Trả Thù Lao Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- trả thù lao
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
trả thù lao tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trả thù lao trong tiếng Trung và cách phát âm trả thù lao tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trả thù lao tiếng Trung nghĩa là gì.
trả thù lao (phát âm có thể chưa chuẩn)
酬劳 《酬谢(出力的人)。》给钱 《付报酬或得到报酬的行为或事实。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 酬劳 《酬谢(出力的人)。》给钱 《付报酬或得到报酬的行为或事实。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ trả thù lao hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- điệu trưởng tiếng Trung là gì?
- lính đánh thuê tiếng Trung là gì?
- khí lạnh ghê người tiếng Trung là gì?
- lò ngói tiếng Trung là gì?
- xa hoa dâm dật tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trả thù lao trong tiếng Trung
酬劳 《酬谢(出力的人)。》给钱 《付报酬或得到报酬的行为或事实。》
Đây là cách dùng trả thù lao tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trả thù lao tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 酬劳 《酬谢(出力的人)。》给钱 《付报酬或得到报酬的行为或事实。》Từ điển Việt Trung
- hiện tượng lạ tiếng Trung là gì?
- ngôi thứ ba tiếng Trung là gì?
- lấy lại sức tiếng Trung là gì?
- bè cứu sinh tiếng Trung là gì?
- thiên thu tiếng Trung là gì?
- tiền gửi định kỳ tiếng Trung là gì?
- dòng lệch tiếng Trung là gì?
- hàng ngang tiếng Trung là gì?
- lỡ hạn tiếng Trung là gì?
- nhanh miệng tiếng Trung là gì?
- cắt may tiếng Trung là gì?
- biên uỷ tiếng Trung là gì?
- Hồng học tiếng Trung là gì?
- số thương tiếng Trung là gì?
- khủng khiếp tiếng Trung là gì?
- báo tiệp tiếng Trung là gì?
- cà phê mít tiếng Trung là gì?
- hồi hộp tim tiếng Trung là gì?
- muông thú tiếng Trung là gì?
- hoa gió tiếng Trung là gì?
- xạm tiếng Trung là gì?
- không đáng nói đến tiếng Trung là gì?
- cắt lượt tiếng Trung là gì?
- thực hiệu tiếng Trung là gì?
- kích lửa tiếng Trung là gì?
- bá chủ tiếng Trung là gì?
- xém tiếng Trung là gì?
- ghế ngồi theo bậc thang ở phòng lớn tiếng Trung là gì?
- kèn quyển tiếng Trung là gì?
- rơi xuống tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Trả Thù Lao Tiếng Anh Là Gì
-
Remuneration Là Gì? Những Hình Thức Và Kiểu Trả Thù Lao Hiện Nay
-
Trả Tiền Thù Lao«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
"thù Lao" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thù Lao Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
HOẶC TRẢ THÙ LAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THÙ LAO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TIỀN THÙ LAO - Translation In English
-
"được Trả Thù Lao Hậu Hĩnh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Thù Lao Bằng Tiếng Anh
-
Nghị định 38/2022/NĐ-CP Mức Lương Tối Thiểu Người Lao động Làm ...
-
[PDF] PHỤ LỤC S9 - Rainforest Alliance
-
Từ Vựng Về Lương, Thưởng Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Về Lương, Thưởng Trong Tiếng Anh - E
-
Trả Thù | U.S. Equal Employment Opportunity Commission