Đồng Nghĩa Của Steal - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- ngoại động từ stole; stolen
- ăn cắp, ăn trộm
- lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)
- to steal a kiss: hôn trộm
- to steal away someone's heart: khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)
- nội động từ
- lẻn, đi lén
- to steal out of the room: lẻn ra khỏi phòng
- to steal into the house: lẻn vào trong nhà
- to steal away
- lẻn, đi lén
- khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...)
- to steal by
- lẻn đến cạnh, lẻn đến bên
- to steal in
- lẻn vào, lén vào
- to steal out
- lén thoát, chuồn khỏi
- to steal up
- lẻn đến gần
- to steal someone's thunder
- phỗng tay trên ai
- lẻn, đi lén
Some examples of word usage: steal
1. He tried to steal the money from the cash register. Anh ấy cố gắng lấy cắp tiền từ hòm thu ngân. 2. She felt guilty after stealing her friend's idea. Cô ấy cảm thấy tội lỗi sau khi đạo ý tưởng của bạn. 3. The thief managed to steal the valuable necklace without being caught. Tên trộm đã thành công trong việc lấy cắp chiếc vòng cổ đắt tiền mà không bị bắt. 4. He was caught trying to steal a car from the parking lot. Anh ấy bị bắt vì cố gắng lấy cắp một chiếc xe từ bãi đỗ xe. 5. The shoplifter was arrested for attempting to steal clothes from the store. Kẻ trộm cửa hàng đã bị bắt vì cố gắng lấy cắp quần áo từ cửa hàng. 6. It's not right to steal someone else's work and pass it off as your own. Không đúng khi lấy cắp công việc của ai đó và tự cho mình là của mình. Translation in Vietnamese: 1. Anh ấy cố gắng lấy cắp tiền từ hòm thu ngân. 2. Cô ấy cảm thấy tội lỗi sau khi đạo ý tưởng của bạn. 3. Tên trộm đã thành công trong việc lấy cắp chiếc vòng cổ đắt tiền mà không bị bắt. 4. Anh ấy bị bắt vì cố gắng lấy cắp một chiếc xe từ bãi đỗ xe. 5. Kẻ trộm cửa hàng đã bị bắt vì cố gắng lấy cắp quần áo từ cửa hàng. 6. Không đúng khi lấy cắp công việc của ai đó và tự cho mình là của mình. Từ đồng nghĩa của stealTính từ
inexpensive economical bargain-basement cheapo unwasteful real buy low tariff marked down dirt-cheap cost next to nothing pennypinching quite a buy low-cost half-price at a bargain thrifty dog cheap bargain-counter cheap bargain basement half-priced scrimpy on sale easy on the pocketbook popularly priced affordable uncostly cut rate real steal bought for a song dirt cheap cut-rate cost nothing cut-price low cost undear for a song worth the moneyDanh từ
bargain giveaway good deal good buy snipĐộng từ
take pilfer filch lift appropriate embezzle pocket purloin thieve rob pinch nick whip abduct divert keep kidnap loot plunder ransack remove strip swipe blackmail burglarize cheat cozen defraud despoil heist housebreak misappropriate peculate pillage pirate plagiarise plagiarize poach rifle sack shoplift snitch swindle withdraw carry off hold for ransom hold up make off with rip off run off with spirit away stick up take possession of walk off withĐộng từ
creep sneak slip slink tiptoe slope sneak around flit glide insinuate lurk skulk slide snake go stealthily pass quietlyTừ trái nghĩa của steal
steal Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của steadying Từ đồng nghĩa của steak Từ đồng nghĩa của steak house Từ đồng nghĩa của steak pie Từ đồng nghĩa của steak tartare Từ đồng nghĩa của stealable Từ đồng nghĩa của steal a look Từ đồng nghĩa của steal a march on somebody Từ đồng nghĩa của steal away Từ đồng nghĩa của stealer Từ đồng nghĩa của steal from An steal synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with steal, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của stealHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Trộm
-
Nghĩa Của Từ Trộm - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Sự ăn Trộm - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Hành Vi Trộm Cắp - Từ điển ABC
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ ăn Trộm Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Trộm Cắp Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Trộm Cắp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đồng Nghĩa Của Thief - Idioms Proverbs
-
Từ đồng Nghĩa - BaoHaiDuong - Báo Hải Dương
-
Mất Trộm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trộm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kẻ Trộm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đồng Nghĩa Của Thieve - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Animating
-
Từ đồng Nghĩa Chữ V - - 學好越南語