lấy của người một cách lén lút, nhân lúc đêm hôm hoặc lúc vắng người , làm việc gì đó một cách lén lút, thầm vụng , (Khẩu ngữ) kẻ trộm (nói tắt) ,
Xem chi tiết »
trộm cắp, thieving, cướp tài sản, tham ô, filching, sự ăn cắp vặt, cướp bóc, tật ăn cắp, rustling swindling, larceny. Sự ăn Trộm Liên kết từ đồng nghĩa: ...
Xem chi tiết »
ăn cắp, larceny, cướp, ăn trộm, trộm cắp, cướp bóc, sự ăn cắp vặt, purloining, filching. Hành Vi Trộm Cắp Liên kết từ đồng nghĩa: ăn cắp, larceny, cướp, cướp ...
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2021 · Trái nghĩa từ ăn trộm: ... => Công an, Cảnh sát, Thanh tra v.v… Đặt câu với từ ăn trộm: => Thằng ăn trộm đó đã lấy cắp chiếm ...
Xem chi tiết »
trộm cắp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ trộm cắp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trộm cắp mình ...
Xem chi tiết »
Bọn ăn trộm, ăn cắp nói chung: trộm cắp như rươi. Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt ... Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): trộm cắp ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: thief thief /θi:f/. danh từ, số nhiều thieves. kẻ trộm, kẻ cắp. to cry out thieves: kêu trộm, hô hoán kẻ trộm. to set a thief to catch thief.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: steal steal /sti:l/. ngoại động từ stole; stolen. ăn cắp, ăn trộm. lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo.
Xem chi tiết »
13 thg 3, 2022 · Từ đồng nghĩa ... Thưa cô "Mẹ em là bác sĩ" đồng nghĩa với "Mẹ em ủi bác sĩ" ạ! ... Hôm qua cô đọc trộm nhật ký của tôi phải không?
Xem chi tiết »
mất trộm tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ mất trộm trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách ...
Xem chi tiết »
trộm tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ trộm trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
thieve /θi:v/. động từ. ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy. Verb. To steal (like a thief would). steal loot pilfer purloin misappropriate swipe burgle filch ...
Xem chi tiết »
TỪ ĐỒNG NGHĨA CHỮ V ... vạn: từ chỉ số lượng là mười nghìn, còn có nghĩa là nhiều lắm, không xác định được. ... lén nút: vụng trộm với ý xấu hơn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Trộm
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với trộm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu