Nghĩa Của Từ Trộm - Từ điển Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    lấy của người một cách lén lút, nhân lúc đêm hôm hoặc lúc vắng người
    lấy trộm tiền hái trộm quả nhà bị mất trộm Đồng nghĩa: cắp, trộm cắp
    làm việc gì đó một cách lén lút, thầm vụng
    ảnh chụp trộm đọc trộm thư liếc trộm

    Danh từ

    (Khẩu ngữ) kẻ trộm (nói tắt)
    bắt trộm bị trộm vào nhà Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Tr%E1%BB%99m »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Trộm