TRẢ THÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

TRẢ THÙ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từTính từtrả thùrevengetrả thùbáo thùtrả đũavengeancetrả thùbáo thùsự trả thùsự báo thùthù hậnsự trả đũabáo oánavengetrả thùbáo thùbáo oánretaliationtrả đũatrả thùhành động trả đũađáp trảretatiationretaliatetrả đũađáp trảtrả thùtrả đủaretributiontrả thùtrừng phạtquả báobáo thùtrả đũavengefulbáo thùtrả thùthù hậnthù hằnpaybackhoàn vốnhoàn trảthu hồi vốntrả đũathutrả lạithời gian hoàn vốnreprisalstrả đũatrả thùvendettatrả thùmối thùbáo thùmối thù truyền kiếp

Ví dụ về việc sử dụng Trả thù trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trả thù.It's revenge!Và trả thù.And payback.Trả thù được.Have your revenge.Cô ta muốn trả thù.She wants payback.Trả thù cho Lucas.Payback for Lucas.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từmối thùkẻ thù nghịch tính đặc thùkẻ thù tấn công kẻ thù muốn khỏi kẻ thùvề kẻ thùkẻ thù đến bắn kẻ thùkẻ thù biết HơnSử dụng với động từmuốn trả thùsợ bị trả thùmuốn báo thùmong muốn trả thùbị thù ghét khao khát trả thùHơnTa sẽ trả thù cho nàng”.Then I will avenge you.”.Điều này phải được trả thù”.This must be avenged.".Ta sẽ trả thù, Stark!I will have vengeance, Stark!Sau đó… là lúc để trả thù.Then… it's time for payback.Nó trả thù tôi hơi quá.It was revenge enough for me.Cứ như nó trả thù cho tôi.It was like a revenge for me.Em ấy sẽ muốn được trả thù.She would want to be avenged.Cô phải trả thù bằng bất cứ giá nào.She must have vengeance at any cost.Chúng tôi tàn sát để trả thù.We slaughtered men for payback.Putin muốn trả thù bà Clinton?Did Putin want REVENGE on Clinton for THIS?Tôi rất mong cái chết của ông được trả thù!I want her death to be avenged.Liệu sự trả thù có làm anh vui vẻ tười?Does revenge actually make you happier?Bất cứ ai giết Cain sẽ bị trả thù gấp bảy.So anyone who kills Cain will be avenged seven fold.Vì sao Salvador Dali trả thù chị gái của mình?How Salvador Dali revenged his sister?Muốn trả thù vì không được mời dự tiệc.(A) Out of revenge for not being invited to the feast.Giờ thì Pablo đã ra ngoài, và chúng muốn trả thù.And now that Pablo was out, they wanted payback.Nỗi ám ảnh khi con trả thù là không lành mạnh.This obsession that you have with revenge is not healthy.Bất cứ ai giết Cain sẽ bị trả thù gấp bảy.He remembers that anyone who killed Cain would be avenged seven times.Trung Quốc trả thù bằng cách đánh thuế nặng lên gà của Mỹ.China retaliated by slapping huge tariffs on American chicken.Tổng thống Obama và Trump đều cố gắng tránh trả thù của Moscow.Presidents Obama and Trump both tried to avoid retaliating against Moscow.Đôi lúc, cách trả thù tốt nhất là mỉm cười và bỏ đi….Sometimes, the nicest way to revenge is to smile and walk away.Họ cũng được nghe thấy hét lên rằng họ đã trả thù cho Nhà Tiên tri Muhammad.They were also heard saying they had avenged the Prophet Mohammed.Sự trả thù riêng tư của anh có thể dễ dàng dàn xếp với chính phủ.This private vendetta of yours could easily compromise Her Majesty's Government.Con trai tôi muốn trả thù người đã báo tôi cho cảnh sát.My son wanted to retaliate against the person who had reported me to the police.Họ cũng nghe thấy tiếng thét lên rằng chúng đã trả thù cho Đấng Tiên Tri Muhammad.They were also heard saying they had avenged the Prophet Mohammed.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3499, Thời gian: 0.0542

Xem thêm

sự trả thùvengeancerevengeretaliationretributionreprisalsmuốn trả thùwant revengewants revengeseeking revengesẽ trả thùrevengetìm cách trả thùseek revengeseeking revengelà trả thùis revengeis vengeancesợ bị trả thùfear of reprisalthề sẽ trả thùvowed revengeswears revengetrả thù cá nhânpersonal revengepersonal vendettatìm kiếm sự trả thùseeking revengetrả thù những ngườirevenge on those whomong muốn trả thùa desire for revengekhông sợ bị trả thùwithout fear of retaliationwithout fear of retributionwithout fear of reprisalcơ hội trả thùchance for revenge

Từng chữ dịch

trảđộng từpaygivetrảdanh từreturnpaymenttrảtrạng từbackthùdanh từenemyfoevengeancerevengehate S

Từ đồng nghĩa của Trả thù

trả đũa đáp trả thù hận revenge hoàn vốn vengeance sự báo thù retribution payback trừng phạt quả báo retaliation hành động trả đũa trả thêm tiềntrả thù cá nhân

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trả thù English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Trả Thù đọc Tiếng Anh Là Gì