã HS 32129029: Bột màu F30989 (xk)
- Mã HS 32129029: Bột màu F30990 (xk)
- Mã HS 32129029: Bột Màu P24545A (xk)
- Mã HS 32129029: Bột trét 1 thành phần NC (xk)
- Mã HS 32129029: Bộtt màu F23332 (xk)
- Mã HS 32129029: Bộtt màu F23739 (xk)
- Mã HS 32129029: Bộtt màu F31745 (xk)
- Mã HS 32129029: Bộtt màu F31747 (xk)
- Mã HS 32129029: Bộtt màu F31752 (xk)
- Mã HS 32129029: Chất màu (ALL STAIN) (xk)
- Mã HS 32129029: Chất màu Đỏ OXR từ polyeste dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn (Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32129029: chất màu trắng White YQ 110 thùng 16kg (xk)
- Mã HS 32129029: Chất màu Trắng WHT từ polyeste dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn (Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32129029: Chất màu vô cơ dùng trong ngành sơn- COLANYL OXIDE YELLOW BV (16 thùng: 25kg/thùng và 1 thùng 23,25kg) (xk)
- Mã HS 32129029: Chất nhuộm da CS-01,thành phần:Isorhamnetin-3-Glucoside, Lithopone (White), Solvent Blue 36, Fast Red ITR, Carbon Black, Oil Leveling Agent,Butyl Caprylate, Acrylic Acid, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32129029: chấtt màu đen Black YQ 130 thùng 20kgs (xk)
- Mã HS 32129029: chấtt màu trắng White YQ 110 thùng 20kgs (xk)
- Mã HS 32129029: CPM/ Chế phẩm màu (ĐM: 1928) (xk)
- Mã HS 32129029: Hạt bột F29454 (xk)
- Mã HS 32129029: N8/ chất màu (xk)
- Mã HS 32129029: Nước màu (tinh màu, dung dịch màu) 2K PS-OFF WT. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước. (xk)
- Mã HS 32129029: SPCM26/ Chất màu dạ quang SMT-2 (Thuốc màu hữu cơ đã pha chế dạng bột) (xk)
- Mã HS 32129029: SPCM38/ Chất màu bạc SP3539-4. (Thuốc màu hữu cơ đã pha chế dạng bột) (xk)
- Mã HS 32129029: Tinh màu đen loại NC (xk)
- Mã HS 32129029: Tinh màu đỏ hệ UV (xk)
- Mã HS 32129029: Tinh màu Ecotint 1lit/ lon/ (xk)
- Mã HS 32129029: Tinh màu UV trắng hệ nước (xk)
- Mã HS 32129029: Tinh màu vàng hệ UV (xk)
- Mã HS 32129029: Tinh màu vàng loại NC (xk)
- Mã HS 32131000: 54-PAINT/ Mực màu dùng để vẽ (Paint strip), mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu nước (hũ thủy tinh) 12 màu- WPU2-12, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu nước hiệu Gansai Tambi, dạng thỏi, 12 màu/bộ, xuất xứ Nhật Bản (GANSAI TAMBI 12 colour set), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu nước hiệu Irodori, dạng thỏi, 18 màu/bộ, xuất xứ Nhật Bản (IRODORI KOBAKO), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu sơn mô hình Citadel Colours, 1 pack 3 lọ, mỗi lọ 12ml- LIQUID GREEN STUFF (3-PACK) (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 10cc- Đen (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 10cc- Đỏ (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 10cc- Trắng (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 10cc- Vàng (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 10cc x 12 màu (12 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 10cc- Xanh lá (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 30cc- Đen (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 30cc- Đỏ (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 30cc- Trắng (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 30cc- Vàng (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 30cc x 12 màu (12 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 30cc- Xanh (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ 30cc- Xanh lá (6 lọ/bộ, mới 100%). (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ CL-CC101, loại màu nước, hộp nhựa, hiệu CLASS MATE, 12 màu/ hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ CL-CC102, loại màu nước, hộp nhựa, hiệu CLASS MATE, 12 màu/ hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ CL-CC131, loại màu nước, hộp nhựa, hiệu CLASS MATE, 12 màu/ hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ CL-WC501, loại màu đặc, hộp nhựa, hiệu CLASS MATE, 6 màu/ hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ CL-WC502, loại màu đặc, hộp nhựa, hiệu CLASS MATE, 12 màu/ hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ nước hiệu Kuretake, 12 màu/bộ, xuất xứ Nhật Bản (KURETAKE WATERCOLOR JEWEL BOX 12 colors palette), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ nước hiệu Maries, mã 812, 12 màu/bộ, xuất xứ Trung Quốc (812 12 ACRYLIC COLORS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ nước hiệu Shinhan, dạng tuýp, 12 màu/bộ, dung tích 12ml, xuất xứ Hàn Quốc (SH PRO WATER COLOR 12 TUBE SET 12 ml), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ nước hoàn chỉnh, hiệu: Finetec, gồm 45 thỏi màu nhũ (Complete watercolor set "Finetec"),xuất xứ: Đức.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ nước, hiệu: Finetec, 24 màu/bộ, hộp kim loại, kích thước: 30x22mm, xuất xứ Đức (24 Pearlescent colours 30x22mm in a metal box- "FINETEC"), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ nước, hiệu:Finetec, 12 màu/bộ, hộp kim loại, kích thước: 30x22mm, xuất xứ Đức (12 Pearlescent colours 30x22mm in a metal box- "FINETEC"), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ sáp 12 màu PHN-12ASE hiệu Pentel (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ sáp 16 màu PHN-16ASE hiệu Pentel (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ sáp 25 màu PHN-25ASE hiệu Pentel (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ sáp 36 màu PHN-36ASE hiệu Pentel (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ sáp 50 màu PHN-50ASE hiệu Pentel (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ vải hiệu Maries, mã A-2224, 24 màu/bộ, xuất xứ Trung Quốc (A-2224 24 FABRIC COLORS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bộ màu vẽ, 12màu/bộ, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bột màu vẽ 12.5ml/ lọ dùng trang trí mô hình nhà trưng bày bằng gỗ hoặc thạch cao, mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Bột màu vẽ 30ml/ lọ dùng trang trí mô hình nhà trưng bày bằng gỗ hoặc thạch cao, mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Dạ nước 12-24 màu/bộ. Kích thước 16cm. Hàng mới 100%, do Trung Quốc SX. Hiệu M&G (nk)
- Mã HS 32131000: Khay màu nước dạng nén dùng để vẽ tranh, mỗi khay gồm 12 màu (25mm), không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Lọ màu đơn- WPU2T90D, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Lọ màu đơn- WPU2T91D, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Lọ màu đơn- WPU-T11, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Lọ màu đơn- WPU-T12, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Lọ màu đơn- WPU-T28, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Lọ màu đơn- WPU-T29, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Lọ màu đơn- WPU-T83, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Lọ màu đơn- WPU-T84, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Lọ màu đơn- WPU-T85, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 32131000: Mẫu bột màu vẽ công nghiệp (MIXING PAINT), sử dụng trong vẽ tranh, HSX: Chemicalbook, 0.5kg/gói- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu nước CP-3311-12, hiệu Rongyi mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu nước CP-3311-16, hiệu Rongyi mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu nước dạng Acrylic 28ml thương hiệu Pentel hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu nước Gansai Tambi, màu nhũ vàng, thỏi lẻ, xuất xứ Nhật Bản (Kuretake Gansai Tambi Bluish Gold), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu nước P-2612, 12 màu, hiệu Yoyido mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu nước P-2618, 18 màu, hiệu Yoyido mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu nước P-2636, 36 màu, hiệu Yoyido mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu nước vẽ dạng hộp Gansai Tambi, 12 màu/bộ, xuất xứ Nhật Bản (Kuretake Gansai 12 colour set), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu nước vẽ học sinh,không nhãn hiệu, 3ml/hủ, 16 hủ màu/túi, mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: MÀU VẼ ACRYLIC-12 TUÝP MÀU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Mau ve ESP. 120 Tubetti Tempera Acrilica 18ml (nk)
- Mã HS 32131000: Màu vẽ nước hiệu Mijello, mã MWC-1503 A, dung tích 15ml, 3 tuýp/bộ, xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: Màu vẽ nước WPU2-12 nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32131000: Màu vẽ nước WPU-T12 nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32131000: Màu vẽ nước WPU-T23 nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32131000: Mau ve PPL box with 6 posterpaint tubes 18 ml (nk)
- Mã HS 32131000: Mau ve PPL Watercolour set 12 tablets 25 mm + 1 brush (nk)
- Mã HS 32131000: Mau ve Set with poster paint in bottle, 75 ml, 6 colours (nk)
- Mã HS 32131000: Mực màu dùng để vẽ (Bulk, WC, WHT, LT SIDE, FLLD TRY, 364pcs/ct) (nk)
- Mã HS 32131000: Mực màu dùng để vẽ (Water color Paint strip, 50pcs/ct) (nk)
- Mã HS 32131000: Sáp mầu khô (12 màu/hộp). Kích thước 11cm. Hàng mới 100%, do Trung Quốc SX. Hiệu M&G (nk)
- Mã HS 32131000: TUÝP MÀU VẼ ACRYLIC 30ML ASSORTED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: TUÝP MÀU VẼ ACRYLIC 75ML ASSORTED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32131000: 19-383020/ Hộp màu vẽ XNCW-24N (Hộp 24 viên màu) (xk)
- Mã HS 32131000: 383003/ Hộp màu vẽ XNCW-12(SA) (Hộp12 viên màu) (xk)
- Mã HS 32131000: 383011/ Hộp màu vẽ XNCW-18N (Hộp 18 viên màu) (xk)
- Mã HS 32131000: Màu nước ACR-C02, Nhãn hiệu "Colokit"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32131000: Màu nước POSCO-02 (14 màu/bộ) Nhãn hiệu "Colokit"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32131000: Màu nước POSCO-02, Nhãn hiệu "Colokit" (12 màu/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32131000: Màu nước POSCO-03, Nhãn hiệu "Colokit" (06 màu/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32131000: Màu nước WACO-03, Nhãn hiệu "Colokit" (8 màu/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32131000: Màu nước WACO-05, Nhãn hiệu "Colokit" (12 màu/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32131000: Màu nước WACO-C06, Nhãn hiệu "Colokit" (08 màu/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32131000: Màu nước WACO-C07, Nhãn hiệu "Colokit" (12 màu/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32139000: 101/ Bột màu vẽ trang trí sản phẩm nến (nk)
- Mã HS 32139000: 101/ Sơn màu vẽ trang trí sản phẩm (nk)
- Mã HS 32139000: 5SQI/ Bột màu chính (nk)
- Mã HS 32139000: ACRWCPS/ Bộ màu vẽ- Water Color Paint strip (nk)
- Mã HS 32139000: AVABL/ Vĩ kim tuyến-GLITTER DOT(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32139000: Bộ 12 màu (acrylic) dạng tuýp 12ml,gồm 12 màu, 12 tuýp/bộ dùng để vẽ tranh, nhãn hiệu: Pebeo, xuất xứ China. mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Bộ 12 màu dầu dạng tuýp 12ml,gồm 12 màu, 12 tuýp/bộ dùng để vẽ tranh, nhãn hiệu: Pebeo, xuất xứ China. mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Bộ 12 màu nước (watercolor) dạng tuýp 12ml, gồm 12 màu, 12 tuýp/bộ dùng để vẽ tranh, nhãn hiệu: Pebeo, xuất xứ China. mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Bộ 18 màu dạng tuýp 12ml,gồm 18 màu, 18 tuýp/bộ dùng để vẽ tranh, nhãn hiệu: Pebeo, xuất xứ China. mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Bộ 24 màu dạng tuýp 12ml,gồm 24 màu, 24 tuýp/bộ dùng để vẽ tranh, nhãn hiệu: Pebeo, xuất xứ China. mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Bột màu dùng để vẽ. Loại: Pigments in 50 ml jar. Hãng SX: L'Artisan Pastellier Sarl. Màu: Gold, bronze,copper. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Bột màu tổng hợp Photoluminescent Pigment, dùng trong vẽ tranh, 0.5kg/ kiện, hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm. Hsx: Beijing tea space Supply Chain Management Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Bột màu tổng hợp Synthetic Pigment, dùng trong vẽ tranh, 1kg/ kiện, hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm. Hsx: Beijing tea space Supply Chain Management Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: CHẤT DÙNG ĐỂ SƠN ĐEN KIM LOẠI NI-BLACK 40/ 1 GALLON (nk)
- Mã HS 32139000: Chất màu Acrylic 3D dùng để vẽ trang trí, 300ml/lọ, hiệu CHINZHU, mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Chất màu Black 901H Pigment, (số cas: 57-55-66, 7732-18-5) (Nguyên liệu dùng trong ngành dệt in)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Chất màu Red 5303 Pigment, (số cas: 56-81-5, 29556-33-0) (Nguyên liệu dùng trong ngành dệt in)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Chất màu Yellow 104H Pigment, (số cas: 31837-42-0, 7732-18-5) (Nguyên liệu dùng trong ngành dệt in)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T01E dạng tuýp, màu vàng chanh, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T06E dạng tuýp, màu vàng đất, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T08E dạng tuýp, màu nâu đỏ, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T09E dạng tuýp, màu nâu đất, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T10E dạng tuýp, màu đỏ gạch, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T12E dạng tuýp, màu vàng, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T13E dạng tuýp, màu tím, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T14E dạng tuýp, màu xanh da trời, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T17E dạng tuýp, màu xanh lá mạ, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T18E dạng tuýp, màu xanh lá cây, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T21E dạng tuýp, màu xanh lá cây nhạt, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T22E dạng tuýp, màu xanh lá cây đậm, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T23E dạng tuýp, màu xanh côban, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T25E dạng tuýp, màu xanh tím than, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T26E dạng tuýp, màu xám, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T28E dạng tuýp, màu đen, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T29E dạng tuýp, màu trắng, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T37E dạng tuýp, màu đỏ tươi, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T60E dạng tuýp, màu đỏ thẫm, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T62E dạng tuýp, màu vàng đậm, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T65E dạng tuýp, màu tím nhạt, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T66E dạng tuýp, màu hồng, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T67E dạng tuýp, màu hồng đậm, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu Acrylic WA2-T76E dạng tuýp, màu xanh nước biển, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu dạng tuýp 100ml, gồm nhiều màu dùng để vẽ tranh, nhãn hiệu: Pebeo, xuất xứ Trung Quốc. mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu dầu trắng dạng tuýp 200 ml dùng để vẽ tranh, nhãn hiệu: Pebeo, xuất xứ China. mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu để vẽ lót dạng nước dùng để vẽ tranh nghệ thuật- Water Based Color Primer, NSX: DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32139000: Màu nước dùng để vẽ. Loại: 100ml acrylic binder (acrylique. Hãng SX: L'Artisan Pastellier Sarl. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Mau ve Acrylic paint bottle 125ml (nk)
- Mã HS 32139000: Màu vẽ dạng sệt dùng để vẽ tranh nghệ thuật- ACRYLIC METALLIC COLORS, NSX: DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32139000: Màu vẽ nước 18 màu WFRS-18 nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32139000: Màu vẽ nước hiệu Maries, mã A-1300, dạng hũ, dung tích 300ml, xuất xứ Trung Quốc (A-1300 300ML ACRYLIC COLOUR), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu vẽ nước hiệu Shinhan, dạng tuýp, dung tích 15ml, 3 tuýp/hộp, xuất xứ Hàn Quốc (PWC TUBE A (3 tubes in a box), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu vẽ nước, hiệu: Finetec, hộp lẻ, xuất xứ Đức (1 Pearlescent colour square in a poly bag- "FINETEC"), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: MÀU VẼ VALLEJO (CÁC MÀU), HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 32139000: Mau ve Vernice Lucida/Glossy Varnish (nk)
- Mã HS 32139000: Màu vẽ. Loại: Callifolio thinner 30ml. Hãng SX: L'Artisan Pastellier Sarl. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Màu vẽ. Loại: Scented ink 30 ml. Hãng SX: L'Artisan Pastellier Sarl. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Mực sơn bảng hiệu màu đen shield 250ml. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: P/ Phẩm (phẩm màu dùng để in lên giấy vàng mã) (nk)
- Mã HS 32139000: Phụ gia tạo màu dạng lỏng, loại Color Masterbatch, nsx: Shanghai Yudi New Material, 25kg/hộp, dùng trong sản xuất sơn, hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32139000: SƠN ACRYLIC, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Sơn kẽ viền trên sân thể thao- màu cam- HIỆU USSC, 566g/chai, 12chai/khay. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Sơn màu dùng để tô tượng dạng lỏng, 500ml/hộp, không phải sơn tường, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Sơn mầu dùng để vẽ tranh, dạng lỏng (500ml/hộp), không phải sơn tường, hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Sơn xịt ATM A200 (400ml/btl, White, A200, A200) (nk)
- Mã HS 32139000: thuốc nhuộm dùng để nhuộm thay đổi màu sắc hoa, dùng trong nông nghiệp (Dye Liquid 100ml for cut flower) mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: Tuýp màu vẽ, màu nước dạng tuýp, mỗi tuýp 20ml, màu đỏ ACRYLIC 20ML,OXIDE RED (nk)
- Mã HS 32139000: VHP 001YL2/ Màu sơn dùng cho nghệ thuật hội họa, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32139000: 20-275345/ ống màu R-WBKC#49 (xk)
- Mã HS 32139000: 20-275361/ Ống màu R-WBKC#36 (xk)
- Mã HS 32139000: 879863/ Tuýp màu vẽ HPKN#36 (xk)
- Mã HS 32139000: Kim tuyến (xk)
- Mã HS 32139000: màu mực xăm 15ml/hộp/ (xk)
- Mã HS 32139000: Mực màu nước dùng trong sản xuất bút vẽ- GBB Ink- Azure (1 Drum 200 kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32139000: Mực xăm/ (xk)
- Mã HS 32139000: Sơn màu dùng trong nghệ thuật, giáo dục- 10ct Washable Kids Paint (1 thùng 6 hộp, 1 hộp 10 chai, 1 chai 59ml). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32139000: SP1878/ Hộp tô màu thiếu nhi- EU PAINTING CASE (PO#8996 OD) (xk)
- Mã HS 32139000: SP1899/ Hộp tô màu thiếu nhi- GLITTER DOTS,SEASONAL ORNAMENT,12PK (PO#5100227033) (xk)
- Mã HS 32139000: SP1916/ Hộp tô màu thiếu nhi- ASST,CRAFT PNT STCK SILHOUETTE ART,12P (PO#5100230727) (xk)
- Mã HS 32141000: 001-3/ (02-UK-1347)- UK1347 UVETT FILL (Matit- Chất bả bề mặt trước khi sơn) (NVL SX Sơn gỗ), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 00538/ Matit dùng để gắn, bịt kín cho đường ống, thành phần chính styrene butadiene copolymer, đóng gói 310ml/chai, hiệu Beele (nk)
- Mã HS 32141000: 0241/ Ma tít(bả bề mặt kim loại trước khi sơn) (YI MEI FTW6517-01) (nk)
- Mã HS 32141000: 1483000010/ Chất gắn nhựa, dùng trong công nghiệp điện tử ADHESIVE KE-445T (nk)
- Mã HS 32141000: 1483000199/ Mátit dùng để ghép nối SILICON TSE-382C (333ML/BLT) (nk)
- Mã HS 32141000: 1483000254/ Mátit dùng để ghép nối Silicon FB300ZW (333ML/PC) (nk)
- Mã HS 32141000: 15/ Bột trét (nk)
- Mã HS 32141000: 166- Dầu bóng 2K HS (1 Lít/Lon) dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 180- Dầu bóng nhanh khô 2K HS (1 Lít/Lon) dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 189- Sơn lót UHS (1 Lít/Lon) dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 192:001:10002-25.00K WB PUTTY PINE (Matit. Thành phần chính gồm có Polyme acrylic, màu hữu cơ, Silic Dioxit- Chứa CAS: 14808-60-7) (KQ GĐ 38/PTPLHCM-NV ngày 09/01/2014) NVL SX Sơn (nk)
- Mã HS 32141000: 227- Chất đóng rắn cho HS-166 (0,5 lít/lon) dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 280- Chất đóng rắn nhanh khô cho HS-180 (0,5 lít/lon) dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 289- Chất đóng rắn cho sơn lót UHS-189 (0,5 lít/lon) dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 30002567/ Ma tít gắn kính, 175 lít/thùng (nk)
- Mã HS 32141000: 3734/ Chất matit-KE3490(100g/tuýp)gắn vào hộp điều khiển điện (cố định thiết bị), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 500183365/ BLACK RTV (nk)
- Mã HS 32141000: 500359259/ SMP,COMPOUND,SUMIKON EMEC-110K, 14MMX4.7 (nk)
- Mã HS 32141000: 500411963/ DHL LTIM SEAL 1.32MM (nk)
- Mã HS 32141000: 5K000ST001857/ Keo mát tít trắng 310ml- White mastic gel 310ml, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 5K000ST001923/ Keo matit trắng 310ml- Mastic colle silicone acide tr, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: 5K000ST001991/ Keo mát tít trắng 310ml- White mastic gel 310ml, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: A0330072/ Matit gắn kính đi từ silicon- Apollo silicone sealant A600 (nk)
- Mã HS 32141000: ADH/ Chất Matit (Vật Tư Tiêu Hao)-TB.2222P (1kg/lon) (nk)
- Mã HS 32141000: ANV-0036/ Keo. Mới 100%(CAS:1344-28-1;67-56-1)(1 tuýp 250 Gram)_V8ATB1225B (nk)
- Mã HS 32141000: B-3/ Ma tít dùng để bịt tủ điện B3 (NITTO KASEI) B-3 1KG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: B3000969/ Matit vàng (1kg/hộp) (nk)
- Mã HS 32141000: B3000985/ Chất matit TB1211(100g/tuýp) (nk)
- Mã HS 32141000: Bả đắp Lessonal 522, 3KG/hộp, mới 100%, mã 512183, hiệu SIKKENS (nk)
- Mã HS 32141000: Bả đắp Pro, 2kg/hộp, mới 100%, mã 521424, hiệu SIKKENS (nk)
- Mã HS 32141000: Bả láng S500 dùng phủ bề mặt kim loại 1kg (1kiện 12hộp) (nk)
- Mã HS 32141000: Bả láng S500(1.560 hộp) +330R (1.320 hộp) + Boamar (660 hộp) dùng phủ bề mặt kim loại 1kg (1kiện 12hộp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Bả matít (POLY- PUTTY+ FUI JIANG+ BENDEN) phủ bề mặt kim loại 3kg/1hộp+ 1 típ phụ gia 85G (1kiện 4 hộp) (nk)
- Mã HS 32141000: Bả matít 30KG dùng phủ bề mặt kim loại 1 thùng 30kg (nk)
- Mã HS 32141000: Bả matít Alps P9668 dùng phủ bề mặt kim loại 2kg/1hộp+ 1 típ phụ gia 50G (1kiện 6 hộp) (nk)
- Mã HS 32141000: Bả matít FLEXIBLE 6020 dùng phủ bề mặt kim loại 2kg/1hộp+ 1 típ phụ gia 50G (1kiện 6 cặp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Bả matít Garluse 380 + Ath 996 + FLEXIBLE 386 + LEPTEP 980 + 380YKOO 4kg/1 hộp + 1 típ phụ gia 85G (1kiện 4 cặp) (nk)
- Mã HS 32141000: Bả matít Graluse 380 (2.640 hộp) +Jincai (60)+Boamar (1.320 hộp) dùng phủ bề mặt kim loại 1kg/1 hộp+ 1 típ phụ gia 25G (1kiện 12 cặp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Bả matít Graluse 380 dùng phủ bề mặt kim loại 1kg/1 hộp+ 1 típ phụ gia 25G (1kiện 12 cặp) (nk)
- Mã HS 32141000: Bả matít Vichen phủ bề mặt kim loại 3.5kg/1hộp+ 1 típ phụ gia 70G (1kiện 4 cặp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Bả matít Yakoo 380 dùng để phủ bề mặt kim loại 4kg/1 hộp + 1 típ phụ gia 85G (1kiện 4 cặp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Băng ma tít 2166 Rubber Tape 63.5X600 EXP dùng để chống ẩm, chống thấm nước trong công nghiệp điện, khổ 63.5mm x 600mm, 3M ID số XA003821627. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Băng mát tít 2166 sử dụng trong công nghiệp điện, khổ 63.5mm x 600mm, 3M ID số XA003821627 (nk)
- Mã HS 32141000: Bột bả (dùng bả bề mặt ván gỗ) thành phần Calcium Carbonate (70-80%) Silica (5-10%), 40kg/bag Nhà sx: Jiangsu Jingude Technology Co.,Ltd.Hang moi 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Bột bả ma tít dùng trong xây dựng, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Bột bả Ma tít trát tường dùng trong xây dựng, hiệu chữ JIAFUFENG và không hiệu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Bột bả ma tít, 1kg/ thùng.Mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Bột bả MH380 4kg/ hộp, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Bột trét dành cho kim loại (Matít Vàng ATM, ATM) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32141000: Bột trét ma tít Poly Putty- 802 (Mới 100%) Hàng đựng trong thùng carton (Nguyên liệu dùng để sản xuất Silicone) (nk)
- Mã HS 32141000: Bột trét matít (Makwel 339 Grey Putty) trét trước khi sơn dùng cho xe (1 thùng 4 hộp, 1 hộp 4kg và 4 tuýp, 1 tuýp 100gm) (nk)
- Mã HS 32141000: Bột trét matít (Yakoo 380 Grey Putty FD) trét trước khi sơn dùng cho xe (1 thùng 4 hộp, 1 hộp 4kg và 4 tuýp, 1 tuýp 100gm) (nk)
- Mã HS 32141000: Bột trét matit Makwel 339 Grey Putty W/H dùng để trét bề mặt trước khi sơn, dùng cho xe,1 thùng gồm 4 bộ, 1 bộ 1 hộp bột trét matit (4kg/hộp) và 1 tuýp chất pha (80gam/tuýp). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Bột trét matit Yakoo 380 Grey Putty W/H (FD) dùng để trét bề mặt trước khi sơn, dùng cho xe.1 thùng gồm 4 bộ, 1 bộ 1 hộp bột trét matit (4kg/hộp) và 1 tuýp chất pha (80gam/tuýp). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Bột trét tường Beger 110 Skim Coat Smooth(Grey), 1 bao 20 kg, hiệu Beger, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Bột trét tường ngoại thất có kích thước 500*350*15mm/bao hiệu MANDA, dùng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Bột trét tường nội thất có kích thước 500*350*15mm/bao, dùng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: BT/ Bột trét ván ép Matit (MASTICS PUTTY) (80KGS * 3 BARRELS) (nk)
- Mã HS 32141000: C49-23-200|Chất chống thấm KOVA CT-11A (nk)
- Mã HS 32141000: CA01300010/ Chất matit- TB1212 (100g/tuýp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: CCDC-BM/ Silicon Apollo A300 (300ml/chai) dùng để dán & bít các mối nối (nk)
- Mã HS 32141000: CH0421/ Bột bả VDB (CH0421) (nk)
- Mã HS 32141000: CH0637/ BỘT TRÉT NC MÀU NÂU (CH0637) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất bả bề mặt trước khi sơn (Ma tít)- Màu ghi (HY-568).(TP:Water base Polymer 40-50%,Inert Filler 10-20%), 18kg/thùng,nsx:ITLS INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.,LTD,mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất bả phủ mịn bề mặt gỗ Plywood, dạng bột, 114 kiện, 175kg/kiện, số CAS: 7732-18-5,12227-89-3,1332-37-2,20344-49-4,471-34-1,7440-70-2,9004-34-6,1317-80-2, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất bịt kín cho bình nhiên liệu- PS 890N A 2 Part A/ PS 890N A 2 Part B (tỉ lệ 10:100), hàng mới 100%, 378.2ml/kit (nk)
- Mã HS 32141000: Chất bịt kín chống ăn mòn- PS 870 C 20 Part A/ PS 870 C 20 Part B (tỉ lệ 17:100), hàng mới 100%, 621.6ml/kit (nk)
- Mã HS 32141000: Chất bịt kín khe hở có thành phần chính là cao su Styrene-butadiene-Darex Sealing Compound WBC733P (nk)
- Mã HS 32141000: Chất bịt kín, chèn khe hở có thành phần là polyurethan Apollo PU Foam- Gun Type 750ml/chai (900G). Nhà sản xuất: GUNUO TIANJIN INDUSTRIAL CO., LTD- CHINA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Chất chống ồn đen (500ml/Lon) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất dính dùng để trát tường,gắn kính x'traseal S-A1 100% acetic silicone sealant clear(280ml/tuýp) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất đóng rắn tên hóa học Polymeric Diphenylmethane diisocyanate dùng trong sản xuất lõi lọc khí, Polymeric Diphenylmethane Diisocyanate chiếm 70%, Diphen 30%. 250kg/thùng. Xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới (nk)
- Mã HS 32141000: Chất dùng để chám,trát,gắn x'traseal 1101 liquid gasket(100g/tuýp) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất dùng để trát, gắn sàn, trần màu đen- SILGLAZE-B-310ML*EX (0.325 kgs/ chai) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất gắn đi từ polymer silicone SS9820A SL820PTA; (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất gắn dùng để bịt khe hở (Vữa chà ron), Standard Light Yellow Hiệu HICEM. 24 bao/hộp. NSX: SUKASAEMWATTANA.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32141000: Chất gắn kết hai thành phần (keo dán dạng thỏi CK2335), kích thước (350x23)mm, định lượng: 0.5kg/thỏi, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: CHẤT GIA CỐ VỈA THAN DMT A/B(DM-601A)CHẾ PHẨM CÓ BẢN CHẤT LÀ POLYOL,VÀ CHẤT XÚC TÁC,DẠNG LỎNG,SỬ DỤNG THÀNH PHẦN 2 POLYISOCYANATE ĐỂ LÀM CHẤT GẮN NHỰA POLYURETHANE.25 LÍT/THÙNG.MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất kết dính 2 thành phần-Dung dịch urethane AD-7000W dạng nguyên sinh, dùng trong sx lõi lọc khí, 200kg/1thùng. Xuất xứ Hàn Quốc. Mới 100%. Theo thông báo KQPT số 403/TB-KĐHQ (nk)
- Mã HS 32141000: Chất làm đầy UV Putty, dùng để bột trét- dạng lỏng, 20kgs/bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32141000: Chất ma tit dùng để làm kín bề mặt máy công nghiệp-Threebond1215B(333ml/tuýp) / Japan (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-KE-4896T (100g/cái) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-S.SEALER#1 GRAY (85g/tuyp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB. Neobond Silicone Sealant (Black) (300ml/tuyp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1101 (200g/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 24 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1102D (1kg/lon) (hàng mới 100%) (HSD: 24 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1104 (35g/tuyp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1104 (55g/tuyp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1121 (200g/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 24 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1184 (1kg/lon) (hàng mới 100%) (HSD: 24 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1207B (100g/tuyp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1207D (333ml/tuýp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1207F (333ml/tuyp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1209 (330ml/tuýp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1211 (100g/tuyp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1212 (100g/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1215 (20kg/thùng) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1215 (250g/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1215B (333ml/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1216E (20kg/thùng) (Hàng mới 100%) (HSD: 9 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1282B (340g/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1521 (150ml/tuyp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1521 (1kg/lon) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1530 (460g/tuyp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.1530C (150ml/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.2001 (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.2002K (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.2022 (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.2105C (1kg/lon) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.2105F (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.2107 (1kg/lon) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.2222P (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.2222R (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.4002 (500g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.5211 (330ml/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.NEOBOND NO.7 (600ml/tuyp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.SUNSTAR 581 (02 pcs/set) (333ml/tuyp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.SUPER SEALER NO.3 (85g/tuyp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất Matit-TB.YAMALUBE-LIQUID GASKET (50g/tuyp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 32141000: Chất phủ bề mặt dùng cho máy bay. P/n: NYCOTE7-11(CORROSION INHIBITANT,1 Kg,Hàng mới 100%) (nk)
- - Mã HS 32141000: Chất phủ bề mặt sàn, trần màu đá vôi FSSTI0101- STI Fast Tack 305 (22.68 kgs/ thùng) Hàng mới 100% (nk)
Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ

Bài đăng được quan tâm

  • (không có tiêu đề) 9405 - Mã HS 94051020: Đèn mổ treo trần 2 choá (nhánh) và phụ kiện đi kèm, chủng loại ATRIA5, dùng trong y tế. Hãng sản xuấ...
  • (không có tiêu đề) - Mã HS 38249999: 55/ Túi chống ẩm desiccant (SILICAGEL), thành phần Silic dioxit (SIO2) 20G, dùng trong may mặc (nk) ...
  • (không có tiêu đề) 9402 - Mã HS 94029010: Bàn mổ, chủng loại Alvo Serenada, phụ kiện đồng bộ đi kèm, hãng ALVO. Mới 100%... (mã hs bàn mổ chủn...

Các phần chính

  • Phần 6: Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan
  • Phần 1: Động vật sống; các sản phẩm từ động vật
  • Phần 4: Thực phẩm chế biến; đồ uống, rượu mạnh và giấm; thuốc lá và các loại nguyên liệu thay thế thuốc lá đã chế biến
  • Phần 5: Khoáng sản
  • Phần 7: Plastic và các sản phẩm bằng plastic; cao su và các sản phẩm bằng cao su
  • Phần 16: Máy và các trang thiết bị cơ khí; thiết bị điện; các bộ phận của chúng; thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, thiết bị ghi và tái tạo hình ảnh, âm thanh truyền hình và các bộ phận và phụ kiện của các thiết bị trên
  • Phần 15: Kim loại cơ bản và các sản phẩm bằng kim loại cơ bản
  • Phần 10: Bột giấy từ gỗ hoặc từ nguyên liệu xơ sợi xenlulo khác; giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa); giấy và bìa và các sản phẩm của chúng
  • Phần 2: Các sản phẩm thực vật.
  • Phần 11: Nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt
  • Phần 17: Xe cộ, phương tiện bay, tàu thuyền và các thiết bị vận tải liên hợp
  • Phần 18: Dụng cụ và thiết bị quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra, chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; đồng hồ thời gian và đồng hồ cá nhân; nhạc cụ; các bộ phận và phụ kiện của chúng
  • Phần 20: Các mặt hàng khác

Trang liên kết

  • Bản đồ tiếp cận thị trường xuất nhập khẩu
  • Báo cáo xuất nhập khẩu
  • Dữ liệu xuất nhập khẩu

Liên hệ

Tên Email * Thông báo *

Từ khóa » Hệ Sơn Hs1