"tra Hỏi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tra Hỏi Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tra hỏi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tra hỏi

- Hỏi vặn dồn dập để bắt nói.

nđg. Truy hỏi gắt gao để buộc nói ra sự thật. Tra hỏi những người tình nghi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Tra Hỏi Là Gì