"trả Thù" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trả Thù Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trả thù" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trả thù
- đgt. Trị lại kẻ thù, bắt phải chịu tai hoạ tương xứng với điều đã gây ra cho mình hoặc người thân của mình: trả thù nhà đền nợ nước trả thù cho đồng đội.
nđg. Làm cho kẻ đã gây hại cho mình hay người thân của mình phải chịu điều tương xứng với những gì kẻ ấy đã gây ra. Một hành động trả thù nhỏ nhen.xem thêm: trả thù, báo thù, phục thù
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh trả thù
trả thù- verb
- to revenge
Từ khóa » Trả Thù đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Trả Thù Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TRẢ THÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Revenge - Wiktionary Tiếng Việt
-
Revenge | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Trả Thù Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trả Thù' Trong Từ điển Lạc Việt
-
AVENGE Or REVENGE???? Phân Biệt Các Từ AVENGE
-
Revenge Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
TRẢ THÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Revenge Bedtime Procrastination: Vì Sao Buồn Ngủ Díp Mắt Mà Bạn ...
-
Tự Do Ngôn Luận – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ban Ngày Bận Rộn Khiến Nhiều Người Thức Khuya Trả Thù - VietNamNet
-
5 Seri Truyền Hình Tuyệt Vời Cải Thiện Khả Năng Phát âm Tiếng Anh ...