Trả thù hay báo thù được định nghĩa là hành động thực hiện một hành động có hại đối với một người hoặc một nhóm người để đáp lại sự bất bình, có thể là thật hoặc cho là thật (trái ngược với việc chìa nốt má kia). Trả thù được sử dụng để trừng phạt một sai trái bằng cách vượt ra ngoài pháp luật.
Xem chi tiết »
Vietnamese Cách sử dụng "take revenge" trong một câu ... He thought he could take revenge by making him marry the princess. ... He is offended by this and wants to ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Trị lại kẻ thù, bắt phải chịu tai hoạ tương xứng với điều đã gây ra cho mình hoặc người thân của mình. Trả thù nhà đền nợ nước. Trả thù cho đồng đội.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ trả thù trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @trả thù * verb - to revenge. ... Could mean gang-related, revenge motive, personal business.
Xem chi tiết »
Adam muốn trả thù những người trong chúng ta phản bội anh ta. Adam wanted revenge on those of us who betrayed him. FVDP Vietnamese-English Dictionary ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Words pronounced/spelled similarly to "trả thù": trả thù trợ thủ; Words contain "trả thù" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Words pronounced/spelled similarly to "trả thù": ... Words contain "trả thù" in its definition in Vietnamese - Vietnamese dictionary: trả thù thù lao trả ...
Xem chi tiết »
trả thù. to take revenge/vengeance; to avenge; to revenge. nàng làm vậy là để trả thù she did it out of revenge. thề sẽ trả thù to swear/vow (to take) ...
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "trả thù" in its definition in English - Vietnamese dictionary: revenge vindictive avenge animosity vengeance reprisal requite requital ...
Xem chi tiết »
- đgt. Trị lại kẻ thù, bắt phải chịu tai hoạ tương xứng với điều đã gây ra cho mình hoặc người thân của mình: trả thù nhà đền nợ ...
Xem chi tiết »
Trả thù - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: trả thù - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin.
Xem chi tiết »
What does Trả thù mean in English? If you want to learn Trả thù in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Avenge có nghĩa là gì? ... Avenge là một động từ. Trả thù là trừng phạt ai đó vì hành động sai trái của mình vì công lý. Ngoài ra, như từ điển tiếng Anh Oxford ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trả Thù Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề trả thù meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu